GrammarCrowded đi với giới từ gì? Cách sử dụng Crowded chính xác

Crowded đi với giới từ gì? Cách sử dụng Crowded chính xác

Crowded là một từ được sử dụng để nói về sự đông đúc, chật chội. Đây cũng là một từ vựng có nhiều giới từ đi kèm nhất trong tiếng Anh. Vậy crowded đi với giới từ gì? Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách dùng các giới từ đi cùng crowded một cách chính xác nhất. Cùng tham khảo ngay nhé!

I. Crowded là gì?

Trước khi tìm hiểu về crowded đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này trước nhé.

Theo từ điểm Oxford, crowded /ˈkraʊdɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh mang hai nét nghĩa chính đó là diễn tả sự chật chội, đông đúc, đầy đủ. Ngoài ra từ crowded còn để mô tả một không gian hay một vật thể gì đó chật ních, đầy kín.

Ví dụ:

Ý nghĩa Ví dụ
Đông đúc, đông người, chật chội. Ho Chi Minh City is a very crowded city.

(Hồ Chí Minh là một thành phố rất đông đúc.)

On weekends, the supermarket is crowded with shoppers.

(Vào ngày cuối tuần siêu thị đông nghịt người đến mua sắm.)

Chật ních, đầy, kín. My boss has  a very crowded working schedule.

(Sếp của tôi có lịch trình làm việc dày đặc.)

My grandmother’s fridge is always crowded with food.

(Tủ lạnh nhà bà tôi luôn đầy kín đồ ăn.)

Đóng vai trò là một tính từ, vậy nên Crowded sẽ thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh đến sự chật chội, đông đúc được nhắc đến trong câu.

II. Crowded đi với giới từ gì?

Đây chắc hẳn là thắc mắc của nhiều bạn học khi sử dụng tính từ này. Vậy Crowded đi với giới từ gì? Crowded có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau như with, in, on, at, around, as. Trong đó “with” là giới từ đi cùng với Crowded phổ biến nhất. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng các giới từ đi cùng Crowded nhé!

1. Crowded đi với giới từ with

Crowded with được dùng để miêu tả về sự đầy đặn, tấp nập hay có nhiều người/đồ vặt ở trong một không gian hạn chế. Crowded with cũng là cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh.

Ví dụ:

  • The stadium was crowded with excited fans to cheer for the 2 teams. (Sân vận động chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt đến cổ vũ cho 2 đội bóng.)
  • The park was crowded with campers on weekends. (Công viên chật ních người cắm trại vào cuối tuần.)

Crowded đi với giới từ gì? Crowded with

2. Crowded đi với giới từ in

Crowded in được dùng với ý nghĩa bị kẹt trong một không gian hạn chế hoặc diễn tả sự chen chúc, chật chội khiến bạn không di chuyển được.

Ví dụ:

  • The passengers crowded in the train compartment made it feel very uncomfortable. (Hành khách chen chúc trong khoang tàu tạo cảm giác rất khó chịu.)
  • Many fans were crowded in the front row to see the idol. (Nhiều người hâm mộ đã chen chúc ở hàng ghế đầu để được nhìn thấy thần tượng.)

Crowded đi với giới từ gì? Crowded in

3. Crowded đi với giới từ on

Crowded on để diễn tả một số người hoặc vật được đặt chen chúc trên một bề mặt không gian bị hạn chế. Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự chen chúc tại một khu vực hay một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • The school supplies were crowded on the shelves of the stationery store. (Đồ dùng học tập chất đầy trên kệ của cửa hàng văn phòng phẩm.)
  • Tourists crowded on ferries on their way to the island. (Khách du lịch đông đúc trên những chuyến phà lên đường ra hòn đảo.)

Crowded đi với giới từ gì? Crowded on

4. Crowded đi với giới từ at

Crowded at được dùng để diễn tả tình huống khi một nơi cụ thể có nhiều người đến thăm hoặc đang tập trung.

Ví dụ:

  • The stadium was crowded at the concert. (Sân vận động đông đúc trong buổi hòa nhạc.)
  • The canteen was crowded at halftime. (Căng tin đông đúc vào giờ giải lao.)

5. Crowded đi với giới từ around

Crowded around được sử dụng để nhấn mạnh nhiều người/vật thể tập trung xung quanh một địa điểm nào đó khiến cho nơi đó trở nên chật chội, đông đúc.

Ví dụ:

  • The children crowded around the teacher to receive candy.  (Lũ trẻ xúm quanh cô giáo để nhận kẹo.)
  • Tourists crowded around the display case to see the treasure. (Khách du lịch xúm quanh tủ trưng bày để xem bảo vật.)

Crowded đi với giới từ gì? Crowded around

6. Crowded đi với giới từ as

Cấu trúc “Crowded as” được sử dụng để so sánh mức độ đông đúc của một nơi hoặc tình huống với một nơi hoặc tình huống khác.

Ví dụ:

  • The stadium was crowded as a beehive before the game. (Sân vận động đông đúc như tổ ong trước khi trận đấu diễn ra.)
  • Most weekends, the art museum is as crowded as a train station during the evening rush hour. (Hầu hết các cuối tuần, bảo tàng nghệ thuật đông đúc như một ga tàu vào giờ cao điểm buổi tối.)

III. Một số giới từ khác đi cùng Crowded 

Ngoài những giới từ đi cùng Crowded phổ biến ở trên thì còn có một số giới từ đi cùng Crowded khác ít phổ biến hơn, tuy nhiên bạn vẫn có thể bắt gặp những cấu trúc này trong giao tiếp. Cùng tham khảo để nắm chắc Crowded đi với giới từ gì nhé!

Crowded + giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Crowded + for Nhiều người hay đồ vặt tập trung ở một chỗ hoặc một sự kiện cụ thể nào đó khiến nó trở nên đông đúc. The church is crowded for the Thanksgiving holiday.

(Nhà thờ đông đúc cho ngày lễ Tạ ơn.)

Crowded + during Một khu vực hay không gian bị đông đúc trong một khoảng thời gian nhất định. The streets will be crowded during the festival.

(Các đường phố sẽ đông đúc trong suốt lễ hội.)

Crowded + by Một khu vực hay một không gian bị chiếm đóng hoặc chật chội bởi một số người hoặc vật. The ruins were crowded by tourists taking photos.

(Khu di tích đông đúc khách du lịch chụp ảnh.)

Crowded + into Người hay đồ vật bị chen chúc, đóng đầy một không gian nhỏ hẹp. Hordes of commuters crowded into the train.

(Dòng người chen chúc trong toa tàu.)

Crowded + inside Không gian bên trong bị đông đúc, chật chội với nhiều người hoặc đồ vật. According to the news, it is currently very crowded inside the churches.

(Theo thời sự, hiện tại rất đông đúc bên trong các nhà thờ.)

Crowded + like Miêu tả một không gian hay một khu vực bị đông đúc như một điều tất yếu hoặc đặc trưng. The amusement park is crowded like a market on Sunday.

(Khu vui chơi đông đúc như chợ vào ngày chủ nhật.)

Tham khảo thêm:

IV. Từ đồng nghĩa với crowded trong tiếng Anh

Dưới đây Học IELTS 24H sẽ giới thiệu tới bạn một số từ đồng nghĩa với crowded. Tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và nắm được cách dùng của những từ này nhé!

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Packed/jam-packed Đầy ắp, chật kín. The museum is packed with visitors.

(Bảo tàng đông kín du khách.)

Congested Đông nghịt, chật ních, đầy đến mức gây tắc nghẽn. The street was congested with traffic in the evening.

(Con phố đông nghẹt xe cộ vào buổi tối.)

Teeming Đông đúc, lúc nhúc. She was enchanted by the teeming markets.

(Cô ấy bị thu hút bởi những phiên chợ đông đúc.)

Bustling Nhộn nhịp, náo nhiệt. This town used to be very deserted but many people moved in, making it more bustling.

(Thị trấn này từng rất vắng vẻ nhưng nhiều người chuyển đến khiến nó trở nên nhộn nhịp hơn.)

V. Luyện tập Crowded đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn về Crowded đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ đi kèm với crowded để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. The beach was ___________ tourists from all over the country.
  2. The flowers were _____ the houses.
  3. The stadium was _____ the concert.
  4. The subway was _____ the morning.
  5. The party was _____ guests.

Đáp án

  1. crowded with
  2. crowded around
  3. crowded at
  4. crowded in
  5. crowded with

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ Crowded trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn học nắm được Crowded đi với giới từ gì và vận dụng các cấu trúc này một cách hiệu quả trong giao tiếp và các bài tập ngữ pháp. Tham khảo thêm nhiều các kiến thức ngữ pháp hay trên Học IELTS 24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện