Khi muốn nói xin lỗi ai đó chúng ta sẽ nghĩ ngay đến từ sorry. Tuy nhiên bạn đã biết sorry đi với giới từ gì chưa? Thông thường sorry sẽ đi với các giới từ for, about và to tùy từng ngữ cảnh cụ thể. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật cách dùng từ sorry trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi sorry đi với giới từ gì ngay nhé!
I. Sorry là gì?
Trước khi tìm hiểu về sorry đi với giới từ gì thì bạn cần nắm được nghĩa của từ này trước nhé.
Theo từ điển Cambridge, sorry /ˈsɒr.i/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là xin lỗi, lấy làm tiếc và được sử dụng khi muốn diễn cảm cả, xúc xin lỗi, hối lỗi về một hành động nào đó đã xảy ra. Ngoài ra từ sorry cũng được dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một việc gì đó.
Ví dụ:
- Mark did indeed upset his girlfriend but he didn’t seem at all sorry. (Mark thực sự đã làm cho bạn gái anh ấy buồn nhưng dường như anh ấy không hề xin lỗi chút nào.)
- I’m just sorry for all the trouble I’ve caused Emma. (Tôi chỉ xin lỗi về tất cả những rắc rối tôi đã gây ra cho Emma.)
- I’m so sorry to hear that you two have broken up. (Tôi rất tiếc khi biết tin hai bạn đã chia tay.)
II. Sorry đi với giới từ gì?
Sorry đi với 3 giới từ là for, about và to. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn tả sẽ có cách sử dụng giới từ đi cùng với sorry phù hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng dưới đây nhé!
1. Sorry đi với giới từ for
Cụm “sorry for” được sử dụng để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một việc gì đó mà bạn đã làm hay chịu trách nhiệm.
Ví dụ:
- I also feel sorry for Anna – she had to go through a hard time. (Tôi cũng cảm thấy tiếc cho Anna – cô ấy đã phải trải qua một thời gian khó khăn.)
- The plane will take off soon – are sorry for the inconvenience. (Máy bay sẽ sớm cất cánh – chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
- Rebecca sounded very sorry for herself on the phone. (Rebecca nghe có vẻ rất tiếc cho bản thân mình trên điện thoại.)
2. Sorry đi với giới từ about
Câu trả lời tiếp theo cho sorry đi với giới từ gì đó chính là giới từ about. Cụm sorry about được sử dụng tương tự như sorry for để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một việc gì đó nhưng mang ý nghĩa trang trọng hơn. Sorry about thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm và sự thông cảm với những người khác trong các tình huống khó khăn hoặc không may xảy ra.
Ví dụ:
- We are sorry about your grandfather’s passing. he was a wonderful person. (Chúng tôi xin lỗi về sự ra đi của ông bạn, ông ấy là một người tuyệt vời.)
- I’m just sorry about bothering Michael so many times. (Tôi chỉ xin lỗi vì đã làm phiền Michael nhiều lần.)
- Julia, I’m so sorry about yesterday – it’s all my fault. (Julia, tôi rất xin lỗi về chuyện hôm qua – tất cả là lỗi của tôi.)
3. Sorry đi với giới từ to
Tiếp theo cho sorry đi với giới từ gì đó là giới từ to. Sorry đi với giới từ to được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự tiếc nuối hoặc sự xin lỗi trước khi làm hoặc nói điều gì đó có thể gây khó chịu hoặc không thoải mái cho người nghe. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm tới người nghe hoặc người được nói đến.
Ví dụ:
- Anna and I were both very sorry to hear that you had an accident. (Tôi và Anna đều rất tiếc khi biết tin bạn gặp phải tai nạn.)
- I’m sorry to hear about your trouble on a business trip. (Tôi rất tiếc khi biết về rắc rối của bạn vào chuyến công tác.)
- I’m sorry to say that you have not qualified for this position. (Tôi rất tiếc phải phải thông báo rằng bạn đã không trúng tuyển vị trí này.)
Xem thêm bài viết:
- Blame đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng blame
- Bored đi với giới từ gì? 4 giới từ đi cùng bored phổ biến
III. Một số cấu trúc với sorry thường gặp
Như vậy là bạn đã nắm được sorry đi với giới từ gì rồi. Dưới đây là một số cấu trúc với sorry thường gặp trong tiếng Anh mà bạn cần nắm để sử dụng linh hoạt và chính xác.
1. Cấu trúc Sorry for + V-ing
Cấu trúc sorry for + Ving được dùng để diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối về một hành động cụ thể mà bạn thực hiện hoặc đã làm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I’m sorry for interrupting, but can you speak more slowly? (Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn, nhưng bạn có thể nói chậm hơn được không?)
- I’m sorry for letting you wait so long. I’m almost here. (Tôi xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu. Tôi sắp đến rồi.)
2. Cấu trúc Sorry + to V
Diễn tả sự xin lỗi hoặc biểu thị sự tiếc nuối trước khi bạn thực hiện một hành động nào đó hoặc nói một điều gì đó có thể làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác.
Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng hoặc sự quan tâm đến người nghe hoặc người được nói đến. Ví dụ:
- We were sorry to hear about her trouble on holiday. (Chúng tôi rất tiếc khi biết về rắc rối của cô ấy vào kỳ nghỉ.)
- I was both sorry to hear you’ve been ill again. (Tôi rất tiếc khi biết tin bạn lại bị ốm.)
3. Cấu trúc Sorry for + N
Cấu trúc này được dùng để bày tỏ sự xin lỗi vì một cái gì đó hoặc bày tỏ sự đồng cảm, thấy làm việc vì một chuyện gì đó. Ví dụ:
- I’m sorry for my angry attitude this morning. (Tôi xin lỗi vì thái độ nóng giận của mình sáng nay.)
- I was sorry to learn about the death of your grandfather. (Tôi rất tiếc khi biết về cái chết của ông bạn.)
IV. Từ đồng nghĩa với sorry trong tiếng Anh
Ngoài sorry còn có một số từ vựng khác trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự để thể hiện sự xin lỗi hay tiếc nuối về việc gì đó. Cùng tham khảo để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Contrite | Cảm thấy rất hối hận và tội lỗi vì điều gì đó tồi tệ mà bạn đã làm. | Peter seemed genuinely contrite when he apologized.
(Peter có vẻ thực sự ăn năn khi xin lỗi.) |
Guilty | Cảm thấy tội lỗi. | Daniel must have done something wrong, because he’s looking so guilty.
(Chắc Daniel đã làm sai điều gì đó nên trông anh ấy tội lỗi quá.) |
Remorseful | Cảm thấy buồn và tội lỗi. | William was remorseful for his actions and promised to do better.
(William đầy hối hận về hành động của mình và hứa sẽ cố gắng hơn.) |
Penitent | Hối lỗi, tiếc, cảm thấy ân hận. | It’s hard to get angry with a child when he looks so penitent.
(Thật khó để nổi giận với đứa trẻ khi nó trông có vẻ ăn năn như vậy.) |
Repentant | Cảm thấy tiếc vì điều gì đó bạn đã làm. | We are not repentant that we decided to start that project.
(Chúng tôi không hối hận vì chúng tôi đã quyết định bắt đầu dự án đó.) |
Sorry-looking | Trông như đang buồn bã, tiếc nuối. | Anna came to work looking sorry after her argument with her husband.)
(Anna đến làm việc với vẻ mặt trông như đang buồn bã sau cuộc tranh cãi với chồng.) |
Apology | Sự xin lỗi | The company apologized to customers for their bad experiences using the product.
(Công ty đã xin lỗi khách hàng vì những trải nghiệm không tốt khi sử dụng sản phẩm.) |
2. Phân biệt cách dùng sorry và apologize
Sorry và Apologize là 2 từ vựng được sử dụng để nói về việc xin lỗi nhiều nhất và dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. 2 từ vựng này có cách sử dụng khá khác nhau, để phân biệt được cách dùng 2 từ vựng này bạn có thể xem phân tích chi tiết dưới đây:
- Apologize: Đóng vai trò là động từ trong câu, Apologize thường được dùng với ý nghĩa trang trọng và lịch sự hơn.
- Ví dụ: Emma apologized to her neighbor for the noise last night. (Emma đã xin lỗi với hàng xóm vì tiếng ồn đêm qua.)
- Sorry: Đóng vai trò là tính từ trong câu và tính từ sorry sẽ mang tính chất nhiều hơn về mặt cảm xúc, tình cảm. Ngoài ra sorry còn được dùng để bày tỏ sự cảm thông, thất vọng về một ai đó hay hành động nào đó.
- Ví dụ: Sorry, I can’t come to your party tomorrow. (Xin lỗi, tôi không thể đến tiệc của bạn vào ngày mai.)
V. Một số cách nói xin lỗi trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách để nói lời xin lỗi trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Cụm từ | Ý nghĩa |
I’m sorry. | Tôi xin lỗi. |
I apologize. | Tôi xin lỗi. |
Please forgive me. | Xin hãy tha thứ cho tôi. |
I beg your pardon. | Xin lỗi. |
Excuse me. | Xin lỗi / Làm phiền. |
My apologies. | Lời xin lỗi của tôi. |
I’m so sorry for… | Tôi rất xin lỗi về.. |
I take full responsibility. | Tôi chịu trách nhiệm đầy đủ. |
I realize I was wrong. | Tôi nhận ra mình đã sai. |
I promise to do better next time. | Tôi hứa sẽ làm tốt hơn lần sau. |
VI. Luyện tập sorry đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về sorry đi với giới từ gì hãy cùng Hocielts24h luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng sorry thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- I’m so sorry _____ last night – it was all my fault.
- We were sorry _____ learn about the death of your grandfather.
- The bus will be moving shortly – we are sorry _____ the inconvenience.
- I feel so sorry _____ people in that situation.
- Jack sounded very sorry _____ himself on the phone.
Bài tập 2: Điền apologize hoặc sorry vào chỗ trống cho phù hợp
- My girlfriend _____ to me for forgetting my birthday.
- Julia _____ to her husband for her mistakes.
- Mina’s _____ for not helping you to do the housework.
- Michael _____ for making you disappointed.
- _____ I can’t meet you today.
Đáp án
Bài tập 1:
- about
- to
- for
- for
- for
Bài tập 2:
- Apologize
- Apologize
- Apologize
- Sorry
- Sorry
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ sorry trong tiếng Anh mà bạn cần biết. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng sorry đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Ngoài ra đừng quên bỏ túi cho mình những cụm từ và từ vựng hay ho để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và văn viết nhé!