Interact là gì? Interact đi với giới từ gì? Đây là những câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học khi sử dụng từ này. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h đã tổng hợp chi tiết về định nghĩa, cách dùng cùng bài tập liên quan đến Interact đi với giới từ gì. Tham khảo ngay để nắm vững chủ điểm ngữ pháp này nhé!
I. Interact là gì trong tiếng Anh?
Trước khi trả lời câu hỏi Interact đi với giới từ gì thì hãy cùng tìm hiểu xem nghĩa của từ Interact là gì trước nhé.
Interact là một nội động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn nhau… Cụ thể Interact sẽ mang 2 nét nghĩa chính:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Giao tiếp hoặc dành thời gian với mọi người (trong cơ quan, trường học hay lúc đi chơi, nghỉ giải lao,…) | He interacts very well with his new colleagues.
(Anh ấy giao tiếp rất tốt với những người đồng nghiệp mới.) They interact with customers over the phone. (Họ tương tác với khách hàng qua điện thoại.) |
Phản ứng (hóa học), gây ảnh hưởng lẫn nhau | They are studying how these two chemicals interact with each other.
(Họ đang nghiên cứu cách hai hóa chất này phản ứng với nhau.) This type of sunscreen interacts with the skin’s natural chemicals. (Loại kem chống nắng này gần như có phản ứng với các chất trên làn da tự nhiên.) |
Với những ví dụ trên đây bạn có thể thấy rằng động từ Interact có thể kết hợp với giới từ hoặc không, được dùng để diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Với phần tiếp theo trong bài viết, hãy cùng tìm hiểu interact đi với giới từ gì và các cấu trúc thường dùng với động từ này nhé!
Family word của Interact:
Ta có một số từ loại khác có liên quan đến Interact mà bạn có thể tham khảo để đa dạng hơn vốn từ vựng của bản thân.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Interaction (n) | /ˌɪn.təˈræk.ʃən/ | Sự tương tác. | The film follows the interaction of four very different characters.
(Bộ phim kể về sự tương tác của bốn nhân vật rất khác nhau.) |
Interactive (adj) | /ˌɪn.təˈræk.tɪv/ | Tương tác, liên quan đến giao tiếp giữa mọi người. | The school implements a variety of interactive teaching methods.
(Nhà trường triển khai nhiều phương pháp giảng dạy có tính tương tác.) |
Interactively (adv) | /ˌɪn.təˈræk.tɪv.li/ | Tương tác, theo cách liên quan đến giao tiếp giữa mọi người. | This game allows players to be online simultaneously and play interactively in a virtual world.
(Trò chơi này cho phép người chơi trực tuyến đồng thời và chơi tương tác trong một thế giới ảo.) |
II. Interact đi với giới từ gì?
Interact đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Giới từ theo sau Interact là giới từ with. Cùng tìm hiểu về các cấu trúc thường dùng với cụm động từ “Interact with” dưới đây nhé.
1. Cấu trúc “Interact with somebody”
Interact with somebody được dùng với ý nghĩa giao tiếp, tương tác với ai đó có thể là ở trên công ty, trong bữa tiệc hay tại nơi công cộng.
Ví dụ :
- Teachers interact well with new students in class. (Giáo viên tương tác tốt với những học sinh mới trong lớp.)
- My boss advised me to interact directly with customers to get to know them better. (Sếp khuyên tôi nên tương tác trực tiếp với khách hàng để hiểu họ hơn.)
- Tom interacts with team members to find the best idea. (Tom tương tác với các thành viên trong nhóm để tìm ra ý tưởng tốt nhất.)
2. Cấu trúc “Interact with something”
Interact with something mang ý nghĩa là tương tác hay phản ứng với cái gì đó.
Ví dụ :
- My brother didn’t interact closely with my dog. (Em trai tôi đã không tương tác gần với chú chó của tôi.)
- Anna says she has the ability to interact with the spiritual world. (Anna nói cô ấy có khả năng để tương tác với thế giới tâm linh.)
- This drug may interact with many other medications. (Loại thuốc này có thể phản ứng với nhiều loại thuốc khác.)
Tham khảo thêm:
- Prepare đi với giới từ gì? Cấu trúc Prepare trong tiếng Anh
- Admire đi với giới từ gì? Cách dùng Admire chi tiết
III. Từ đồng nghĩa với Interact
Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với Interact để nâng cao vốn từ vựng nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Interrelate | Có quan hệ với nhau, tương quan với nhau. | Children need to be educated about the way that exercise and health interrelate.
(Trẻ em cần được giáo dục về mối quan hệ giữa chế độ luyện tập và sức khỏe.) |
Cooperate | Hợp tác, hành động, làm việc cùng nhau cho mục đích cụ thể. | Hợp tác, hành động, làm việc cùng nhau cho mục đích cụ thể. |
Network | Một nhóm người hoặc tổ chức ở những nơi khác nhau cùng nhau làm việc và chia sẻ thông tin. | The company has a large network of distribution agents.
(Công ty có một mạng lưới các đại lý phân phối lớn.) |
Keep in touch | Giữ liên lạc, tiếp tục nói chuyện hay tiếp tục giữ mối quan hệ với ai đó. | I still keep in touch with Anna even though we haven’t seen each other for 5 years.
(Tôi vẫn giữ liên lạc với Anna mặc dù chúng tôi không gặp nhau 5 năm rồi.) |
Collaborate | Hợp tác, cộng tác. | The two musicians collaborated on writing lyrics for the soundtrack.
(Hai nhạc sĩ đã hợp tác viết lời bài hát cho nhạc phim.) |
Relate | Liên hệ, liên kết, có quan hệ. | The teacher explains why these things are important and relates them to everyday life.
(Cô giáo giải thích vì sao những điều này quan trọng và liên hệ chúng với cuộc sống hàng ngày.) |
Communicate | Giao tiếp. | Tom was not allowed to communicate with other children.
(Tom không được giao tiếp với những đứa trẻ khác khác.) |
Connect | Kết nối. | Team members need to connect with each other to do assignments.
(Các thành viên trong nhóm cần kết nối với nhau để làm bài tập.) |
IV. Luyện tập Interact đi với giới từ gì?
Để nắm chắc cách dùng động từ Interact và ghi nhớ Interact đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Viết lại những câu sau có sử dụng cụm động từ Interact with
- John không thường xuyên nói chuyện xã giao với những người xung quanh
- Nhiều người tương tác với máy móc hiện tại thay vì với đồng nghiệp của họ.
- Tom làm việc ở cửa hàng mà ở đó anh ấy buộc phải giao tiếp với khách hàng hàng ngày.
- Anh ấy tương tác tốt với những người hàng xóm của mình.
- Quầy giao dịch là nơi nhân viên ngân hàng tương tác với khách hàng.
Đáp án
- John doesn’t often interact with people around him at all.
- Many people interact with current machines instead of with their colleagues.
- Tom works in a store in which he is forced to interact with the customers every day.
- He interacts well with his neighbors.
- Counter means a place where bank employees interact with customers.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ Interact và trả lời cho câu hỏi interact đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể thể giúp bạn nắm được một chủ điểm ngữ pháp khá hay này. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên học Học IELTS 24h nhé!