GrammarEffect đi với giới từ gì? Cấu trúc, bài tập vận dụng

Effect đi với giới từ gì? Cấu trúc, bài tập vận dụng

Đối với những bạn học tiếng Anh thì chắc chắn không còn xa lại gì với từ effect. Tuy nhiên nếu đây là lần đầu bạn sử dụng từ vựng này thì chắc chắn sẽ không khỏi thắc mắc về ý nghĩa của từ vựng effect và effect đi với giới từ gì. Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật cách dùng của từ vựng này trong bài viết dưới đây nhé!

I. Effect là gì?

1. Nghĩa của từ effect 

Theo từ điểm Cambridge, Effect /ɪˈfekt/ vừa là một danh từ vừa có thể là động từ trong câu. Với mỗi vai trò effect sẽ mang những ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu về nghĩa của từ effect với bảng dưới đây nhé!

Vai trò Ý nghĩa Ví dụ
Danh từ

effect (n)

Kết quả, ảnh hưởng, tác động. The article shows the harmful effect of plastic waste on the marine environment.

(Bài báo cho thấy tác động có hại của rác thải nhựa đối với môi trường biển.)

Hiệu lực (của văn bản pháp lý, luật lệ hay kế hoạch). The new traffic law takes effect immediately resulting in a reduction in traffic violations.

(Luật giao thông mới có hiệu lực ngay lập tức dẫn đến giảm thiểu vi phạm giao thông.)

Ấn tượng (của một quyển sách, bức tranh, diễn giả đối với người xem). His speech had a profound effect on the audience.

(Bài phát biểu của ông đã có tác động sâu sắc đến khán giả.)

Kỹ thuật, hiệu ứng, kỹ xảo (ánh sáng, âm thanh, thị giác,…) The film uses advanced visual effects to create intense action sequences.

(Bộ phim sử dụng các hiệu ứng hình ảnh tiên tiến để tạo ra những phân cảnh hành động căng thẳng.)

Của cải, tài sản (Với nét nghĩa này effect luôn ở dạng số nhiều effects). The insurance policy states that the insurance covers all personal effects and luggage.

(Trên hợp đồng bảo hiểm ghi rằng bảo hiểm chi trả cho tất cả tài sản cá nhân và hành lý.)

Động từ

effect (v)

Làm cho cái gì xảy ta, thực hiện cái gì. The salary increase policy is hoped to effect a boost in morale for employees.

(Chính sách tăng lương được hy vọng sẽ tạo ra sự nâng cao tinh thần làm việc cho nhân viên.)

They are trying to effect a change in the education system.

(Họ cố gắng thực hiện sự thay đổi trong hệ thống giáo dục.)

2. Word family với effect 

Ngoài ra ta có từ loại tính từ thuộc gia đình từ với effect, cụ thể:

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Effective /ɪˈfek.tɪv/ Hiệu quả. This method of learning is simple but effective.

(Phương pháp học này đơn giản nhưng hiệu quả.)

Effectively / ɪˈfek.tɪv.li/ Một cách có hiệu quả. Older vaccines don’t work effectively against the new flu virus.

(Các loại vắc xin cũ không có tác dụng hiệu quả với virus cúm mới.)

II. Effect đi với giới từ gì?

Effect thường đi với giới từ on/upon và of. Tuy nhiên, có một chút khác biệt trong ý nghĩa của hai cấu trúc này.Vì vậy bạn cần phải chú ý để biết khi nào dùng on/upon và khi nào dùng of. Cùng tìm hiểu chi tiết về effect đi với giới từ gì dưới đây nhé!

1. Effect đi với giới từ on/upon

On/upon là giới từ đi cùng với effect khá phổ biến với ý nghĩa ảnh hưởng lên ai/cái gì đó với cấu trúc như sau:

Effect on/upon somebody/something: ảnh hưởng lên ai/cái gì

Ví dụ:

  • The change in company structure really didn’t have much of an effect on us. (Sự thay đổi trong cơ cấu công ty thực sự không có nhiều ảnh hưởng đến chúng tôi.)
  • An economic slowdown will have a detrimental effect on earnings in the short term. (Sự suy thoái kinh tế sẽ có tác động bất lợi đến thu nhập trong ngắn hạn.)
  • Emissions from the plant have had a disastrous effect upon the environment. (Khí thải từ nhà máy đã có tác động tai hại đối với môi trường.)

Effect đi với giới từ gì? Effect on/upon

2. Effect đi với giới từ of

Câu trả lời tiếp theo cho effect đi với giới từ gì đó là giới từ of. Công thức như sau:

effect of somebody/something: ảnh hưởng của ai / cái gì

Ví dụ:

  • The medicine had the effect of making me sleepy. (Loại thuốc này có tác dụng làm tôi buồn ngủ.)
  • The effect of negative news on morale is extremely damaging. (Ảnh hưởng của những tin tức tiêu cực đối với tinh thần là vô cùng tai hại.)
  • Researchers are worried about the effects of climate change. (Các nhà nghiên cứu đang lo lắng về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.)

Effect đi với giới từ gì? Effect of

Ngoài ra ta còn có thể sử dụng kết hợp cả 2 giới từ on và of với cấu trúc như sau

Effect of something on someone/something: Tác động, ảnh hưởng của cái gì lên ai hay cái gì.

Ví dụ:

  • Today’s lesson will learn about the effect of light on plant growth. (Bài học hôm nay sẽ học về tác động của ánh sáng đến sự phát triển của cây.)

Ví dụ

Ví dụ Effect đi với giới từ gì

Tham khảo bài viết: 

III. Các cấu trúc Effect trong tiếng Anh

Cùng tham khảo một số cấu trúc effect trong tiếng Anh và ý nghĩa của những cấu trúc này để sử dụng một cách linh hoạt nhé!

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Take effect Có hiệu lực, đạt được kết quả như mong muốn. The new traffic law will take effect next month. 

(Luật giao thông mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)

For effect Bạn cố tình thực hiện một hành động gì đó để gây sốc, gây ấn tượng. I got the impression that Jack used bad language in the presentation for effect. 

(Tôi có ấn tượng rằng Jack sử dụng ngôn từ thô tục trong bài thuyết trình để gây sốc.)

In effect Trong thực tế . In effect, this is the best song I’ve ever heard.

(Trong thực tế, đây là bài hát hay nhất tôi từng nghe.)

To that effect Báo cáo một cách ngắn gọn, chung chung. Anna said to me to that effect that she would do the research by herself. 

(Anna nói một cách ngắn gọn là cô ấy sẽ làm bài nghiên cứu một mình.)

Come into effect Có hiệu lực, được áp dụng. The new traffic is going to come into effect this year.

(Luật giao thông mới sẽ được áp dụng vào năm nay.)

come into effect Bắt đầu làm việc hoặc có hiệu lực. Next year, the environmental tax will come into effect.

(Vào năm sau, thuế môi trường sẽ có hiệu lực.)

Put/bring sth into effect Đưa cái gì đó bắt đầu làm việc hoặc đang được sử dụng. The goal was to create a new business division and put it into effect.

(Mục tiêu là tạo ra một bộ phận kinh doanh mới và đưa nó vào hoạt động.)

With immediate effect/With effect from Có hiệu lực ngay lập tức. Tom was appointed head of sales with immediate effect. 

(Tom được bổ nhiệm làm trưởng phòng kinh doanh và có hiệu lực ngay lập tức.)

IV. Các cụm từ và thành ngữ với effect 

Ngoài ra còn có một số cụm từ và thành ngữ có chứa effect trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến mà bạn có thể tham khảo.

Cụm từ/idiom Ý nghĩa Ví dụ
A snowball effect (idiom) Hiệu ứng quả cầu tuyết, một tình huống mà cái gì đó tăng lên kích thước một cách nhanh chóng. The work put in by its developers laid the foundation for a snowball effect bringing more and more developers to the platform.

(Công việc do các nhà phát triển thực hiện đã đặt nền móng cho hiệu ứng quả cầu tuyết đưa ngày càng nhiều nhà phát triển đến với nền tảng này.)

Cause and effect diagram (idiom) Sơ đồ nguyên nhân và kết quả. On the basis of the cause and effect diagram, one can list important fields at the stage of diagnosis.

(Trên cơ sở sơ đồ nguyên nhân và kết quả, người ta có thể liệt kê các trường quan trọng trong giai đoạn chẩn đoán.)

Currency effect Hiệu ứng tiền tệ, sự tăng/giảm giá trị đầu tư nước ngoài do thay đổi tỷ giá hối đoái. Sales would have increased 8% this month but for currency effects.

(Doanh số bán hàng lẽ ra đã tăng 8% trong tháng này nếu không có hiệu ứng tiền tệ.)

Demonstration effect Hiệu ứng trình diễn (những người khác bị ảnh hưởng và làm theo). Tourism companies not only enhance tourism on the island but also create a strong demonstration effect among local establishments.

(Các công ty du lịch không chỉ tăng cường du lịch trên đảo mà còn tạo ra hiệu ứng trình diễn mạnh mẽ giữa các cơ sở địa phương.)

Greenhouse effect Hiệu ứng khí nhà kính. They argue that global warming is the result of the greenhouse effect. 

(Họ cho rằng trái đất nóng lên là kết quả của hiệu ứng nhà kính.)

Halo effect Ý kiến tích cực về một sản phẩm, con người, công ty. The halo effect is applied in advertising.

(Hiệu ứng hào quan được ứng dụng trong quảng cáo.)

Income effect Tác động của những thay đổi về giá cả, thuế và phí dịch vụ đối với thu nhập của người dân. The article analyzes the effect of income effects on consumers.

(Bài báo phân tích ảnh hưởng của hiệu ứng thu nhập đối với người tiêu dùng.)

Ripple effect Sự lây lan và ảnh hưởng của một tình huống. The bank collapse had a ripple effect on the entire country

(Vụ sụp đổ ngân hàng đã có tác động lan tỏa tới toàn thể người dân cả nước.)

Substitution effect Hiệu ứng thay thế. Economists predict that the substitution effect will boost demand for alternative energy sources.

(Các nhà kinh tế dự đoán rằng hiệu ứng thay thế sẽ thúc đẩy nhu cầu về các nguồn năng lượng thay thế.)

The domino effect Hiệu ứng Domino. The collapse of a bank could have a drastic domino effect on other financial institutions.

(Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể gây ra hiệu ứng domino mạnh mẽ đối với các tổ chức tài chính khác .)

V. Các từ đồng nghĩa với effect trong tiếng Anh

Ngoài kiến thức về effect đi với giới từ gì thì bạn cũng nên tham khảo một số từ đồng nghĩa với effect để sử dụng một cách linh hoạt và tránh lặp từ trong các bài thi viết hay trong giao tiếp. Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng không có một từ vựng nào mang nét nghĩa giống với effect 100% vì vậy bạn cần lưu ý khi sử dụng nhé!

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
impact (n) Tác động (ảnh hưởng to lớn, mạnh mẽ) The impact of the storm was devastating, leaving the village completely submerged.

(Tác động của cơn bão rất tàn khốc, khiến ngôi làng bị ngập lụt hoàn toàn.)

result (n) Kết quả. The company spent a lot of money on advertising and they started seeing results.

(Công ty đã chi rất nhiều tiền vào quảng cáo và họ bắt đầu thấy được kết quả.)

consequence (n) Hậu quả. For older people, the consequences of a fracture can be very serious.

(Đối với người già, hậu quả của việc gãy xương có thể rất nghiêm trọng.)

influence (n) Ảnh hưởng. John had a huge influence on the board.

(John có ảnh hưởng rất lớn đối với hội đồng quản trị.)

outcome (n) Kết quả. The outcome of the election will be announced soon. 

(Kết quả của cuộc bầu cử sẽ sớm được công bố.)

reaction (n) Sự phản ứng lại. Lisa likes observing people’s reactions when she says who she is.

(Lisa thích quan sát phản ứng của mọi người khi cô ấy nói cô ấy là ai.)

ramification (n) Kết quả có thể xảy ra của một hành động. Have you considered all the ramifications of changing careers at this stage?

(Bạn đã xem xét tất cả các hậu quả của việc thay đổi nghề nghiệp ở giai đoạn này chưa?)

2. Phân biệt effect và affect

Effect và affect là một cặp từ dễ gây nhầm lẫn vì vậy bạn cần chú ý để tránh dùng sai. Về cơ bản giữa effect và affect khác nhau ở những điểm sau:

  • Về từ loại: Effect vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ mang ý nghĩa tác động, ảnh hưởng, còn affect thuộc từ loại động từ mang nghĩa tác động, ảnh hưởng.
    • I tried taking tablets for the insomnia relievers but they didn’t have any effect. (Tôi đã thử dùng thuốc trị chứng mất ngủ nhưng không có tác dụng.)
    • I think my sleep is being affected by this drug. (Tôi nghĩ giấc ngủ của tôi đang đang bị ảnh hưởng bởi loại thuốc này.)

Phân biệt effect và affect

  • Về ý nghĩa: Động từ effect mang ý nghĩa là cho cái gì xảy ra hay thực hiện cái gì. Còn động từ affect mang ý nghĩa ảnh hưởng, tác động đến ai.

VI. Luyện tập effect đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về effect đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Điền effect/affect vào chỗ trống cho phù hợp.

  1. Some drugs may produce an (affect/effect) on the nervous system.
  2. The Law on Environmental Protection is currently in (affect/effect).
  3. The actress (affected/effected) Brummie voice.
  4. Social media has is(affecting/effecting) the lifestyle of young people.
  5. Inflation is severely (affecting/effecting) the economy.

Bài tập 2: Điền giới từ đi cùng effect thích hợp vào chỗ trống.

  1. The effect _____ a scientific exercise regimen is to improve overall health and a stronger immune system.
  1. on
  2. of
  1. The water pollution had a detrimental effect _____ the health of many residents in the area.
  1. on
  2. of
  1. The radiation leak has had a disastrous effect ______ the environment.
  1. upon
  2. of
  1. I could really feel the effect _____ staying up late the night before. 
  1. on
  2. of
  1. Inflation is exerting a severe effect _____ the economy.
  1. on
  2. of

Đáp án:

Bài tập 1: 

  1. Effect
  2. Effect
  3. Affected
  4. Affecting
  5. Affecting

Bài tập 2:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. B
  5. A

Trên đây là tất tần tật kiến thức về effect là gì và effect đi với giới từ gì mà bạn học cần nắm. Ngoài ra còn có một số cụm từ và thành ngữ với effect thường dùng cùng các từ đồng nghĩa mà bạn có thể tham khảo. Khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Hocielts24h.com mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện