GrammarExperience đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ...

Experience đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, ví dụ minh họa

Experience là một từ vựng rất quen thuộc đối với những bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên đối với những bạn đang làm quen với cách sử dụng từ vựng này thường có một băn khoăn không biết experience đi với giới từ gì. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các kiến thức ngữ pháp liên quan đến từ vựng experience. Cùng tham khảo để sử dụng từ này một cách chính xác nhé!

I. Experience là gì?

Trước khi tìm câu trả lời cho experience đi với giới từ gì và sử dụng từ experience một cách chính xác trước tiên bạn cần nắm được nghĩa của từ này là gì. Experience có cách phát âm là /iks’piəriəns/, đây vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh.

Theo từ điển Cambridge, danh từ experience mang ý nghĩa là kinh nghiệm, kiến thức, kỹ năng, những điều mà ai đó đã học được hoặc biết được sau một thời gian làm việc và học hỏi. Còn với vai trò là động từ experience mang ý nghĩa là trải qua, trải nghiệm, chịu đựng. Cùng tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của từ experience nhé!

Chức năng trong câu

Ý nghĩa

Ví dụ

Danh từ

Kinh nghiệm, kiến thức, kỹ năng

Anna has a lot of experience working in hotel management. (Anna có nhiều kinh nghiệm làm việc trong ngành quản lý khách sạn.)

Ms. Smith is an English teacher with more than 10 years of teaching experience. (Bà Smith là một giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm giảng dạy hơn 10 năm.)

Động từ

Trải qua, trải nghiệm, chịu đựng.

The city has experienced rapid residential growth over the past 5 years. (Thành phố đã trải qua sự tăng trưởng dân cư nhanh chóng trong 5 năm qua.)

The company has experienced steady growth over the past two years and now has 200 employees. (Công ty này đã có sự tăng trưởng ổn định trong 2 năm qua và hiện có 200 nhân sự.)

Với vai trò là danh từ, theo sau experience là các giới từ đi kèm. Vậy danh từ experience đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

II. Experience đi với giới từ gì?

Danh từ experience có thể đi cùng với các giới từ of, in, as, for và with trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh sẽ có cách sử dụng khác nhau giữa các cấu trúc này. Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về các kết hợp từ với experience dưới đây để trả lời experience đi với giới từ gì nhé!

1. Experience đi với giới từ of

Cấu trúc:

experience of + Ving: Trải nghiệm của cái gì/việc gì.

Experience of được dùng để miêu tả kinh nghiệm của một người đối với một tình huống cụ thể nào đó. Theo sau giới từ of thường là một động từ ở dạng V-ing. 

Ví dụ:

  • I had a great experience of traveling in Thailand. (Tôi đã có trải nghiệm tuyệt vời khi đi du lịch Thái Lan.)
  • Tom says he has no experience of working in a international environment. (Tom nói rằng anh ấy chưa có kinh nghiệm làm việc trong môi trường nước ngoài.)
  • The school needs a teacher with at least 3 years of experience of teaching German. (Nhà trường cần một giáo viên có ít nhất 3 năm kinh nghiệm dạy tiếng Đức.)

Experience đi với giới từ gì? Experience of

2. Experience đi với giới từ in

Cấu trúc:

experience in + N/Ving: kinh nghiệm trong làm việc gì/kinh nghiệm trong việc gì

Khi đi cùng với giới từ in, theo sau experience in sẽ là một danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing, được sử dụng với ý nghĩa là có kinh nghiệm trong việc gì, lĩnh vực hay hoạt động gì đó.

Ví dụ:

  • My grandmother is a retired teacher. She has over 30 years of experience in teaching. (Bà tôi là một giáo viên về hưu. Bà có hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy.)
  • Her experience in cooking helped us a lot when it came to picnics. (Kinh nghiệm của cô ấy trong nấu ăn đã giúp chúng tôi rất nhiều khi đi dã ngoại.)
  • Tim has extensive experience in service consulting and customer care. (Tim có nhiều kinh nghiệm về tư vấn dịch vụ và chăm sóc khách hàng.)

Experience đi với giới từ gì? Experience in

3. Experience đi với giới từ as

Câu trả lời tiếp theo cho experience đi với giới từ gì đó là giới từ as. Cấu trúc experience as được sử dụng để thể hiện rằng ai đó đã có kinh nghiệm với vai trò gì. Theo sau as là một danh từ chỉ người.

Ví dụ:

  • My brother has 5 years of experience as a doctor. (Anh trai tôi đã có 5 năm kinh nghiệm với vai trò là bác sĩ.)
  • The company employs someone with years of experience as a financial analyst. (Công ty tuyển dụng một người có nhiều năm kinh nghiệm làm người phân tích tài chính).
  • Oliver has many years of experience as a chef, he is highly respected in the culinary community. (Oliver có nhiều năm kinh nghiệm làm đầu bếp, ông ấy rất được tôn trọng trong cộng đồng ẩm thực.)

Experience đi với giới từ gì? Experience as

 

4. Experience đi với giới từ with

Một giới từ đi cùng experience được sử dụng khá thường xuyên trong tiếng Anh đó là giới từ with. Cụm experience with mang ý nghĩa có kinh nghiệm về điều điều gì với cái gì đó.

Ví dụ:

  • The important issue in the article is an analysis of the experience with the application of economic instruments to businesses. (Vấn đề quan trọng trong bài viết là phân tích kinh nghiệm ứng dụng các công cụ kinh tế vào doanh nghiệp.)
  • I don’t have much experience with this machine, I’ll learn more about it. (Tôi không có nhiều kinh nghiệm với máy móc này, tôi sẽ tìm hiểu thêm về nó.)
  • My sister has been a kindergarten teacher for more than 10 years. She has a lot of experience with children. (Chị tôi làm giáo viên mầm non hơn 10 năm rồi. Chị ấy có nhiều kinh nghiệm với trẻ nhỏ.)

Experience đi với giới từ gì? Experience with

5. Experience đi với giới từ for

Ngoài ra còn một giới từ đi cùng với experience trong tiếng Anh nữa đó chính là giới từ for. Experience for được sử dụng để thể hiện những kỹ năng, kinh nghiệm cần thiết của ai đó cho việc gì đó.

Ví dụ:

  • The company wants visiting the site to be a good experience for all their users. (Công ty muốn việc truy cập trang web trở thành một trải nghiệm tốt cho tất cả người dùng của họ.)
  • I don’t think Mina has experience for caring for the sick. (Tôi không nghĩ Mina có kinh nghiệm cho việc chăm sóc người bệnh.)
  • My manager told me that I should gain more experience for my position. (Quản lý của tôi bảo rằng tôi nên phát triển thêm kinh nghiệm cho vị trí của mình.)

Experience đi với giới từ gì? Experience for

Tham khảo: 

III. Một số cụm từ với experience phổ biến

Không chỉ đi cùng với giới từ thì experience còn đi cùng với một số từ để tạo thành các collocation. Cùng tham khảo một số cụm từ có chứa experience phổ biến trong tiếng Anh để vận dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp nhé!

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Customer experience

Trải nghiệm khách hàng.

The company always strives to improve customer experience by answering inquiries faster.

(Công ty luôn cố gắng cải thiện trải nghiệm của khách hàng bằng cách trả lời các thắc mắc nhanh hơn.)

Hands-on experience

Trải nghiệm thực tế.

Lisa says she learns more about the local culture from hands-on experience than from classroom learning.

(Lisa nói rằng cô ấy học được nhiều điều về văn hóa địa phương từ trải nghiệm thực tế hơn là học trên lớp.)

accumulated experience

Tích lũy kinh nghiệm.

During the implementation of that project, we have accumulated experience of an invaluable kind.

(Trong quá trình triển khai dự án đó đó, chúng tôi đã tích lũy được kinh nghiệm vô giá.)

anomalous experience

Trải nghiệm bất thường.

Anomalous experiences during the trip made them not want to go back there anymore.

(Những trải nghiệm bất thường trong chuyến du lịch khiến họ không muốn quay lại đó nữa.)

authentic experience

Trải nghiệm đích thực.

Mr. John says these social experiences give people authentic experiences.

(Ông John nói rằng những trải nghiệm xã hội này mang lại cho con người những trải nghiệm đích thực.)

breadth of experience

Bề dày kinh nghiệm.

He insisted that what was necessary was breadth of experience.

(Ông ấy nhấn mạnh rằng điều cần thiết là bề dày kinh nghiệm.)

Life experience

Trải nghiệm sống.

Experts shared their life experiences during the workshop.

(Các chuyên gia chia sẻ kinh nghiệm sống của mình trong buổi hội thảo.)

Personal experience

Kinh nghiệm cá nhân.

She solves problems based on personal experience.

(Cô ấy giải quyết vấn đề dựa trên kinh nghiệm cá nhân.)

IV. Các từ đồng nghĩa với experience trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã nắm được experience đi với giới từ gì rồi. Ngoài kiến thức về experience đi với giới từ gì hãy cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với experience trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Expertise

Chuyên môn, trình độ, kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.

Karina has considerable expertise in Japanese history.

(Karina có kiến ​​thức chuyên môn đáng kể về lịch sử nước Nhật.)

Knowledge

Kiến thức, sự hiểu biết về một lĩnh vực nào đó.

Her knowledge of Japanese history is very extensive.

(Kiến thức lịch sử Nhật Bản của cô ấy rất sâu rộng.)

Skill

Kỹ năng, khả năng làm việc tốt trong một lĩnh vực nào đó.

My mother had incredible cooking skills.

(Mẹ tôi có kỹ năng nấu ăn đáng kinh ngạc.)

Wisdom

Sự khôn ngoan, khả năng sử dụng kiến ​​thức và kinh nghiệm để đưa ra quyết định đúng đắn.

He uses his wisdom to solve the crisis.

(Anh ấy sử dụng sự khôn ngoan của mình để giải quyết khủng hoảng.)

Mastery

Sự thành thạo hoàn hảo, làm chủ trong một lĩnh vực nào đó.

Yiruma’s mastery of piano playing has become legendary. 

(Khả năng chơi piano điêu luyện của Yiruma đã trở thành huyền thoại.)

Competence

Năng lực

John’s competence as a doctor is unquestionable.

(Năng lực của John với tư cách là một bác sĩ là không thể nghi ngờ.)

Know-how

Kinh nghiệm, kiến thức thực tế.

He has the technical know-how to repair a computer.

(Anh ấy có bí quyết kỹ thuật để sửa chữa máy tính.)

Ability

Khả năng.

My boss had the ability to explain things concisely and clearly.

(Sếp của tôi có khả năng giải thích mọi việc một cách ngắn gọn và rõ ràng.)

V. Luyện tập experience đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn kiến thức về experience đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ đi cùng experience thích hợp vào chỗ trống

  1. Has Anna had much experience _____ printers or other office machines?
  2. She has experience _____  cooking Korean food and other snacks 
  3. His company needs someone with experience _____ business and management.
  4. Does she have any experience _____ working with kids?
  5. The company employs someone with years of experience _____ a financial manager.
  6. I don’t think Mina has the experience _____ the job.

Đáp án

  1. with
  2. in 
  3. in 
  4. of
  5. as
  6. for

Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp liên quan đến từ experience trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được các cấu trúc, cách dùng của từ experience và trả lời cho câu hỏi experience đi với giới từ gì. Tham khảo thêm nhiều bài viết về các chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác trên Học IELTS 24h mỗi ngày nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện