Với những bạn học đang trong quá trình học và ôn luyện tiếng Anh chắc chắn sẽ thường xuyên bắt gặp từ fancy. Thông thường fancy được biết đến với vai trò là tính từ mang ý nghĩa thu hút, thời thượng. Tuy nhiên không phải ai cũng biết tới fancy còn động từ mang ý nghĩa ưa thích, thích thú. Với chức năng là động từ fancy có thể góp phần thành lập nên những cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Do vậy với bài viết này Học IELTS 24H sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc Fancy to V hay Ving. Cùng tham khảo để nắm chắc về chủ điểm ngữ pháp này nhé!
I. Fancy là gì?
Fancy là một từ có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa biểu đạt tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu. Fancy vừa có thể đóng vai trò như một danh từ, động từ hoặc tính từ. Cụ thể về ý nghĩa của fancy như sau:
Chức năng trong câu |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Danh từ | Sự tưởng tượng. | The novel is written based on the fancies of the author.
(Cuốn tiểu thuyết được viết dựa trên trí tưởng tượng của tác giả.) |
Mong muốn thoáng qua, sở thích nhất thời. | I have a fancy for coffee right now.
(Tôi có một chút mong muốn được uống cà phê ngay bây giờ.) |
|
Tính từ | Có tính hợp thời, thu hút, thời thượng. | I wanted the living room to be decorated with fancy furniture.
(Tôi muốn phòng khách được trang trí với các đồ nội thất lạ mắt.) |
Sang trọng, xa xỉ, đắt đỏ, xa hoa. | Jack invited us to lunch at a fancy restaurant.
(Jack mời chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng sang trọng.) |
|
Lạ mắt, cầu kỳ, nổi bật, khác thường, dễ được chú ý. | I like shoes that are simple, nothing fancy.
(Tôi thích những đôi giày đơn giản, không cầu kỳ.) |
|
Động từ | Ưa thích, thích thú, mong muốn. | Do you fancy going camping this weekend?
(Bạn có thích đi cắm trại cuối tuần này không?) |
Tưởng tượng, phỏng đoán. | Which team do you fancy to win?
(Bạn đoán đội bóng nào sẽ giành được chiến thắng?) |
|
Dùng để thể hiện trạng thái cảm xúc ngạc nhiên. | Fancy meeting you here!
(Thật ngạc nhiên khi gặp cậu ở đây!) |
|
(Fancy yourself) Đánh giá sai khả năng của bản thân, tự cho mình là, quá tự tin về bản thân. | I have found that Anna really fancied herself.
(Tôi nhận thấy rằng Anna thực sự quá tự tin vào bản thân mình.) |
II. Fancy to V hay Ving
Fancy to V hay Ving? Trong hầu hết các trường hợp fancy sẽ theo sau bởi Ving. Tuy nhiên trong những ngữ cảnh đặc biệt thì theo sau fancy lại là to V. Cùng tìm hiểu cụ thể về từng cấu trúc và cách dùng nhé!
1. Cấu trúc Fancy + Ving
Cấu trúc Fancy Ving mang ý nghĩa thích thú, yếu thích hay mong muốn được làm điều gì đó. Trong trường hợp này động từ fancy sẽ đồng nghĩa với các từ like, want,…
Cấu trúc:
S + fancy + V-ing + … |
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ing là danh động từ (động từ nguyên mẫu thêm -ing)
Ví dụ:
- I fancy jogging every morning. (Tôi thích chạy bộ vào mỗi buổi sáng.)
- I fancy going to the cinema tonight, how about you? (Tôi muốn đi xem phim tối nay, còn bạn thì sao?)
2. Cấu trúc Fancy to V
Fancy to V được dùng để diễn tả chủ ngữ tin tưởng hay dự đoán chắc chắn rằng ai đó sẽ thành công trong việc gì, đặc biệt là chiến thắng ở trong một cuộc so tài.
Với cấu trúc fancy này động từ fancy sẽ mang ý nghĩa tương đương với believe.
S + fancy + O + to + V-inf + … |
Ví dụ:
- Who do you fancy to win this year? (Bạn đoán ai sẽ vô địch năm nay?)
- Tom is fancied to succeed in his new position. (Tom được cho là sẽ thành công ở vị trí công việc mới của anh ấy.)
III. Các cấu trúc fancy khác trong tiếng Anh
Ngoài Fancy to V hay Ving thì động từ fancy còn được dùng trong các cấu trúc khác như:
Cấu trúc Fancy |
Cách dùng |
Ví dụ |
Fancy something | muốn một điều gì đó |
|
Fancy somebody | Fancy someone được dùng để thể hiện sự yêu thích, có hứng thú với ai đó theo hướng có tình cảm lãng mạng. |
|
Fancy oneself | Fancy yourself được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng họ nghĩ bản thân mình thông minh, hấp dẫn. Bạn cũng có thể dùng cụm từ “fancy oneself” theo ý nghĩa nhầm tưởng, ảo tưởng, tự cho mình là.
S + fancy oneself + as + noun/noun phrase + … |
|
Fancy (that)… | Fancy (that) được dùng để diễn tả việc bạn tin tưởng hay tưởng tượng ra điều gì đó.
S1 + fancy + (that) + S2 + V + … |
|
Xem thêm:
- Refuse to V hay Ving? Phân biệt cấu trúc Refuse và Deny
- Afford to V hay Ving? Nắm chắc cấu trúc Afford
IV. Phân biệt giữa fancy và enjoy
Không ít thí sinh thường nhầm lẫn giữa fancy – enjoy và thường sử dụng 2 từ này để thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên vẫn sẽ có một số điểm khác biệt mà các bạn cần lưu ý giữa 2 từ này để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất. Cụ thể như sau:
Fancy mang cả ý nghĩa là thích thú, yêu thích nhưng sắc thái nghĩa của từ này sẽ thiên về mong muốn một điều gì đó. Trong khi đó nghĩa của từ enjoy cũng mang nghĩa yêu thích nhưng sẽ mang sắc thái hưởng thụ, tận hưởng nhiều hơn.
Ví dụ:
- I fancy going camping tomorrow. (Tôi muốn đi cắm trại vào ngày mai.)
- I enjoy going camping. It was relaxing and peaceful. (Tôi thích đi cắm trại. Nó thật thư giãn và yên bình.)
V. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến fancy
Trong tiếng Anh chúng ta có một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ fancy. Cùng tham khảo một số từ dưới đây để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và sử dụng nó một cách linh hoạt nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa |
Ví dụ |
Fancy dress | Trang phục đặc biệt hoặc các trang phục mang phong cách đặc biệt được mặc trong tiệc tùng, dịp đặc biệt hoặc lễ hội. | I thought Lisa was in a fancy dress.
(Tôi nghĩ Anna đang ăn mặc lạ mắt.) |
Fancy footwork | Kỹ thuật hoặc các động tác di chuyển linh hoạt và tinh tế, thường được sử dụng trong các môn thể thao ví dụ bóng đá, bóng rổ. | Lisa shows off some fancy footwork drills
(Lisa thể hiện một số động tác bằng chân lạ mắt.) |
Fancy-free | Tự do, không bị ràng buộc hoặc không có trách nhiệm. | He was feeling fancy free because it was the holiday season.
(Anh ấy cảm thấy thoải mái vì đó là kỳ nghỉ lễ.) |
Fancy meeting you here | Thể hiện sự ngạc nhiên khi gặp ai đó một cách ngẫu nhiên hay không mong đợi. | Fancy meeting you here!
(Không nghĩ là gặp chị ở đây!) |
Take a fancy to something/ someone | Cảm thấy hứng thú hoặc cảm thấy thích ai đó. | Julia’s taken a fancy to Korean food.
(Julia rất thích đồ ăn Hàn Quốc.) |
Fancy someone’s chances | Khẳng định niềm tin của bạn đối với sự thành công của ai đó. | Lisa is trying hard and I fancy her to win her chances.
(Lisa đang cố gắng hết sức và tôi tin cô ấy sẽ giành được cơ hội của mình.) |
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy
Để nắm chắc về cấu trúc fancy cũng như cách sử dụng fancy to V hay Ving hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc ở dạng to V hoặc Ving
- My family fancy _______ (go) to the beach tomorrow.
- Anna fancies _______ (try) out a new shopping mall in the city.
- Do you fancy _______ (drink) a cup of tea before bed?
- We fancy _______ (take) a trip to Dalat next month.
- Julia fancies _______ (play) the piano in her free time.
- My mother fancies _______ (learn) how to cook Korean dishes.
- I don’t fancy _______ (attend) the team building tomorrow.
- Rose fancies _______ (paint) a picture of the flowers.
Đáp án
- To go
- Trying
- Drinking
- Taking
- Playing
- Learning
7, Attending
- Painting
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Fancy trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi Fancy to V hay Ving. Đây là một chủ điểm ngữ pháp khá hay và quan trọng mà bạn cần ghi nhớ. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Học IELTS 24h nhé!