Fascinated đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn quan tâm khi tìm hiểu về cách dùng của tính từ này. Vậy với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24H tìm hiểu về nghĩa của từ fascinated là gì, các giới từ đi cùng với fascinated và cách dùng cụ thể nhé!
I. Fascinated là gì?
1. Fascinated nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu về Fascinated đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này nhé. Theo từ điểm Cambridge, Fascinated /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ là một tính từ mang ý nghĩa là “extremely interested” nghĩa là cực kỳ quan tâm hay thích thú với điều gì đó. Ví dụ:
- The children were fascinated to listen to their grandmother telling fairy tales. (Những đứa trẻ say mê lắng nghe bà của chúng kể chuyện cổ tích.)
- I was fascinated to hear about her trip in Thailand. (Tôi rất thích thú khi nghe về chuyến đi của cô ấy ở Thái Lan.)
- We are completely fascinated by this game. (Chúng tôi hoàn toàn bị mê hoặc bởi trò chơi này.)
2. Word family của fascinated
Ta có một số từ vựng liên quan đến tính từ fascinated, cụ thể như sau:
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
fascination (n) |
/ˌfæs.ənˈeɪ.ʃən/ |
Sự lôi cuốn, sự mê hoặc. |
His fascination with the stars made him an astronomer. (Niềm đam mê với các vì sao đã khiến ông trở thành một nhà thiên văn học.) |
fascinate (v) |
/ˈfæs.ən.eɪt/ |
Mê hoặc, làm ai đó quan tâm nhiều. |
Anything related to the sky fascinates him. (Bất kỳ điều gì liên quan đến bầu trời đều mê hoặc anh ấy.) |
fascinating (adj) |
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ |
Chỉ tính chất cái gì đó là vui, hấp dẫn, thú vị. |
The novel offers a fascinating look at the love of young people. (Cuốn tiểu thuyết cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về tình yêu của những người trẻ.) |
fascinatingly (adv) |
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ.li/ |
Một cách cực kỳ hấp dẫn. |
Tim’s grandfather talked fascinatingly about his life during the war. (Ông của Tim kể rất thú vị về cuộc sống của ông trong chiến tranh.) |
3. Phân biệt giữa fascinated và fascinating
Fascinated và fascinating đều là 2 tính từ mang ý nghĩa thú vị, cuốn hút, mê hoặc. Tuy nhiên giữa 2 tính từ này cũng có những điểm khác biệt. Về cơ bản fascinated được sử dụng để mô tả cảm xúc của con người còn tính từ fascinating được dùng để mô tả tính chất của sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- She wrote a fascinating story about her life. (Cô ấy đã viết một câu chuyện thú vị về cuộc đời mình.)
- We were fascinated with her story. (Chúng tôi bị cuốn hút bởi câu chuyện của cô ấy.)
II. Fascinated đi với giới từ gì?
Fascinated đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Fascinated có thể đi với các giới từ to, with, by tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Ngoài ra chúng ta còn có thể dụng fascinated không cần đi với giới từ trong một vài trường hợp khi điều tạo nên sự thích thú đã được nhắc đến ở trước đó. Cùng tìm hiểu chi tiết về các giới từ đi cùng với fascinated và cách dùng cụ thể nhé!
1. Fascinated đi với giới từ by
Một giới từ đi cùng với fascinated phổ biến nhất đó chính là giới từ by. Fascinated by được sử dụng thông dụng mà không phân biệt người hay vật hấp dẫn.
Cấu trúc:
S + fascinated + by + something: bị cuốn hút bởi điều gì đó. |
Ví dụ:
- The kids are completely fascinated by the game of wooden stacking. (Những đứa trẻ hoàn toàn bị mê hoặc bởi trò chơi xếp gỗ.)
- Anna has always been fascinated by her boyfriend’s subtle actions. (Anna luôn bị cuốn hút bởi những hành động tinh tế của bạn trai cô ấy.)
- We were fascinated by the beautiful scenery on the beach. (Chúng tôi bị mê hoặc bởi phong cảnh tuyệt đẹp trên bãi biển.)
2. Fascinated đi với giới từ with
Một giới từ đi cùng với fascinated cũng khá thông dụng nữa đó là giới từ with.
Cấu trúc:
S + fascinated + with + something: bị cuốn hút bởi điều gì đó. |
Ví dụ:
- Tom is fascinated with the latest game console. (Tom thích thú với chiếc máy chơi game đời mới nhất.)
- I am fascinated with this car and all its amazing features. (Tôi thích thú với chiếc xe ô tô này và tất cả những tính năng tuyệt vời của nó.)
- Of course, women have long been fascinated with beauty. (Dĩ nhiên phái nữ từ lâu đã bị say mê với làm đẹp.)
Phân biệt giữa fascinated by và fascinated with:
Xét về ý nghĩa không có sự khác biệt quá lớn giữa 2 cụm từ này, cả 2 đều mang ý nghĩa là bị hấp dẫn, mê hoặc bởi ai hay cái gì đó. Tuy nhiên giới từ with thường được sử dụng khi tân ngữ đằng sau là một vật còn fascinated by có thể sử dụng khi tân ngữ đằng sau nó chỉ người và cả vật.
Ví dụ:
- Julia is fascinated by smart boys. (Julia bị mê hoặc bởi những chàng trai thông minh.)
- The child is fascinated with legendary stories. (Đứa trẻ bị mê hoặc bởi những câu chuyện thần thoại.)
3. Fascinated đi với giới từ to
Ngoài ra chúng ta có thể sử dụng fascinated + to V để thể hiện sự thích thú khi nghe, nhìn hay làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- I was fascinated to hear that Anna and Tom are dating. (Tôi rất vui khi biết rằng Anna và Tom đang hẹn hò.)
- We were fascinated to hear about his travels in France. (Chúng tôi rất thích thú khi nghe về chuyến du lịch của anh ấy ở Pháp.)
- She was fascinated to see whales in the sea. (Cô ấy rất thích thú khi nhìn thấy cá voi trên biển.)
Như vậy để trả lời câu hỏi fascinated đi với giới từ gì bạn cần nhớ 3 giới từ đó là by, with, to.
Xem thêm bài viết:
- Pleased đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng với pleased
- Proud đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng Proud phổ biến
III. Từ đồng nghĩa với fascinated
Ngoài tính từ fascinated thì còn rất nhiều từ vựng khác được sử dụng để thể hiện sự mê hoặc, thu hút. Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với fascinated để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Interested |
Thú vị, hứng thú. |
They didn’t seem very interested in what Nam was saying. (Họ có vẻ không mấy quan tâm đến những gì Nam đang nói.) |
Spellbound |
Say mê. |
The artist held his audience spellbound. (Người nghệ sĩ đã khiến khán giả của mình bị mê hoặc.) |
Absorbed |
Mải mê. |
Peter was so absorbed in gaming that he didn’t realize his parents were coming in. (Peter mải mê chơi game đến nỗi không nhận ra bố mẹ anh ấy bước vào.) |
Engrossed |
Mải mê. |
She was so engrossed in watching the movie that she forgot the pot of soup on the stove. (Cô ấy mải mê xem phim đến nỗi quên nồi súp trên bếp.) |
Gripping |
Thu thút, hấp dẫn. |
I found the film so gripping that I couldn’t stop watching. (Tôi thấy bộ phim hấp dẫn đến mức không thể ngừng xem.) |
Intriguing |
Hấp dẫn, rất thú vị. |
Rose has a really intriguing personality. (Rose có một tính cách thực sự hấp dẫn.) |
Riveting |
Cực kỳ thú vị. |
It was a riveting movie. (Đó là một bộ phim hấp dẫn.) |
IV. Luyện tập fascinated đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về fascinated đi với giới từ gì cũng như cách dùng của fascinated và fascinating. Hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
- Chemistry is very _____, I usually spend 2 hours a day studying it.
- We were so _____ the puzzle we missed her phone call.
- Anna and I found the science book _____.
- This large palace made us _____ at first sight.
- I was _____ hear that Anna had lived in Paris for years.
- My father was _____ the design of this house.
- Diana was ______ the boy, he gave her a very beautiful bouquet of roses
- Audiences were _____ his performance on stage yesterday.
- The kid is _____ this new video game.
- Technology has always ______ humans.
Đáp án:
- fascinating
- fascinated with
- fascinating
- fascinated
- fascinated to
- fascinated with
- fascinated by
- fascinated by
- fascinated with
- fascinated
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ fascinated trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi fascinated đi với giới từ gì. Ngoài ta đừng quên bỏ túi cho mình những từ đồng nghĩa với tính từ này để vận dụng thật linh hoạt trong giao tiếp nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và đừng quên tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Học IELTS 24h nhé!