Admire là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người khác. Vậy admire đi với giới từ gì? Đây là một chủ điểm ngữ pháp được nhiều bạn học quan tâm. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h sẽ hệ thống đầy đủ các kiến thức liên quan đến nghĩa của từ admire và giúp bạn trở lời câu hỏi admire đi với giới từ gì. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
I. Admire là gì trong tiếng Anh
Theo từ điểm Cambridge, Admire là một ngoại động từ trong tiếng Anh thể hiện hành động tôn trọng, ngưỡng mộ hay khâm phục ai/cái gì. Ngoài ra Admire cũng được hiểu theo nét nghĩa thấy ai hay cái gì đó ấn tượng, hấp dẫn.
Ví dụ:
- I admire Tim for his effort. (Tôi ngưỡng mộ Tim vì sự nỗ lực của anh ấy.)
- I really admire the students who achieve scholarships. (Tôi thực sự ngưỡng mộ những bạn sinh viên đạt được học bổng.)
Word family của Admire
Ta có một số từ loại khác của động từ Admire như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Admirable (adj) |
/ˈæd·mər·ə·bəl/ |
Đáng ngưỡng mộ |
The police have done an admirable job in keeping people safe. (Cảnh sát đã làm một việc đáng ngưỡng mộ trong việc giữ an toàn cho người dân.) |
Admiring (adj) |
/ədˈmaɪərɪŋ/ |
Ngưỡng mộ |
Lisa received a lot of admiring looks in her chic dress. (Lisa đã nhận được rất nhiều ánh nhìn ngưỡng mộ trong chiếc váy sang trọng của cô ấy.) |
Admirably (adv) |
/ˈæd·mər·ə·bli/ |
Một cách ngưỡng mộ |
I think Anna coped admirably with a very difficult situation. (Tôi nghĩ rằng Anna đã đối phó một cách đáng ngưỡng mộ với một tình huống rất khó khăn.) |
Admiration (n) |
/ˌæd·məˈreɪ·ʃən/ |
Sự ngưỡng mộ |
My admiration for my boss grows every day. (Sự ngưỡng mộ của tôi dành cho người sếp của mình tăng lên hàng ngày.) |
Admirer (n) |
/ədˈmɑɪər·ər/ |
Người ngưỡng mộ, người cảm phục |
John’s got plenty of admirers. (John có rất nhiều người ngưỡng mộ.) |
II. Admire đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, ta thường dùng Admire ngay đằng trước tân ngữ hoặc sử dụng phrasal verb “admire for”. Như vậy câu trả lời cho Admire đi với giới từ gì đó chính là Admire đi giới từ for.
Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về các cấu trúc với động từ Admire ngay nhé!
1. Admire không đi với giới từ
Cấu trúc chung:
S + admire + something/somebody. |
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó ngưỡng mộ ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- My brother and I admired our grandfather immensely. (Tôi và em trai vô cùng ngưỡng mộ ông nội của chúng tôi.)
- Everyone admires Jack’s determination. (Mọi người đều cảm phục sự quyết tâm của Jack.)
2. Admire đi với giới từ for
Cấu trúc 1:
S + admire + something/somebody + for + something |
Ý nghĩa: Ngưỡng mộ, khâm phục ai hay cái gì về một điều gì đó.
Ví dụ:
- Every member of the team admires Nam for his hard work. (Mọi thành viên trong đội bóng đều ngưỡng mộ Nam vì sự chăm chỉ của anh ấy.)
- The company is admired for its employee welfare policies. (Công ty được ngưỡng mộ bởi những chính sách phúc lợi cho nhân viên.)
Cấu trúc 2:
S + admire + somebody + for + doing something |
Ý nghĩa: Ngưỡng mộ, khâm phục ai vì đã làm điều gì đó.
Ví dụ:
- We admire Peter for being so brave in saving the child. (Chúng tôi ngưỡng mộ Peter vì đã rất dũng cảm cứu đứa trẻ.)
- Although I don’t agree with Rose’s views, I admire her for sticking to her principles. (Dù không đồng ý với quan điểm của Rose, nhưng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã tuân thủ nguyên tắc của bản thân.)
III. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Admire
Cùng tham khảo một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Admire trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Look up to |
Kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục, ngước nhìn (nghĩa bóng)… |
Tim is the kind of person everyone has to look up to. (Tim là kiểu người mà mọi người phải ngước nhìn.) |
Respect |
Sự ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó mà bạn tin rằng có những ý tưởng hoặc phẩm chất tốt. |
He is a formidable figure who was respected by a lot of people. (Ông ấy là một nhân vật đáng gờm, người được rất nhiều người kính trọng.) |
Think/speak highly of someone |
Đánh giá cao, coi trọng. |
I had met Lisa several times and thought highly of her. (Tôi đã gặp Lisa vài lần và đánh giá cao cô ấy.) |
Hold someone in high esteem |
Quý trọng, tôn trọng, nể phục. |
She held her boss in high esteem. (Cô ấy rất kính nể sếp của mình.) |
Hero-worship |
Được ghép bởi hai từ đơn Hero(người hùng) và worship (sùng bái), động từ Hero worship mang nghĩa là tôn kính, sùng bái hoặc vô cùng ngưỡng mộ. |
Tom hero-worshipped his older brother. (Tom vô cùng ngưỡng mộ anh trai của mình.) |
Xem thêm:
- Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc Approve by, Approve of
- Suffer đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng Suffer chính xác
IV. Luyện tập Admire đi với giới từ gì?
Để nắm chắc về cách dùng Admire và ghi nhớ Admire đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây ngay nhé!
Bài tập: Điền admire và giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Mina-worker really _____ her punctuality. She is always at the office at 8 o’clock.
- I really _____ his courage in the face of danger.
- I _____ her dedication to charity work.
- His idea does not convince me, but everyone admires him _____ sticking to his principles.
- I admire her _____ speaking out against injustice.
Đáp án
- Mina-workers really admire her punctuality. She is always at the office at 8 o’clock.
- I really admire for his courage in the face of danger.
- I admire her dedication to charity work.
- His idea does not convince me, but everyone admires him for sticking to his principles.
- I admire her for speaking out against injustice.
Admire đi với giới từ gì là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. Việc nắm được ý nghĩa và cách sử dụng các giới từ đi cùng admire sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và nói tiếng Anh trôi chảy hơn. Hãy luyện tập nhiều hơn để có thể sử dụng các cấu trúc này một cách hiệu quả trong giao tiếp nhé.