Trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng hay cụm từ để diễn tả sự lo lắng, sợ hãi. Với bài viết hôm nay Học IELTS 24h sẽ giới thiệu tới bạn một từ vựng cũng được sử dụng để thể hiện sự lo sợ đó là frightened. Cùng tìm hiểu về frightened là gì và frightened đi với giới từ gì để sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác nhất nhé!
I. Frightened là gì?
Frightened là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “feeling fear or worry” được sử dụng để diễn tả sự lo lắng hay sợ hãi. Cùng tham khảo cách dùng từ frightened với một số ví dụ dưới đây nhé!
- The officer found a frightened dog in the corner. (Viên cảnh sát tìm thấy một chú chó đang sợ hãi ở trong góc tường.)
- Are you frightened of cockroaches? (Bạn có sợ gián không?)
- Julia gets frightened when her boyfriend gets in her face. (Julia sợ hãi khi người bạn trai vào mặt cô ấy.)
II. Frightened đi với giới từ gì?
Frightened đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học khi muốn sử dụng tính từ này để mô tả sự sợ hãi. Thông thường frightened đi với giới từ of, ngoài ra nó cũng đi kèm một số giới từ khác như to và by. Cùng tìm hiểu chi tiết về frightened đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể trong từng trường hợp nhé!
1. Frightened đi với giới từ of
Of là giới từ đi cùng với frightened phổ biến nhất với cấu trúc:
Frightened + of + N/ doing something. |
Frightened of được sử dụng để diễn đạt sự sợ hãi, hoảng sợ hoặc cảm giác lo lắng về một nguy cơ hay một hành động, tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Julia has a frightened memory of school violence. (Julia có một ký ức đáng sợ về bạo lực học đường.)
- Emily is frightened of snakes and she can’t look at its photo. (Emily sợ rắn và cô ấy không thể nhìn vào bức ảnh của nó.)
- Laura is frightened of public speaking so she avoids giving presentations. (Laura sợ nói trước đám đông nên cô ấy tránh việc thuyết trình.)
Khi sử dụng cấu trúc frightened of bạn cần lưu ý không sử dụng cấu trúc frightened of với “pronoun” (đại từ). Nếu trong câu cần sử dụng đại từ bạn có thể sử dụng 2 cấu trúc thay thế đó là afraid of và scared of.
2. Frightened đi với giới từ to
Bên cạnh cấu trúc frightened of thì cấu trúc frightened to cũng được sử dụng để diễn tả việc ai đó sợ phải làm gì. Cấu trúc:
Frightened + to + infinitive |
Ví dụ:
- Don’t be frightened to complain to management if you feel the hotel’s service is bad. (Đừng ngại phàn nàn với quản lý nếu bạn cảm thấy dịch vụ của khách sạn kém.)
- William had been frightened to drive since that accident. (William đã rất sợ hãi phải lái xe từ sau vụ tai nạn đó.)
- The child is too frightened to be home alone at night. (Đứa trẻ quá sợ hãi việc ở nhà một mình buổi tối.)
3. Frightened đi với giới từ by
Ngoài ra còn một giới từ nữa có thể đi cùng với frightened trong tiếng Anh đó là giới từ by được sử dụng để diễn tả việc ai đó “sợ cái gì”.
Frightened + by + something |
Ví dụ:
- Sarah was frightened by the howl of wolves in the woods. (Sarah sợ hãi vì tiếng hú của chó sói trong rừng.)
- Emma is frightened by her parents’ quarrel. (Emma bị sợ hãi bởi tiếng cãi vã của bố mẹ cô ấy.)
- The child was frightened by the small noise when he went to the toilet. (Đứa nhỏ sợ hãi bởi tiếng động nhỏ khi nó đi vệ sinh.)
Xem thêm bài viết:
- Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng từ Annoyed
- Jealous đi với giới từ gì? Nắm chắc cách dùng Jealous
III. Các từ đồng nghĩa với frightened trong tiếng Anh
Như vậy là bạn đã nắm được frightened đi với giới từ gì rồi. Để diễn tả cảm giác sợ hãi thì ngoài tính từ frightened còn rất nhiều từ vựng khác cũng được sử dụng để diễn tả cảm xúc này, cùng Học IELTS 24h tham khảo một số từ đồng nghĩa với frightened dưới đây để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và tránh lặp từ nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid | Sợ hãi, lo lắng. | Anna was afraid that Peter might be upset if she broke up with him.
(Anna sợ Peter có thể buồn nếu cô ấy chia tay với anh ấy.) |
Scared | Sợ hãi hoặc lo lắng. | David’s scared to tell Lisa what really happened.
(David sợ phải nói cho Lisa biết chuyện gì thực sự đã xảy ra.) |
Terrified | Kinh hãi, khiếp đảm. | Mark’s terrified that his mother might find out his secret.
(Mark sợ rằng mẹ anh ấy có thể phát hiện ra bí mật của anh ấy.) |
Petrified | Vô cùng sợ hãi. | Peter’s petrified of being on his own in the house at night.
(Peter sợ phải ở nhà một mình vào ban đêm.) |
Panicked | Hoảng loạn, sợ hãi. | The streets were full of panicked people trying to escape the fire.
(Đường phố đầy những người hoảng loạn cố gắng thoát khỏi đám cháy.) |
Worried | Lo lắng. | Kevin was sitting behind her desk with a worried expression on his face.
(Kevin đang ngồi sau bàn làm việc với vẻ mặt lo lắng.) |
Nervous | Lo lắng. | Emma’s always been nervous around dogs.
(Emma luôn lo lắng khi ở gần chó.) |
IV. Phân biệt giữa Frightened, Scared và Afraid
Mặc dù cùng được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi trong tiếng Anh nhưng giữa 3 từ frightened, scared và afraid sẽ có sự khác nhau trong mức độ diễn đạt cảm xúc. Cùng phân tích và tìm hiểu về sự khác biệt giữa 3 từ frightened, scared và afraid để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh nhé!
- Frightened mang ý nghĩa sợ hãi, thường nói đến một nỗi sợ đột ngột nào đó.
- Scared mang ý nghĩa kinh hãi, được dùng để nhấn mạnh về trạng thái cảm xúc sợ hãi có cùng mức độ với frightened.
- Afraid nghĩa là sợ hãi, thường đi sau động từ, không được sử dụng trước danh từ.
- Frightened và Scared đều có thể đi cùng với các giới từ of, to, by còn với Afraid chỉ đi với giới từ of và to.
V. Luyện tập frightened đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về frightened đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
- Julia was too _____ speak in public.
- The climber is _____ the sudden appearance of a wolf.
- The driver was _____ the storm being so loud.
- The students were _____ the teacher’s angry outburst.
- The children were _____ their father’s scolding.
- Rebecca was always _____ cockroaches.
- Don’t be _____ complain if the service is bad.
- Matthew was _____ drive after that accident.
- I’m too _____ watch horror movies.
- The police officer found a _____ child in the hut.
Đáp án
- frightened to
- frightened by
- frightened by
- frightened by
- frightened by
- frightened of
- frightened to
- frightened to
- frightened to
- frightened
Trên đây là tổng hợp kiến thức về frightened là gì và frightened đi với giới từ gì mà bạn cần nắm vững. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được cách sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác nhất. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Hocielts24h nhé!