GrammarInclude đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Include đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn bạn sẽ không ít lần bắt gặp từ include với ý nghĩa là bao gồm, bao hàm. Tuy nhiên chắc hẳn với những bạn mới lần đầu sử dụng từ vựng này thường chưa nắm được include đi với giới từ gì. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24H sẽ giới thiệu tới bạn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và ngữ pháp liên quan đến từ vựng này. Cùng theo dõi nội dung trong bài viết dưới đây nhé!

I. Include là gì?

Trước khi tìm hiểu về include đi với giới từ gì bạn cần hiểu về nghĩa của từ này là gì trước nhé. Theo từ điển Cambridge, include /ɪnˈkluːd/ là một động từ mang ý nghĩa là bao gồm, bao hàm một thứ gì đó. Đây là một động từ được sử dụng khá phổ biến, cùng xét một số ví dụ dưới đây nhé!

  • The exhibition includes artwork by many famous artists from around the world. (Buổi triển lãm bao gồm các bức tranh nghệ thuật của nhiều họa sĩ nổi tiếng trên thế giới.)
  • The recipe for milk tea includes tea, milk cream powder and pearls. (Công thức làm trà sữa gồm trà, bột kem sữa và trân châu.)
  • The package includes a hotel, guide and transportation. (Gói du lịch đã bao gồm khách sạn, hướng dẫn viên và phương tiện đi lại.)

Include là gì? Include đi với giới từ gì?

Word family với include

Ngoài ra cùng tham khảo một số từ vựng thuộc gia đình từ với include để sử dụng những từ này một cách linh hoạt nhé.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
included (adj)  /ɪnˈkluː.dɪd/ Bao gồm. The tour costs $500, the cost of the plane included.

(Chuyến du lịch có chi phí 500 USD, bao gồm cả chi phí máy bay.)

The company publishes their recruitment policy on their website, remuneration regimes  included.

(Công ty công bố chính sách tuyển dụng trực tuyến trên website, bao gồm cả các chế độ đãi ngộ.)

includable /ɪnˈkluː.də.bəl/ Có thể bao gồm được. The entire value of the house is includable in his total assets.

(Toàn bộ giá trị ngôi nhà được tính vào tổng tài sản của ông ấy.)

Because of size limitations, the amount of vocabulary includable in paper dictionaries is is also limited

(Bởi vì hạn chế về kích thước nên số lượng từ vựng có thể đưa vào từ điển giấy cũng bị hạn chế.)

inclusion (n) /ɪnˈkluː.ʒən/ Bao gồm. Kevin is being considered for inclusion in the national team.

(Kevin đang được xem xét để đưa vào đội tuyển quốc gia.)

The value of the article stems from its inclusion of multiple viewpoints.

(Giá trị của bài viết bắt nguồn từ việc nó bao gồm nhiều quan điểm.)

inclusive (adj) /ɪnˈkluː.sɪv/ Bao gồm. My rent is 3 million VND a month inclusive of bills.

(Tiền thuê nhà của tôi là 3 triệu VNĐ một tháng, bao gồm hóa đơn.)

The government’s goal is to create a fairer, more inclusive society.

(Mục tiêu của chính phủ là tạo ra một xã hội công bằng hơn, hòa nhập hơn.)

inclusively (adv) /ɪnˈkluː.sɪv.li/ Theo cách bao gồm. The charity club was mixed and inclusively friendly.

(Câu lạc bộ từ thiện rất thân thiện và hòa nhập.)

The year of publication of the book ranges from 2009 to 2012 inclusively.

(Năm xuất bản cuốn sách bao gồm từ 2009 đến 2012.)

including (preposition) /ɪnˈkluː.dɪŋ/ Bao gồm. 1O people including 2 women were injured in the crash.

(1O người trong đó có 2 phụ nữ bị thương trong vụ tai nạn.)

Robert has pleaded guilty to multiple crimes including 1 murder.

(Robert đã thừa nhận phạm nhiều tội tác trong đó có 1 vụ giết người.)

II. Include đi với giới từ gì?

Include thường đi với các giới từ như in, among, out of trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sẽ sử dụng giới từ đi cùng include phù hợp. Cùng tìm hiểu cụ thể về include đi với giới từ gì dưới đây nhé!

1. Include đi với giới từ in

In là một giới từ đi cùng với include khá phổ biến trong tiếng Anh với cấu trúc:

be included in sth

Include somebody in something

Được dùng để diễn tả việc chứa cái gì đó như một phần của cái gì khác hoặc mang ý nghĩa mời ai đó tham gia vào một sự kiện hay một công việc nào đó.

Ví dụ

  • Tax and service are included in the bill. (Thuế và dịch vụ được bao gồm trong hóa đơn.)
  • The proposals included in the draft appear in the final design. (Các đề xuất có trong bản thảo có xuất hiện trong bản thiết kế cuối cùng.)
  • 10 shareholders will be included in tomorrow’s board meeting. (10 cổ đông được mời tham dự buổi họp hội đồng quản trị ngày mai.)
  • 5 manufacturers were included in the main development of the new vessel. (5 nhà sản xuất được đưa vào quá trình phát triển chính của tàu mới.)

Include đi với giới từ gì? Include in

2. Include đi với giới từ among

Câu trả lời tiếp theo cho include đi với giới từ gì đó là giới từ among. Cấu trúc:

Include someone/something among something

Được sử dụng với ý nghĩa xem ai đó hay cái gì đó như một phần nhỏ của cái gì đó hoặc biến một cái gì đó thành một phần nhỏ hơn của nó.

Ví dụ:

  • Michael asked to be included among the people going on the tour. (Michael yêu cầu được tham gia cùng những người tham gia chuyến du lịch.)
  • My parents include Milo among our family. (Bố mẹ tôi coi Milo như một thành viên trong gia đình.)
  • Peter demanded to be included among the charity team. (Peter yêu cầu được tham gia vào đội từ thiện.)

Include đi với giới từ gì? Include among

3. Include đi với giới từ out of

Ngoài ra include còn kết hợp với out of mang ý nghĩa loại từ ai ra khỏi cái gì hay tổ chức nào đó.

Include someone out of something

Ví dụ:

  • Brian had no interest in that project so he tried to include himself out of it. (Brian không có hứng thú với dự án đó nên anh ấy đã rút ra khỏi đó.)
  • Mina tries to include herself out of the dance group. (Mina cố gắng giải thoát khỏi nhóm nhảy.)

Include đi với giới từ gì? Include out of

Xem thêm bài viết:

III. Cấu trúc include trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã nắm được include đi với giới từ gì, dưới đây là một số cấu trúc của Include được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:

Cấu trúc Ví dụ
Cấu trúc 1: S + Include + Ving… The organization’s activities include planting trees and collecting garbage.

(Hoạt động của tổ chức bao gồm trồng cây xanh và thu gom rác thải.)

Your job will include responding to phone calls and welcoming tourists.

(Công việc của bạn sẽ bao gồm phản hồi điện thoại và đón tiếp khách du lịch.)

Cấu trúc 2:  S + Include + to V Camping activities include to cook and sing.

(Hoạt động của buổi cắm trại bao gồm nấu ăn và ca hát.)

Cách dùng include trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách dùng include thường gặp trong tiếng Anh:

  • Include được sử dụng để liệt kê (một thứ bao gồm những thứ khác)
    • My luggage includes 2 suitcases and one bag. (Hành lý của tôi bao gồm 2 vali và một túi xách.)
    • The apartment includes a living room, 1 kitchen and 1 bedroom. (Căn hộ bao gồm một phòng khách, 1 phòng bếp và 1 phòng ngủ.)
  • Bên cạnh đó, include được sử dụng để chỉ việc có thứ gì đó là một phần nhỏ hơn của mình.
    • Please submit your resume including your CV and a photo. (Vui lòng nộp hồ sơ xin việc của bạn bao gồm CV và một bức ảnh.)
    • The report includes the company’s financial information for the last 2 years. (Báo cáo bao gồm thông tin tài chính của công ty trong 2 năm qua.)

IV. Từ đồng nghĩa với include trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về include đi với giới từ gì hãy cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với include trong tiếng Anh để sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp nhé!

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Compose (v) Bao gồm một thứ gì đó. Air is composed mainly of oxygen and nitrogen. 

(Không khí có thành phần chủ yếu là oxy và nitơ.)

Contain (v) Bao gồm. These pastries contain butter and milk.

(Những chiếc bánh ngọt này có chứa bơ và sữa.)

Consist of (v) Bao gồm một cái gì đó. My breakfast consisted of a sandwich and a cup of fresh milk.

(Bữa sáng của tôi bao gồm một chiếc bánh mì và một cốc sữa tươi.)

comprise (v) Bao gồm. The class mainly comprises Vietnamese and Thai students.

(Lớp học chủ yếu bao gồm sinh viên Việt và Thái Lan.)

combine (v)  Kết hợp. This dish combines eggs and cheese.

(Món ăn này là sự kết hợp giữa trứng và phô mai.)

embrace (v) Bao gồm một cái gì đó, thường là một trong số nhiều thứ. Linguistics embraces a diverse range of subjects such as stylistics and phonetics.

(Ngôn ngữ học bao gồm nhiều chủ đề đa dạng như phong cách và ngữ âm.)

Store Lưu trữ, chứa đựng. I store my shoes in a box under my bed.

(Tôi đựng đôi giày của mình trong một hộp dưới giường.)

2. Phân biệt cách dùng include, contain và consist of

Mặc dù đều mang ý nghĩa là bao gồm tuy nhiên giữa các động từ include, contain và consist of vẫn có những điểm khác biệt nhất định. 

2.1. Phân biệt contain với include/consist of

Về cơ bản ta sẽ hiểu nghĩa của 3 từ trên như sau:

  • Include: bao gồm (sử dụng để liệt kê một số đối tượng, không cần liệt kê tất cả các đối tượng)
  • Contain: chứa đựng.
  • Consist of: được hình thành từ (liệt kê những đối tượng cấu thành nên cái gì đó)

Xét ví dụ dưới đây:

  • This bag contains a lipstick and a pen.
  • This bag includes a lipstick and a pen.
  • This bag consists of a lipstick and a pen.

Trong ví dụ đầu tiên động từ contain thể hiện rằng chiếc túi có chứa cây son và cái bút ở bên trong, câu này hoàn toàn đúng về mặt ý nghĩa. Trong khi ví dụ 2 và 3 sử dụng include hay consist of mang nghĩa là chiếc hộp được hình thành từ cây son và chiếc bút hay hiểu đơn giản cây son và chiếc bút làm nên chiếc hộp. Vì vậy nghĩa của câu ở trong tình huống này sẽ không chính xác.

Để viết lại câu cho đúng bạn cần đổi chủ ngữ thành ‘The contents of the bag’.

2.2. Phân biệt Include và Consist of

Với Include và Consist of sự khác biệt nằm ở Include mang ý nghĩa là một phần của toàn thể còn Consist of mang nghĩa đầy đủ của toàn thể. Vì vậy khi sử dụng consist of bạn phải liệt kê đầy đủ thành phần bên trong khi nói.

  • The contents of the bag include lipstick and a pen.
  • The contents of the bag consists of a lipstick and a pen.

V. Luyện tập include đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về include đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Bài tập: Điền Include, Contain và Consist of và chỗ trống cho phù hợp

  1. Product prices do not _____ VAT and shipping services.
  2. The committee iѕ _____ of teacherѕ and ᴡorkerѕ.
  3. Travel costs _____ airfares and hotel prices.
  4. Mу team ____ of two boуs and seven girlѕ.
  5. This gift _____ a lot of affection from friends.
  6. The novel _____ 20 chapters.

Đáp án

  1. Include
  2. Conѕiѕted 
  3. Include
  4. Conѕiѕtѕ 
  5. Contains
  6. Conѕiѕtѕ of

Trên đây là kiến thức về include đi với giới từ gì và cách phân biệt giữa  include, contain và consist of. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được include đi với giới từ gì và cách sử dụng từ include trong tiếng Anh một cách linh hoạt, chính xác. Tham khảo nhiều kiến thức ngữ pháp khác trên Học IELTS 24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện