Attitude đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều bạn học quan tâm khi sử dụng từ vựng này. Với mỗi giới từ đi kèm thường sẽ diễn đạt ý nghĩ khác nhau vì vậy bạn cần nắm được cách sử dụng giới từ đi cùng thật chính xác. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu kỹ về cách sử dụng từ attitude và trả lời câu hỏi attitude đi với giới từ gì nhé!
I. Attitude là gì?
Trước khi tìm câu trả lời cho attitude đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ atttitude là gì. Theo từ điển Cambridge, từ attitude /ˈætɪtjuːd/ là một danh từ có mang mang những nét nghĩa như sau:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Quan điểm, thái độ (cách nhìn nhận, suy nghĩ của một người về ai đó hay về điều gì đó). |
She seems to have had a change in attitude recently and has become much more collaborative. (Cô ấy dường như đã có một sự thay đổi trong thái độ gần đây và đã trở nên hợp tác hơn nhiều.) That kid actually had an attitude problem with his teacher. (Cậu bé đó thực sự có vấn đề về thái độ đối với giáo viên của mình.) |
Tư thế, điệu bộ. |
He sprawled on the sofa, in an attitude of complete comfort. (Anh ấy nằm dài trên ghế sofa, trong tư thế hoàn toàn thoải mái.) Anna’s hands were folded in an attitude of prayer. (Anna chắp tay trong tư thế cầu nguyện.) |
Word family của attitude
Ngoài attitude ta có từ loại khác của danh từ này ở dạng tính từ đó là tính từ attitudinal /æt.ɪˈtjuː.dɪ.nəl/: Thái độ của mọi người đối với một cái gì đó.
Ví dụ:
- Recruitment personnel agreed that there was a need for an attitudinal change in this area of marketing. (Nhân viên tuyển dụng đồng ý rằng cần có sự thay đổi quan điểm trong lĩnh vực tiếp thị này.)
II. Attitude đi với giới từ gì?
Attitude đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Attitude thường đi với những giới từ with, to/ toward/ towards và about. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của những cụm này nhé!
1. Attitude đi với giới từ towards
Attitude towards thường được dùng để chỉ sự nhận thức của một người về sự vật hay người nào khác.
Ví dụ:
- Mina’s attitude towards her job has changed since she was promoted. (Thái độ của Mina đối với công việc của mình đã thay đổi kể từ khi cô ấy được thăng chức.)
- Tom’s attitude towards failure is what differentiates him from others. (Thái độ của Tom đối với sự thất bại là điểm khác biệt giữa anh ấy và những người khác.)
2. Attitude đi với giới từ to
To cũng là một giới từ đi cùng với attitude khá phổ biến, attitude to thường được sử dụng để chỉ hành động của một người đối với một sự việc, sự vật hay một người khác.
- Julia’s attitude to her boss is very respectful. (Thái độ của Julia đối với sếp của mình rất tôn trọng.)
- My brother seems to have a determined attitude to his English studies. (Em trai tôi dường như có thái độ quyết tâm đối với việc học tiếng Anh của mình.)
3. Attitude đi với giới từ about
Câu trả lời tiếp theo cho attitude đi với giới từ gì đó là giới từ about. Attitude about mang ý nghĩa là thái độ về một điều gì đó.
Ví dụ:
- They have a positive attitude about change and look forward to new opportunities at work. (Họ có thái độ tích cực về sự thay đổi và chờ đón những cơ hội mới trong công việc.)
- My manager has a serious attitude about meeting deadlines and expects his employees to do the same. (Quản lý của tôi có thái độ nghiêm túc về việc đúng thời hạn và mong đợi nhân viên của anh ấy cũng như vậy.)
4. Attitude đi với giới từ of
Attitude of mang ý nghĩa là thái độ của cái gì đó.
Ví dụ:
- Due to the somewhat arrogant attitude of those responsible, a local action committee was formed. (Do thái độ có phần kiêu ngạo của những người có trách nhiệm, một ủy ban hành động địa phương đã được thành lập.)
- The attitude of the building management towards residents here has improved significantly year by year. (Thái độ của ban quản lý tòa nhà đối với cư dân ở đây đã cải thiện đáng kể qua từng năm.)
5. Attitude đi với giới từ with
Khác với những giới từ to, towards, about, of ở trên thì giới từ with sẽ đứng trước attitude mang ý nghĩa là với thái độ.
Ví dụ:
- The pop star performs on stage with a haughty attitude and does not care about the reaction of the audience. (Ngôi sao nhạc pop biểu diễn trên sân khấu với thái độ kiêu căng và không quan tâm đến phản ứng của khán giả.)
Tham khảo:
- Jealous đi với giới từ gì? Nắm chắc cách dùng Jealous
- Suitable đi với giới từ gì? 4 giới từ đi kèm với Suitable
III. Từ đồng nghĩa với Attitude trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh chúng ta có một số cách biểu đạt khác với attitude, cùng tham khảo một số từ và cụm từ dưới đây để vận dụng thật linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Mindset |
Cách suy nghĩ của một người và ý kiến của họ. |
London financiers have a very different mindset from ours. (Các nhà tài chính London có tư duy rất khác với chúng ta.) |
Approach |
Cách tiếp cận với. |
Adopting a positive approach to work can help you be more productive. (Áp dụng cách tiếp cận tích cực đối với công việc có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.) |
Viewpoint |
Quan điểm. |
As a result of this mis-understanding, the author criticises viewpoints that are not expressed in our paper. (Do sự hiểu lầm này, người đọc chỉ trích những quan điểm không được thể hiện trong bài báo của chúng tôi.) |
Frame of mind |
Tâm trí, cách ai đó nghĩ hoặc cảm nhận về cái gì đó tại một thời điểm cụ thể. |
The most important thing is to go into the exam in a positive frame of mind. (Điều quan trọng nhất là bước vào kỳ thi với tâm thế tích cực.) |
Outlook |
Quan điểm (Cách một người để hiểu và suy nghĩ về một cái gì đó). |
John has a fairly positive outlook on life. (John có một cái nhìn khá tích cực về cuộc sống.) |
Standpoint |
Quan điểm. |
He looks at things from the perspective of someone who has experienced. (Anh nhìn sự việc dưới góc độ của một người từng trải.) |
IV. Luyện tập attitude đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về attitude đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Học IELTS 24h nhé!
Bài tập : Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- My friends have a positive attitude ______ life.
- Mina’s hands were folded in an attitude ______ prayer.
- Everyone has different attitudes ______ different issues.
- The current state of the environment is the answer to people’s attitude ______ them.
- My manager has a perfectly good attitude ______ my idea.
- Jack has a very bad attitude ________ work.
Đáp án
- Towards
- Of
- Towards
- To
- About
- To/ towards
Trên đây là tổng hợp kiến thức về attitude đi với giới từ gì cùng bài tập vận dụng để bạn học có thể luyện tập. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn trả lời câu hỏi attitude đi với giới từ gì và nắm được cách sử dụng từ attitude thật chính xác và linh hoạt. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích trên Học IELTS 24h nhé!