Aim đi với giới từ gì? Aim to hay aim at?

Banner Học IELTS 24H X Prep

Aim là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng đa dạng ở nhiều cấu trúc ngữ pháp. Một thắc mắc mà không ít bạn học đặt ra đó là aim đi với giới từ gì. Với bài viết này, Học IELTS 24h sẽ cùng bạn tìm hiểu “Aim là gì?”, “Aim đi với giới từ gì?” để sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt nhé!

I. Aim là gì?

Trước khi trả lời Aim đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của từ aim trước nhé! Theo từ điển Oxford, aim vừa có thể đóng vai trò là một động từ, vừa có thể là một danh từ trong câu. Tuy nhiên chúng ta sẽ thường sử dụng aim phổ biến hơn trong vai trò động từ. Cụ thể về nghĩa của từ aim như sau:

1. Động từ Aim

  • Nhắm đến, muốn đạt được mục tiêu hay mục đích nào đó.
    • She aims to improve her English speaking skills by practicing speaking with native speakers. (Cô ấy đặt mục tiêu cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình bằng cách luyện nói với người bản xứ.)
    • They are aiming for a 30 percent share of the Japan market. (Họ đang hướng tới 30% thị phần của thị trường Nhật.)
  • Nhắm đến một đối tượng nào đó (nhằm tác động, gây ảnh hưởng đến họ), với nét nghĩa này aim thường dùng ở dạng bị động.
    • The company’s new cereal line is aimed at consumers who need to lose weight. (Dòng ngũ cốc mới của công ty nhắm tới những người tiêu dùng có nhu cầu giảm cân.)
    • These television programs are aimed at young people. (Những chương trình truyền hình này nhắm vào giới trẻ.)
  • Hướng, chĩa, nhắm (máy ảnh, vũ khí,…) vào ai hay vật nào đó.
    • She aimed the camera at the blooming flowers. (Cô ấy hướng máy ảnh vào những bông hoa đang nở rộ.)
    • He aimed the gun at the stag but he missed. (Anh ta đã nhắm khẩu súng vào con hươu nhưng anh ta trượt.)

2. Danh từ Aim

  • Mục tiêu, mục đích.
    • The aim of this project is to help orphaned children. (Mục đích của dự án này là giúp đỡ những trẻ em mồ côi.)

      Anna is trying very hard to achieve her aim of winning a scholarship. (Anna đang cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu giành học bổng.)

  • Hành động chĩa vũ khí về một cái gì đó.
    • He raised his bow, took aim, and hit the bull’s-eye. (Anh ta giương cung, ngắm bắn và trúng hồng tâm.)

II. Aim đi với giới từ gì?

Với vai trò là động từ aim đi với giới từ to, at, of và for. Cùng tìm hiểu chi tiết về aim đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể với phần tiếp theo nhé!

1. Aim đi với giới từ at

Cấu trúc:

Aim + at + something/doing something/somebody: Nhắm vào, hường vào một người hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • He aimed at the red circle and fired. (Anh ta nhắm vào vòng tròn màu đỏ và bắn.)
  • The reporter aimed the camera at the famous singer. (Phóng viên ngắm máy ảnh vào nam ca sĩ nổi tiếng.)

Aim đi với giới từ gì? aim at

2. Aim đi với giới từ to

Cấu trúc:

Aim + to infinitive: Đặt mục tiêu

Vi dụ:

  • The campaign aims to raise people’s awareness of environmental protection. (Chiến dịch có mục tiêu là nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường.)
  • John aims to become a director by the age of 30. (John đặt mục tiêu trở thành giám đốc vào năm 30 tuổi.)

Aim đi với giới từ gì? aim to

3. Aim đi với giới từ for

Câu trả lời tiếp theo cho Aim đi với giới từ gì đó chính là giới từ for.

Cấu trúc:

Aim for something/somebody: Đặt mục tiêu, hướng tới

Cấu trúc Aim for mang ý nghĩa tương đương với aim to nhưng theo sau nó là một danh từ hoặc cụm danh từ chứ không phải gerund.

Ví dụ:

  • First, let’s aim for the town first, then we’ll see the map. (Trước tiên, hãy đi theo hướng đến thị trấn trước, sau đó chúng ta sẽ xem bản đồ.)
  • The former MP now aims for a political appointment in Paris. (Cựu nghị sĩ hiện nhắm đến một cuộc hẹn chính trị ở Paris.)

Aim đi với giới từ gì? aim for

4. Aim đi với giới từ of

Aim đi với giới từ of theo cụm “with the aim of” mang ý nghĩa là với mục đích.

Ví dụ:

  • The documentary was produced with the aim of maintaining historical records. (Bộ phim tài liệu được sản xuất với mục đích duy trì hồ sơ lịch sử.)
  • She began to develop the fund with the aim of helping poor children. (Cô ấy bắt đầu phát triển quỹ với mục đích giúp đỡ trẻ em nghèo.)

Aim đi với giới từ gì? aim of

5. So sánh aim at và aim to

Như vậy là bạn đã nắm được aim đi với giới từ gì rồi. Tuy nhiên cũng không ít bạn học thường thắc mắc dùng aim at hay aim to mới chính xác. Vậy giữa 2 câu trúc này có gì khác nhau?

Aim at cũng mang ý nghĩa tương tự với, nhưng được theo sau bởi một gerund (Danh động từ). Ngoài ra, aim at còn mang nghĩa là nhắm mục tiêu vào ai đó hay cái gì đó ở cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Xem thêm: 

III. Từ đồng nghĩa với Aim trong tiếng Anh

Khi làm bài nói hay bài viết tiếng Anh bạn sẽ cần tới những từ đồng nghĩa để tránh việc lặp từ. Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với aim để nâng cao vốn từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
goal (n)  Mục tiêu The company’s goal is to increase profits by 10%.

(Mục tiêu của công ty là tăng lợi nhuận thêm 10%.)

purpose (n)  Mục đích The purpose of the survey is to assess customer satisfaction with the product.

(Mục đích của cuộc khảo sát là đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.)

objective (n)  Mục tiêu (mang sắc thái trang trọng) His main objective is financial independence.

(Mục tiêu hàng đầu của anh ấy là độc lập về tài chính.)

intention (n) Ý định I have no intention of joining the company party.

(Tôi không có ý định tham gia bữa tiệc của công ty.)

target (n)  Mục tiêu, chỉ tiêu cần đạt được The target audience of this TV show is women aged 18-30.

(Đối tượng khán giả mục tiêu của chương trình truyền hình này là phụ nữ ở độ tuổi 18-30.)

IV. Luyện tập Aim đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn kiến thức về aim đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. The company is aiming_____a larger share of the market in Southeast Asia.
  1. for
  2. of
  3. with
  4. about
  1. These measures are aimed_____reducing electricity consumption in the region.
  1. with
  2. at
  3. of
  4. about
  1. Mina’s joke annoyed me. She was clearly aimed_____me.
  1. of
  2. about
  3. that
  4. at
  1. The fund was established with the aim_____supporting the elderly who are lonely.
  1. of
  2. about
  3. for
  4. at
  1. A spokesman for the company says they are aiming_____increase sales by 35% next year.
  1. at
  2. to
  3. that
  4. about

Đáp án: 

  1. A 2. B 3. D 4. A 5. B

Trên đây là tổng hợp kiến thức về aim đi với giới từ gì cùng một số từ đồng nghĩa với aim mà bạn cần nắm. Tham khảo thêm một số bài viết về kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Học IELTS 24h nhé!

Đánh giá bài viết
Banner Học IELTS 24H X Prep 2
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

Lộ Trình học Toàn diện