Result vừa là một danh từ, vừa có thể là một động từ trong câu. Dù với vai trò nào thì result cũng sẽ đi cùng với một giới từ để biểu đạt ý nghĩa nhất định. Vậy result đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu 5 giới từ đi cùng với result thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé!
I. Result là gì?
Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng từ result trong tiếng Anh và result đi với giới từ gì thì trước tiên bạn cần hiểu rõ về nghĩa của từ vựng này trước nhé!
Theo từ điển Cambridge, result /rɪˈzʌlt/ vừa đóng vai trò là danh từ, vừa có thể đóng vai trò là động từ trong câu. Với mỗi vai trò, result sẽ biểu đạt những ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:
Từ loại |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Result (n) |
Kết quả |
Danh từ results có thể đứng sau một tính từ hoặc một tính từ hoặc mạo từ để tạo thành một cụm danh từ. Khi đứng sau động từ results sẽ đóng vai trò làm tân ngữ của câu. |
The company has spent a lot of money on advertising but has yet to see results. (Công ty đã chi rất nhiều tiền vào quảng cáo nhưng vẫn chưa thấy được kết quả.) John was an excellent coach, he always knew how to get results. (John là một huấn luyện viên xuất sắc, ông ấy luôn biết cách đạt được kết quả.) |
Result (v) |
Dẫn đến, do bởi, kết quả là. |
Động từ results sẽ được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ ở trong câu. |
Kate’s subjectivity at work results in many unnecessary mistakes. (Sự chủ quan của Kate trong công việc dẫn đến nhiều sai lầm không đáng có.) Students were not fully prepared with firefighting skills, and chaos resulted. (Học sinh không được chuẩn bị đầy đủ những kỹ năng chữa cháy dẫn đến sự hỗn loạn.) |
II. Result đi với giới từ gì?
Như Học IELTS 24h đã đề cập ở trên, result vừa đóng vai trò là một danh từ, vừa đóng vai trò là một động từ trong câu. Với mỗi vai trò, result sẽ kết hợp với một giới từ khác nhau để thể hiện một ý nghĩa diễn đạt khác nhau. Danh từ result đi với các giới từ of, as và with. Động từ result đi với các giới từ in, from. Vậy hãy cùng tìm hiểu danh từ result đi với giới từ gì và động từ result đi với giới từ gì ngay nhé!
1. Danh từ result đi với giới từ gì?
Với vai trò là danh từ, result có thể đi cùng với các giới từ như of, as và with. Cùng tìm hiểu về cách sử dụng trong từng trường hợp nhé!
1. 1. Results đi với giới từ of
Of là giới từ đi cùng với result khá phổ biến được sử dụng để diễn tả kết quả của một sự việc nào đó. Cấu trúc:
S + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + result of something/doing something |
Ví dụ:
- Rose’s broken laptop screen is the result of her own carelessness. (Chiếc laptop hỏng màn hình của Rose là kết quả của sự bất cẩn của chính cô ấy.)
- Jack’s dismissal was a direct result of his failure to adhere to company policies. (Việc sa thải của Jack là kết quả trực tiếp của việc anh ta không tuân chủ các chính sách của công ty.)
- A lot of fire survivors are a direct result of the excellent training our firefighters receive. (Rất nhiều người sống sót sau vụ hỏa hoạn là kết quả trực tiếp của quá trình đào tạo xuất sắc mà các nhân viên cứu hỏa của chúng ta nhận được.)
1.2. Results đi với giới từ as
Cụm danh từ “as a result” mang ý nghĩa là vì vậy, vì thế, do đó, được sử dụng để diễn đạt kết quả trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được dùng để mở đầu cho một mệnh đề thể hiện kết quả của mệnh đề nguyên nhân ở trước đó. Cấu trúc như sau:
As a result, S + V S + V + as a result of + something |
Khi sử dụng cụm từ này có một số lưu ý nhỏ mà bạn cần nắm liên quan đến dấu câu đó là:
- Dấu câu + As a result + Dấu phẩy (. As a result, )
- Dấu phẩy + As a result + dấu phẩy (, as a result,)
Ví dụ:
- Tom studied very sloppily. As a result, he scored low on his final exams. (Tom học hành rất cẩu thả. Kết quả là anh ra đã đạt điểm thấp trong kỳ thi cuối kỳ.)
- The crash left many cars badly damaged. As a result, the route was congested for 3 hours. (Vụ tai nạn khiến nhiều chiếc xe hư hỏng nặng. Kết quả là tuyến đường bị tắc nghẽn trong 3 giờ.)
Ngoài đứng đầu một mệnh đề thì cụm “as a result” còn có thể kết hợp trực tiếp với “of something/to do something” (không sử dụng dấu câu) để nói về kết quả do một sự vật hay sự việc nào đó gây ra.
- The store’s profits have declined as a result of the recent drop in sales. (Lợi nhuận của cửa hàng đã giảm do doanh số bán hàng giảm gần đây.)
- The president says the crime rate has dropped as a result of good police work. (Tổng thống nói rằng tỷ lệ tội phạm đã giảm đáng kể nhờ cảnh sát làm việc tốt.)
1.3. Results đi với giới từ with
Một giới từ nữa có thể đi với danh từ result đó là giới từ with. Tuy nhiên trong tiếng Anh sẽ không có cụm result with mà thay vào đó sẽ sử dụng cấu trúc “as a result” được dùng với ý nghĩa kết quả là, dẫn đến hậu quả là.
Cấu trúc:
S1 + V1, with the result that S2 + V2 |
Ví dụ:
- Unfortunately! The flight to Japan will be delayed, with the result that the typhoon’s landfall. (Thật không may! Chuyến bay tới Nhật Bản sẽ bị tạm hoãn do cơn bão đổ bộ.)
- In the morning yesterday, I woke up late, with the result that I was late for work. (Sáng hôm qua, tôi thức dậy muộn, kết quả là tôi đi làm muộn.)
- My team worked hard and practiced regularly, with the result that we won the championship. (Nhóm chúng tôi đã làm việc chăm chỉ và luyện tập thường xuyên, kết quả là chúng đã giành chức vô địch.)
2. Động từ result đi với giới từ gì?
Động từ result thường đi với các giới từ in và from. Cùng tìm hiểu chi tiết về động từ result đi với giới từ gì cách dùng của từng trường hợp nhé!
2.1. Results đi với giới từ in
Cụm từ “result in” được sử dụng để diễn tả một sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể nào đó với ý nghĩa gây ra hay dẫn đến cái gì. Cấu trúc tổng quát như sau:
S + result in + something |
Ví dụ:
- The storm resulted in damage to their property. (Trận bão đã gây thiệt hại về tài sản của họ.)
- Prolonged rain resulted in the road to be completely flooded. (Mưa kéo dài khiến con đường bị ngập lụt hoàn toàn.)
- Unbalanced diet and exercise can result in a range of serious health problems. (Chế độ ăn uống và luyện tập không điều độ có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
2.2. Results đi với giới từ from
Câu trả lời tiếp theo cho result đi với giới từ gì đó là giới từ from. Cụm từ “result from” được sử dụng để diễn đạt nguồn gốc và nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình huống cụ thể nào đó. Cấu trúc:
S + result from + something |
Ví dụ:
- He has difficulty walking which results from a serious car accident last year. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc đi lại do một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng vào năm ngoái.)
- Her spoilage results from being pampered by her parents. (Sự hư hỏng của cô ấy do được bố mẹ nuông chiều.)
- Jack’s poor eyesight results from keratitis. (Thị lực của Jack kém do viêm giác mạc.)
Xem thêm:
- Quick đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng quick phổ biến
- Blame đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng blame
III. Các từ loại thường đi cùng với result
Trên đây bạn đã nắm được result đi với giới từ gì rồi. Ngoài đi cùng với giới từ thì result còn có thể kết hợp với các động từ, tính từ, trạng từ để diễn đạt chi tiết hơn ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số từ loại thường đi cùng với result trong tiếng Anh.
1. Các động từ thường đi cùng với result
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Yield (v) |
Mang lại, đem lại. |
If an experiment yields good results, it is successful. (Nếu một cuộc thử nghiệm mang lại kết quả tốt, tức là nó đã thành công.) The company’s policies which have yielded a positive result are very encouraging. (Chính sách của công ty mang lại kết quả tích cực là rất đáng khuyến khích.) |
Achieve (v) |
Hoàn thành, đạt được. |
Anna achieves unprecedented results because she works hard in class. (Anna đạt được kết quả tốt chưa từng thấy bởi vì cô ấy học hành chăm chỉ trong lớp.) The company will support employees in their efforts to achieve the most positive results. (Công ty sẽ hỗ trợ nhân viên trong nỗ lực của họ để đạt được kết quả tích cực nhất.) |
2. Các tính từ thường đi cùng với result
Tính từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Disappointing (adj) |
Thất vọng. |
Despite our best efforts, we still got disappointing results. (Cho dù đã rất nỗ lực nhưng chúng tôi vẫn nhận lại kết quả đáng thất vọng.) |
Positive (adj) |
Tích cực. |
After 3 months of hard work, our project has achieved positive results (Sau 3 tháng làm việc chăm chỉ, dự án của chúng tôi đã đạt được những kết quả tích cực.) |
Real (adj) |
Thực tế. |
John’s success was the real result of his relentless efforts. (Sự thành công của John là kết quả thực tế của những nỗ lực không ngừng nghỉ.) |
3. Các trạng từ thường đi cùng với result
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Quickly |
Nhanh chóng. |
Anna tends to eat too many sweets in a day. This can quickly result in uncontrolled weight gain. (Anna có xu hướng ăn quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể nhanh chóng dẫn đến việc tăng cân mất kiểm soát.) |
Easily |
Dễ dàng. |
If Tim studies hard, he will easily result in him getting good marks on the final exam. (Nếu Tim học hành chăm chủ thì anh ta sẽ dễ dàng đạt được điểm cao bài thi cuối kỳ.) |
Necessarily |
Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn. |
Jack always quit his job on his own without permission. This will necessarily result in him being cautioned. (Jack luôn tự ý nghỉ việc mà không xin phép. Điều này chắc chắn sẽ dẫn đến việc anh ta bị cảnh cáo.) |
IV. Từ đồng nghĩa với result trong tiếng Anh
Trong nhiều trường hợp khi sử dụng lặp lại nhiều lần từ result sẽ khiến bạn cảm thấy nhàm chán. Thay vào đó bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa để sử dụng một cách linh hoạt, tránh lặp từ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với result với từ loại danh từ và động từ, cùng tham khảo nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Effect (n) |
Tác dụng, kết quả của một ảnh hưởng cụ thể. |
I tried medication for stomach pain but it didn’t have any effect. (Tôi đã thử dùng thuốc trị đau dạ dày nhưng không có tác dụng gì.) |
Consequence (n) |
Kết quả, hậu quả. |
For young children, the consequences of a shoulder fracture can be very serious. (Đối với trẻ nhỏ, hậu quả của việc gãy xương vai có thể rất nghiêm trọng.) |
outcome (n) |
Kết quả. |
It is too early to predict the outcome of the presidential election. (Còn quá sớm để dự đoán kết quả cuộc bầu cử tổng thống.) |
upshot (n) |
Kết quả cuối cùng. |
The upshot of the emergency meeting was that no one would be fired. (Kết quả của cuộc họp khẩn cấp là sẽ không có ai bị sa thải.) |
Lead to (v) |
Dẫn đến. |
Restricting alcohol will lead to fewer road accidents. (Việc hạn chế rượu bia sẽ dẫn đến ít trường hợp tai nạn trên đường hơn.) |
Cause (v) |
Gây ra, gây nên. |
Difficult driving conditions due to the storm caused many accidents. (Điều kiện lái xe khó khăn do cơn bão đã gây ra nhiều vụ tai nạn.) |
V. Luyện tập result đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về result đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Sorry! I was too late. ______ I missed the train.
- As a result of
- As a result
- Result of
- But
- In my opinion, landslides are because of prolonged rain and floods.
- Cause
- Because of
- Result of
- As a result of
- Julia studied very neglectfully.______, she got the lowest test score in the final exam.
- As a result
- Result of
- Because
- As a result of
- His dismissal was a direct _____ him repeatedly postponing completing assigned tasks.
- Result of
- As a result
- Because
- As a result of
- The police are still trying to establish the _____ the fire.
- As a result
- Because
- Cause of
- As a result of
Bài tập 2: Điền result và giới từ đi cùng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- The _____ her English is much better than last semester.
- Unemployment is a _____ change in the business operations of many multinational companies.
3.His difficulty in observing _____ a childhood illness.
- Traffic accidents have _____ many thousands of deaths in 2020.
- In future, extreme weather events are likely to be worse _____ climate change.
- The fire _____ damage to their property.
Đáp án
Bài tập 1:
- B
- B
- A
- A
5.B
Bài tập 2:
- Result of
- Result of
- results from
- Resulted in
- as a result of
- resulted in
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ result trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi result đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn học sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.