Cấu trúc manage thường được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Manager thường được dùng với ý nghĩa là quản lý, kiểm soát, ngoài ra động từ này còn có những cách dùng khác khác tùy từng trường hợp. Không ít bạn học thường đưa ra thắc mắc không biết cấu trúc Manage chính xác là Manage to V hay Ving. Vậy hãy cùng tìm hiểu bài viết này của Học IELTS 24h để nắm chắc cấu trúc và cách dùng của động từ Manage trong tiếng Anh nhé!
I. Manage nghĩa là gì?
1. Nghĩa của từ Manage
Manage là một động từ thông dụng và được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh. Manage vừa có thể là ngoại động từ vừa có thể là nội động từ ở trong câu.
Vai trò của Manage |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Manage là ngoại động từ |
Quản lý hoặc chịu trách nhiệm về một doanh nghiệp, một nhóm hay một tổ chức,… |
John’s job involved managing large investment funds. |
Thể hiện việc quản lý, sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin,…một cách hợp lý. |
My boss taught us how to manage our time properly. |
|
Quản lý ai đó, cái gì đó dưới sự kiểm soát; để có thể đối phó với ai đó hay cái gì đó. |
My grandparents learned how to successfully manage their blood pressure. |
|
Manage là nội động từ |
Thành công làm được một việc gì đó khó khăn. |
I finished that difficult project, I knew I could manage. |
Thành công đạt được hoặc sản xuất được một cái gì đó. |
Anna managed to learn how to design website on her own. (Anna đã học được cách tự thiết kế cả website.) |
|
Giải quyết vấn đề hay đối phó với một tình huống khó khăn. |
They managed to live on very little money. |
2. Family words của Manage
Cùng tham khảo một số từ loại khác liên quan đến động từ manage trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình.
Từ vựng |
Cách phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
management (n) |
/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ |
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
There should be stricter management of company finances. |
manager (n) |
/ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
người chỉ đạo, người quản lý, giám đốc |
Anna asked to speak to the manager of the hotel. |
managership (n) |
/ˈmænɪdʒəʃɪp/ |
chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc |
She took over as managership of the supermarket recently. |
manageability (n) |
/ˌmæn.ɪ.dʒə.ˈbɪl.ə.ti/ |
khả năng quản lý | The amount of debt is growing beyond his manageability. (Số nợ đang tăng lên vượt quá khả năng quản lý của anh ấy.) |
manageable (adj) |
/ˈmæn.ɪ.dʒə.bəl/ |
có thể quản lý; dễ dàng hoặc có thể đối phó với |
The class has been divided into smaller, more manageable groups. |
managerial (adj) |
/ˌmæn.əˈdʒɪə.ri.əl/ |
thuộc về giám đốc, thuộc về quản lý, thuộc ban quản trị |
She has developed soft skills and managerial skills. |
Có thể thấy động từ manage có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau, với phần tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về các cấu trúc Manage và trả lời cho câu hỏi Manage to V hay Ving nhé.
II. Manage To V hay Ving?
Manage To V hay Ving là thắc mắc của không ít bạn học. Đáp án chính xác cho câu hỏi Manage To V hay Ving? chính là Manage đi cùng với to V. Cấu trúc “Manage to V” được dùng để diễn tả việc chủ thể điều khiển, giải quyết, xoay sở thực hiện điều gì đó đặc biệt đó là việc khó khăn.
Đây cũng là cấu trúc Manage được sử dụng thông dụng nhất trong tiếng Anh. Cấu trúc:
S + manage + to V + O |
Trong đó:
- S: là chủ ngữ
- O: là tân ngữ
Ví dụ:
- Our group managed to get to the train station in time. (Nhóm chúng tôi đã cố gắng đến ga tàu đúng lúc.)
- He managed to escape through the building’s emergency exit. (Anh ấy đã xoay xở để thoát được qua cửa thoát hiểm của tòa nhà.)
- Lisa finally managed to finish all her math homework before the holidays. (Lisa đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập Toán trước kỳ nghỉ.)
III. Các cấu trúc Manage thông dụng khác
Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu kỹ hơn về các cấu trúc manage, ý nghĩa và cách dùng để áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày nhé!
1. Cấu trúc manage something
Cấu trúc:
S + manage + something |
Cấu trúc “Manage something” được sử dụng để thể hiện sự cố gắng kiểm soát, giải quyết điều gì đó khó khăn hoặc thành công trong một việc gì đó, đặc biệt là những việc có tính thử thách.
Ví dụ:
- Mr.John is managing a luxurious restaurant in London. (Ông John đang quản lý một nhà hàng sang trọng ở London.)
- Anna managed a weak smile despite her frustration. (Anna cố gắng nở một nụ cười yếu ớt bất chấp sự thất vọng của mình.)
2. Cấu trúc manage somebody
Cấu trúc:
S + manage + somebody |
Cấu trúc Manage somebody chỉ việc kiểm soát, quản lý ai hoặc có thể đối phó với ai/ cái gì đó.
Ví dụ:
- Rose cannot manage that new employee. (Rose không thể nào kiểm soát được nhân viên mới đó.)
- How do surfers manage these risks in practice? (Làm thế nào để những người lướt ván kiểm soát những rủi ro này trong thực tế?)
3. Cấu trúc manage on somebody
Cấu trúc:
S + manage on + something |
Cấu trúc “manage on something” được dùng để diễn tả việc xoay sở để có thể sống mà không phải tốn quá nhiều tiền hay những công cụ khác.
Ví dụ:
- Many young people find it difficult to manage on their monthly income. (Nhiều người trẻ cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tháng của họ.)
Cấu trúc này cũng được dùng để chỉ hành động giải quyết vấn đề của bạn, đối phó với một tình huống khó khăn,…
Ví dụ:
- My grandfather is 82 and can’t manage on his own any more. (Ông tôi đã 82 tuổi và không thể tự lo liệu được nữa.)
4. Cấu trúc Manage with/without somebody/something
Cấu trúc:
S + manage with/without + somebody/something |
Cấu trúc “manage with/ without somebody/ something” được sử dụng để chỉ hành động có thể giải quyết vấn đề của bạn, đối phó với một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- I didn’t understand how Mina could manage alone without anyone to help. (Tôi không thể hiểu làm thế nào Mina có thể xoay sở một mình mà không có ai giúp đỡ.)
- Kate was able to manage without help from her parents. (Kate có thể xoay sở mà không sự giúp đỡ từ bố mẹ.)
5. Cấu trúc Manage được dùng với tiền/thời gian/thông tin
Manage đi với information/money/time được dùng để biểu đạt việc chủ thể sử dụng thông tin, tiền, thời gian,… một cách hợp lý.
Ví dụ:
- Tom manages his time better than anyone I know. (Tom quản lý thời gian hiệu quả hơn bất kỳ ai mà tôi biết.)
- He was finding it difficult to manage his money. (Anh ấy cảm thấy khó khăn trong việc quản lý tiền bạc của mình.)
Tham khảo thêm:
- Admit to V hay V-ing? Cấu trúc Admit trong tiếng Anh
- Try to V hay Ving? Cấu trúc try trong tiếng Anh
IV. Các từ đồng nghĩa với manage trong tiếng Anh
Tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với manage trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Arrange |
Sắp xếp, chuẩn bị, thỏa thuận, bố trí, chỉnh đốn, điều đình,… |
The interim discussion was provisionally arranged for July 31. |
Prepare |
Chuẩn bị |
Anna is busy preparing for her daughter’s birthday party. |
Obtain |
Có được, đạt được một cái gì đó bằng một nỗ lực có kế hoạch |
In the third experiment we obtained a very clear result. |
Achieve |
Thành công khi hoàn thành được một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu sau rất nhiều sự nỗ lực |
After many attempts, Jisoo finally achieved success and became famous. |
Attain |
Đạt được hoặc thành công được việc gì đó |
Tom needs to clearly define the best ways to attain his goals. |
Grasp |
Khả năng đạt được, nắm giữ thứ gì đó |
I think I’ve grasped the main points of today’s lesson. |
Take over |
Chịu trách nhiệm, tiếp quản, giành quyền kiểm soát,… |
Jack took over as manager two months ago.
(Jack đã đảm nhận vị trí quản lý hai tháng trước.) |
Reach |
Giới hạn mà ai đó có thể đạt được |
Such a lavish party would be completely out of her reach. |
Be capable of sth/doing sth |
Có khả năng/năng lực cần thiết để làm điều gì đó |
(When John is focused, he ’s capable of impressing presentation ability. |
Know how to do sth |
Biết cách làm gì đó bởi vì đã có kiến thức, kinh nghiệm cần thiết |
Does Harry know how to do this experiment? |
V. Bài tập vận dụng
Để nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc Manage và manage to V hay Ving, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây cùng Học IELTS 24h nhé!
Bài tập: Chọn các từ sau đây để điền vào chỗ trống cho thích hợp: managing, managed, manage on, manage, management, managed to.
- Departments in some companies are badly maintained and poorly_________.
- The new law helps that nation enable pension funds to ____________risks.
- The supermarket is now under new _________.
- Some companies found problems to_________ employee salaries during times of economic crisis
- I ____________ to get to work on time despite a big storm.
Đáp án:
- Departments in some companies are badly maintained and poorly managed. (Các bộ phận trong một số công ty được duy trì tệ và quản lý kém.)
- The new law helps that nation enable pension funds to manage risks. (Luật mới giúp quốc gia đó cho phép các quỹ hưu trí quản lý rủi ro.)
- The supermarket is now under new management. (Siêu thị hiện đã có sự kiểm soát của quản lý mới.)
- Some companies found problems to manage employee salaries during times of economic crisis. (Một số công ty có nhiều vấn đề trong việc quản lý lương cho nhân viên trong thời gian khủng hoảng kinh tế.)
- I managed to get to work on time despite a big storm. (Tôi đã cố gắng đến công ty đúng giờ mặc cho có một trận bão lớn.)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Manage trong tiếng Anh và câu trả lời cho manage to V hay Ving. Đây là một cấu trúc câu được sử dụng khá phổ biến vì vậy hãy nắm vững cách dùng của cấu trúc manage để sử dụng chính xác nhất nhé. Còn rất nhiều bài học ngữ pháp tiếng Anh hữu ích khác được chia sẻ trên HocIELTS24h. Cùng khám phá thêm bạn nhé!