GrammarSuitable đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng suitable

Suitable đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng suitable

Suitable có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau như for, to, with và as. Vậy cụ thể về cách dùng của từng trường hợp ra sao? Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về Suitable đi với giới từ gì để nắm được cách dùng chính xác với bài viết dưới đây nhé!

I. Suitable là gì trong tiếng Anh?

Trước khi tìm hiểu về suitable đi với giới từ gì bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ vựng này trước nhé!

Suitable /ˈsuː.tə.bəl/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa phù hợp, thích hợp hay cùng quan điểm,… Giống như những tính từ khác trong tiếng Anh thì tính từ suitable có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.

  • The dress code for the seminar is formal attire, so wear suitable clothing (Quy định trang phục cho buổi hội thảo là trang phục trang trọng, vì vậy hãy mặc một bộ quần áo phù hợp.)

Word family với suitable 

Ngoài ra để sử dụng suitable một cách linh hoạt bạn cũng cần nắm về những từ loại khác liên quan đến nó như danh từ, động từ, trạng từ. Dưới đây Học IELTS 24h đã tổng hợp các từ loại liên quan tới suitable, tham khảo để nâng cao thêm vốn từ vựng của bản thân nhé!

Từ vựng Phát âm Nghĩa Ví dụ
Suit (v) /suːt/ Một cách đúng, một cách phù hợp cho một mục đích hoặc một dịp cụ thể If we meet on the weekend, would it be convenient for you?

(Nếu chúng ta gặp nhau vào cuối tuần thì có tiện với bạn không?)

Suitability (n) /suː.təˈbɪl.ə.ti/ tính phù hợp, tính thích hợp There is no doubt about his suitability for the position of department head.

(Không còn nghi ngờ gì về sự phù hợp của anh ấy với vị trí trưởng bộ phận)

Unsuitability (n) /ˌʌnˌsuːtəˈbɪləti/ Tính không thích hợp, không phù hợp They discussed his unsuitability for the position of department head.

(Bọn họ đã bàn bạc về sự không phù hợp của anh ấy đối với vị trí trưởng bộ phận.)

Suited /ˈsuːtɪd/ Phù hợp, thích hợp This exercise is suited to anyone who wants to lose weight fast.

(Bài tập thể dụng này phù hợp với bất kỳ ai muốn giảm cân.)

Unsuitable  (adj) /ʌnˈsuːtəbl/ Không thích hợp, không phù hợp, không hợp với This movie is unsuitable for those who are faint of heart.

(Bộ phim này không phù với những ai bị yếu tim.)

Suitably (adv) /ˈsuːtəbli/ Một cách phù hợp, thích hợp The suit was suitably formal for the occasion.

(Bộ đồ rất trang trọng cho dịp này.)

Unsuitably (adv) /ʌnˈsuːtəbli/ Không phù hợp, không thích hợp He was unsuitably dressed for the event.

(Anh ấy đã ăn mặc không phù hợp với sự kiện)

II. Suitable đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh suitable có thể đi với 4 giới từ for, to ,with và as. Khi đi cùng với mỗi giới từ khác nhau suitable sẽ thể hiện những sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là chi tiết về cách dùng suitable kèm các ví dụ để bạn học trả lời câu hỏi suitable đi với giới từ gì nhé!

1. Suitable for

Cấu trúc:

S + be + suitable + for + N/ V-ing

Cách dùng: Cấu trúc này mang ý nghĩa ai đó hay cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai hay việc nào đó

Ví dụ:

  • This movie is suitable for those who need entertainment. (Bộ phim này phù hợp với những ai có nhu cầu giải trí.)
  • This lyric is not suitable for children. (Lời bài hát này không phù hợp cho trẻ em.)
  • Our products are suitable for the requirements of our partners. (Sản phẩm của chúng tôi thích hợp với các yêu cầu mà đối tác đưa ra.)

Suitable đi với giới từ gì? - Suitable for

2. Suitable as 

Câu trả lời tiếp theo cho suitable đi với giới từ gì đó là giới từ as với cấu trúc:

S + be + suitable + as + N

Cách dùng: Cấu trúc này mang ý nghĩa ai đó hay cái gì đó phù hợp để làm gì hoặc ở vị trí nào đó

Ví dụ:

  • This device is suitable as a gift for cooking lovers. (Thiết bị này phù hợp như một món quà cho những người yêu thích nấu ăn.)
  • This restaurant is suitable as a birthday party space. (Nhà hàng này phù hợp như một không gian tổ chức tiệc sinh nhật.)

Suitable đi với giới từ gì? - Suitable as

3. Suitable to

Cấu trúc:

S + be + suitable + to + N/ V

Ý nghĩa: Suitable to diễn ra ai đó, cái gì đó phù hợp với sự việc hay hành động gì đó.

Ví dụ:

  • Is it suitable to change the meeting to the afternoon? (Chúng ta có thể chuyển cuộc họp sang buổi chiều được không?)
  • This position is suitable to someone with extensive experience in the field of business.  (Vị trí này phù hợp với những người có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh.)

4. Suitable with

Câu trả lời cuối cùng suitable đi với giới từ gì  đó là giới từ with. Cụm suitable with mang ý nghĩa phù hợp với ai hay cái gì đó

Ví dụ:

  • That dress is suitable with your figure. (Chiếc váy đó nhìn phù hợp với dáng người của bạn.)
  • This software is suitable with all mobile devices. (Phần mềm này phù hợp với tất các thiết bị di động.)

Suitable đi với giới từ gì? - Suitable with

III. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với suitable

Như vậy là bạn đã nắm được suitable đi với giới từ gì rồi, cùng tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với suitable để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!

1. Các từ đồng nghĩa với suitable 

Trong tiếng Anh ngoài từ suitable chúng ta còn có nhiều từ vựng khác để nói về sự thích hợp, phù hợp. Tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với suitable dưới đây để có thể nâng cao vốn từ vựng của mình và tránh gây nhàm chán cho đối phương khi lặp đi lặp lại một từ vựng suitable nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Appropriate thể hiện sự phù hợp, có thể chấp nhận được hoặc đúng trong các trường hợp cụ thể That’s not an appropriate action in the workplace

(Đó không phải là một hành động thích hợp ở nơi làm việc)

Fitting  được dùng với nghĩa là phù hợp, thích hợp hoặc đúng cho một dịp nào đó A fitting end to the meeting would be a thank you.

(Sự kết thúc phù hợp cho buổi họp sẽ là một lời cảm ơn.)

Apt  được dùng với ý nghĩa phù hợp/ thích hợp trong các hoàn cảnh cụ thể This is an apt quotation.

(Đó là một câu trích dẫn phù hợp.)

Right đúng với một trường hợp cụ thể hoặc một người cụ thể I’m not sure if this shirt is right for you.

(Tôi không chắc chiếc áo này có phù hợp với bạn hay không.)

Perfect đúng cho ai đó hoặc điều gì đó Nha Trang is a perfect place for holidays.

(Nha Trang là một nơi hoàn hảo cho dịp nghỉ lễ.)

In keeping with  phù hợp hoặc như mong đợi trong một tình huống cụ thể This cabinet is in keeping with the other furniture in the kitchen.

(Chiếc tủ này rất phù hợp với những nội thất còn lại trong căn bếp.)

2. Các từ trái nghĩa với suitable

Ngoài các từ đồng nghĩa với suitable thì bạn nên bỏ túi thêm một số từ vựng trái nghĩa với suitable nữa nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Unsuitable  không phù hợp hoặc không đúng với một người cụ thể, hay một mục đích cụ thể hoặc một dịp cụ thể nào đó His parents considered him quite unsuitable for her

(Bố mẹ của Tom thấy bạn gái anh ấy không phù hợp với anh ấy)

Inappropriate không phù hợp với một tình huống cụ thể Her behavior was wholly inappropriate for such a formal event

(Hành động của cô ấy không phù hợp với một sự kiện trang trọng như vậy)

Wrong không phù hợp, không đúng hoặc không phải là điều mà bạn mong muốn He’s  the wrong person for the job.

(Anh ấy không phù hợp với công việc này)

IV. Luyện tập Suitable đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn về cách dùng suitable và suitable đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây cùng Hocielts24h nhé!

Bài tập: Điền từ suitable, inappropriate, wrong, suit, suitably, suitability thích hợp vào chỗ trống

  1. It was unlucky for her to stay in a _____ place at a _____time 
  2. Don’t do that. This is the _____ language for children
  3. Anna said she had nothing _____ to wear to the event
  4. I think Anna is a _____ candidate. She has experience of this type of work. 
  5. Was she _____ a qualified candidate?
  6. This game is not _____ for children.
  7. If you want to get to Hanoi by train, that _____ me fine.

Đáp án

  1. wrong … wrong
  2. inappropriate
  3. suitable
  4. suitable 
  5. suitably 
  6. suitable 
  7. suits

Trên đây là kiến thức về suitable đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Ngoài ra bài viết cũng cung cấp thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với suitable để bạn học có thể nâng cao vốn từ vựng của mình. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích trên Hocielts24h nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện