GrammarImpact đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ

Impact đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ

Impact vừa là một động từ vừa có thể làm danh từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là ảnh hưởng. Từ này vừa có thể đứng một mình vừa có thể đi kèm với giới từ. Vậy khi kết hợp cùng giới từ thì Impact đi với giới từ gì? Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu với bài viết dưới đây ngay nhé!

I. Impact là gì?

Trước khi tìm hiểu impact đi với giới từ gì hãy cùng khám phá về nghĩa của từ vựng này trước nhé!

Theo từ điển Cambridge, Impact /ˈɪmpækt/ vừa là một danh từ và cũng vừa có thể là một động từ trong câu. Với mỗi vai trò Impact sẽ thể hiện những nét nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ Impact dưới đây nhé!

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ Impact mang ý nghĩa là sự tác động hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ từ một điều gì đó lên một ai đó, cộng đồng hay một sự kiện nào đó. The economic crisis has a major impact on the job market. (Khủng hoảng kinh tế có ảnh hưởng lớn đến thị trường việc làm.)

His book has a significant impact on readers. (Cuốn sách của ông ấy có tác động đáng kể đến độc giả.)

Sự va chạm, lực hoặc hành động của một vật này chạm vào một vật khác. The impact of the collision left both vehicles badly damaged. (Tác động của vụ va chạm khiến hai chiếc xe đều hư hỏng nặng.

The bomb exploded on impact. (Quả bom phát nổ khi va chạm.)

Động từ Impact thường được dùng để miêu tả việc gây ra tác động hoặc có ảnh hưởng lên một ai đó hay cái gì đó. Local businesses were heavily impacted by the new tax laws. (Các doanh nghiệp địa phương bị ảnh hưởng nặng nề bởi các luật thuế  mới.)

Engineers say the new machinery could impact the plant’s output in the future. (Các kỹ sư cho biết máy móc mới có thể tác động đến sản lượng của nhà máy trong tương lai.)

II. Impact đi với giới từ gì?

Như Học IELTS 24h đã phân tích ở trên, Impact vừa có thể đóng vai trò là động từ vừa có thể làm danh từ, với mỗi từ loại impact sẽ đi cùng với giới từ nhất định. Impact thường đi với giới từ on nhằm diễn tả một điều gì đó ảnh hưởng hoặc tác động đến một người, một cộng đồng, sự việc cụ thể. Ngoài ra danh từ impact còn có thể đi với giới từ of mang ý nghĩa sự tác động của một cái gì đó đối với một người hay sự vật. Cùng tìm hiểu chi tiết về impact đi với giới từ gì nhé!

1. Impact đi với giới từ on

On là giới từ đi cùng impact phổ biến nhất trong tiếng Anh với cấu trúc Impact on somebody/something.

Ý nghĩa: Được dùng để diễn tả một điều gì đó ảnh hưởng hoặc tác động đến một người, một cộng đồng, sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • The newly launched product line has a big impact on the company’s sales. (Dòng sản phẩm mới ra mắt ảnh hưởng lớn đến doanh số bán hàng của công ty.)
  • The director’s decision will have a positive impact on the company’s foreign policy. (Quyết định giám đốc sẽ có tác động tích cực đến chính sách đối ngoại của công ty.)
  • The declining rice export rate has had a huge impact on Thailand’s economy. (Tỷ lệ xuất khẩu gạo giảm đã tác động lên nền kinh tế của Thái Lan rất nhiều.)

Impact đi với giới từ gì? Impact on

2. Impact đi với giới từ of

Ngoài ra impact còn đi với giới từ of được sử dụng để nêu lên tác động hoặc ảnh hưởng của một sự kiện, một quyết định với một người hay một vật nào đó. Cấu trúc Impact of something.

Ví dụ:

  • The impact of the crash caused the car to be completely disfigured. (Tác động của vụ tai nạn đã khiến chiếc xe ô tô bị dạng hoàn toàn.)
  • The new proposals aim to mitigate the impact of tax laws on businesses. (Các đề xuất mới nhằm giảm nhẹ tác động của luật thuế đối với doanh nghiệp.)
  • The article discusses the impact of the Internet on today’s youth. (Bài báo thảo luận về tác động của Internet đối với giới trẻ hiện nay.)

Impact đi với giới từ gì? Impact of

Tham khảo bài viết:

III. Các cấu trúc với impact phổ biến

Ngoài kiến thức về impact đi với giới từ gì bạn học cũng cần lưu ý thêm về một số cấu trúc câu với impact phổ biến trong tiếng Anh với cấu trúc như sau:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Make/leave [an/a] impact on [someone/something] Tạo và để lại một ảnh hưởng lớn lên một ai đó hay một sự việc nào đó. Kate’s departure has left a huge impact on her boyfriend.

(Sự rời đi của Kate đã để lại một tác động rất lớn đối với bạn trai của cô ấy.)

Have/has [an/a] impact on [someone/something] Ảnh hưởng đến ai, cái gì. Changes in company regulations have a significant impact on employees.

(Những thay đổi của quy định công ty có tác động đáng kể lên nhân viên.)

The impact of [something] can be seen/felt in [someone/something] Cảm nhận được sự ảnh hưởng của một cá nhân hay sự kiện nào đó. The impact of love can be seen in her emotions.

(Sự tác động của tình yêu có thể thấy trong cảm xúc của cô ấy.)

Assess + the impact + of + someone/something Đánh giá sự ảnh hưởng lên một sự việc và sự vật nào đó. Scientists are assessing the impact of climate change on the agricultural sector.

(Các nhà khoa học đang đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp.)

Ví dụ 1:

Impact đi với giới từ gì? Cấu trúc impact 1

Ví dụ 2:

Impact đi với giới từ gì? Cấu trúc impact 2

IV. Một số cụm từ chứa impact trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã nắm được impact đi với giới từ gì rồi. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh với impact thường gặp, cùng tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt nhé.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
actual impact Tác động thực tế. Budget constraints have reduced their actual impact by 20%.

(Những hạn chế về ngân sách đã làm giảm tác động thực tế của chúng xuống 20%.)

adverse impact Tác động tiêu cực. Studies have shown that delaying radiation therapy has an adverse impact on cancer treatment outcomes.

(Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc trì hoãn xạ trị có tác động tiêu cực đến kết quả điều trị ung thư.)

beneficial impact Tác động tích cực. Training policies have a beneficial impact on all employees in the company.

(Những chính sách đào tạo có tác động tích cực tới toàn bộ nhân viên trong công ty.)

considerable impact Tác động đáng kể. His decision had a considerable impact at the time.

(Quyết định của ông ấy có tác động đáng kể tại thời điểm đó.)

direct impact Tác động trực tiếp. The new regulation has a direct impact on workers’ rights.

(Quy định mới có tác động trực tiếp đến quyền lợi của người lao động.)

Visual impact Mang nghĩa tác động trực quan, ảnh hưởng thị giác. Having a manipulator attached to a wheelchair has a considerable visual impact.

(Việc gắn một bộ điều khiển vào xe lăn có tác động trực quan đáng kể.)

long-term impact Tác động lâu dài. The long-term impact on the economic recovery has yet to be seen.

(Tác động lâu dài đến sự hồi phục kinh tế vẫn chưa được nhìn thấy.)

V. Các từ đồng nghĩa với impact trong tiếng Anh

Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với impact trong tiếng Anh để giúp nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
affect Ảnh hưởng. The divorce affected every aspect of Anna’s life.

(Cuộc ly hôn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của Anna.)

bear on Tác động lên ai đó. We don’t see how that decision bears on this case.

(Chúng tôi không hiểu quyết định đó có liên quan như thế nào đến trường hợp này.)

influence Ảnh hưởng. Jack was influenced by the common-sense views of his grandparents.

(Jack bị ảnh hưởng bởi quan điểm thông thường của ông bà anh ấy.)

impress Gây ấn tượng. We were impressed by the harmonious color scheme in his painting.

(Chúng tôi rất ấn tượng bởi sự phối màu hài hòa trong bức tranh của anh ấy.)

encroach Lấn chiếm, xâm phạm. Farmers encroached on forest land to grow crops.

(Nông dân lấn chiếm đất rừng để trồng trọt.)

impingement Sự va chạm, sự cản trở. Mrs. Smith resented any impediment to her academic freedom.

(Bà Smith bất bình với bất kỳ sự cản trở nào đối với quyền tự do học thuật của bà ấy.)

VI. Luyện tập impact đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về impact đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ đi cùng impact thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. Innovation in the field of education has had a significant impact _____ students and teachers.
  2. The study explores the impact _____ social media on young people’s lives.
  3. The university’s scholarship policy has a positive impact _____ disadvantaged students.
  4. The company’s decision to reduce salaries has a direct impact _____ employee morale.
  5. The environmental impact _____ this project will be enormous.

Đáp án

  1. on
  2. of 
  3. on 
  4. on 
  5. of 

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ impact trong tiếng Anh và giúp bạn học trả lời câu  hỏi impact đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn bỏ túi thêm nhiều kiến thức ngữ pháp và những cụm từ vựng hữu ích. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện