Prepare là một động từ thông dụng được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các bài viết hay bài đọc. Về nghĩa của động từ Prepare là gì chắc hẳn nhiều bạn học đã nắm được rồi, còn câu hỏi Prepare đi với giới từ gì vẫn là thắc mắc của không ít bạn học. Để nắm chắc kiến thức và cách dùng Prepare, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Học IELTS 24h nhé!
I. Prepare là gì trong tiếng Anh?
Prepare là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là chuẩn bị, sẵn sàng, sửa soạn. Được sử dụng khi người nói muốn diễn tả hành động sẵn sàng để làm một cái gì đó hay cho một cái gì đó mà bạn mong đợi nó sẽ xảy ra.
Ngoài ta trong một số ngữ cảnh cụ thể Prepare còn mang nghĩa là nấu ăn hay viết tài liệu, lập trình.
Cách phát âm: Prepare /prɪˈpeə(r)/
Ví dụ:
- My mom will prepare food for the picnic ahead of time and then freeze it. (Mẹ tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn cho buổi dã ngoại trước rồi làm đông lạnh nó.)
- The outdoor party took 5 hours to prepare (Bữa tiệc ngoài trời mất 5 giờ để chuẩn bị)
- Tom is preparing for his presentation in tomorrow’s workshop (Tom đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình trong hội thảo ngày mai)
Ngoài ra ta còn có các từ loại khác của prepare, cụ thể:
Danh từ
Preparation (n) /prɛpəˈreɪʃən/ sự chuẩn bị
- The teacher seemed to have done much preparation for the lesson. (Giáo viên dường như đã chuẩn bị rất kỹ cho buổi học.)
Preparedness (n) sự sẵn sàng
- The Russian army is in a state of preparedness for war. (Quân đội Nga đang trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.)
Tính từ
- Prepared (adj): chuẩn bị. Ví dụ: They were prepared for the worst that could happen. (Họ đã chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất có thể xảy ra.)
- Preparative (adj): chuẩn bị
- Preparatory (adj): chuẩn bị trước. Ví dụ: The painting exhibition brings together the artist’s original drawings and preparatory sketches. (Triển lãm tranh tập hợp các bản vẽ gốc và bản phác thảo chuẩn bị của họa sĩ.)
II. Cấu trúc Prepare trong tiếng Anh
Để giúp bạn học nắm được chi tiết về cách sử dụng cũng như cấu trúc prepare trong tiếng Anh. Học IELTS 24h sẽ giới thiệu tới các cấu trúc prepare phổ biến và cách dùng chi tiết của 3 cấu trúc này. Có 3 cấu trúc Prepare trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững đó là:
1. Cấu trúc Prepare 1
Prepare + noun: chuẩn bị cái gì. |
Nếu theo sau prepare là một danh từ thì lúc này cụm từ sẽ mang ý nghĩa là “chuẩn bị một thứ hay một sự kiện” gì đó cho một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Ngoài ra cấu trúc prepare này còn mang ý nghĩa là nấu ăn.
Ví dụ:
I need to prepare dinner for 2 kids
(Tôi cần chuẩn bị bữa tối cho 2 đứa trẻ).
2. Cấu trúc Prepare 2
Prepare + reflexive pronouns (đại từ phản thân) + for danh từ: sẵn sàng cho cái gì. |
Cấu trúc prepare thứ 2 này chỉ việc chủ ngữ chuẩn bị tinh thần, sẵn sàng cho một sự việc hay một khoảnh khắc nào đó.
Ví dụ:
Prepare yourself well before the presentation!
(Chuẩn bị tinh thần kỹ càng trước khi thuyết trình nhé!)
3. Cấu trúc Prepare 3
Prepare + reflexive pronouns (đại từ phản thân) + to V-inf: sẵn sàng làm gì. |
Cấu trúc prepare thứ 3 được sử dụng để chỉ việc chủ ngữ chuẩn bị làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Lisa is ready and she prepares to conquer the special gift
(Lisa đã sẵn sàng và cô ấy chuẩn bị chinh phục phần quà đặc biệt.)
III. Prepare đi với giới từ gì?
Động từ prepare trong tiếng Anh có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thông thường prepare đi với giới từ to với ý nghĩa chuẩn bị để làm gì hoặc đi với giới từ for với nghĩa chuẩn bị thứ gì cho ai.
Dưới đây là cách sử dụng một số ví dụ về cách dùng từ “prepare” với các giới từ:
1. Prepare đi với giới từ for
“Prepare for” mang ý nghĩa chuẩn bị cho một cuộc thi, một sự kiện hoặc một công việc cụ thể.
Cấu trúc
Prepare + đại từ phản thân/ danh từ + for: chuẩn bị cho một sự kiện gì |
Ví dụ
- Anna is preparing for her IELTS test next week. (Anna đang chuẩn bị cho bài thi IELTS của mình vào tuần tới.)
- Our team was well prepared for questions at the discussion (Nhóm chúng tôi chuẩn bị tinh thần kỹ càng cho những câu hỏi tại buổi thảo luận).
2. Prepare đi với giới từ to
Prepare + đại từ phản thân/ danh từ + to V-inf: chuẩn bị cho ai/cái gì làm gì. |
Ví dụ:
- The training has been prepared Tom to deal with any security issues (Khóa đào tạo đã được chuẩn bị cho Tom để đối phó với bất kỳ vấn đề bảo mật nào)
- Anna prepared herself to go into the competition (Anna chuẩn bị tinh thần để tham gia cuộc thi).
Xem thêm: Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
IV. Một số từ đồng nghĩa với Prepare trong tiếng Anh
Ngoài ra bạn có thể bỏ túi một số từ đồng nghĩa với prepare trong tiếng Anh để vận dụng một cách linh hoạt, tránh lặp từ nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get ready | chuẩn bị, sẵn sàng | I was just getting ready to go to bed when the phone rang(Tôi vừa chuẩn bị đi ngủ thì chuông điện thoại reo) |
Make ready | Chuẩn bị | Then my teacher told us to make ready our books, slates, and pencils, to carry home. (Sau đó, giáo viên của tôi bảo chúng tôi chuẩn bị sách, bảng và bút chì để mang về nhà.) |
Arrange | sắp xếp, chuẩn bị | I need to arrange a meeting with the client to discuss the upcoming event. (Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với khách hàng để thảo luận về sự kiện sắp tới.) |
Organize | tổ chức, sắp xếp | I need to organize my schedule for the next month. (Tôi cần tổ chức lịch trình của mình trong tháng tới.) |
Plan | lập kế hoạch, chuẩn bị | We need to plan for next week’s product launch event. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho sự kiện ra mắt sản phẩm vào tuần tới.) |
V. Một số cụm từ đi cùng với Prepare
Trong tiếng Anh ta có một số cụm từ đi kèm với Prepare được sử dụng khá phổ biến mà bạn nên bỏ túi để sử dụng một cách linh hoạt.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prepare a meal | Chuẩn bị một bữa ăn | The chef prepared a delicious meal for the restaurant’s customers. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách hàng của nhà hàng) |
Prepare a report | Chuẩn bị một báo cáo | My team prepared a report on analyzing the customer experience when using the product (Nhóm tôi đã chuẩn bị một báo cáo về phân tích trải nghiệm của khách hàng khi dùng sản phẩm) |
Prepare a presentation | Chuẩn bị một bài thuyết trình | Anna spent hours preparing a presentation for the workshop.(Anna đã dành hàng giờ để chuẩn bị một bài thuyết trình cho hội thảo.) |
Prepare for an event | Chuẩn bị cho một sự kiện | They are busy preparing for the upcoming product launch event. (Họ đang tất bật chuẩn bị cho sự kiện ra mắt sản phẩm sắp tới.) |
Prepare for an exam | Chuẩn bị cho kỳ thi | My sister is studying hard to prepare for the final exam. (Em gái tôi đang học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho bài thi cuối kỳ.) |
Prepare a document | Chuẩn bị một tài liệu | The lawyers prepared legal documents for tomorrow’s mediation (Luật sự chuẩn bị tài liệu pháp lý cho phiên hòa ngày mai) |
Prepare a budget | Chuẩn bị một ngân sách | The accounting department prepares the budget for the next fiscal year. (Bộ phận kế toán chuẩn bị ngân sách cho năm tài chính tiếp theo.) |
Prepare a plan | Chuẩn bị một kế hoạch | The project manager prepares a detailed plan for the upcoming project. (Quản lý dự án chuẩn bị một kế hoạch chi tiết cho dự án sắp tới.) |
Prepare for a job interview | Chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn công việc | John is researching the company and preparing for the job interview. (John đang nghiên cứu công ty và chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc.) |
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc prepare trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng chi tiết. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn học nắm chắc cấu trúc, cách dùng của cấu trúc prepare và trả lời câu hỏi Prepare đi với giới từ gì. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích trên Hocielts24h.com nhé!