Để diễn tả sự nghiêm trọng, hệ trọng trong tiếng Anh ta thường sử dụng tính từ serious. Tuy nhiên khá nhiều bạn thường băn khoăn serious đi với giới từ gì để sử dụng từ này một cách chính xác. Serious có thể đi với các tính từ như about, with, in, on. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng những giới từ đi cùng với serious với bài viết dưới đây nhé!
I. Serious là gì?
Trước khi giải đáp thắc mắc về serious đi với giới từ gì hãy cùng Học IELTS 24H tìm hiểu về nghĩa của từ này trước nhé!
Theo từ điển Cambridge, serious /ˈsɪə.ri.əs/ là một tính từ mang ý nghĩa là nghiêm trọng, nghiêm túc, hệ trọng. Cụ thể về nghĩa của từ serious như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Có hiệu lực nghiêm trọng, tệ | There were no reports of serious injuries in the fire. (Chưa có báo cáo về thương tích nghiêm trọng trong vụ hỏa hoạn.)
School violence has become a serious problem in many schools. (Bạo lực học đường đã trở thành một vấn đề nghiệm trọng ở nhiều trường học.) |
Nghiêm túc, không hề có ý đùa cợt | Our boss was looking very serious and we knew something was wrong. (Sếp chúng tôi đang có vẻ mặt rất nghiêm túc và chúng tôi biết có điều gì đó không ổn.)
At the introduction, this is a funny movie but there really is a more serious topic. (Nhìn giới thiệu thì đây là một bộ phim hài hước nhưng có thực sự có một chủ đề nghiêm túc hơn.) |
Ví dụ 1:
Ví dụ 2:
Word family của serious
Ta có một số từ loại khác liên quan đến tính từ serious ở dạng danh từ,trạng từ. Cùng tham khảo để có thể sử dụng các word family của serious thật linh hoạt nhé!
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Seriously (adv) | /ˈsɪə.ri.əs.li/ | Một cách nghiêm túc, không đùa giỡn. | I am seriously considering this job.
(Tôi đang cân nhắc một cách nghiêm túc về công việc này.) Seriously, did she really say that or did you imagine? (Nghiêm túc mà nói, cô ấy thực sự đã nói vậy hay do bạn tưởng tượng?) |
Seriousness (n) | /ˈsɪə.ri.əs.nəs/ | Sự nghiêm túc, sự nghiêm trọng. | I don’t think they have an opinion on the seriousness of the situation.
(Tôi không nghĩ họ có ý kiến gì về mức độ nghiêm trọng của tình hình.) His seriousness towards this work shows in the way he works every day. (Sự nghiêm túc của anh ấy đối với công việc này thể hiện qua cách làm việc hàng ngày.) |
II. Serious đi với giới từ gì?
Serious đi với các giới từ như about, with, in, on. Tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Cùng tìm hiểu về serious đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể trong từng trường hợp nhé!
1. Serious đi với giới từ about
About là giới từ đi cùng với tính từ serious phổ biến nhất trong tiếng Anh. Có tới hơn 70% trường hợp sử dụng serious about trong giao tiếp và văn viết hàng ngày. Serious about mang ý nghĩa là đang nghiêm túc về một vấn đề nào đó hay muốn làm điều gì đó một cách chân thành và quyết tâm.
Ví dụ:
- She is serious about her goal of losing weight and exercising every day. (Cô ấy nghiêm túc với mục tiêu giảm cân và tập thể dục mỗi ngày.)
- Are you really serious about settling abroad? (Bạn có thực sự nghiêm túc về việc định cư ở nước ngoài không?)
- Tom got serious about his job after being reminded by his manager. (Tom đã nghiêm túc với công việc sau khi bị quản lý nhắc nhở.)
2. Serious đi với giới từ with
Một giới từ nữa có thể đi cùng với serious nhưng ít phổ biến hơn đó là giới từ with. Serious with mang ý nghĩa là đang nghiêm túc với một người hoặc một việc gì đó.
Ví dụ:
- Teachers were very serious with students who didn’t do their homework. (Giáo viên đã rất nghiêm túc với những học sinh không làm bài tập về nhà.)
- The company is serious with its commitment to providing high-quality customer service. (Công ty nghiêm túc với cam kết của mình về chất lượng sản phẩm.)
- In the group of students with poor pronunciation, there are some who had serious with vowel length categorization. (Trong nhóm học sinh phát âm kém, có một số em gặp khó khăn trong việc phân loại độ dài nguyên âm.)
3. Serious đi với giới từ in
Giới từ in được sử dụng ít phổ biến hơn. Serious in mang ý nghĩa nghiêm túc, tập trung và quyết tâm trong việc thực hiện một hoạt động hay cam kết với một mục tiêu.
Ví dụ:
- He is serious in her pursuit of an acting career. (Anh ấy nghiêm túc trong việc theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.)
- The company is serious in its efforts to reduce emissions and promote environmental sustainability. (Công ty nghiêm túc trong nỗ lực giảm lượng khí thải và thúc đẩy phát triển bền vững với môi trường.)
- She is serious in her approach to problems and is always looking for the best options. (Cô ấy nghiêm túc trong cách tiếp cận vấn đề và luôn tìm kiếm những phương án tốt nhất.)
4. Serious đi với giới từ for
Câu trả lời tiếp theo cho “serious đi với giới từ gì” đó chính là giới từ for. Đây cũng là trường hợp khá ít được sử dụng, serious for mang ý nghĩa đang nghiêm túc về một mục tiêu hoặc một kế hoạch cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- They had budgeted for 4 years of losses and perhaps they were too serious for our own good. (Họ đã dự trù kinh phí cho 4 năm thua lỗ và có lẽ họ đã quá nghiêm túc vì lợi ích của mình.)
- It seemed that all she cared about was to make things less serious for herself. (Dường như tất cả những gì cô ấy quan tâm là làm cho mọi việc trở nên bớt nghiêm trọng đối với bản thân cô ấy.)
- This new law is quite serious for local people. (Bộ luật mới này khá nghiêm trọng đối với người dân địa phương.)
5. Serious đi với giới từ of
Serious of được sử dụng trong một số ít trường hợp để diễn tả tính chất của một đối tượng hay một tình huống.
Ví dụ:
- He was the most serious of the siblings. (Anh ấy là người nghiêm túc nhất trong số các anh chị em.)
- Arson is the most serious of all crimes. (Phóng hỏa là tội ác nghiêm trọng nhất trong tất cả các tội ác.)
Tham khảo thêm:
- Important đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng Important
- Spend đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
III. Các từ đồng nghĩa với serious trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về serious đi với giới từ gì hãy cùng tham khảo thêm một số từ vựng đồng nghĩa với serious để giúp cải thiện vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Critical | Quan trọng. | The president’s decision is critical to this project
(Quyết định của tổng thống rất quan trọng đối với dự án này.) |
Severe | Nghiêm trọng. | Severe landslides are expected tomorrow.
(Dự kiến ngày mai sẽ có sạt lở nghiêm trọng.) |
Grave | Một tình huống nghiêm trọng. | It was the grave political crisis in her career.
(Đó là cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng trong sự nghiệp của bà ấy.) |
Earnest | Nghiêm túc, nghiêm trang. | The country’s presidential election campaign has begun in earnest.
(Chiến dịch bầu cử tổng thống của đất nước đã bắt đầu một cách nghiêm túc.) |
Solemn | Trang nghiêm, nghiêm túc. | John looked solemn and stern, and rarely spoke.
(John trông nghiêm túc và nghiêm nghị, và hiếm khi nói chuyện.) |
IV. Luyện tập serious đi với giới từ gì
Để nắm chắc hơn kiến thức về serious đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng serious thích hợp vào chỗ trống.
- John got serious _____ his studies after failing his exams last semester.
- Anna is serious _____ his approach to problem-solving and seeks out the best solutions.
- Tom was very serious _____ his job.
- You have to start getting serious _____ your studies.
- Tom is serious _____ his plan to start his own business and is saving money to make it happen.
- He got serious _____ his diet and exercise regimen after his doctor warned him about his health.
- Julia being her silly self after attempting to be serious _____ all of 5 minutes.
- John was a good coach, he made us laugh but he was also very serious _____ training.
- This is something I am really serious _____ and want to take it all the way through.
- I myself did not realize how serious _____ the Covid -19 epidemic was until recently.
Đáp án
- about
- in
- with
- about
- about
- with
- for
- about
- about
- of
Trên đây là tổng hợp kiến thức về serious đi với giới từ gì kèm bài tập để bạn có thể luyện tập và ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Cùng tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác được Học IELTS 24h chia sẻ mỗi ngày nhé!