Consist là một động từ được sử dụng để miêu tả sự bao gồm hoặc cấu thành một thực thể, một hệ thống hay một tổ chức. Một trong những chủ điểm ngữ pháp thú vị với consist được khá nhiều bạn học quan tâm đó là consist đi với giới từ gì. Thông thường Consist đi với giới of, with, in. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24h cùng khám phá về consist đi với giới từ gì và những bài tập luyện tập nhé!
I. Consist là gì?
Trước khi tìm hiểu về consist đi với giới từ gì hãy tìm hiểu về nghĩa của từ này trước nhé. Consist /kənˈsɪst/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là bao gồm hoặc được tạo thành từ những thành phần cụ thể. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự cấu thành hay cấu tạo của một vật thể gì đó dựa trên các thành phần riêng biệt.
Ví dụ:
- The office building consists of 5 working floors. (Tòa nhà văn phòng bao gồm 5 tầng làm việc.)
- The Board of Directors consists of 15 members. (Hội đồng quản trị bao gồm 15 thành viên.)
- The watch consists of a single diamond. (Chiếc đồng hồ bao gồm một viên kim cương duy nhất.)
Word family với consist: Ngoài động từ consist ta có một số từ loại khác liên quan đến từ này.
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Consistent (adj) |
/kənˈsɪs.tənt/ |
Đồng nhất, nhất quán. |
There has been a consistent improvement in her words and actions. (Đã có một sự cải thiện nhất quán trong lời nói và hành động của cô ấy.) |
Consistency (n) |
/kənˈsɪs.tən.si/ |
Tính đồng nhất hay tính nhất quán. |
The success of the match will depend on consistency in his throwing style. (Sự thành công trận đấu sẽ phụ thuộc vào tính nhất quán trong cách ném bóng của anh ấy.) |
Inconsistent (adj) |
/ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/ |
Không nhất quán/ không đồng nhất. |
His testimony was inconsistent with the evidence. (Những lời khai của anh ấy không nhất quán với bằng chứng.) |
Inconsistency (n) |
/ˌɪn.kənˈsɪs.tən.si/ |
Tính không nhất quán/ không đồng nhất. |
There are some inconsistencies in what she says. (Có một số điểm không nhất quán trong những gì cô ấy nói.) |
II. Consist đi với giới từ gì?
Consist đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít bạn, thông thường consist đi với giới từ of để diễn tả thành phần cấu tạo hoặc bao gồm của một vật thể hoặc khía cạnh nào đó. Ngoài ra consist còn có thể đi với giới từ in, with tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể về cách dùng các giới từ đi kèm với consist như sau:
1. Consist đi với giới từ of
Cấu trúc “consist of something” được dùng để diễn tả về thành phần cấu tạo hoặc bao gồm của một vật thể, một nguyên tố hay một khía cạnh nào đó.
Ví dụ:
- The armament consisted of two Europeans and four Americans. (Nhóm du hành vũ trụ bao gồm hai người châu Âu và bốn người Mỹ.)
- This dish is very simple to prepare, mainly consisting of rice and eggs. (Món ăn này rất đơn giản để chế biến, chủ yếu gồm cơm và trứng.)
- The front desk staff responsibilities consist of greeting visitors and answering the phone. (Trách nhiệm của nhân viên lễ tân bao gồm chào đón du khách và trả lời điện thoại.)
2. Consist đi với giới từ in
Cấu trúc “Consist in something” được dùng để diễn tả sự nhất quán hoặc đồng nhất trong một hệ thống, một quá trình hoặc một bộ phận của hệ thống.
Ví dụ:
- For Tom, happiness consists in watching movies and reading comics. (Đối với Tom hạnh phúc là được xem phim và đọc truyện tranh.)
- The beauty of this painting consists in its delicate details and harmonious color palette. (Vẻ đẹp của bức tranh này nằm trong các chi tiết tinh tế và bảng màu hài hòa của nó.)
- The success of the company consists in maintaining good relationships with customers. (Sự thành công của công ty bao gồm việc duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
3. Consist đi với giới từ with
Một giới từ nữa có thể đi cùng với động từ consist nhưng ít phổ biến hơn đó là giới từ with. Cấu trúc “consist with something” thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hay sự tương thích của một cái gì đó đối với một nguyên tắc, tiêu chuẩn, hoặc tình hình.
Ví dụ:
- Some of the results in this report consist with those of other researchers. (Một số kết quả trong bài báo này phù hợp với kết quả của các nhà nghiên cứu khác.)
- The experimental results consist with the initial hypothesis. (Kết quả thử nghiệm tương thích với giả thuyết ban đầu.)
- Her behavior does not consist with their company’s values. (Hành vi của cô ta không tuân thủ với giá trị của công ty họ.)
Như vậy để trả lời câu hỏi consist đi với giới từ gì bạn cần nắm chắc 3 giới từ đi cùng với consist bao gồm giới từ of, with, in.
Tham khảo bài viết:
- Insist đi với giới từ gì? Cấu trúc insist trong tiếng Anh
- Interact đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Interact
III. Một số từ vựng đồng nghĩa với consist
Ngoài kiến thức về consist đi với giới từ gì thì hãy cùng nâng cao vốn từ vựng của bản thân với những từ đồng nghĩa với consist trong tiếng Anh để sử dụng những từ này một cách linh hoạt nhé.
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Comprise |
Bao gồm, gồm có. |
The class comprised mainly of Central and Thai students. (Lớp học chủ yếu bao gồm các sinh viên Trung và Thái Lan.) |
Amount to |
Tổng cộng, cộng lại, bằng với. |
The savings would amount to several thousand dollars per family. (Số tiền tiết kiệm được sẽ lên tới vài nghìn đô la cho mỗi gia đình.) |
Contain |
Bao gồm. |
These cookies contain oats and butter. (Những chiếc bánh quy này có chứa yến mạch và bơ.) |
Include |
Bao gồm. |
The exhibition includes works by many famous artists. (Buổi triển lãm bao gồm các tác phẩm của nhiều họa sĩ nổi tiếng.) |
Be composed of |
Được tạo thành từ, bao gồm. |
The audience was composed largely of older people. (Khán giả bao gồm phần lớn là những người lớn tuổi.) |
Incorporate |
Kết hợp, để bao gồm một cái gì đó như một phần của một thứ lớn hơn. |
Suggestions from the recent survey have been incorporated into the final product design. |
involve |
Liên quan. |
The accident involved a truck and two cars. (Vụ tai nạn liên quan đến 1 xe tải và 2 ô tô.) |
Be made up of |
Được tạo thành từ, bao gồm. |
The population of the country is made up of people of various ethnicities. (Dân số của đất nước bao gồm những người thuộc nhiều dân tộc khác nhau.) |
Be formed of |
Được tạo thành từ, bao gồm. |
The volleyball team is formed of players from all over the country. (Đội bóng chuyền được tạo thành từ các cầu thủ từ khắp nơi trên đất nước.) |
Be composed of |
Được bao gồm bởi, gồm có. |
The organization is composed of five divisions. (Tổ chức được bao gồm bởi 5 bộ phận.) |
Be constituted by |
Được hình thành bởi, bao gồm. |
The committee is constituted by representatives from each department. (Hội đồng quản trị được hình thành bởi các đại diện từ mỗi bộ phận.) |
Be put together by |
Được tổ chức bởi, tạo nên bởi. |
The charity event was put together by a group of young people. (Buổi từ thiện được tổ chức bởi một nhóm các bạn trẻ.) |
Be created from |
Được tạo ra từ, hình thành từ |
The statue was created from a single block of plaster. (Bức tượng được tạo ra từ một khối thạch cao duy nhất.) |
IV. Cách phân biệt giữa consist of, include và contain
Consist of, include và contain đều là những động từ được dùng để miêu tả sự bao gồm hoặc chứa đựng một cái gì đó. Tuy nhiên giữa các động từ này có một chút sự khác nhau về cách sử dụng:
Cụm từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Consist of |
Được sử dụng khi muốn nói rằng một cái gì hay vật gì đó đó được tạo thành từ các thành phần hay phần tử khác nhau. Consist of mang ý nghĩa là “bao gồm” hoặc “gồm có”. Đối với cụm “consist of” được sử dụng với mục đích chính là nhấn mạnh rằng cái gì đó là một phần của tổ chức hay hệ thống phức tạp hơn. |
The package consists of a manga series with various episodes. (Gói hàng bao gồm một bộ truyện tranh với nhiều tập khác nhau.) The Board of Directors consists of fifteen members. (Hội đồng quản trị có mười lăm thành viên.) |
Include |
Được dùng khi muốn nói rằng một cái gì đó được bao gồm trong một tập hợp hay một danh sách. Include có nghĩa là bao gồm hoặc kể cả. Đối với động từ include, mục đích chính dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là một phần của một tập hợp lớn hơn. |
The shopping list includes bread, salad and eggs. (Danh sách mua sắm bao gồm bánh mì, salad và trứng.) The price of the house includes the interior. (Giá căn nhà bao gồm cả nội thất bên trong.) |
Contain |
Được dùng khi muốn nói rằng một cái gì đó được chứa đựng trong một thể tích hay một không gian. Nó mang nghĩa là chứa đựng. Đối với động từ contain, mục đích chính dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó được bao quanh bởi một vật thể khác. |
The gift box contains a cute teddy bear. (Hộp quà chứa đựng một con gấu bông dễ thương.) The bottle contains 1500 milliliters of water. (Chai chứa 1500ml nước.) |
V. Luyện tập consist đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về consist đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ đi cùng với consist phù hợp vào chỗ trống.
- The pizza _____ cheese, dough, tomato sauce, and pepperoni.
- My job _____ picking up customers and taking support calls.
- The menu _____________ appetizers, entrees, and desserts.
- Her daily work ______ get up early and cook for the family
- The crowd _____ college kids and office workers.=
- The beauty of air travel _____ its speed and ease.
Bài tập 2: Điền Consist of, Include hoặc Contain vào chỗ trống cho thích hợp
- The cake _____ of flour, sugar, eggs, and milk.
- The ingredients for this dish _____ rice, egg and vegetables.
- My bag _____ a phone, a laptop and a charger.
- The novel____________ fifty chapters and a glossary.
- The museum exhibit ____________ photographs, sculptures, and paintings.
Đáp án
Bài tập 1:
- Consists of
- Consists in
- Consists of
- Consists of
- consisted of
- consists in
Bài tập 2:
- Consists of
- Include
- Contains
- Consists of
- Consists of
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ consist trong tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi consist đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm vững được một chủ điểm ngữ pháp khá hữu ích này. Chúc bạn học tập hiệu quả!