GrammarConcentrate đi với giới từ gì? Concentrate on hay concentrate in

Concentrate đi với giới từ gì? Concentrate on hay concentrate in

Concentrate đi với giới từ gì là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc khi sử dụng từ vựng này. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan đến cách dùng concentrate trong tiếng Anh nhé.

I. Concentrate là gì?

Trước khi tìm câu trả lời cho concentrate đi với giới từ gì thì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ concentrate là gì nhé. Theo từ điển Cambridge, concentrate vừa có thể đóng vai trò là danh từ, vừa có thể đóng vai trò là động từ trong câu. Với mỗi vai trò concentrate sẽ có ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Vai trò trong câu

Ý nghĩa

Ví dụ

Động từ

Tập trung, chú ý làm điều gì đó.

I’m going to concentrate on  my English studies for a while. 

(Tôi sẽ tập trung vào việc học tiếng Anh của mình một thời gian.)

We couldn’t concentrate because of all the noise the construction site was generating.

(Chúng tôi không thể tập trung vì tất cả tiếng ồn mà công trường xây dựng đang tạo ra.)

Tập trung lại một nơi, mang một cái gì đó lại với nhau ở một nơi.

Most of the country’s population is concentrated in the south.

(Hầu hết dân số của đất nước tập trung ở phía Nam.)

We need to concentrate resources on the hardest hit areas.

(Chúng ta cần tập trung nguồn lực vào những khu vực bị thiệt hại nặng nhất.)

Tinh chế, cô đặc, loại bỏ tạp chất.

You need to concentrate the coconut juice to make it stronger.

(Bạn cần cô đặc nước dừa để làm cho nó đậm đà hơn).

My mother prepared juice concentrate for us to take to a picnic.

(Mẹ tôi chuẩn bị nước trái cây cô đặc để chúng tôi đem đi dã ngoại.)

Danh từ

Chất lỏng đã được cô đặc.

Add one tablespoon of strawberry juice concentrate to the mixture. 

(Thêm một thìa canh nước dâu cô đặc vào hỗn hợp.)

Ví dụ:

Concentrate là gì? Concentrate đi với giới từ gì

Word family của concentrate 

Ngoài động từ Concentrate chúng ta có một số dạng từ khác của động từ này ở dạng tính từ và danh từ. Cùng tham khảo để có thể sử dụng những từ này trong nhiều ngữ cảnh khác cho phù hợp nhé!

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Concentration (n)

/ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/

Sự tập trung.

The noise outside the construction site made concentration difficult.

(Tiếng ồn bên ngoài công trường xây dựng khiến sự tập trung trở nên khó khăn.)

Concentrator (n)

/ˈkɒn.sən.treɪ.tər/

Người hoặc thiết bị giúp tập trung; hoặc diễn ra việc ai đó đang học một môn học như là môn học chính của họ.

He invented a new optical concentrator with huge potential for the future of green energy.

(Ông ấy đã phát minh ra một bộ tập trung quang học mới với tiềm năng to lớn cho tương lai của năng lượng xanh.)

Concentrative (adj)

/ˈkɒnsənˌtreɪtɪv/

Tập trung.

Meditation methods can enhance people’s concentrative abilities. 

(Các phương pháp thiền có thể nâng cao khả năng tập trung của con người.)

Concentrated (adj)

/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd/

Tập trung, bỏ ra nhiều nỗ lực để thành công ở một việc cụ thể.

The company is making concentrated efforts to expand the market to European countries.

(Công ty đang nỗ lực tập trung để mở rộng thị trường sang các nước châu Âu.)

II. Concentrate đi với giới từ gì?

Concentrate đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học khi sử dụng động từ này. Concentrate thường đi với giới từ on. Ngoài ra concentrate cũng đi với giới từ in và at, tạo thành các cụm từ sau:

  • Concentrate on
  • Concentrate in
  • Concentrate at

Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của những cấu trúc này nhé.

1. Concentrate đi với giới từ on

On là giới từ đi cùng với concentrate phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cấu trúc chung: 

Concentrate on + N/V-ing: Tập trung, chú ý vào hoạt động hay vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • The company is  concentrating on preparing for new product launches. (Công ty đang tập trung vào việc chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới.)
  • The corporation will concentrate on  managing money for institutional investors. (Tập đoàn sẽ tập trung vào việc quản lý tiền cho các nhà đầu tư tổ chức.)

Concentrate đi với giới từ gì? Concentrate on

2. Concentrate đi với giới từ in

Câu trả lời tiếp theo cho concentrate đi với giới từ gì đó là giới từ in. Cấu trúc:

Concentrate in + N/V-ing:  Tập trung, tụ tập lại một khu vực cụ thể.

Ví dụ:

  • The population tends to be concentrated in big cities such as Hanoi and Ho Chi Minh City, where there are many job opportunities. (Dân số có xu hướng tập trung ở các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ chí Minh, những nơi có nhiều cơ hội việc làm.)
  • Antelope species are concentrated mostly in parts of Africa and Asia. (Các loài Linh dương tập trung phần lớn ở các vùng thuộc châu Phi và châu Á.)

Concentrate đi với giới từ gì? Concentrate in

3. Concentrate đi với giới từ at 

Ngoài ra Concentrate còn đi với giới từ at cũng mang ý nghĩa là tập trung, tụ tập lại một khu vực cụ thể.

Ví dụ:

  • It was so hard for us to get down the hallway because so many people were concentrated at the entrance. (Thật khó để chúng tôi đi xuống hành lang vì có rất nhiều người tập trung ở lối vào.)
  • Most of the guests are concentrated at the event right now. (Hầu hết khách mời đều tập trung tại sự kiện lúc này.)

Tham khảo:

III. Các cấu trúc khác với Concentrate

Ngoài concentrate đi với giới từ gì thì bạn cũng cần nắm thêm một số cấu trúc có chứa concentrate thường được sử dụng. Ngoài đi với các giới từ on, in, at thì động từ với Concentrate còn được sử dụng trong một số cấu trúc câu khác. Cụ thể:

1. Cấu trúc Concentrate the mind/one’s mind(s)

Concentrate the mind/one’s mind(s) là cụm từ mang ý nghĩa là tập trung tinh thần, đưa tâm trí của bản thân vào trại thái tập trung cao độ vào một việc cụ thể, mục tiêu hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ: 

  • To solve a difficult math problem, he needs to concentrate his mind and carefully analyze each hint one by one. (Để giải bài toán khó, anh ấy cần tập trung tâm trí và cẩn thận phân tích từng gợi ý một.)
  • Before entering the exam, the teacher told the students to concentrate their minds and calm. (Trước khi bước vào kỳ thi, giáo viên đã nói với các học sinh hãy tập trung tinh thần và bình tĩnh.)

Cấu trúc Concentrate the mind/one's mind(s)

2. Cấu trúc Concentrate one’s efforts/resources/attention on sth

Cụm Concentrate one’s efforts/resources/attention on sth mang ý nghĩa là tập trung nỗ lực, chú ý hay dồn nguồn lực của bạn vào một nhiệm vụ, một việc hay mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • The organization’s goal is to concentrate their efforts on environmental protection and sustainability initiatives. (Mục tiêu của tổ chức là tập trung nỗ lực vào việc bảo vệ môi trường và các sáng kiến về bền vững.)
  • The company will concentrate their resources on analyzing data from different experiments to solve complex problems. (Công ty sẽ tập trung nguồn lực phân tích dữ liệu từ những thí nghiệm khác nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

IV. Các từ đồng nghĩa với Concentrate trong tiếng Anh

Như vậy là bạn đã nắm được concentrate đi với giới từ gì rồi. Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với Concentrate để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và giao tiếp linh hoạt tránh lặp từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Focus

Tập trung, chú trọng vào mục tiêu hoặc vấn đề nào đó.

Tom needs to focus on his studies. 

(Tom cần tập trung vào việc học.)

Attend

Chú ý đến những gì ai đang nói.

I’m afraid I wasn’t attending to what was being said.

(Tôi e rằng tôi đã không chú ý đến bài giảng của giáo viên.)

Engage

Quan tâm đến ai đó trong một vấn đề gì đó và giữ cho họ suy nghĩ về nó.

If a series doesn’t engage my interest in the first few episodes, I usually don’t keep watching it.

(Nếu một bộ phim không thu hút được sự quan tâm của tôi trong vài tập đầu tiên, tôi thường không tiếp tục xem nó.)

Fixate 

Nghĩ về điều gì đó quá nhiều và cảm thấy khó dừng lại.

She tends to fixate on small details without paying attention to the overview.

(Cô ấy có xu hướng tập trung vào những chi tiết nhỏ mà không để ý tới vấn đề tổng quan.)

Take notice of

Chú ý về cái gì.

Voters are beginning to take notice of her as a serious candidate.

(Các cử tri đang bắt đầu chú ý đến bà ấy như một ứng cử viên nghiêm túc.)

Centralize

Tập trung lại 1 điểm.

The company has decided to centralize its production facilities in one location in an effort to increase profitability.

(Công ty đã quyết định tập trung hóa các cơ sở sản xuất của mình tại một địa điểm để nỗ lực tăng lợi nhuận.)

Put one’s mind to

Tập trung tâm trí đến.

If you just put your mind to it, I’m sure you  can achieve anything.

(Chỉ cần bạn đặt tâm trí của mình vào nó, tôi chắc chắn bạn có thể đạt được bất cứ điều gì.)

Condense

Cô đặc.

You need to condense the sauce to enhance the flavor of this dish.

(Bạn cần cô đặc nước sốt để tăng hương vị cho món ăn này.)

V. Luyện tập Concentrate đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn kiến thức về concentrate đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

  1. Runners need concentrate_____your studies to pass the upcoming exam.
  2. You need to concentrate_____the starting line before the race starts
  3. During the exam, make sure to concentrate_____the questions and answer them accurately.
  4. We struggled to concentrate_____the lecture with all the outside noise.
  5. Big businesses tend to be concentrated_____bustling cities.
  6. The students need to concentrate_____the school grounds before the ceremony begins.

Đáp án

  1. at
  2. on
  3. on
  4. on
  5. in
  6. on

Trên đây là tổng hợp kiến thức về concentrate đi với giới từ gì và những cấu trúc đi với concentrate phổ biến. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn biết thêm được một chủ điểm ngữ pháp hữu ích và ứng dụng linh hoạt trong cuộc sống. Chúc bạn học tập thật hiệu quả.

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện