Influence hay KOL là những từ vựng chỉ những người có sức ảnh hưởng được sử dụng rất phổ biến trong thời đại hiện nay. Vậy bạn đã biết influence đi với giới từ gì chưa? Hay những từ đồng nghĩa của từ này là gì? Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến cách dùng từ influence trong tiếng Anh nhé!
I. Influence là gì?
Trước khi tìm hiểu Influence đi với giới từ gì bạn cần hiểu nghĩa của từ này. Theo từ điển Cambridge, influence /ˈɪnfluəns/ vừa là một danh từ, vừa là động từ trong câu. Với mỗi vai trò influence sẽ mang những nét nghĩa khác nhau, về nét nghĩa của Influence đã được Học IELTS 24h tổng hợp dưới đây:
Chức năng trong câu |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Danh từ |
Sức mạnh có ảnh hưởng đến người hoặc vật, hoặc một người hoặc vật có thể làm điều này. |
He has a huge influence on the board of directors of the company. (Ông ấy có ảnh hưởng rất lớn đối với hội đồng quản trị của công ty.) My grandfather had a strong influence on my early childhood. (Ông tôi có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thời thơ ấu của tôi.) |
Một người hoặc vật có thể có ảnh hưởng đến người khác hoặc các sự kiện. |
Son Tung MTP is a great influence on today’s youth. (Sơn Tùng MTP là người có ảnh hưởng lớn đến giới trẻ hiện nay.) |
|
Động từ |
Ảnh hưởng hoặc thay đổi cách ai đó hoặc điều gì đó phát triển, suy nghĩ, hành xử. |
The child next door is a bad influence on their son. (Đứa trẻ nhà bên có ảnh hưởng xấu đến con trai của họ.) His article has influenced the lives of millions of people. (Bài báo của ông ấy đã ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người.) |
II. Influence đi với giới từ gì?
Influence đi với giới từ gì là câu hỏi của nhiều bạn học khi sử dụng từ vựng này. Danh từ influence có thể đi với các giới từ các giới từ: on, upon, over, with và tạo thành các cụm từ:
- Influence on
- Influence upon
- Influence over
- Influence with
Cùng tìm hiểu về các giới từ đi cùng Influence và cách dùng chi tiết nhé!
1. Influence đi với giới từ on
Cấu trúc
Influence on somebody/something |
Ý nghĩa: Ảnh hưởng của người, sự kiện đối với người hay sự kiện khác.
Ví dụ:
- Edward is a well-known journalist that has a great influence on every other journalist in the world. (Edward là một nhà báo nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến mọi nhà báo khác trên thế giới.)
- BTS’s influence on young people is undeniable. (Ảnh hưởng của BTS đối với giới trẻ là không thể phủ nhận.)
2. Influence đi với giới từ upon
Cấu trúc
Influence upon somebody/something |
Ý nghĩa: Mang ý nghĩa tương tự như Influence on nhưng được sử dụng với ý nghĩa trang trọng hơn.
Ví dụ:
- The city president’s decision will have a great influence upon the people of the city. (Quyết định của chủ tịch thành phố sẽ có sức ảnh hưởng lớn đến người dân của thành phố.)
- Ambient temperature has a profound influence upon living organisms. (Nhiệt độ môi trường có ảnh hưởng sâu sắc đến sinh vật sống.)
3. Influence đi với giới từ over
Cấu trúc
Influence over somebody/something |
Ý nghĩa: Ảnh hưởng của một người, sự kiện đối với việc điều khiển hoặc quản lý người hay sự kiện khác.
Ví dụ:
- Since Tom turned 18, his parents no longer have influence over his life. (Kể từ khi Tom bước sang tuổi 18, bố mẹ anh ấy không còn sức ảnh hưởng nào trong cuộc sống của anh ấy nữa.)
- The CEO’s influence over the company allowed him to make important decisions quickly. (Ảnh hưởng của CEO đối với công ty cho phép anh ấy đưa ra quyết định quan trọng một cách nhanh chóng.)
4. Influence đi với giới từ with
Cấu trúc
Influence with somebody |
Ý nghĩa: Ảnh hưởng của người, sự kiện đối với việc thuyết phục hay tác động đến quan điểm của người hay sự kiện khác.
Ví dụ:
- The politician used his influence with the press to sway public opinion. (Chính trị gia đã sử dụng ảnh hưởng của mình với giới báo chí để tác động đến dư luận.)
- Lisa has used her influence with her fans. (Lisa đã sử dụng ảnh hưởng của mình với người hâm mộ của cô ấy.)
Xem thêm bài viết:
- Proud đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng Proud phổ biến
- Interact đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Interact
III. Các từ đồng nghĩa với Influence
Như vậy là bạn học đã nắm được Influence đi với giới từ gì rồi. Cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Influence để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
1. Từ đồng nghĩa với Influence
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Power |
Quyền lực. |
Tom’s parents have no power over him — he does what he wants. (Bố mẹ Tom không có quyền lực đối với anh ấy – anh ấy làm những gì anh ấy muốn.) |
Effect |
Sự ảnh hưởng. |
The newly tested vaccine has had positive effects on patients’ health. (Loại vắc xin mới thử nghiệm đã có những ảnh hưởng tích cực lên sức khỏe của bệnh nhân.) |
Impact |
Tác động, ảnh hưởng. |
These allegations will have an adverse impact on the organization’s reputation. (Những cáo buộc này sẽ có tác động xấu đến danh tiếng của tổ chức.) |
Affect |
Ảnh hưởng. |
The decisions you make now will greatly affect your future. (Những quyết định của bạn hiện tại sẽ ảnh hưởng lớn đến tương lai của bạn.) |
Leverage |
Đòn bẩy, sự tác động. |
The company can gain market advantage by leveraging their network of partners. (Công ty có thể đạt được lợi thế thị trường bằng cách tận dụng mạng lưới đối tác của họ.) |
2. Từ trái nghĩa với Influence
Ngoài các từ đồng nghĩa với Influence ở trên hãy cùng tham khảo thêm một số từ trái nghĩa với Influence để có thể sử dụng trong giao tiếp một cách linh hoạt nhé.
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Impotence |
Sự yếu kém, không có quyền lực, không có sức ảnh hưởng. |
The board’s impotence in addressing the financial crisis led to widespread discontent within the company. (Sự yếu kém của hội đồng quản trị trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng tài chính đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong công ty.) |
Weakness |
Sự yếu kém, không có quyền lực, không có sức ảnh hưởng. |
The dollar’s weakness against the Euro has made European goods more expensive here. (Sự suy yếu của đồng đô la so với đồng Euro đã khiến hàng hóa châu Âu ở đây trở nên đắt hơn.) |
Powerlessness |
Bất lực, không có quyền lực. |
One cause of stress in the workplace is a lack of control and a sense of powerlessness. (Một nguyên nhân gây căng thẳng ở nơi làm việc là thiếu kiểm soát và cảm giác bất lực.) |
IV. Luyện tập influence đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về influence đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với các bài tập nhỏ dưới đây.
Bài tập 1: Điền giới từ on, upon, over, with thích hợp vào chỗ trống.
- The instructor’s guidance had a significant influence ______ the choice of topic for my presentation.
- John tried to exert his influence _____ the decision-making process over the company.
- The weather can have a considerable influence ______ children’s outdoor activities
- The popular fashion trends often influence the younger generation _____ new styles.
- Board decisions have a significant influence _____ the growth and success of the company.
Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
- The Internet has a huge _____ people’s lives today.
- influence over
- influence on
- influence with
- influence for
- Scientists are trying to understand the factors that ______ a child’s development.
- influence in
- influence by
- influence with
- influence on
- It has been proven that parents have a great influence _____ their children’s upbringing
- influence for
- influence on
- influence over
- influence with
- Successful artists often have a strong ______ their followers.
- influence on
- influence with
- influence over
- influence for
Đáp án
Bài tập 1:
- On
- in
- On
- With
- On/ Upon
Bài tập 2:
- B. influence on
- D. influence on
- C. influence over
- A. influence on.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ influence trong tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi “influence đi với giới từ gì”. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn bỏ túi thêm cho mình một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khá hữu ích này. Tham khảo thêm nhiều bài viết khác trên blog Học IELTS 24h nhé!