GrammarSupply đi với giới từ gì? Phân biệt Supply, provide, offer, give

Supply đi với giới từ gì? Phân biệt Supply, provide, offer, give

Supply là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh mang ý nghĩa là cung cấp hoặc sự cung cấp tùy thuộc vào vai trò của từ trong câu. Supply đi với giới từ gì là một chủ điểm ngữ pháp được khá nhiều bạn học quan tâm. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về supply đi với giới từ gì và phân biệt cách dùng supply, provide, offer hay give thật chính xác nhé!

I. Supply là gì trong tiếng Anh?

Trước khi tìm hiểu về Supply đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ Supply trong tiếng Anh nhé. Supply thường được biết đến với vai trò là một động từ trong câu, ngoài ra từ supply còn có thể là một danh từ. Với mỗi vai trò trong câu supply lại mang những ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

1. Danh từ supply

Với vai trò là danh từ, supply mang ý nghĩa là sự cung cấp, sự chuẩn bị hoặc sự cung ứng những thứ cần thiết để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu cho một người hay một tổ chức.

Danh từ supply

Ý nghĩa

Ví dụ

Danh từ đếm được

Supply là danh từ đếm được mang nghĩa số lượng thứ gì đó được cung cấp hoặc có sẵn để sử dụng.

Massive exploitation has reduced oil and gas supplies in the region. 

(Việc khai thác ồ ạt đã làm giảm nguồn cung cấp dầu khí trong khu vực.)

Dạng số nhiều Supplies

Những thứ cần thiết cho một nhóm người như đội thám hiểm hay quân đội (thức ăn, thuốc men, nguyên liệu,…)

Supplies to the expedition team ran out last week.

(Nguồn cung cấp cho đội thám hiểm đã cạn kiệt vào tuần trước.)

Danh từ không đếm được

Sự cung cấp.

The supply of goods has recently been delayed due to the chance of the blizzard.

(Việc cung cấp hàng hóa gần đây đã bị trì hoãn do cơn bão tuyết.)

Ví dụ:

Supply là gì? Supply đi với giới từ gì

2. Động từ supply

Động từ supply mang ý nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị những thứ cần thiết cho ai cái gì mà họ thiếu, nhất là thiếu với số lượng lớn.

Ví dụ:

  • The company supplies kitchen equipment for restaurants. (Công ty cung cấp các thiết bị nhà bếp cho các nhà hàng.)
  • Can you supply me with more information about tomorrow’s event? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thêm thông tin về sự kiện ngày mai không?)

Động từ Supply là gì? Supply đi với giới từ gì

II. Supply đi với giới từ gì?

Supply đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Thông thường supply đi với giới từ to và with. Với mỗi giới từ đi kèm supply sẽ có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về các giới từ đi cùng apply và cách dùng chi tiết nhé!

1. Supply đi với giới từ to

Supply đi với giới từ to thường được sử dụng để diễn tả việc cung cấp, phân phối, chuyển giao một mặt hàng, dịch vụ, thông tin hay tài nguyên từ một người hoặc một địa điểm tới một người hoặc địa điểm khác. 

Cấu trúc:

Supply something to somebody/something: Cung cấp cái gì cho ai/cái gì

Ví dụ:

  • This business supplied printers to my company last month. (Doanh nghiệp này đã cung cấp máy in cho công ty tôi vào tháng trước.)
  • The farm supplied fresh vegetables to the restaurant this morning. (Nông trại đã cung cấp rau củ tươi cho nhà hàng vào sáng nay.)

Supply đi với giới từ to

2. Supply đi với giới từ with

Supply đi với giới từ with được sử dụng để diễn tả việc cung cấp, chuyển giao hay cung ứng một hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên từ một nguồn cung cấp đến một người một người hoặc một địa điểm khác.

Cấu trúc:

Supply somebody/something with something: Cung cấp cho ai/ cái gì với cái gì

Ví dụ:

  • Anna refused to supply reporters with private information. (Anna từ chối cung cấp cho phóng viên những thông tin mang tính riêng tư.)
  • The river supplies the village with water for many years. (Con sông này cung cấp cho ngôi làng nguồn nước suốt nhiều năm.)

Supply đi với giới từ with

Về cơ bản giữa 2 cấu trúc Supply something to somebody/somethingSupply somebody/something with something không khác nhau quá nhiều về mặt ý nghĩa mà chỉ khác nhau về mặt hình thức.

Tham khảo thêm:

III. Từ đồng nghĩa với supply và cách phân biệt

Với ý nghĩa là cung cấp thì ngoài động từ supply còn nhiều động từ quen thuộc khác cũng mang ý nghĩa này như Provide, offer, give. Tuy nhiên mỗi từ sẽ có sự khác nhau nhỏ về mặt ý nghĩa cũng như cách dùng. Cùng phân biệt với bảng dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Giới từ đi kèm

Ví dụ

Supply 

Diễn tả sự cung cấp thức gì đó cho người nào đó đang cần, tuy nhiên nó là cung cấp một lượng lớn hoặc liên tục các hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên phù hợp.

Giới từ to hoặc with.

At the beginning of term the semester students are supplied with a list of materials they need to study.

(Vào đầu năm học, sinh viên sẽ được cung cấp danh sách những tài liệu mà họ cần học.)

Provide 

Cung cấp cái gì đó sẵn có để giúp đỡ, hỗ trợ hoặc đáp ứng nhu cầu với số lượng bất kỳ mà người khác mong muốn. Thường được dùng để miêu tả việc cung cấp dịch vụ hoặc thông tin cho người sử dụng.

Giới từ with hoặc for.

The speaker provides references to support his presentation.

(Diễn giả cung cấp tài liệu tham khảo để hỗ trợ bài thuyết trình của mình.)

Offer

Cung cấp hoặc đưa ra cho ai đó sự lựa chọn hoặc cơ hội để có được một thứ gì đó.

Giới từ for hoặc to.

The supermarket offers a 15% discount on all items this week.

(Siêu thị đang có chương trình giảm giá 15% cho tất cả các mặt hàng trong tuần này.)

Give

Trao tặng, chuyển giao hay cho đi một món quà hoặc trao lợi ích cho người khác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tặng quà hoặc trao đổi.

Giới từ in, out, away, up, off, over, back

Anna gave me a bag for my birthday.

(Anna đã tặng cho tôi một chiếc túi vào sinh nhật của tôi.)

IV. Luyện tập supply đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về supply đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu dưới đây:

  1. The event supplies the guest_____tea and biscuits.
  2. All of the store’s electric brushes were supplied_____a free travel bag last month.
  3. Club members have generously supplied a lot of modern equipment_____the gym center.
  4. These travel guidebooks supply us_____useful information about local services.
  5. The website supplies news_____readers around the world.
  6. The charity organization supplies schools in rural areas_____books to improve the quality of education for children.

Đáp án

  1. With – The event supplies the guest with tea and biscuits. (Sự kiện cung cấp cho khách mời trà và bánh quy.)
  2. With – All of the store’s electric brushes were supplied with a free travel bag last month. (Tất cả bàn chải điện của của hàng đã được cung cấp một túi du lịch miễn phí vào tháng trước.)
  3. To – Club members have generously supplied a lot of modern equipment to the gym center. (Các thành viên trong câu lạc bộ đã hào phóng cung cấp rất nhiều thiết bị hiện đại cho phòng tập.)
  4. With – These travel guidebooks supply us with useful information about local services. (Những quyển sách hướng dẫn du lịch này cung cấp cho chúng tôi thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.)
  5. To – The website supplies news to readers around the world. (Trang web cung cấp tin tức cho độc giả trên toàn thế giới.)
  6. With – The charity organization supplies schools in rural areas with books to improve the quality of education for children. (Tổ chức từ thiện cung cấp cho các trường học ở vùng nông thôn sách để nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em.)

Với bài viết trên đây Học IELTS 24h đã hệ thống toàn bộ kiến thức liên quan đến chủ điểm ngữ pháp Supply đi với giới từ gì cùng một số bài tập vận dụng mà bạn học có thể tham khảo. Chúc bạn học tập hiệu quả và thường xuyên ghé thăm Hocielts24h.com để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

100+ từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng...

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và...
100+ từ vựng về Giáng sinh thông dụng và ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý...

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần...
100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, địa điểm phổ biến

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì...
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu...

Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và...
100+ từ vựng IELTS chủ đề Animals thường dùng

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Animals được đánh giá là một chủ đề khó trong bài thi IELTS và có tần suất xuất hiện khá nhiều trong IELTS Writing...
100+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp...

Lộ Trình học Toàn diện