Khi muốn nói về ước mơ hay giấc mơ trong tiếng Anh chắc hẳn bạn sẽ nhớ ngay đến từ dream đúng không nào. Tuy nhiên bạn đã nắm được dream đi với giới từ gì và cách sử dụng dream sao cho chính xác chưa? Với bài viết hôm nay Học IELTS 24h sẽ giới thiệu tới bạn về một chủ điểm ngữ pháp khá thú vị đó là dream đi với giới từ gì, cùng học tập để có thể sử dụng từ vựng này một cách thật tự tin trong giao tiếp nhé!
I. Dream là gì?
Trước khi tìm hiểu về dream đi với giới từ gì bạn cần hiểu được ý nghĩa của từ này trước tiên. Vậy dream là gì?
Theo từ điển Cambridge, Dream vừa là một danh từ, vừa là một động từ và cũng có thể đóng vai trò là tính từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò khác nhau dream sẽ thể hiện những sắc thái khác nhau nhưng cùng chung một ý nghĩa đó là giấc mơ hay ước mơ của ai đó. Cụ thể về ý nghĩa của từ dream trong từng trường hợp như sau:
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Giấc mơ, ước mơ, ao ước. | Last night I had a pleasant dream about you.
(Đêm qua tôi đã có một giấc mơ thú vị về bạn.) My mother’s hand on my shoulder woke me from a bad dream. (Bàn tay của mẹ đặt lên vai tôi đánh thức tôi khỏi cơn ác mộng.) |
Động từ | Mơ ước, mơ mộng, ngủ mơ. | I used to dream about my grandmother.
(Tôi thường mơ về bà của mình.) I dream of living on a beautiful island. (Tôi mơ ước mình được sống trên một hoàn đảo xinh đẹp.) |
Tính từ | Đáng mơ ước. | She finally got her dream job.
(Cuối cùng cô ấy cũng đã có được công việc mơ ước của mình.) My dream home is home to a garden full of flowers and sunshine. (Ngôi nhà mơ ước của tôi là nơi có một khu vườn đầy hoa và ánh nắng.) |
II. Dream đi với giới từ gì?
Với chức năng là động từ và danh từ dream sẽ thường đi kèm với giới từ trong câu. Vậy dream đi với giới từ gì?
Động từ dream thường đi với các giới từ như of, about và for trong tiếng Anh. Tùy thuộc ngữ cảnh và nội dung diễn đạt sẽ có cách sử dụng giới từ đi cùng với dream phù hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng của từng trường hợp dream đi với giới từ gì nhé!
1. Dream đi với giới từ of
Giới từ of đi với dream tạo thành cụm “dream of” được sử dụng với ý nghĩa ai đó mơ mộng, mong muốn hay ước muốn làm một điều gì đó hay có được một thứ gì đó. Cụm động từ này được sử dụng để nói về ước mơ hay mục tiêu thực tế của một người nào đó. Nó thường được sử dụng với cấu trúc sau:
S + dream of + V-ing/ something |
Ví dụ:
- Julia dreams of living in a room filled with teddy bears. (Julia mơ ước được sống trong một căn phòng tràn ngập gấu bông.)
- David quit his current job to pursue his dream of becoming a singer. (David từ bỏ công việc hiện tại của mình để theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ.)
- Mina dreams of finding the perfect job but she doesn’t seem to be able to do it yet. (Mina mơ tìm được công việc hoàn hảo nhưng dường như cô ấy chưa thể thực hiện nó.)
2. Dream đi với giới từ about
Câu trả lời tiếp theo cho dream đi với giới từ gì đó là giới từ about. Khác với cụm “dream of” thì “dream about” được sử dụng để nói về giấc mơ trong khi ngủ của một người và nó có tính không thực tế bằng. Cấu trúc như sau:
S + dream + about + V-ing/ something |
Ví dụ:
- I often dream about flying to the moon. (Tôi thường mơ về việc mình được bay lên mặt trăng.)
- The night I had a wonderful dream about my grandmother. (Đêm mơ tôi có một giấc mơ tuyệt vời về bà của mình.)
- Peter said he dreamed about getting married last night. (Peter kể rằng đêm qua anh ấy đã mơ về chuyện kết hôn.)
3. Dream đi cùng với giới từ for
Tiếp theo cho dream đi với giới từ gì đó là danh từ dream còn đi với giới từ for được dùng với ý nghĩa là một giấc mơ, ước mơ đối với ai đó hay thứ gì đó. Cấu trúc:
S + V + a + dream + for + someone/ something |
Ví dụ:
- Jack has an unattainable dream for his future. (Jack có mong ước viển vông về tương lai của anh ấy.)
- Becoming a doctor was a dream for Rebecca. (Trở thành bác sĩ là ước mơ đối với Rebecca.)
- The opportunity to win a scholarship to study abroad has always been a dream for Anna. (Cơ hội giành được học bổng du học luôn là một ước mơ đối với Anna.)
Tham khảo bài viết:
- Aim đi với giới từ gì? 4 giới từ đi cùng Aim phổ biến
- Result đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng result nên biết
IV. Các cụm từ, thành ngữ với dream
1. Các cụm động từ với dream phổ biến
Như vậy là bạn đã nắm được dream đi với giới từ gì rồi. Ngoài đi cùng giới từ thì dream còn xuất hiện trong các cụm động từ. Tham khảo thêm một số cụm động từ với dream để nắm được ý nghĩa cũng như cách sử dụng những cụm động từ này thật linh hoạt nhé!
1. 1. Cụm động từ Dream up
Cụm động từ này thường được dùng để diễn tả việc ai đó phát minh, thiết kế, sáng tạo ra một thứ gì đó viễn vông, không thực tế dựa vào trí tưởng tượng của họ.
|
Ví dụ:
- Christopher is a weird name for a little girl – who dreamed it up? (Christopher là một cái tên kỳ lạ dành cho một bé gái – Ai đã nghĩ ra nó?)
- We can’t believe that he can dream up that crazy project. (Chúng tôi không thể tin được anh ta có thể sáng tạo ra dự án điên rồ đó.)
- This is the latest trick dreamed up by hackers have devised to steal user information. (Đây là thủ đoạn mới nhất được tin tặc nghĩ ra nhằm đánh cắp thông tin người dùng.)
1.2. Cụm động từ Dream on
Một cụm động từ cũng được sử dụng khá phổ biến đó chính là dream on được sử dụng để nói với ai đó rằng điều họ mong đợi khó có thể xảy ra hoặc không thể trở thành sự thật.
Ví dụ:
- “I just want a job where I can work twenty four hours a week and have enough money to buy a place like this.” “Yeah, dream on!” (“Tôi chỉ muốn một công việc mà tôi có thể làm việc hai mươi tư giờ một tuần và có đủ tiền để mua một nơi như thế này.” “Ừ, mơ đi!”)
- “Watch. All I had to do was wink at Daniel, and here he would come.” “Dream on, Rose!” (“Xem này. Tất cả những gì tôi phải làm là nháy mắt với anh ấy, và anh ấy sẽ tới đây.” “Hãy mơ đi, Rose!”)
1.3. Cụm động từ Dream Away
Cụm động từ này được dùng để nói về việc ai đó chỉ mơ mộng, ảo tưởng ra về cái gì, điều gì bạn muốn làm (rất lâu) mà không bắt tay vào thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các cấu trúc:
|
Ví dụ:
- Brian just dreams his future away sitting at home. (Brian chỉ ngồi ở nhà mơ mộng hão huyền về tương lai của anh ta.)
- Anna lay in bed and dreamed away the day. (Anna nằm trên giường và mơ mộng về ngày hôm đó.)
2. Các collocation với dream khác
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
bad dream | Ác mộng. | John wakes up from a bad dream.
(John tỉnh dậy sau một giấc mơ tồi tệ.) |
beyond the dreams of avarice | Vượt xa những giấc mơ hám lợi. | The latest film is about a farmer who was rich beyond the dreams of avarice.
(Bộ phim mới nhất kể về một người nông dân giàu có ngoài giấc mơ hám lợi.) |
childhood dream | Ước mơ thuở nhỏ. | Her childhood dream was to become a singer.
(Ước mơ thời thơ ấu của cô ấy là trở thành một ca sĩ.) |
distant dream | Giấc mơ xa vời. | I think it is a very distant dream.
(Tôi nghĩ đó là một giấc mơ rất xa vời.) |
impossible dream | Giấc mơ không tưởng. | The idea of living in a splendid castle is an impossible dream.
(Ý tưởng sống trong lâu đài lộng lẫy là một giấc mơ không thể thực hiện được.) |
lifelong dream | Giấc mơ cuộc đời. | Mina’s lifelong dream has been to become a doctor.
(Ước mơ cả đời của Mina là trở thành một bác sĩ.) |
prophetic dream | Giấc mơ tiên tri. | Michael also remembers more details about his prophetic dreams.
(Michael cũng nhớ nhiều chi tiết hơn về những giấc mơ tiên tri của mình.) |
recurrent dream | Giấc mơ tái diễn. | Being chased is the most common theme in the recurrent dreams of both adults and children.
(Bị rượt đuổi là chủ đề thường gặp nhất trong những giấc mơ thường xuyên xảy ra của cả người lớn và trẻ em.) |
strange dream | Giấc mơ kì lạ. | During the journey Jack falls asleep and has a strange dream.
(Trong cuộc hành trình, Jack ngủ quên và có một giấc mơ kỳ lạ.) |
ultimate dream | Giấc mơ cuối cùng. | Julia’s ultimate dream is to be the most famous ballerina in the world.
(Ước mơ cuối cùng của Julia là diễn viên múa ballet nổi tiếng nhất thế giới.) |
Broken dream | Hy vọng hoặc ước mơ mà bạn không thể thực hiện được. | Jessica had broken dreams of her first love.
(Jessica đã có những điều ước không thể thực hiện được trong mối tình đầu tiên của mình.) |
3. Idiom với dream
Cùng tham khảo thêm một số thành ngữ đi với dream phổ biến trong tiếng Anh nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
work/go like a dream | Làm việc hoặc đi lại cực kỳ tốt đẹp mà không gặp vấn đề gì. | My mother let me drive her new car last night – it goes like a dream.
(Tối qua mẹ tôi để tôi lái chiếc xe mới của bà ấy – chuyện đó cứ như một giấc mơ vậy.) |
in your dreams! | Để thể hiện rằng bạn không tin điều ai đó vừa nói với bạn sẽ xảy ra. | Lisa, buy you a laptop?
In your dreams! (Lisa, mua cho bạn một chiếc laptop nhé? Không thể tin được!) |
live the dream | Có một cuộc sống gần như hoàn hảo. | We can’t believe we are living the dream.
(Chúng tôi không thể tin rằng chúng tôi đang sống một cuộc sống mà cũng tôi mơ ước.) |
in a dream | Không ý thức được những gì đang xảy ra xung quanh mình vì những suy nghĩ khác đang tràn ngập tâm trí bạn. | Kate didn’t hear what I was saying – She was in a dream.
(Kate không nghe thấy tôi đang nói gì – Cô ấy đang mơ.) |
dream come true | Điều mà bạn đã mong muốn bấy lâu nay nay đã xảy ra. | For Mark, making it to the national team was a dream come true.
(Đối với Mark, việc lọt vào đội tuyển quốc giả là một giấc mơ thành hiện thực.) |
Daydream about someone or something | Luôn mơ mộng về một điều gì đó và mong muốn nó trở thành sự thật. | The ambitious young girl spent some idle time daydreaming about her future.
(Cô gái trẻ đầy tham vọng đã dành một khoảng thời gian nhàn rỗi để mơ mộng về tương lai của mình.) |
V. Bài tập dream đi với giới từ gì
Hãy cùng luyện tập bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức dream đi với giới từ gì một cách tốt hơn nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng với dream thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- James tried to make his dream _____ running his own business a reality.
- The chance to study in America had always been a dream _____ him.
- William never gave up on his dream _____ finding a real mother.
- Everyone has their own dreams _____ their families.
- Emma just sat at home dreaming _____ her life.
- Can’t believe you have dreams _____ a crazy topic like this.
Đáp án
- of
- for
- of
- and
- about
- about
Trên đây là tất tần tật kiến thức về dream đi với giới từ gì và cách dùng từ dream trong tiếng Anh mà bạn cần nắm. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt, đa dạng trong giao tiếp. Tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trên Hocielts24h nhé!