GrammarAdmit to V hay Ving? Cấu trúc Admit trong tiếng Anh

Admit to V hay Ving? Cấu trúc Admit trong tiếng Anh

Admit là một động từ khá thông dụng trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thừa nhận hay thú nhận. Một vấn đề mà không ít bạn học thường mắc phải đó chính là không nhớ động từ Admit đi với giới từ gì, Admit to V hay Ving, cách dùng của cấu trúc admit. Với bài viết này Học IELTS 24h đã hệ thống đầy đủ kiến thức về cấu trúc Admit trong tiếng Anh. Đây là là một kiến thức hữu ích dành cho những bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh và muốn sử dụng thành thạo động từ này trong tiếng Anh.

I. Admit là gì?

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc Admit và trả lời câu hỏi admit to V hay Ving hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu nhanh về nghĩa của từ Admit nhé. Admit /ədˈmɪt/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thừa nhận hay thú nhận.

Ví dụ:

  • Julia đã thừa nhận tội lỗi của mình. (Julia admitted her mistake.)
  • Guests will not be admitted to enter the party without wearing a guest card. (Khách mời sẽ không được vào bữa tiệc nếu không đeo thẻ khách mời.)
  • The company eventually admitted that the policies weren’t very clear. (Cuối cùng công ty đã thừa nhận rằng các chính sách không rõ ràng lắm.)

Ta có các dạng chia động từ của Admit như sau:

Thì Cách chia Ví dụ
Hiện tại đơn ở ngôi 3 số ít admits Anna admits to having feelings for Halen. 

(Anna thừa nhận có cảm tình với Halen.)

Quá khứ đơn admitted My young brother admitted to breaking my mother’s bowl. 

(Em trai tôi đã thừa nhận làm vỡ chiếc bát của mẹ.)

Admit ở dạng phân từ hai admitted Jack had admitted his mistake to his mother. 

(Jack vừa mới thừa nhận sai lầm với mẹ anh ấy.)

Ví dụ:

Admit là gì? Cấu trúc admit trong tiếng Anh

II. Cách dùng Admit trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Amit hay Admit to V hay V-ing hãy cùng tìm hiểu về cách dùng cấu trúc admit chính xác trước nhé.

  • Admit được sử dụng để diễn tả sự đồng ý miễn cưỡng rằng một điều gì đó đúng.
    • Ví dụ: Eventually, Tom admitted that he was wrong and John is right, but he still refuses to apologize. (Cuối cùng thì Tom cũng thừa nhận rằng anh ấy đã sai và John đúng nhưng anh ấy vẫn không chịu nói lời xin lỗi.)
  • Dùng để nói rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp và họ đã thừa nhận về điều đó.
    • Ví dụ: Jackson finally admitted that he was the perpetrator of yesterday’s pickpocketing. (Jackson cuối cùng đã thừa nhận rằng anh đấy là thủ phạm của vụ móc túi trong của hàng ngày hôm qua.)
  • Được sử dụng để diễn tả hành động đưa ai đó đến bệnh viện để điều trị. 
    • Ví dụ: Anna was admitted to the hospital suffering from unconsciousness. (Anna được đưa vào bệnh viện trong tình trạng bị bất tỉnh.)
  • Dùng để cho phép ai đó vào một địa điểm, đặc biệt là nơi công cộng ví dụ như nhà hát hay viện bảo tàng,…
    • Ví dụ: You will not be admitted to enter the museum without purchasing a ticket. (Bạn sẽ không được phép vào bảo tàng nếu không mua vé.)
  • Sử dụng để cho phép ai đó trở thành thành viên của một nhóm, một câu lạc bộ hay tổ chức nào đó.
    • Ví dụ: Mina was admitted to the Youth Union last year. (Mina được kết nạp vào đoàn thanh niên vào năm ngoái.)

III. Admit to V hay Ving? Cấu trúc với admit

Cấu trúc Admit được sử dụng khá thông dụng trong cuộc sống thường ngày ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Admit to V hay Ving cũng là thắc mắc chung của nhiều bạn học. Có thể thấy admit thường đi với Ving. Ngoài ra còn có nhiều cấu trúc admit khác. Tùy thuộc vào trường hợp cụ thể sẽ có cách dùng phù hợp. Cùng tìm hiểu về 3 dạng cấu trúc Admit thường gặp nhất để nắm được cách sử dụng admit to V hay Ving nhé!

1. Cấu trúc 1: Admit + Ving

Cấu trúc Admit + Ving mang ý nghĩa là thừa nhận đã làm gì đó. Đây cũng là câu trả lời cho thắc mắc admit to V hay Ving.

S + admit + Ving: thừa nhận đã làm gì đó.

Ví dụ:

  • Jack admitted driving the car after drinking. (Jack thừa nhận là mình đã lái xe sau khi uống rượu.)
  • John admits to being stubborn. (John thừa nhận là người bảo thủ.)

2. Cấu trúc 2:  Admit + to Ving something

Cấu trúc Admit này không phải Admit to V hay admit V-ing mà nó kết hợp cả hai cấu trúc này tạo thành admit + to V-ing (danh động từ). Cấu trúc này được sử dụng ở cả 2 dạng khẳng định và dạng phủ định với công thức như sau:

  • Admit to + V-ing:  thừa nhận đã làm việc gì đó, nhận lỗi.
  • Admit to + not + V-ing: thừa nhận không làm việc gì.
  • S + do not + admit + to + V-ing: không chịu thừa nhận điều gì đó

Ví dụ:

  • Tim admitted to making the wrong decision. (Tim thừa nhận đã đưa ra quyết định sai lầm.)
  • Mai admitted to not following the teacher’s instructions (Mai thừa nhận đã không làm theo hướng dẫn của giáo viên)
  • My brother doesn’t admit to breaking my mother’s vase. (Em trai tôi không thừa nhận đã làm vỡ lọ hoa của mẹ tôi.)

Cấu trúc Amit 1:  Admit + to V-ing something

3. Cấu trúc 3: Admit + to N

Cấu trúc Admit to N (danh từ) cũng được sử dụng để diễn tả ý nghĩa tương tự như với cấu trúc Admit trên, đó là “chủ ngữ thừa nhận, thú nhận điều gì đó”.

S + admit + to + N: thừa nhận điều gì đó

Ví dụ:

  • Tom admitted his mistakes when he realized the consequences. (Tom đã thừa nhận những sai lầm của anh ấy khi nhận ra hậu quả.)
  • The jury admitted to chart manipulation. (Ban giám khảo đã thừa nhận thao túng bảng xếp hạng.)

4. Cấu trúc 4: Admit + clause (Mệnh đề)

Ngoài ra sau Admit cũng có thể cộng với một mệnh đề:

S + admit + (to O) + that + S + V

Cấu trúc Admit này được sử dụng để thú nhận (với ai đó) rằng đã làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • My brother admitted to my parents that he had missed school last week. (Em trai tôi thú nhận với bố mẹ là nó đã nghỉ học tuần trước.)
  • Eventually, Lisa admitted that she lost the ring John had given her. (Cuối cùng, Lisa cũng thừa nhận mình đã làm mất chiếc nhẫn là John tặng.)

Cấu trúc Admit 3: Admit + clause (Mệnh đề)

5. Cấu trúc 5: Admit somebody to/into something

Cấu trúc Admit somebody to/into something mang ý nghĩa là chấp nhận ai đó vào đâu đó. Ngoài ra ta có cấu trúc này ở dạng bị động: 

S + to be + admitted to + sth (Ai đó được nhận vào đâu đó.)

Ví dụ: 

  • Every year, Hanoi Law University admits more than two thousand students. (Hàng năm, Đại học Luật Hà Nội nhận hơn 2000 sinh viên.)

Dạng bị động: 

  • Every year, more than two thousand students are admitted to Hanoi Law University. (Hàng năm, hơn 2000 sinh viên được nhận vào Đại học Luật Hà Nội.)

IV. Các từ gần nghĩa với Admit trong tiếng Anh

Với mỗi nét nghĩa thì “admit” lại có những từ đồng nghĩa khác nhau. Cùng Học IELTS 24h khám phá về một số từ vựng có thể admit để sử dụng cho chính xác nhé!

1. Từ gần nghĩa với Admit

Từ gần nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Confess Thú tội. Jessica confesses to her husband that she lost her wedding ring.

(Jessica thú nhận với chồng rằng cô ấy đã làm mất chiếc nhẫn cưới.)

Recognize Nhận ra. Lisa had completely changed – I didn’t recognize her.

(Lisa đã hoàn toàn thay đổi – Tôi không nhận ra cô ấy.)

Concede Thừa nhận. The company has conceded that the new ad campaign was a disaster.

(Công ty đã thừa nhận rằng chiến dịch quảng cáo mới là một thảm họa.)

Acknowledge Công nhận. The coach has begun to acknowledge David’s talent.

(Huấn luyện viên đã bắt đầu công nhận tài năng của David.)

2. Phân biệt  Admit và Confess

Ngoài Admit ta cũng có một động từ nữa mang ý nghĩa là nhận lỗi, thú nhận sai lầm đó là Confess, hai động từ này có thể thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt. Dưới đây là những sự khác nhau giữa Admit và Confess mà bạn học cần nắm để sử dụng đúng hoàn cảnh.

Sau admitted sẽ là cụm từ mang ý nghĩa nhận sai, còn trong câu văn có chứa động từ chính là confess thì mang mục đích dùng để thú tội. Dưới đây là các trường bạn bạn nên dùng confess để thay vì cấu trúc admit:

Trường hợp sử dụng confess  Ví dụ
Thú nhận một tội lỗi nghiêm trọng The suspect confesses to causing fire 

(Nghi phạm thú nhận gây ra vụ hỏa hoạn)

Cần nhận tội trước quan tòa hay cảnh sát Jack confessed to police that he broke into a neighbor’s house and stole the computer 

(Jack thừa nhận với cảnh sát rằng anh ra đã đột nhập vào nhà hàng xóm và lấy trộm máy tính)

Dùng để thừa nhận một chuyện gì đó đáng xấu hổ Mina confessed to reading her sister’s letters.

(Mina thú nhận đã từng đọc trộm thư của chị gái mình.)

Khi xưng tội với linh mục, Cha xứ The poor woman confessed her sins to the priest and asked for forgiveness.

(Người đàn bà nghèo khổ đã thú nhận tội lỗi của mình với Linh mục và xin sự tha thứ.)

Ví dụ:

Phân biệt sự khác nhau giữa Admit và Confess

Tham khảo:

V. Luyện tập các bài tập về cấu trúc admit

Để nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc admit và admit to V hay Ving hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Học IELTS 24h nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau 

1. Tim admitted _______________ during the Math test.

  1. cheated
  2. cheat
  3. cheating 

2. My brother finally admitted to __________ the snack I put on the table.

  1. to eat
  2. eating
  3. eaten

3. Jack admitted _________________ the TV.

  1. stolen
  2. steal
  3. stealing

4. Mina never admits to __________ anything wrong, as she blames it on everyone else.

  1. doing
  2. done
  3. do

Đáp án

  1. C. cheating 
  2. B. eating  
  3. C. stealing
  4. A.doing 

Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp 

1. The woman finally __________ that she had killed his husband

  1. confessed
  2. admitted 

2. Tim would never _________ his mistakes. What a stubborn boy!

  1. admitted
  2. confessed

3. The old man__________ his sins to the Priest.

  1. admitted
  2. confessed

4. My daughter __________to me that she got a bad mark in English

  1. admitted
  2. confessed

Đáp án

  1. A
  2. A
  3. B
  4. A

Trên đây Học IELTS 24h đã tổng hợp đầy đủ kiến thức cần nắm về cấu trúc Admit và giúp bạn học trả lời cho câu hỏi Admit to V hay V-ing? Đây là một cấu trúc khá phổ biến trong tiếng Anh vì vậy hãy ghi nhớ và luyện tập để sử dụng cấu trúc này chính xác nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện