Spend đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc spend trong tiếng Anh

Banner Học IELTS 24H X Prep

Với những bạn học tiếng Anh thì từ Spend chắc chắn không còn quá xa lạ. Động từ này thường xuyên xuất hiện trong các bài tập và trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên bạn đã nắm được spend đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ spend ra sao chưa? Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức, cách dùng của động từ Spend nhé.

I. Spend là gì trong tiếng Anh?

Trước khi tìm hiểu về spend đi với giới từ gì và cách dùng của động từ này hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ spend là gì nhé.

Spend /spend/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa dành cái gì đó để làm điều gì đó, hay dành thời gian/tiền bạc/công sức để làm một việc gì.

Ví dụ về cách sử dụng từ Spend trong tiếng Anh:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Spend (verb) money

Được dùng để diễn tả việc trả tiền khi mua hàng hóa, dịch vụ.

She spends a lot of money to buy her idol’s album.

(Cô ấy chi rất nhiều tiền để mua album của thần tượng.)

Spend (verb) time

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc dành thời gian để làm một việc nào đó.

John spends a lot of time learning English every day.

(John dành nhiều thời gian để học tiếng Anh mỗi ngày.)

Spend (verb) force

Cụm từ này được dùng để diễn tả việc bỏ công sức cố gắng để đạt được mục tiêu hay ám chỉ việc dùng bất kỳ nguồn tài nguyên nào không chỉ riêng tiền bạc.

Anna spent a lot of effort on the company’s new project. 

(Anna đã dành rất nhiều nỗ lực cho dự án mới của công ty.)

II. Spend đi với giới từ gì? 

Spend đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn khi muốn sử dụng động từ này. On là giới từ đi kèm với Spend phổ biến nhất trong tiếng Anh với cấu trúc:

S + spend (chia theo thì) + time/ money +  on + Ving/N…: Ai đó dành thời gian/ tiền bạc vào việc gì/ làm gì

Ví dụ:

  • My sister spends a lot of time on learning Korean. (Chị gái tôi dành nhiều thời gian để học tiếng Hàn.)
  • Tim spends a lot of money on buying smart technology. (Tim chi nhiều tiền để mua các đồ công nghệ thông minh.)
  • They just spent $2K on remodeling their garden. (Họ vừa chi 2 nghìn đô la để tu sửa khu vườn của mình.)

Spend đi với giới từ gì trong tiếng anh

Ngoài cấu trúc Spend ở trên thì còn có một vài cấu trúc spend khác cũng được sử dụng trong giao tiếp. 

Cấu trúc 1: 

S+ spend (chia theo thì) + time + with + person/people: Dùng thời gian cùng với ai đó.

Ví dụ:

  • Julia spends her days off with her grandparents. (Julia dành cả ngày nghỉ cùng với ông bà cô ấy.)
  • Some people consider neighbors as friends and spend a lot of time with them. (Một số người coi hàng xóm như bạn bè và dành nhiều thời gian cho họ.)

Spend đi với giới từ gì? Cấu trúc spend 1

Cấu trúc 2:

S+ spend (chia theo thì) + time + in/at a place: Dành thời gian làm gì đó ở một nơi cụ thể.

Ví dụ:

  • They spend the weekend in Dalat. (Họ dành hết thời gian cuối tuần ở Đà Lạt.)
  • Anna spent a lot of time at the library reading. (Anna đã dành rất nhiều thời gian ở thư viện để đọc sách.)

Spend đi với giới từ gì? Cấu trúc spend 2

Tham khảo thêm:

III. Các cụm từ liên quan đến spend

Như vậy là bạn đã có thể trả lời spend đi với giới từ gì rồi. Trong tiếng Anh có một số cụm từ liên quan đến spend được sử dụng khá phổ biến. Cùng tham khảo những cụm từ này để vận dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Cụm từ/thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Spend money like water (idiom)

Thường xuyên chi tiêu số tiền lớn, tiêu tiền như nước.

The company spends money like water and has no real plans other than to spend it.

(Công ty tiêu tiền như nước và không có kế hoạch thực sự nào ngoài việc tiêu tiền.)

Spend a penny (idiom)

Cách nói tế nhị của việc đi vệ sinh (tiểu tiện).

Excuse me, I need to spend a penny. 

(Xin lỗi, tôi cần phải đi vệ sinh.)

Spend the night together

Qua đêm cùng nhau, ám chỉ việc hai người cùng dành thời gian để qua đêm ở cùng 1 nơi.

Did you and my boyfriend spend the night together?  

(Bạn và bạn trai tôi đã qua đêm với nhau đúng không?)

Tax and spend

Dùng để mô tả một đảng phái, chính phủ,… tăng thuế để chi tiêu cho các dịch vụ công.

Republicans have to resist returning to the tax-and-spend policies of the past.

(Đảng Cộng hòa phải chống lại việc quay trở lại các chính sách thuế và chi tiêu như trước đây.)

IV. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spend

Ngoài kiến thức về spend đi với giới từ gì, hãy cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spend trong tiếng Anh để có thể sử dụng những từ vựng này một cách linh hoạt trong giao tiếp nhé!

1. Từ đồng nghĩa với spend trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với spend trong tiếng Anh với ý nghĩa là chi tiêu, chi ra.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

pay out (v)

Tiêu nhiều tiền vào cái gì đó hoặc trả nhiều tiền cho ai đó.

I had to pay out $100 to have my laptop fixed.

(Tôi đã phải trả 100 đô la để sửa máy tính xách tay của mình.)

expend (v)

Sử dụng hoặc tiêu tốn thời gian, công sức tiền bạc.

Governments expend  a lot of resources on the military.

(Các chính phủ chi tiêu rất nhiều nguồn lực cho quân sự.)

splash out (v)

Chi nhiều tiền để mua những thứ, đặc biệt là những thứ bạn có những lại không cần.

Their family splashed out $3000 on a holiday.

(Gia đình họ đã chi 3000 USD cho một kỳ nghỉ.)

disburse (v)

Giải ngân, trả tiền thường là từ số tiền được thu tập cho một mục đích cụ thể.

Up to now, the foundation has disbursed $1.5 million.

(Đến nay, quỹ đã giải ngân được 1,5 triệu USD.)

2. Từ trái nghĩa với spend trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với động từ spend mà bạn có thể tham khảo:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

keep (v)

Giữ.

The girl at the store said she would keep the painting for me until Thursday.

(Cô gái ở cửa hàng nói rằng cô ấy sẽ giữ bức tranh cho tôi đến thứ Năm.)

save (v)

Tiết kiệm.

My brother is saving his pocket money every day.

(Em trai tôi đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình mỗi ngày.)

store (v)

Lưu trữ, đặt hoặc giữ đồ vật ở một nơi đặc biệt để dùng trong tương lai.

I stored my possessions at my parents’ house when I was working in Paris.

(Tôi cất giữ tài sản của mình ở nhà bố mẹ tôi khi tôi công tác ở Paris.)

invest (v)

Đầu tư.

Tom’s not certain whether to invest in the property market.  

(Tom không chắc chắn có nên đầu tư vào thị trường bất động sản hay không.)

hoard (v)

Tích trữ.

My mother was hoarding water in case of a water cut.

(Mẹ tôi đang tích nước đề phòng bị cắt nước.)

V. Luyện tập spend đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về spend đi với giới từ gì, hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1.  I _____ a lot of money on living room furniture.
  2.  How long _____ your wife _____ on her work?
  3. My sister _____ a lot of money on her clothes.
  4. Peter _____ a lot of time doing his homework.
  5. John _____ a lot of money on buying that car.
  6. I enjoy _____ time with my family every holiday
  7. They are ____________ their summer vacation in Bangkok.
  8. Every day, a high school student _____ 8 hours at school and 2 hours doing homework.
  9. I’m thinking of _____ the weekend exploring the woods after school.
  10. She decided to spend half of her savings to buy a new motorbike.

Đáp án

  1. spend
  2. does…spend
  3. spends
  4. spends
  5. spent
  6. spending 
  7. spending
  8. spends
  9. spending
  10. to spend

Bài tập 2: Hoàn thành câu với những từ gợi ý dưới đây.

  1. John/ have/ spend/ $2 million/improve/ gaming console.
  2. Her boyfriend/ spend/ almost all/ salary/ designer goods.
  3. That money/be/ better/ spend/ take care of/orphans.
  4. He/been/ spend/ all/ energy/  try/ find/ high paying job.
  5. Many people/ believe/ government/ spend/ more/ healthcare systems/ education.

Đáp án

  1. John has just spent $2 million (on) improving his gaming console.
  2. Her boyfriend spent most of his salary on designer goods.
  3. That money would be better spent (on) taking care of orphans.
  4. He ’s been spending all his energy trying to find a high paying job.
  5. Many people believe that the government spends more on the healthcare system than on education.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng động từ spend trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi spend đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn sử dụng từ spend một cách linh hoạt và chính xác nhất. Tham khảo thêm nhiều bài viết về các chủ điểm ngữ pháp khác tại chuyên mục Grammar nhé!

Đánh giá bài viết
Banner Học IELTS 24H X Prep 2
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

Lộ Trình học Toàn diện