GrammarProud đi với giới từ gì? Proud of hay proud to

Proud đi với giới từ gì? Proud of hay proud to

Khi thể hiện sự tự hào trong tiếng Anh người ta thường sẽ nghĩ ngay đến từ Proud. Vậy bạn đã biết Proud đi với giới từ gì? Cách dùng của từ vựng này ra sao? Cùng Học IELTS 24h khám phá với bài viết dưới đây nhé!

I. Proud là gì?

Trước khi tìm hiểu proud đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của từ này trước nhé. Proud là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để hiện sự hài lòng, tự hào, hãnh diện; tự trọng, tôn trọng bản thân hoặc thể hiện cảm giác về giá trị của bản thân.

Cụ thể về ý nghĩa của proud như sau:

Ý nghĩa Ví dụ
Cảm thấy hài lòng, tự hào vì điều gì đó mà bạn đạt được. Anna is very proud that her younger brother has been selected for the national team. 

(Anna rất tự hào rằng em trai cô ấy đã được chọn vào đội tuyển quốc gia.)

I am very proud to have played a part in the achievement of the company.

(Tôi rất tự hào vì đã đóng góp một phần vào thành tích mà công ty đạt được.)

Thể hiện sự tôn trọng, niềm tự hào đối với bản thân. Vietnamese are a proud people.

(Người Việt Nam là một dân tộc kiêu hãnh.)

Anna might be poor but she’s also proud, and she won’t be pushed around by anyone.

(Anna có thể nghèo nhưng cô ta cũng kiêu hãnh, và cô ta sẽ không bị ai lấn át.)

Một người có thể quá tự cao, kiêu ngạo về bản thân. Julia was too proud to admit she could be wrong. 

(Julia đã quá kiêu ngạo để thừa nhận cô ấy có thể sai.)

Come on, admit you’re wrong and don’t be so proud.

(Thôi nào, thừa nhận bạn đã sai và đừng tự hào như vậy.)

Ví dụ:

Proud là gì? Proud đi với giới từ gì

Word family của Proud 

Để hiểu rõ hơn về tính từ Proud bạn có thể tìm hiểu thêm về một số từ loại khác của từ này bao gồm danh từ và trạng từ.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Pride (noun) /praɪd/ Niềm tự hào, sự kiêu hãnh, lòng hãnh diện; lòng tự trọng; sự tự cao hay kiêu căng. Tom’s academic achievements were a source of great pride for his parents.

(Những thành tựu học tập của Tom là nguồn tự hào lớn của cha mẹ anh ấy.)

He felt a sense of pride as he accepted the award with his young daughter.

(Anh ấy cảm thấy sự tự hào khi lên nhận giải thưởng cùng cô con gái nhỏ của mình.)

Proudly (adv) /ˈpraʊd.li/ Một cách đầy tự hào, với lòng tự trọng; một cách thu hút. Lisa proudly held out her trophy for everyone to see.

(Lisa tự hào giơ chiếc cúp của mình ra cho mọi người chiêm ngưỡng.)

Julia and Tom proudly make the announcement of the birth of their daughter, Mina.

(Julia và Tom tự hào đưa ra thông báo về sự ra đời của con gái họ, Mina.)

Ví dụ:

Word family của Proud 

Tham khảo: Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

II. Proud đi với giới từ gì?

Proud đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều bạn đặt ra. Trong tiếng Anh, Proud đi với giới từ of và to. Đây cũng là 2 cấu trúc phổ biến nhất của Proud. Cùng tìm hiểu chi tiết với phần tiếp theo trong bài viết nhé!

1. Proud đi với giới từ of

Of là giới từ đi cùng Proud phổ biến nhất. Cấu trúc: 

S + be + proud of + something/somebody: tự hào về ai hay về việc gì.

Ví dụ:

  • He is proud of his sister’s achievements at the University. (Anh ấy tự hào về thành tích của em gái mình tại trường Đại học.)
  • They are all proud of their team that won the running competition. (Họ đều tự hào về đội của mình đã giành chiến thắng trong cuộc thi chạy.)
  • The teacher is proud of their outstanding students. (Giáo viên tự hào vì những học sinh xuất sắc của mình.)

Proud đi với giới từ gì? Proud of

2. Proud đi với giới từ to

Ngoài giới từ of thường gặp thì Proud còn đi với một giới từ nữa cũng khá phổ biến đó là giới từ to. Cấu trúc: 

S + be + proud to + be/have/do something: tự hào là cái gì hoặc tự hào khi được làm gì đó.

Ví dụ:

  • I am proud to be part of a volunteer group to help needy children. (Tôi tự hào khi là một phần của nhóm tình nguyện để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
  • We are very proud to have been involved in this corporate project. (Chúng tôi rất tự hào được tham gia vào dự án này của công ty.)
  • Nam said he was proud to be Vietnamese. (Nam nói anh ấy tự hào vì là một người Việt Nam.)

Proud đi với giới từ gì? Proud to

Như vậy câu trả lời cho proud đi với giới từ gì đó là giới từ of và to.

Xem thêm:

III. Các từ đồng nghĩa với Proud 

1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Proud theo các mặt nghĩa khác nhau. Cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Delighted  Hài lòng, vui mừng. Tom was delighted with his new house.

(Tom rất vui mừng với ngôi nhà mới của mình.)

Gratified Thỏa mãn, hài lòng. She was gratified to see how well her students had done.

(Cô ấy rất hài lòng khi thấy học sinh của mình đã làm tốt như thế nào.)

Satisfied  Hài lòng. My manager seems to be very satisfied with my business plan for the next month.

(Quản lý của tôi dường như rất hài lòng với bản kế hoạch kinh doanh của tôi cho tháng tiếp theo.)

Pleased Vui lòng. I am really pleased with your performance this semester.

(Tôi thực sự hài lòng với thành tích của bạn trong học kỳ này.)

Arrogant Kiêu căng, kiêu ngạo, tự cao, tự đại về bản thân. I never met a more arrogant and conceited young man.

(Tôi chưa bao giờ gặp một thanh niên kiêu ngạo và tự phụ hơn.)

Confident Tự tin, tin tưởng vào khả năng của bản thân mình. You need to be a little more confident in yourself.

(Bạn cần tự tin hơn một chút vào chính bản thân mình.)

Self-satisfied Tự mãn với những gì bản thân đạt được. She was very self-satisfied about getting the promotion.

(Cô ấy rất tự mãn về việc được thăng chức.)

Content Hài lòng, thỏa mãn với tình hình hiện tại. Mina seems fairly content with her life.

(Mina có vẻ khá hài lòng với cuộc sống của cô ấy.)

Arrogant Kiêu ngạo, tự hào một cách khó chịu. I found that guy rude and arrogant.

(Tôi thấy anh chàng đó thô lỗ và đầy kiêu ngạo.)

Conceited Quá tự hào về bản thân hay hành động của mình. Without wishing to sound conceited, I am the best salesperson in the store.

(Không muốn tỏ ra tự phụ, tôi là nhân viên bán hàng giỏi nhất trong cửa hàng.)

Self-important Tự cho mình là quan trọng, tin rằng mình quan trọng hay có giá trị hơn người khác. He never comes across as pompous or self-important.

(Anh ấy không bao giờ tỏ ra khoa trương hay tự cao.)

Pompous Khoa trương. Kate can sometimes sound a little pompous when she talks about acting.

(Kate đôi khi có vẻ hơi khoa trương khi nói về diễn xuất.)

2. Từ trái nghĩa

Ngoài ra cùng tham khảo thêm một số từ trái nghĩa với proud trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Humble Khiêm tốn, nhún nhường. Mina’s very humble about her success.

(Mina rất khiêm tốn về thành công của mình.)

Modest Khiêm tốn, không khoe khoang. Anna’s earning were faily modest.

(Thu nhập của Anna khá khiêm tốn.)

Ashamed Xấu hổ, hổ thẹn. Lisa was ashamed to admit to her mistake.

(Lisa cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận lỗi của mình.)

Embarrassed Bối rối, ngượng ngùng. He was too embarrassed to admit he was wrong.

(Anh ấy quá xấu hổ để thừa nhận anh ấy đã sai.)

Dissatisfied Không hài lòng. James was dissatisfied with his job and decided to look for a new one.

(James không hài lòng với công việc hiện tại và quyết định tìm một công việc mới.)

Timid Nhút nhát. Peter is a timid children.

(Peter là một đứa trẻ nhút nhát.)

Self-effacing Khiếm tốn. Jack was typically self-effacing when questioned about his successes.

(Jack thường tỏ ra khiêm tốn khi được hỏi về những thành công của mình.)

Shy Rụt rè, nhút nhát. Jenny gave a shy smile.

(Jenny nở một nụ cười ngại ngùng.)

IV. Các thành ngữ của Proud trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức proud đi với giới từ gì hãy cùng tham khảo một số thành ngữ của Proud trong tiếng Anh để sử dụng những thành ngữ này một cách linh hoạt và tự nhiên nhé!

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
(as) proud as a peacock Vô cùng kiêu căng, ngạo mạn và không coi ai ra gì. After winning, Jack walked around the stadium with his gold medal, as proud as a peacock. 

(Sau khi giành chiến thắng, Jack đi dạo quanh sân vận động với huy chương vàng của mình, một cách ngạo mạn.)

(as) proud/pleased as Punch Vô cùng hài lòng, hạnh phúc. Julia has passed her driving test, she’s as proud as Punch. 

(Julia vừa mới đỗ kỳ thi lái xe, cô ấy đang vô cùng hài lòng.)

Do someone proud Sự tiếp đãi nồng hậu hay khiến ai tự hào về bạn. We had a great tea and cake party, Rose did us proud.

(Chúng tôi đã có một bữa tiệc trà và bánh tuyệt vời – Rose đã tiếp đãi chúng tôi nồng hậu.)

V. Luyện tập Proud đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về Proud đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây.

  1. I am_____my young sister for winning the first prize in the competition.
  1. proud of
  2. proud to
  1. Thomson was_____represent his country in the international conference.
  1. proud of
  2. proud to
  1. We are __________ our achievements in the project.
  1. proud of
  2. proud to
  1. Tim is __________ his son for completing her graduation with honors.
  1. proud of
  2. proud to
  1. Tom was_____his daughter’s ballet performance at school.
  1. proud of
  2. proud to
  1. Anna is __________ be part of the charity organization.
  1. proud of
  2. proud to

Đáp án

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A
  6. B

Trên đây là tổng hợp kiến thức về proud đi với giới từ gì mà bạn cần nắm. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn biết thêm về một chủ điểm ngữ pháp khá hữu ích này. Tham khảo thêm nhiều bài viết khác trên Học IELTS 24h mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện