GrammarConfident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ

Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ

Với những bạn học tiếng Anh chắc chắn không còn xa lạ gì với từ confident. Đây là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như những bài ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn còn không ít bạn băn khoăn rằng confident đi với giới từ gì. Với bài viết hôm nay hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng của từ confident và trả lời cho câu hỏi confident đi với giới từ gì nhé.

I. Confident là gì?

Trước khi nắm được cách sử dụng của từ confident và confident đi với giới từ gì thì bạn học cần nắm được ý nghĩa của từ vựng này là gì.

Theo từ điển Cambridge, confident là một tính từ mang ý nghĩa “being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future” (Dịch nghĩa: chắc chắn về khả năng của bản thân hoặc tin tưởng vào con người, kế hoạch, tương lai, hay hiểu đơn giản confident mang ý nghĩa là tự tin.)

Cách phát âm

  • UK  /ˈkɒn.fɪ.dənt/ 
  • US  /ˈkɑːn.fə.dənt/

Ví dụ:

  • I’m confident of Nam’s skills as a manager. (Tôi tin tưởng vào kỹ năng của Nam với tư cách là người quản lý.)
  • Lisa gave a confident performance on stage. (Lisa có một màn biểu diễn đầy tự tin trên sân khấu.)
  • Mina is confident in her ability to succeed in her new job. (Mina tự tin vào khả năng thành công của cô ấy trong công việc mới.)

Confident là gì? Confident đi với giới từ gì?Word family của confident 

Bên cạnh dạng từ gốc confident, trong tiếng Anh còn có một số từ loại khác có liên quan đến từ vựng này thuộc loại danh từ và trạng từ, cụ thể:

Từ vựng Cách phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Confidence (n) /ˈkɒn.fɪ.dəns/ 

/ˈkɑːn.fə.dəns/

Sự tự tin. John had enough confidence to speak in front of the crowd.

(John có đủ sự tin tin để đứng thuyết trình trước đám công.)

Kate completely lacked confidence.

(Kate hoàn toàn thiếu tự tin.)

Confidently (Adv) /ˈkɒn.fɪ.dənt.li/

/ˈkɑːn.fə.dənt.li/

Một cách tự tin. Suga presents confidently in front of the crowd. 

(Suga thuyết trình một cách tự tin trước đám đông.)

John gave the interview confidently.

(John trả lời phỏng vấn một cách đầy tự tin.)

Confide (v) /kənˈfaɪd/ 

/kənˈfaɪd/

Tâm sự, kể điều bí mật với người mà bạn tin tưởng. Rose always confided in her sister.

(Rose luôn tâm sự với chị gái của mình.)

Julia confides that she recently broke up with her boyfriend.

(Julia tâm sự rằng cô ấy mới chia tay với bạn trai.)

Confidential (adj) /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/

/ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl/

Bí mật, bảo mật. Information about the meeting is considered strictly confidential.

(Thông tin về cuộc họp được coi là bí mật nghiêm ngặt.)

All the employee answers will be treated as strictly confidential.

(Tất cả câu trả lời của nhân viên được xử lý tuyệt đối bí mật.)

II. Confident đi với giới từ gì?

Confident đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học khi muốn sử dụng tính từ này. Thông thường confident đi với giới từ in, about và of. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng confident sẽ đi với giới từ phù hợp và thể hiện những nét nghĩa nhất định. Cùng tìm hiểu chi tiết confident đi với giới từ gì nhé!

1. Confident đi với giới từ in

In là một giới từ đi cùng với confident khá phổ biến với cấu trúc:

Confident in + đại từ sở hữu + …

Ý nghĩa: Thường được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng hoặc lòng tin của ai đó đối với một người nào đó hoặc đối với một kế hoạch hay tình huống cụ thể. Cụ thể hơn “confident in” được dùng để thể hiện sự tin tin về khả năng hoặc thành công của điều gì đó.

Ví dụ:

  • My boss is confident in his negotiating skills in this business. (Sếp của tôi tự tin vào kỹ năng đàm phán của ông ấy trong thương vụ kinh doanh này.)
  • Jenny is confident in her preparation for final exams. (Jenny tự tin vào sự chuẩn bị của cô ấy cho kỳ thi cuối kỳ.)

Confident đi với giới từ gì? Confident in

2. Confident đi với giới từ about

Câu trả lời tiếp theo cho confident đi với giới từ gì đó chính là about. Tương tự với cấu trúc confident in ở trên thì cấu trúc “confident about + N” cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự tự tin, lòng tin và sự tin tưởng của người nói đối với một vấn đề hay tình huống cụ thể nào đó mà họ đề cập đến.

Ví dụ:

  • We are confident about the future of the real estate industry in the next few years. (Chúng tôi tự tin về tương lai của ngành bất động sản trong vài năm tới.)
  • The team feels confident about its chances of winning the 2026 World Cup. (Đội bóng cảm thấy tự tin về cơ hội giành chức vô địch trong giải World Cup 2026.)

Confident đi với giới từ gì? Confident about

3. Confident đi với giới từ of

Một cấu trúc với confident nữa được sử dụng phổ biến đó chính là “Confident of + đại từ sở hữu/V-ing“. Cấu trúc này có thể sử dụng để diễn đạt sự tự tin, lòng tin hoặc sự tin tưởng của ai đó đối với một vấn đề, tình huống hay một kế hoạch cụ thể. 

Ví dụ:

  • James is confident of his ability to implement the project. (Jame tự tin vào khả năng của mình để triển khai dự án.)
  • I’m confident of his knowledge as a teacher. (Tôi tin tưởng vào kiến thức của cậu ấy với tư cách là một giáo viên.)

Confident đi với giới từ gì? Confident of

Tham khảo:

III. Một số cấu trúc khác với confident

Ngoài kết hợp với các giới từ trên thì trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác với confident được sử dụng khá phổ biến, cùng tham khảo ngay nhé!

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Confident + that Được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ vào một sự việc cụ thể và thường được sử dụng trong các tình huống đòi sự đánh giá hoặc dự đoán về tương lai. I am confident that I will pass the upcoming exam with a high score.

(Tôi tự tin rằng mình sẽ đỗ kỳ thi sắp tới với điểm số cao.)

V + confident Một số động từ đi kèm với tính từ confident như appear, become, get, grow, feel, seem, sound, look,…để bổ sung thêm nghĩa cho tính từ này. They appear confident about their chances of winning the championship in this match.

(Họ tỏ ra tự tin về cơ hội giành chức vô địch trong trận đấu này.)

Adv + confident Một số trạng từ thường sử dụng với confident để diễn tả rõ ràng hơn về mức độ tự tin của chủ thể đang được nhắc tới như extremely, really, highly, very, completely, fully, perfectly, absolutely,  increasingly, calmly, serenely, quietly…. James  has increasingly become more confident in his ability to make public presentations.

(James ngày càng trở nên tự tin hơn trong khả năng thuyết trình trước đám đông.)

Have confidence in sb Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự tin tưởng và có lòng tin vào ai đó. We have confidence in our manager’s leadership

(Chúng tôi tin tưởng vào khả năng lãnh đạo của người quản lý.)

Take sb into one’s confidence Đây là một cụm từ cố định trong tiếng Anh mang ý nghĩa chia sẻ thông tin hoặc bí mật cho ai đó một cách chân thành và tin tưởng. Rosa took her business partner into her confidence and revealed his plans for expansion.

(Rosa đã chia sẻ kế hoạch mở rộng kinh doanh với đối tác kinh doanh của mình.)

Misplace one’s confidence Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc đánh giá sai hoặc đặt niềm tin không đúng chỗ dẫn đến hậu quả không như mong muốn. She misplaced his confidence in the wrong person and has been betrayed.

(Cô ấy đặt lòng tin sai người và đã bị phản bội.)

To worm oneself into sb’s confidence Cụm từ này mang ý nghĩa là hành động hoặc chiến thuật với mục đích thu thập thông tin hoặc đạt được lòng tin của ai đó bằng cách gian lận. The reporter wormed herself into the politician’s confidence to get inside information for his article.

(Phóng viên đã thâm nhập vào lòng tin của chính trị gia để có thông tin nội bộ cho bài viết của mình.)

To give one’s confidence to sb Cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa đặt lòng tin và tin tưởng một cách chân thành vào ai đó một cách tự nguyện và chân thành. Peter gave his confidence to his best friend and shared her deepest secrets. 

(Peter tin tưởng bạn thân nhất của mình và chia sẻ những bí mật sâu kín nhất.)

Exchange confidences Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc hay hay nhiều người cùng chia sẻ những bí mật hoặc thông tin riêng tư với nhau một cách chân thành và tin tưởng. Anna and Lisa are close friends, they often meet and exchange confidences about everything in life.

(Anna và Lisa là bạn thân, họ thường xuyên gặp và trao đổi những bí mật với nhau về mọi chuyện trong cuộc sống.)

IV. Các từ đồng nghĩa với confident

Như vậy là bạn đã nắm được confident đi với giới từ gì rồi. Tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với confident trong tiếng Anh để cải thiện vốn từ vựng của mình nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Assured Thể hiện sự khéo léo, tự tin, chắc chắn đạt được điều gì đó. Jessica gave an assured performance in a packed concert hall.

(Jessica đã có một buổi biểu diễn tự tin trong một phòng hòa nhạc chật cứng khán giả.)

Self-assured Tự tin, tự tin vào bản thân. The interview showed that John was a very self-assured man.

(Cuộc phỏng vấn cho thấy John là một người đàn ông rất tự tin.)

assertive Quả quyết, quyết đoán. The manager said I needed to be more assertive if I wanted to get promoted.

(Người quản lý nói rằng tôi cần quả quyết hơn nếu muốn được thăng chức.)

Bold Dũng cảm. Tom was a bold little boy.

(Tom là một cậu bé dũng cảm.)

Positive Tích cực, lạc quan. Chắc chắn và không chút nghi ngờ. Are you positive that you saw me switch the air conditioning off?

(Bạn có chắc chắn rằng bạn đã thấy tôi tắt điều hòa không?)

Certain Chắc chắn, nhất định. Ám chỉ mức độ tự tin cao, không có sự nghi ngờ hay hoài nghi. John was certain that his efforts would pay off in the end. 

(John chắc chắn rằng công sức của mình sẽ được đền đáp cuối cùng.)

convinced Chắc chắn. I’m convinced that the boy is lying.

(Tôi tin rằng rằng cậu bé đó đang nói dối.)

hopeful Hy vọng. We were hopeful of a successful agreement.

(Chúng tôi hy vọng về một thỏa thuận thành công.)

V. Luyện tập confident đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn về confident đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc confident hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Điền giới từ đi cùng confident thích hợp vào chỗ trống.

  1. Laura was confident _____ her chances to secure the promotion.
  2. Jessica is confident _____ her decision to pursue an acting career.
  3. My boss felt confident _____ the outcome of the negotiation.
  4. The coach was confident _____ the athlete’s strategy for the upcoming tournament.
  5. We were confident _____ our success after a year of hard work.
  6. The researchers are confident _____ the accuracy of their findings based on extensive testing.

Bài tập 2: Dựa trên những cấu trúc confident ở trên hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. Mark _____ his ability to handle situations.
  1. has confidence in
  2. is confident about
  3. confidently of
  1. Brian approached the challenge _____ and with a positive attitude.
  1. confidently
  2. confidence about
  3. confident in
  1. After months of studying hard and preparing, Linda finally felt _____ as the competition approached.
  1. assured
  2. confident
  3. empowered
  1. Our team worked together _____ to achieve the goal and complete the project on time.
  1. confidently
  2. confident about
  3. with confidence
  1. Despite the setbacks, Matthew never lost ___________ in himself and her capabilities.
  1. assuredness
  2. confidence
  3. self-assured

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Of
  2. About 
  3. About 
  4. In
  5. Of
  6. In 

Bài tập 2:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. C
  5. B

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc, cách dùng của từ confident và giúp bạn trả lời câu hỏi confident đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn nắm chắc cách dùng một từ vựng rất phổ biến trong tiếng Anh này. Cùng tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác trên Hocielts24h.com mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện