Refuse to V hay Ving? Phân biệt cấu trúc Refuse và Deny

Banner Học IELTS 24H X Prep

Cấu trúc Refuse là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Một thắc mắc mà khá nhiều bạn học thường gặp phải với chủ điểm ngữ pháp này đó chính là Refuse to V hay Ving. Nếu đây cũng là câu hỏi mà bạn đang thắc mắc thì hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Học IELTS 24h để tìm ra câu trả lời chính xác nhất nhé.

I. Refuse là gì? Chức năng của cấu trúc refuse

1. Refuse là gì?

Refuse /rɪˈfjuːz/ vừa có chức năng là một động từ, vừa đóng vai trò là một danh từ trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh mà nghĩa của từ Refuse có thể thay đổi để sử dụng cho phù hợp. 

Refuse là động từ: Với chức năng là động từ Refuse mang ý nghĩa là từ chối được sử dụng để người nói bày tỏ thái độ không sẵn sàng, không chấp nhận hay cho phép điều gì đó xảy ra.

Ví dụ: 

  • They were refused admission to participate in this party. (Họ không được cho phép tham dự bữa tiệc này.)
  • Anna is a vegetarian so she refuses dishes with fish meat. (Anna là người ăn chay nên cô ấy từ chối các món ăn có thịt cá.)

Refuse là danh từ: Refuse với vai trò là danh từ mang nghĩa là rác rưởi, chất thải (nhấn mạnh vào các chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp).  

Ví dụ: 

  • Sanitation workers clean up all refuse in the park. (Nhân viên vệ sinh môi trường thu dọn tất cả rác thải trong công viên.)
  • Volunteers are separating refuse from recyclables. (Các tình nguyện viên đang tách rác thải ra khỏi đồ tái chế.)

Sau Refuse to V hay Ving?

2. Chức năng của cấu trúc Refuse

Cấu trúc Refuse thường được sử dụng với 4 chức năng chính đó là Refuse đóng vai trò là nội động từ, ngoại động từ, động từ tân ngữ kép và vai trò là danh từ. Tìm hiểu chi tiết về chức năng của cấu trúc Refuse ngay nhé!

Chức năng Cấu trúc Ví dụ
Refuse với vai trò là nội động từ S + refuse 

Trong đó: S là chủ ngữ trong câu.

Tom proposed to Mina but she refused. (Tom cầu hôn Mina nhưng cô ấy đã từ chối.)

The police asked Jack to come, but he refused. (Cảnh sát yêu cầu Jack đến, nhưng anh ấy đã từ chối.)

Refuse với vai trò là ngoại động từ S + Refuse + O (Noun/ Pronoun)

Trong đó

  • S: Chủ ngữ
  • Noun: danh từ
  • Pronoun: Đại từ
I think she won’t refuse me. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không từ chối tôi.)

Rose will not refuse to answer your question if you ask politely. (Rose sẽ không từ chối trả lời câu hỏi của bạn nếu bạn hỏi một cách lịch sự.) 

Mina refused Tom’s proposal. (Mina đã từ chối lời cầu hôn của Tom.)

Refuse với vai trò là động từ tân ngữ kép S + Refuse + O1 + O2

Trong đó, “O1 + O2” là tân ngữ kép.

Tom refused her shelter. (Tom từ chối giữ cô ấy ở lại.)

Anna did not refuse him anything. (Anna không từ chối anh ấy bất cứ thứ gì.)

Refuse đóng vai trò là danh từ Refuse + V + O

S + V + the refuse

Refuse is collected twice a week. (Rác thải được thu gom 2 lần một tuần.)

Volunteers collect the refuse on the beach to protect the environment. (Tình nguyện viên thu nhặt rác trên bờ biển để bảo vệ môi trường.)

II. Refuse to V hay Ving?

Sau khi đã nắm được ý nghĩa của Refuse là gì và chức năng của cấu trúc Refuse trong câu rồi thì hãy cùng tìm hiểu về các cấu trúc Refuse trong tiếng Anh để trả lời câu hỏi Refuse to V hay Ving nhé.

1. Refuse + somebody something

Cấu trúc:

S + refuse + somebody/ something.

Cấu trúc Refuse này được sử dụng để nói rằng bạn muốn từ chối một người nào đó hay một việc nào đó, không cho phép ai đó đạt được điều gì mà họ muốn hay cần.

Ví dụ:

  • His company was forced to shut down when a bank refused a new loan. (Công ty của anh ta buộc phải đóng cửa khi bị ngân hàng từ chối một khoản vay mới.)
  • Rose refused her boyfriend’s expensive gifts. (Rose từ chối những món quà đắt tiền của bạn trai cô ấy.)

Cấu trúc Refuse somebody something

2. Cấu trúc Refuse + to V

Cấu trúc:

S + refuse + to-V

Cấu trúc Refuse này được sử dụng để nói hoặc cho thấy rằng bạn sẽ từ chối làm điều gì đó mà ai đó đã yêu cầu bạn làm.

Ví dụ:

  • John refused to help his younger brother with his homework. (John đã từ chối giúp đỡ em trai của anh ấy làm bài tập về nhà.)
  • My parents refused to let me hang out with friends in the evening. (Bố mẹ tôi từ chối để tôi đi chơi với bạn bè vào buổi tối.)

Cấu trúc Refuse to V

3. Refuse + an offer/ request/ invitation

Cấu trúc:

S+ refuse + an invitation/offer

S+ refuse +  a request

Cấu trúc này được sử dụng để từ chối một đề nghị, lời mời hay yêu cầu từ ai đó

Ví dụ:

  • That candidate refused our company’s request for an interview.  (Ứng viên đó từ chối yêu cầu phỏng vấn của từ công ty chúng tôi.)
  • Lisa refused Tim’s invitation to go with him. (Lisa từ chối lời mời của Tim về việc đi với anh ta.)

Cấu trúc Refuse an offer/ request/ invitation

Như vậy sau khi tìm hiểu về 3 cấu trúc Refuse phổ biến nhất chúng ta có thể đưa ra câu trả lời cho Refuse to V hay Ving đó chính là Refuse + to V. Ngoài ra bạn cũng cần ghi nhớ Refuse kết hợp được với các cấu trúc khác như somebody/ somethingan offer/ a request/ invitation nữa nhé.

Tham khảo: 

III. Các từ đồng nghĩa với Refuse trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với động từ Refuse trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo và học thêm những từ vựng sau để nâng cao vốn từ vựng của mình cũng như tránh những lỗi lặp từ.

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
Withhold (v) Từ chối một điều gì đó. The client’s name and address have been withheld for security reasons.

(Tên và số điện thoại của khách hàng đã được giữ lại vì lý do bảo mật.)

Reject (v) Từ chối ý kiến, từ chối chấp nhận điều gì đó. I applied for a job as a salesperson in the company, but I was rejected.

(Tôi đã nộp đơn xin việc làm nhân viên kinh doanh trong công ty, nhưng tôi đã bị từ chối.)

Spurn (v) Từ chối một điều hay một người nào đó vì bạn cho rằng điều đó không nên xảy ra, hoặc không đáng có. Julia spurned our offer of help.

(Julia từ chối lời đề nghị giúp đỡ của chúng tôi .)

Disapprove (v) Không đồng ý. The survey showed that 46 percent of respondents approve, 30 percent disapprove, and the rest are undecided.

(Cuộc khảo sát cho thấy 46% số người được hỏi tán thành, 30% không tán thành và phần còn lại chưa quyết định.)

Deny (v) Phủ nhận về một sự việc đã không xảy ra, phủ nhận sự cáo buộc hay sự buộc tội của ai đó. My brother denied that he broke the bowl, but I’m sure he did.

(Em trai tôi phủ nhận việc nó làm vỡ cái bát, nhưng tôi chắc là nó đã làm.)

Rubbish (n) Rác. My mom forgot to take out the rubbish yesterday.

(Mẹ tôi quên đổ rác vào hôm qua.)

Garbage (n) Rác thải hoặc những thứ bạn muốn vứt bỏ. The child drew the snacks into the garbage.

(Đứa trẻ quăng những miếng snack vào đống rác.)

IV. Phân biệt cấu trúc Refuse và Deny trong tiếng Anh

Refuse và Deny trong tiếng Anh đều mang ý nghĩa là từ chối nhưng ở một vài trường hợp sẽ dùng Deny và trường hợp khác lại dùng Refuse. Vậy bạn có biết được sự khác nhau giữa 2 cấu trúc này là gì không? Cùng phân biệt cách dùng cấu trúc Refuse và cấu trúc Deny với phần tiếp theo trong bài viết này!

1. Sự giống nhau giữa Refuse và Deny

  • Cả 2 cấu trúc Refuse và cấu trúc Deny đều được sử dụng với ý nghĩa từ chối, trong trường hợp muốn phủ nhận điều gì đấy.
  • Cả 2 từ Refuse và Deny trong trường hợp này đều đóng vai trò là một động từ và theo sau là một tân ngữ.

2. Sự khác nhau giữa Refuse và Deny

Đặc điểm Cấu trúc Refuse Cấu trúc Deny
Cách sử dụng Refuse mang ý nghĩa là từ chối, cự tuyệt hay khước từ một yêu cầu, một đề nghị hay một lời mời nào đó. Deny được dùng để chỉ sự từ chối, phủ nhận mọi cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó.
Vị trí Refuse sẽ không thể đứng trước một mệnh đề trong câu.

Sau refuse là một to V

Deny có thể đứng trước một mệnh đề trong câu.

Đứng sau Deny là một Ving.

Cấu trúc
  • Refuse + something: từ chối 1 điều gì đó
  • Refuse + to V: từ chối không làm việc gì đó
  • Refuse to someone’s help: từ chối, không nhận sự giúp đỡ của ai đó
  • Deny + something: việc ai đó phủ nhận một điều gì đó
  • Deny + Ving: chối bỏ, phủ nhận điều gì đó
  • Deny (that) + mệnh đề: phủ nhận điều gì đó
Ví dụ They refused to issue her a VISA.

(Họ từ chối cấp VISA cho cô ấy.)

Anna refused to answer any questions regarding her private life.

(Anna từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến cuộc sống riêng tư.) 

Tom still denies stealing the phone.

(Tom vẫn chối việc đã trộm chiếc điện thoại.)

She denied knowing anything about the lost material.

(Cô ấy chối không biết gì về tài liệu bị mất.)

VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Refuse 

Để ghi nhớ hơn về cấu trúc Refuse hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây!

Bài tập: Chia dạng đúng cho các động từ trong ngoặc

  1. My teacher denied……..my late essay. (to receive/receiving)
  2. The attorney refused ……further on the lawsuit.(to comment/commenting)
  3. Lisa refused ….. such an expensive gift from her fans (to accept/accept)
  4. The boy denies….money at store (to steal/stealing)
  5. Jack wants to refuse…..the event. (to join/joining)

Đáp án:

  1. receiving
  2. to comment
  3. to accept
  4. stealing
  5. to join

Như vậy Học IELTS 24h đã giới thiệu tới bạn học chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Deny và trả lời câu hỏi Deny to V hay Ving. Ngoài ra bài viết cũng đã phân biệt rõ ràng cấu trúc, cách dùng Deny và Refuse. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn học nắm vững chủ điểm ngữ pháp quan trọng này. Tham khảo thêm nhiều bài viết chia sẻ kiến thức ngữ pháp trên Hocielts24h.com nhé!

Đánh giá bài viết
Banner Học IELTS 24H X Prep 2
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

Lộ Trình học Toàn diện