Important là một từ quen thuộc với bất kỳ bạn học tiếng Anh nào. Tuy nhiên Important đi với giới từ gì thì không phải ai cũng nắm được. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về Important là gì? Important đi với giới từ gì để sử dụng từ này thật chính xác nhé!
I. Important là gì?
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là quan trọng được dùng để nói đến sự cần thiết hay có tác dụng, ảnh hưởng lớn tới một vấn đề nào đó. Cụ thể:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cần thiết hoặc có giá trị lớn. |
It is important for students to learn how to work in groups. (Điều quan trọng là các học sinh phải học cách làm việc nhóm.) She’s not too pretty but she’s very kind and that’s more important. (Cô ấy không quá xinh đẹp nhưng cô ấy rất tốt bụng và điều đó quan trọng hơn.) |
Có tác dụng hay ảnh hưởng lớn. |
He is one of the most important players of the team. (Anh ấy là một trong những cầu thủ quan trọng nhất của đội bóng.) Nothing could be more important to Anna than her family. (Không có gì có thể quan trọng hơn đối với Anna ngoài gia đình của cô ấy.) |
Ví dụ:
Word family với Important
Dưới đây là một số từ loại khác của tính từ Important. Tham khảo thêm để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé.
Từ loại |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Ví dụ |
Danh từ |
importance |
/ɪmˈpɔr·təns/ |
The doctor emphasizes the importance of fiber in the diet. (Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của chất xơ trong chế độ ăn uống.) |
Trạng từ |
importantly |
/ɪmˈpɔr·tənt·li/ |
I take yoga classes for fun and most importantly for my health. (Tôi tham gia lớp học yoga vì niềm vui và quan trọng nhất tôi cho là vì sức khỏe của mình.) |
II. Important đi với giới từ gì?
Important đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Thông thường Important đi với giới từ to và for. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Important và những ví dụ dưới đây nhé!
1. Important đi với giới từ to
Important to thường được dùng trong 2 cấu trúc sau:
Cấu trúc Important |
Cách dùng |
Ví dụ |
Important to do something |
Cấu trúc Important này được dùng để nói về việc gì đó mang nghĩa quan trọng. |
It is important to respect the opinions of other members when working in groups. (Tôn trọng ý kiến của các thành viên khác khi làm việc nhóm là điều quan trọng.) It is important to remember to lock the door when going out. (Điều quan trọng là bạn phải nhớ khóa cửa khi đi ra ngoài nhé.) |
Important to somebody |
Nói về việc gì đó có ý nghĩa với ai đó. |
I think family is more important to him than love. (Tôi nghĩ gia đình quan trọng với anh ấy hơn tình yêu.) This test is very important to us so we need to concentrate. (Bài thi lần này rất quan trọng với chúng tôi bởi vậy chúng tôi cần sự tập trung cao độ.) |
Ví dụ:
2. Important đi với giới từ for
Cấu trúc Important |
Cách dùng |
Ví dụ |
Important for somebody |
Quan trọng với ai đó. |
The college graduation ceremony was a very important event for me. (Buổi lễ tốt nghiệp đại học là sự kiện vô cùng quan trọng đối với tôi.) The family’s upbringing is important for young children. (Sự giáo dục của gia đình là quan trọng với trẻ nhỏ.) |
Important for somebody to do something |
Điều quan trọng với ai đó là làm việc gì đó. |
It was important for Tom to pass the exam. (Điều quan trọng đối với Tom là anh ấy phải vượt qua kỳ thi.) It is important for you to exercise regularly and eat well. (Điều quan trọng với bạn là tập thể dục thường xuyên và ăn uống điều độ.) |
Ví dụ:
Tham khảo:
3. Phân biệt cách dùng Important to và Important for
Như vậy là bạn đã nắm được Important đi với giới từ gì rồi. Mặc dù cùng được sử dụng để nói về sự quan trọng nhưng Important to và Important for thể hiện những nét nghĩa khác nhau. Cụ thể “Important to” được sử dụng để diễn tả điều gì đó mang tính cá nhân đối với bạn (chủ quan) còn “Important for” được sử dụng để diễn tả cái gì đó có giá trị để đạt được điều gì đó.
- Ví dụ 1: IELTS certificate is very important to me. (Chứng chỉ IELTS rất quan trọng đối với tôi.).
- Ví dụ 2: IELTS is very important for your career. (Chứng chỉ IELTS rất quan trọng cho sự nghiệp của bạn.).
Với ví dụ đầu tiên bằng cách sử dụng giới từ “to” bạn sẽ cho thấy rằng đối tượng được nhắc đến trong câu có mối liên hệ cá nhân với bạn chứ không chỉ là một điều gì đó cần được thực hiện. Giới từ “for” đi cùng Important để diễn tả điều gì đó cần xảy ra, thường dùng để giải thích lý do hay nguyên nhân điều gì đó là quan trọng.
III. Các từ đồng nghĩa với Important
Ngoài từ Important để diễn tả sự quan trọng, cần thiết thì ta còn có một số từ đồng nghĩa khác cùng mang ý nghĩa này. Tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Big |
Quan trọng, có quyền lực hoặc có ảnh hưởng nghiêm trọng. |
It’s a big game, if they lose they won’t be in the semi-finals. (Đây là một trận đấu quan trọng, nếu thua họ sẽ không có mặt trong trận bán kết.) The big news this week was the resignation of the provincial president. (Tin tức lớn trong tuần này là sự từ chức của chủ tịch tỉnh.) |
Major |
Quan trọng hơn, lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn những thứ cùng loại. |
This is a major event so we need to do it very carefully. (Đây là một sự kiện quan trọng vì vậy chúng ta cần làm thật cẩn thận.) France is a major influence in the EU. (Pháp là một nước có ảnh hưởng lớn tại EU.) |
Significant |
Quan trọng hoặc đáng chú ý. |
The talks between Vietnam and Singapore were very significant for relations between the two countries. (Cuộc hội đàm giữa Việt Nam và Singapore có ý nghĩa rất lớn đối với quan hệ giữa hai nước.) There were no significant changes in blood glucose. (Không có thay đổi đáng kể về đường huyết.) |
Vital |
Quan trọng. |
It is vital that you do exactly as the teacher says. (Điều quan trọng là bạn phải làm chính xác những gì giáo viên nói.) Anna found out some information of vital importance for the survival of the company. (Anna đã tìm ra một số thông tin có tầm quan trọng cho sự sống còn của công ty.) |
Notable |
Quan trọng và đáng được quan tâm. |
Getting both businesses to agree is a notable achievement. (Có được cả hai doanh nghiệp đồng ý là một thành tựu đáng chú ý.) The school library contains a notable collection of rare manuscripts. (Thư viện nhà trường chứa một bộ sưu tập đáng chú ý các bản thảo quý hiếm.) |
Essential |
Cần thiết, quan trọng. |
Government support will be essential for this project. (Sự hỗ trợ của chính phủ sẽ rất cần thiết cho dự án này.) The materials on this list are essential for the course. (Những tài liệu trong danh sách này là cần thiết cho khóa học.) |
IV. Luyện tập Important đi với giới từ gì?
Để nắm chắc về Important đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây.
Bài tập: Chọn giới từ phù hợp điền vào chỗ trống.
1. English is very important______job advancement.
A. at
B. in
C. for
D. on
2. It is important______focus on the task at hand.
A. for
B. in
C. to
D. on
3. Exercise is important______maintaining physical fitness.
A. at
B. for
C. to
D. in
4. Strong leadership skills are important______managing a team.
A. at
B. for
C. to
D. in
5. Good time management is important______the project.
A. at
B. in
C. to
D. for
6. It is important______drink enough water every day
A. at
B. for
C. to
D. in
Đáp án
- C 2. C 3. B 4. B 5. D 6. C
Trên đây là tổng hợp kiến thức về chủ điểm ngữ pháp “Important đi với giới từ gì” mà bạn cần nắm rõ. Important đi với cả giới từ to và for tùy thuộc vào mục đích diễn tả mà bạn cần sử dụng giới từ đi kèm phù hợp. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích trên Học IELTS 24h mỗi ngày nhé!