Opposite là một tính từ được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên opposite đi với giới từ gì vẫn là thắc mắc mà nhiều bạn học ngữ pháp tiếng Anh thường đặt ra. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h sẽ giúp bạn học hiểu rõ nghĩa của opposite và trả lời câu hỏi Opposite đi với giới từ gì. Cùng tham khảo để nắm chắc cách dùng từ này nhé.
I. Opposite là gì?
Cách phát âm:
- UK /ˈɒp.ə.zɪt/
- US /ˈɑː.pə.zɪt/
Opposite là từ mang ý nghĩa là đối diện, trái ngược nhau. Đây là từ vựng mà bạn sẽ bắt gặp khá nhiều trong quá trình học tiếng Anh bởi nó mang nhiều vai trò khác nhau trong câu. Opposite có thể được sử dụng với các chức năng ngữ pháp như:
Chức năng trong câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tính từ (adj) | Đối diện nhau về mặt vị trí. | We sat at opposite ends of the room.
(Chúng tôi ngồi ở hai đầu đối diện của căn phòng.) Hate and love are opposites. (Hận thù và yêu là hai mặt đối lập.) |
Đối diện, trái ngược nhau, hoàn toàn khác. | The motorbike smashed into a car coming in the opposite direction.
(Chiếc xe máy tông vào xe ô tô đang đi ngược chiều.) This month’s event is completely opposite to the previous month, which was very poorly attended. (Sự kiện tháng này hoàn toàn trái ngược với tháng trước, rất ít người tham dự.) |
|
Trạng từ (adv) | Đối diện, trước mặt nhau về vị trí. Ở một vị trí đối mặt với ai đó hoặc một cái gì đó nhưng ở phía bên kia. | He asked the woman sitting opposite if she would mind if he played music.
(Anh ấy hỏi người phụ nữ đối diện liệu cô ấy có phiền không nếu anh ta mở nhạc.) The neighbors who live opposite are always giving us food. (Những người hàng xóm sống đối diện hay cho chúng tôi đồ ăn.) |
Danh từ (noun) | Điều trái ngược, sự đối lập. Diễn tả một cái gì hay một ai đó hoàn toàn khác với một người hoặc vật khác. | James was a calm man but his wife was the opposite.
(Jame là một người điềm tĩnh nhưng vợ ông ấy thì ngược lại.) Tim turned out to be the exact opposite of what we expected. (Tim hóa ra hoàn toàn trái ngược với những gì chúng tôi mong đợi.) |
Giới từ (preposition) | Ở vị trí đối mặt với ai đó hoặc một cái gì đó nhưng ở phía bên kia. | We’re in the building opposite the shopping mall.
(Chúng tôi đang ở tòa nhà đối diện trung tâm thương mại.) Anna and Julia sat opposite each other. (Anna và Julia ngồi đối diện với nhau.) |
Ví dụ:
II. Opposite đi với giới từ gì?
Opposite có thể đi cùng với các giới từ như to, in, of, for, from. Với mỗi giới từ đi kèm với opposite được dùng với những trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng opposite, tham khảo để nắm chắc kiến thức về opposite đi với giới từ gì ngay nhé!
Opposite + giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Opposite to | Theo sau opposite to sẽ là một danh từ và nhấn mạnh ý nghĩa đối lập, ngược lại cho cả câu. | We didn’t know Anna and Julia were sisters, they’re completely opposite to each other in every way.
(Chúng tôi không biết Anna và Julia là chị em, họ hoàn toàn trái ngược nhau về mọi mặt.) |
Opposite in | Khi đi cùng với giới từ in thì opposite sẽ được làm rõ hơn nhờ cụm từ chỉ nơi chốn đi theo “in”. | Summer in Hanoi is very hot. It’s the opposite in Dalat.
(Mùa hè ở Hà Nội rất nóng. Ở Đà Lạt thì ngược lại.) |
Opposite of | Opposite of vẫn sẽ dùng để nhấn mạnh nét nghĩa đối lập, trái ngược với điều gì đó. | The reality is quite the opposite of what I thought.
(Thực tế hoàn toàn ngược lại so với những gì tôi nghĩ.) |
Opposite for | For cũng là một giới từ thường xuyên đi cùng với opposite được dùng để nhấn mạnh sự ngược lại, đối lập. | Jack has been doing the opposite for most of his life.
(Jack đã làm điều ngược lại trong phần lớn cuộc đời anh ấy.) |
Opposite from | Khi đi cùng với giới từ from thì theo sau Opposite from sẽ là danh từ. | My brother is pretty much the opposite from my father.
(Anh trai tôi có khá nhiều điều trái ngược với bố tôi.) |
Ví dụ:
III. Các từ đồng nghĩa với Opposite
Để diễn tả sự đối nghịch hay trái ngược của một sự vật, sự việc, một người nào đó thì ngoài từ opposite bạn còn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác, ví dụ như:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Converse | Khác nhau, trái ngược nhau | In the US, you drive on the right-hand side of the road, but in Scotland the converse applies.
(Ở Mỹ, bạn lái xe ở bên phải đường, nhưng ở Scotland thì ngược lại.) |
Contradictory | Mâu thuẫn, trái ngược | I received contradictory advice, some telling me to apply ice and some warm compresses to the wound.
(Tôi nhận được những lời khuyên trái ngược nhau, một số người bảo tôi chườm đá và một số chườm ấm vào vết thương.) |
Contrary | Trái ngược, nghịch lại | Anna said that the movie was very interesting, on the contrary I almost slept halfway.
(Anna nói rằng bộ phim rất thú vị, ngược lại tôi gần như ngủ giữa chừng.) |
Tham khảo:
- Equal đi với giới từ gì? Cách dùng từ Equal trong tiếng Anh
- Suitable đi với giới từ gì? 4 giới từ đi kèm với Suitable
IV. Luyện tập Opposite đi với giới từ gì?
Để nắm chắc về opposite đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền opposite kèm giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- We were ______ character.
- Anna seemed very agitated – the complete ______ her usual cool self.
- Jack and Oggy live ______ the other side of the road).
- Rose’s the ______ what I’d imagined
- Whatever I suggested, she would go and do the ______.
Bài tập 2: Điều từ thích hợp vào chỗ trống cho đúng nghĩa
- ________ is opposite to tall.
- The hot weather is opposite to the ______weather.
- A thin person and a ____ one have an opposite diet.
- ______ is the opposite of white
Đáp án
Bài tập 1:
- opposites in
- opposite of
- opposite on
- opposite of/to
- opposite
Bài tập 2:
- Short
- Cold
- Fat
- Black
Trên đây là tổng hợp những giới từ có thể đi cùng với Opposite trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn học nắm được ý nghĩa, cách dùng cũng như trả lời câu hỏi Opposite đi với giới từ gì để sử dụng từ này thật chính xác. Cùng tham khảo thêm một số chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác trên Học IELTS 24h nhé!