Blame đi với giới từ gì mà thắc mắc chung của nhiều bạn học khi lần đầu sử dụng giới từ này. Thông thường blame đi với giới từ for và on tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về blame là gì, các giới từ đi cùng blame trong tiếng Anh để sử dụng từ vựng này một cách chính xác và linh hoạt nhất nhé!
I. Blame là gì?
Trước khi tìm câu trả lời cho blame đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này trước nhé!
Theo từ điểm Cambridge, blame /bleim/ vừa có thể đóng vai trò là động từ và có thể là danh từ trong câu mang ý nghĩa là đổ lỗi, khiển trách hay sự đổi lỗi, sự khiển trách. Cụ thể về ý nghĩa của từ blame như sau:
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Động từ |
Blame mang ý nghĩa nói/nghĩ rằng ai đó hoặc điều gì đó đã làm sai hoặc phải chịu trách nhiệm cho một điều tồi tệ điều gì đó xảy ra. |
Don’t blame me if you miss the train! (Đừng đổ lỗi cho tôi nếu bạn lỡ chuyến tàu!) The player blamed the referee for his team’s loss. (Cầu thủ đổ lỗi cho trọng tài vì đội anh ta thua cuộc.) |
Danh từ |
Với chức năng là danh từ blame mang ý nghĩa là sự khiển trách hay việc chịu trách nhiệm của ai đó cho lỗi lầm nào đó. |
Anna took the blame for the loss of documents. (Anna nhận trách nhiệm trong việc làm mất tài liệu.) If anything goes wrong, the manager will take the blame. (Nếu có chuyện gì xảy ra người quản lý sẽ chịu trách nhiệm.) |
Ví dụ:
Word family của blame
Bên cạnh động từ blame ta có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, danh từ. Cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh cho phù hợp.
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Blameworthy (adj) |
/ˈbleɪmˌwɜː.ði/ |
Đáng trách, đã làm sai điều gì đó. |
Jack has chosen to do that, the doing of which will make him blameworthy. (Jack đã chọn làm điều đó, việc làm đó sẽ khiến anh ấy trở nên đáng trách.) |
Blameless (n) |
/ˈbleɪm.ləs/ |
Vô tội. |
It’s mostly John’s fault, but we’re not entirely blameless. (Đó chủ yếu là do lỗi của John, nhưng chúng tôi không hoàn toàn vô tội.) |
Với chức năng là động từ blame thường đi cùng với giới từ trong câu để diễn đạt những ý nghĩa riêng biệt. Cùng tìm hiểu về cấu trúc blame và trả lời câu hỏi blame đi với giới từ gì trong phần tiếp theo của bài viết nhé!
II. Blame đi với giới từ gì?
Blame đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều bạn học khi lần đầu sử dụng từ này. Thông thường động từ blame đi với giới từ for, on hoặc có thể không đi cùng giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng và ý nghĩa của từng trường hợp nhé!
1. Blame đi với giới từ for
Cấu trúc:
Blame somebody/something for something: đổ lỗi cho ai/điều gì vì việc gì đó Blame somebody/something for doing something: đổ lỗi cho ai/cái gì vì đã làm một việc gì đó |
Cấu trúc blame for thường được sử dụng để mô tả hành động đổ lỗi cho ai hoặc một cái gì đó. Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như hold responsible for hay accuse of.
Ví dụ:
- John blames his girlfriend for his lack of confidence. (John đổ lỗi cho bạn gái của mình vì anh ấy thiếu tự tin.)
- She blamed colleagues for delaying the project. (Cô ấy đổ lỗi cho đồng nghiệp vì việc trì hoãn dự án.)
- The company was blamed for polluting the environment. (Công ty bị đổ lỗi về việc gây ô nhiễm môi trường.)
- She blames her husband for forgetting his birthday. (Cô ấy trách chồng mình vì quên ngày sinh nhật.)
2. Blame đi với giới từ on
Câu trả lời tiếp theo cho blame đi với giới từ gì đó là giới từ on. Cấu trúc:
Blame something on somebody/something: đổ lỗi về việc gì đó cho ai hay cái gì |
Động từ blame đi với giới từ on được dùng để mô tả hành động đổ lỗi cho một người hoặc một cái gì đó. Ở cấu trúc này theo sau blame sẽ là một từ chỉ sự vật hay sự việc và kết hợp cùng giới từ on, theo sau giới từ on là một từ chỉ người hay vật khác.
Ví dụ:
- Everyone blamed the late deadline on John. (Mọi người đều đổ lỗi cho John về việc trễ hạn.)
- They blame the late commute on traffic jams. (Họ đổ lỗi việc đi làm muộn cho tắc đường.)
- Peter blamed the poor test results on the test being too difficult. (Peter đổ lỗi kết quả bài thi kém do đề bài quá khó.)
Tham khảo thêm:
- Attitude đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng attitude
- Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng từ Annoyed
III. Một số cụm từ với blame thông dụng
Như vậy là bạn đã nắm được blame đi với giới từ gì rồi. Ngoài các cấu trúc với blame for và blame on ở trên thì còn có một số cụm từ với blame được sử dụng khá thông dụng. Cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng ngay nhé!
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Get/take the blame |
Chịu trách nhiệm hoặc nhận lỗi về một sự việc nào đó, dù có liên quan trực tiếp hay không. |
Lisa decides to take the blame for the project’s failure to protect her colleagues. (Lisa quyết định chịu trách nhiệm cho thất bại của dự án để bảo vệ đồng nghiệp.) |
Shift the blame |
Tránh trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho người khác. |
The first means of avoiding responsibility consists of shifting the blame to subordinates. (Cách trốn tránh trách nhiệm đầu tiên là đổ lỗi cho cấp dưới.) |
Lay/put/pin the blame (for something on somebody) |
Đổ trách nhiệm/lỗi lầm về 1 việc gì cho ai đó. |
They tried to put the blame for the mistakes on James. (Họ cố đổ trách nhiệm của những lỗi sai cho James.) |
be to blame |
Bị đổ lỗi là nguyên nhân dẫn đến điều đó tồi tệ xảy ra. |
Wet weather is partly to blame for the flu. (Thời tiết ẩm ướt một phần là nguyên nhân gây ra bệnh cúm.) |
play the blame game |
Cá nhân hay phổ chức đổ lỗi lẫn nhau thay vì giải quyết vấn đề một cách hợp tác. |
Police officers are playing the blame game over the mistaken shooting of a bank robbery suspect. (Các cảnh sát đang chơi trò đổ lỗi về vụ bắn nhầm một nghi phạm cướp ngân hàng.) |
IV. Phân biệt cấu trúc blame for và accused of
Như Học IELTS 24h đã đề cập ở trên, cấu trúc blame for và accused of có những sự tương đồng trong ý nghĩa. Tuy nhiên bạn cũng cần phân biệt rõ về cách sử dụng của 2 cấu trúc này, cụ thể:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Blame for |
Mang ý nghĩa là đổ lỗi cho ai về việc gì đó. Điều này có nghĩa là người bị đổ lỗi có thể không có lỗi hoặc không gây ra hậu quả đó. Nhấn mạnh vào việc chỉ ra nguyên nhân hay trách nhiệm gây ra sự cố. |
He blamed the judge for his failure. (Anh ta đổ lỗi cho giám khảo vì sự thất bại của mình.) My mother blamed the cat for breaking her favorite vase. (Mẹ tôi đổ lỗi cho con mèo vì đã làm vỡ chiếc bình hoa yêu thích của bà.) |
Accused of |
Mang ý nghĩa là bị cáo buộc một người nào đó đã trực tiếp gây ra hay phạm một tội nào đó. Nhấn mạnh vào việc đưa ra lời buộc tội hay lời tuyên bố không thuận lợi dành cho ai đó. |
Jack is accused of stealing Mina’s money. (Jack bị buộc tội đã lấy cắp tiền của Mina.) Jennifer accuses her husband of having an affair. (Jennifer buộc tội chồng cô ấy đã ngoại tình.) |
V. Từ đồng nghĩa với blame trong tiếng Anh
Ngoài động từ blame thì còn khá nhiều từ vựng khác mang ý nghĩa đổ lỗi, cáo buộc hay chỉ trích được sử dụng phổ biến. Cùng tham khảo thêm một số từ vựng dưới đây để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Accuse |
Cáo buộc, đổ lỗi. |
John’s been accused of murder. (John bị buộc tội giết người.) |
Fault |
Tìm lý do để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó. |
I can’t fault the way they handled the media crisis. (Tôi không thể chê trách cách họ giải quyết khủng hoảng truyền thông.) |
Censure |
Khiển trách chỉ trích, phê phán, lên án. |
The principal was censured for lack of accountability in last week’s school violence incident. (Hiệu trưởng bị khiển trách vì thiếu trách nhiệm trong vụ bạo lực học đường tuần trước.) |
Criticize |
Phê bình, chỉ trích, đánh giá. |
The company is being criticized in the media for causing environmental pollution. (Công ty đang bị chỉ trích trên các phương tiện truyền thông vì gây ra ô nhiễm môi trường.) |
Condemn |
Lên án, chỉ trích, kết án. |
The film was condemned for being unsuitable for minors. (Bộ phim bị lên án vì không phù hợp với trẻ vị thành niên.) |
Implicate |
Ám chỉ, chỉ ra ai đó có liên quan đến một điều gì tồi tệ đã xảy ra. |
Many senior officers have been implicated in this scandal. (Rất nhiều sĩ quan cao cấp đã dính líu tới vụ bê bối này.) |
Point the finger at |
Buộc tội, đổ lỗi cho ai đó phải chịu trách nghiệm về điều gì đó đã xảy ra. |
Peter just tried to do what was right, and now everyone’s pointing the finger at him. (Peter chỉ cố gắng làm những gì đúng đắn và bây giờ mọi người đang chỉ trích anh ấy.) |
Lay at one’s door |
Đổ lỗi cho ai đó về điều gì đó. |
The accident has been laid at the taxi driver’s door. (Vụ tai nạn đã được đổ lỗi cho người tài xế taxi.) |
VI. Luyện tập blame đi với giới từ gì
Để nắm chắc hơn kiến thức về blame đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập đươi đây nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ đi cùng với blame thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- They _____ (blame) her _____ the accident, but it wasn’t her fault.
- They _____ (blame) the project’s failure _____ the lack of funding.
- Health officials _____ the illness _____ poor housing conditions.
- You can’t _____ others for all your troubles.
- He always put the _____ for his problems _____ somebody else.
Bài tập 2: Hãy vận dụng các cấu trúc blame để hoàn thành các câu sau:
- Tom ___________ his friend for not returning the borrowed book on time.
- Julia took ___________ for the accident, even though it wasn’t entirely her fault.
- The manager _____ the employee for the project failure.
- Don’t ___________ yourself for the mistake; it is the responsibility of the team.
- The coach ______ the referee for the team’s loss.
- Instead of finding a solution to the problem, they just play ___________ and point fingers at each other.
- It’s time for you to stop _____ others and take responsibility for your own actions.
- The famous singer ______ the media for spreading false information about her.
Bài tập 1:
- Blamed – for
- Blamed – on
- Blame – on
- Blame – for
- Blame – on
Bài tập 2:
- blames
- the blame
- blames
- blame
- blamed
- the blame game
- blaming
- blamed
Trên đây là tổng hợp kiến thức blame đi với giới từ gì mà bạn học cần nắm vững. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn nắm được ý nghĩa, cách dùng của từ blame trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thêm các bài tập về blame đi với giới từ gì để nắm chắc hơn kiến thức nhé!