Impression là một danh từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mang ý nghĩa là sự ấn tượng. Tuy nhiên vẫn còn những bạn thường gặp bối rối không biết impression đi với giới từ gì. Impression có thể đi cùng với các giới từ như on, of. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng trong từng trường hợp nhé!
I. Impression là gì?
Trước khi tìm hiểu impression đi với giới từ gì thì bạn cần hiểu về nghĩa của từ vựng này trước đã nhé!
Theo từ điển Cambridge, Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ là một danh từ trong tiếng Anh được sử dụng với các ý nghĩa phổ biến đó là:
1. Một ý tưởng hoặc ý kiến về cái gì đó hoặc ai đó là như thế nào.
- When I first met Rebecca, I had the impression that she was a kind person. (Khi lần đầu gặp Rebecca, tôi đã có ấn tượng rằng cô ấy là một người tốt bụng.)
2. Tác động hoặc ảnh hưởng đến cách ai đó cảm nhận hoặc suy nghĩ.
- If you are late, the interview will create a very bad impression. (Nếu bạn đến trễ cuộc phỏng vấn sẽ tạo ra ấn tượng rất xấu.)
3. Dấu in, dấu vết, một dấu hiệu được tạo ra trên bề mật một cái gì đó bằng cách ấn một vật thể lên nó.
- There were impressions on her face made by the mask. (Những vết hằn trên mặt cô ấy do chiếc khẩu trang gây ra.)
4. Một lần hiển thị người dùng nhìn thấy một website trên Internet.
- My site’s impressions have increased by 15%. (Số lần hiển thị của trang web của tôi đã tăng 15%.)
Ví dụ:
Word family của impression
Bên cạnh dạng danh từ impression cũng có một số dạng từ khác của từ này thuộc dạng động từ, tính từ. Cùng tham khảo thêm để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau cho phù hợp!
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Impress (v) | /ɪmˈpres/ | Tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm cho người khác cảm thấy kinh ngạc, ngưỡng mộ hoặc tôn trọng bạn. | Kevin tries to impress us with a deep understanding of history.
(Kevin cố gắng gây ấn tượng với chúng tôi bằng kiến thức sâu rộng về lịch sử.) |
Impressive (adj) | /ɪmˈpres.ɪv/ | Miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự kinh ngạc. | It was an impressive performance by such a young swimmer.
(Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một vận động viên bơi lội trẻ như vậy.) |
Impressively (adv) | /ɪmˈpres.ɪv.li/ | Diễn tả cách làm hay hành động theo cách mà mọi người ngưỡng mộ hoặc tôn trọng. | Japan’s economy grew impressively after Covid-19.
(Nền kinh tế Nhật Bản tăng trưởng ấn tượng sau Covid-19.) |
Unimpressive (adj) | /ˌʌn.ɪmˈpres.ɪv/ | Không ấn tượng. | The team’s game yesterday was unimpressive .
(Trận đấu ngày hôm qua của đội bóng không mấy ấn tượng.) |
Impressionism (n) | /ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm/ | Trường phái ấn tượng. | Impressionism had a great influence on the development of art in the 20th century.
(Trường phái ấn tượng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển nghệ thuật thế kỷ 20.) |
Impressionist (n) | /ɪmˈpreʃ.ən.ɪst/ | Người theo trường phái ấn tượng. | Michael was an impressionist.
(Michael là một người theo trường phái hội họa ấn tượng.) |
Impressionistic (adj) | /ɪmˌpreʃ.ənˈɪs.tɪk/ | Theo trường phái ấn tượng. | Yesterday’s play gave us an impressionistic view of life in the 80s.
(Vở kịch ngày hôm qua cho chúng tôi một cái nhìn đầy ấn tượng về cuộc sống ở thập niên 80.) |
Impressionable (adj) | /ɪmˈpreʃ.ən.ə.bəl/ | Có thể gây ấn tượng. | Peter is at that impressionable age when he is susceptible to being influenced by other children.
(Peter đang ở độ tuổi nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng bởi những đứa trẻ khác.) |
II. Impression đi với giới từ gì?
Là một danh từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp và trong văn viết nên việc sử dụng impression đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Thông thường impression đi với giới từ of hoặc on. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng impression đi với giới từ gì trong từng trường hợp nhé!
1. Impression đi với giới từ of
Cụm “Impression of” được sử dụng để diễn tả cảm nhận về một đối tượng nào đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể. Cấu trúc:
(have/ get) impression of somebody/ something: có ấn tượng về ai/ cái gì |
Ví dụ:
- What are your impressions of the new manager? (Ấn tượng của bạn về người quản lý mới là gì?)
- We really have a good impression of the new mayor. (Chúng tôi thực sự có ấn tượng tốt về vị thị trưởng mới.)
- Laura’s enthusiasm today led me to revisit my first impression of her. (Sự nhiệt tình của Laura ngày hôm nay đã khiến tôi phải xem lại ấn tượng ban đầu của mình về cô ấy.)
2. Impression đi với giới từ on
Câu trả lời tiếp theo cho impression đi với giới từ gì đó là impression đi với giới từ on được sử dụng để diễn tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác hoặc đối với một tình huống hay sự kiện cụ thể. Impression on đề cập đến tác động của một cái gì đó đối với suy nghĩ, cảm xúc hay hành động của một người.
(have/ create/ give/ make/ leave) impression on somebody: có ấn tượng/ ảnh hưởng lên ai đó |
Ví dụ:
- None of my warnings impressed on him. (Tất cả lời cảnh báo của tôi đều không gây ấn tượng với anh ấy.)
- The concert made a deep impression on the entire audience. (Buổi hòa nhạc đã tạo một ấn tượng sâu sắc đối với toàn bộ khán giả.)
- Matthew was disappointed that his confession made no impression on Julia. (Matthew thấy thất vọng vì lời tỏ tình của anh ấy chẳng khiến Julia thấy ấn tượng.)
Ngoài ra chúng ta còn có thể sử dụng impression trong một mệnh đề với cấu trúc have/ get impression that.
Ví dụ:
- When I first met Emily, I had the impression that she was a warm person. (Khi lần đầu tiên gặp Emily, tôi đã có ấn tượng rằng cô ấy là một người ấm áp.)
- We got the impression that Robert didn’t get on too well. (Chúng tôi có ấn tượng rằng Robert đã không hòa nhập tốt lắm.)
- I had the wrong impression that they had broken up. (Tôi đã có ấn tượng sai lầm rằng họ đã chia tay.)
Tham khảo bài viết:
- Experience đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng experience
- Confident đi với giới từ gì? 3 giới từ đi cùng confident
III. Các cụm từ đi cùng Impression phổ biến
Như vậy là bạn đã nắm được impression đi với giới từ gì rồi. Trong tiếng Anh có một số cụm từ có chứa Impression được sử dụng thường xuyên, cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng nhé!
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
artistic impression | Ấn tượng nghệ thuật. | Two scores are given, one for artistic impression and one for technical.
(Hai điểm được đưa ra, một cho ấn tượng nghệ thuật và một cho kỹ thuật.) |
dental impression | Dấu răng. | The dentist is taking marks of dental impressions.
(Nha sĩ đang tiến hành lấy dấu răng.) |
deep impression | Ấn tượng sâu đậm. | Laura’s words made a deep impression on our mind.
(Lời nói của Laura đã gây ấn tượng sâu sắc trong tâm trí chúng tôi.) |
favourable impression | Ấn tượng tốt. | Carefully printed and packaged invitations can create a favourable impression.
(Những tấm thiệp mời được in ấn và đóng gói cẩn thận có thể tạo ra ấn tượng tốt.) |
overall impression | Ấn tượng chung. | My overall impression of her was her extensive knowledge of history.
(Ấn tượng chung của tôi đối với cô ấy đó là kiến thức về lịch sử sâu rộng.) |
positive impression | Ấn tượng tích cực. | Abroad the movie had already made a positive impression.
(Ở nước ngoài bộ phim đã tạo được ấn tượng tích cực .) |
negative impression | Ấn tượng tiêu cực. | If we are left with an overwhelmingly negative impression, then this will have a corresponding effect on our work.
(Nếu bạn để lại ấn tượng tiêu cực trong buổi phỏng vấn sẽ có ảnh hưởng tương ứng đến công việc của bạn.) |
wrong impression | Ấn tượng sai. | William said that people got the wrong impression of him.
(William nói rằng mọi người đã có ấn tượng sai lầm về anh ấy.) |
impression formation | Sự hình thành đối tượng. | The researchers came to the conclusion that impression formation is improved by negative effects.
(Các nhà nghiên cứu đưa ra kết luận rằng sự hình thành ấn tượng được cải thiện nhờ ảnh hưởng tiêu cực.) |
visual impression | Ấn tượng trực quan. | The house is painted yellow and decorated with many lanterns that add to the visual impression.
(Ngôi nhà được sơn màu vàng và trang trí nhiều đèn lồng làm tăng thêm ấn tượng trực quan.) |
IV. Một số từ đồng nghĩa với Impression
Ngoài kiến thức về impression đi với giới từ gì và các collocation với impression, hãy cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với từ này để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé. Tuy nhiên những từ vựng dưới đây sẽ không giống 100% về mặt ý nghĩa vì vậy bạn cần lưu ý để sử dụng từ cho chính xác.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
feeling | Cảm giác. | Sarah had the feeling she was being followed.
(Sarah có cảm giác mình đang bị theo dõi.) |
intuition | Trực giác. | I trust my intuition in making your decision.
(Tôi tin vào trực giác của mình khi đưa ra quyết định.) |
perception | Sự nhận thức. | My perceptions of him are changing.
(Những nhận thức của tôi về ông ấy đang dần thay đổi.) |
belief | Niềm tin. | All religious beliefs should be respected equally.
(Mọi niềm tin tôn giáo đều phải được tôn trọng như nhau.) |
recollection | Ký ức về điều gì đó. | I have fond recollections of the times my families vacationed together in Japan.
(Tôi có những kỷ niệm đẹp đẽ về những lần gia đình tôi cùng nhau đi nghỉ ở Nhật Bản.) |
sense | Giác quan, khả năng hiểu, nhận biết, đánh giá hoặc phản ứng với điều gì đó. | Did you get any sense of how they might react?
(Bạn có hiểu được họ sẽ phản ứng như thế nào không?) |
judgment | Sự phán xét, khả năng hình thành những ý kiến có giá trị. | It proved difficult to come to a judgment about how well the hospital was performing.
(Thật khó để đưa ra đưa ra đánh giá về việc bệnh viện đã hoạt động tốt như thế nào.) |
V. Luyện tập impression đi với giới từ gì
Để ghi nhớ tốt hơn kiến thức về impression đi với giới từ gì hãy cùng Hocielts24h luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống dưới đây.
- Jennifer liked a guy in her College classmates so she tried to make an impression _____ him.
- on
- at
- by
- under
- Every employee in the company works in a nervous mood with a bad impression _____ the boss.
- of
- B. at
- under
- by
- I don’t think I had any impression _____ yesterday’s movie.
- at
- of
- under
- by
- _____ impressions are really important. So you need to perform well in the interview.
- last
- second
- first
- no
- My sister is trying to make a good impression _____ her new teacher by actively speaking up during class.
- at
- on
- under
- by
- The restaurant left an impression _____ us with its delicious food and friendly staff.
- on
- at
- under
- by
Đáp án.
- A. on
- A. of
- B. of
- C. first
- B. on
- A. on
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ impression và trả lời cho câu hỏi impression đi với giới từ gì mà bạn học cần nắm. Ngoài ra đừng quên bỏ túi những collocation với impression để sử dụng một cách linh hoạt và ấn tượng trong giao tiếp nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả.