Với những bạn học tiếng Anh chắc chắn không ít lần sử dụng hoặc bắt gặp tính từ different. Đây là một tính từ có thể nói là được sử dụng thường xuyên và thông dụng nhất trong giao tiếp cũng như trong văn viết. Tuy nhiên với những bạn mới lần đầu sử dụng tính từ này thì không phải ai cũng biết different đi với giới từ gì mới chính xác. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về cấu trúc different và trả lời câu hỏi different đi với giới từ gì nhé!
I. Different là gì?
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc cũng như cách dùng tính từ different hãy cùng khám phá về nghĩa của từ vựng này trước nhé.
Different /ˈdɪf.ər.ənt/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “khác, khác biệt”. Tính từ này thường được sử dụng để so sánh giữa 2 hay nhiều sự vật, sự việc, ý kiến hay đặc điểm giữa các đối tượng với nhau.
Ví dụ:
- He wore an elegant suit that was different from usual. (Anh ấy mặc một bộ vest lịch lãm khác hẳn với mọi ngày.)
- Tom and his younger brother are completely different. (Tom và em trai anh ấy hoàn toàn khác nhau.)
- The two experts have different views on the matter. (Hai chuyên gia có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.)
Word family của different
Ngoài dạng tính từ different còn có một số dạng từ khác liên quan đến từ vựng này như danh từ, động từ. Cùng tham khảo để sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cho phù hợp nhé!
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Difference (n) |
/ˈdɪf.ər.əns/ |
Sự khác biệt, sự không giống nhau giữa 2 hay nhiều đối tượng, thuộc tính, tình huống hoặc ý kiến. |
What is the difference between geese and ducks? (Sự khác biệt giữa ngan và vịt là gì?) |
Differently (adv) |
/ˈdɪf.ər.ənt.li/ |
Một cách khác biệt. |
Tom actually behaves differently from Anna than anyone else. (Tom thực sự cư xử khác biệt với Anna so với bất kỳ ai khác.) |
Differentiate (v) |
/ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/ |
Phân biệt, làm cho cái gì đó khác biệt. |
The company always wants to differentiate itself from its competitors. (Công ty luôn mong muốn tạo khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.) |
Differentiation (n) |
/ˌdɪf.ər.en.ʃiˈeɪ.ʃən/ |
Sự khác biệt, hành động thể hiện hoặc tìm ra sự khác biệt giữa những thứ được so sánh. |
Product differentiation is an important factor for the company. (Sự khác biệt hóa sản phẩm là yếu tố quan trọng đối với công ty.) |
II. Different đi với giới từ gì?
Tính từ different có thể đi với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh bao gồm from, to, than và with. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Cùng tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc different và trả lời cho câu hỏi different đi với giới từ gì nhé.
1. Different đi với giới từ from
From là một giới từ đi cùng với different phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cấu trúc sau:
S + to be/state verbs + different from + object |
Trong đó state verbs là những động từ chỉ tính chất như look (trông như), seem (dường như), fell (cảm thấy), hear (nghe như), taste (nếm có vị là),…(Những động từ này không thể chia ở dạng V-ing khi miêu tả tính chất.)
Cấu trúc different from được sử dụng khi muốn so sánh hai hay nhiều thứ với nhau để chỉ ra sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ:
- The weather in Da Lat is completely different from Hanoi. (Thời tiết ở Đà Lạt khác hoàn toàn so với Hà Nội.)
- Tom’s way of solving problems is different from his colleagues. (Cách giải quyết vấn đề của Tom khác so với đồng nghiệp của anh ấy.)
- This seemed different from what he expected. (Điều này có vẻ khác những gì mà anh ấy mong đợi.)
- John looked very different from the first time I met him, he was more handsome now. (John trong rất khác so với lần đầu tiên tôi gặp anh ấy, giờ anh ấy đẹp trai hơn.)
2. Different đi với giới từ to
Tiếp theo cho different đi với giới từ gì đó là giới từ to. Cụm “Different to” thường được sử dụng ở Anh quốc và một số nơi sử dụng tiếng Anh Anh. Tuy nhiên ở Hoa Kỳ hay nhiều nơi khác, người ta thường không sử dụng cụm giới từ này.
Ví dụ:
- The taste of this cake is different to the one I ate yesterday. (Hương vị của món bánh này khác so với món bánh tôi đã ăn hôm qua.)
- The design of this house is very different to my house in the countryside. (Thiết kế của ngôi nhà này rất khác với ngôi nhà của tôi ở nông thôn.)
- Jessica is so different to her younger sister. (Jessica rất khác với em gái mình.)
3. Different đi với giới từ than
Một giới từ khác đi với different được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỹ và một số nơi sử dụng tiếng Anh Mỹ đó là giới từ than. Ngược lại ở Anh quốc hay những nơi sử dụng tiếng Anh Anh người ra không sử dụng cụm giới từ này.
Ví dụ:
- The final design of the product is different than the original design. (Thiết kế cuối cùng của sản phẩm khác so với thiết kế ban đầu.)
- This milk tea tastes very different than the one I usually drink. (Trà sữa này có vị rất khác so với loại tôi thường uống.)
- Peter’s accent is different now than before he went to Canada. (Giọng của Peter bây giờ khác so với trước khi anh ấy đến Canada.)
Tham khảo bài viết:
- Familiar đi với giới từ gì? Phân biệt Familiar to và Familiar with
- Spend đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
III. Phân biệt different from, different to, different than
Như vậy là bạn đã nắm được different đi với giới từ gì rồi. Tuy nhiên khá nhiều bạn học vẫn còn thắc mắc rằng different from, different to, different than khác nhau ở điểm gì. Vậy hãy cùng Học IELTS 24h phân biệt giữa các cụm từ này nhé!
Cấu trúc |
Cách sử dụng |
Phạm vi sử dụng |
Ví dụ |
Different from |
Sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói tiếng Anh. |
Có thể sử dụng trong hầu hết các trường hợp. |
Rose’s opinion is very different from everyone’s. (Ý kiến của Rose rất khác với ý kiến của mọi người.) |
Different to |
Sử dụng trong văn nói nhiều hơn. |
Chủ yếu là người Anh sử dụng, người Mỹ hiếm khi sử dụng cụm từ này. |
Jack is so different to his brother. (Jack thì rất khác so với anh trai của anh ấy.) |
Different than |
Cách dùng này thường được cho là thiếu tự nhiên vì theo nguyên tắc ngữ pháp giới từ than thường được sử dụng trong so sánh hơn. |
Chủ yếu là người Mỹ sử dụng, người Anh hiếm khi sử dụng cụm từ này. |
This beer tastes very different from the one I usually drink. (Loại bia này có vị rất khác so với loại tôi thường uống.) |
IV. Các từ đồng nghĩa với different
Tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với different để sử dụng một cách đa dạng và linh hoạt trong giao tiếp để tránh lặp từ nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
dissimilar |
Không giống nhau. |
His diagnosis was not dissimilar to that of the previous doctor. (Chẩn đoán của anh ấy không khác với chẩn đoán của bác sĩ trước đó.) |
diverse |
Phong phú, bao gồm nhiều loại khác nhau. |
Amsterdam is a very culturally diverse city. (Amsterdam là một thành phố rất đa dạng về văn hóa.) |
unusual |
Bất thường, khác biệt với những người khác. |
It was unusual for him to talk like that to a girl. (Thật là bất thường khi anh ấy nói chuyện như vậy với một cô gái.) |
heterogeneous |
Không đồng nhất. |
The research team tested a heterogeneous population. (Nhóm nghiên cứu đã tiến hành thử nghiệm một quần thể không đồng nhất.) |
alternative |
Một kế hoạch hay phương pháp thay thế. |
An alternative date location is being sought. (Một địa điểm thay thế cho buổi hẹn hò đang được tìm kiếm.) |
unlike |
Không giống. |
John’s actually very nice, unlike his brother. (John thực sự rất tốt, không giống như anh trai anh ấy.) |
distinctive |
Cái gì đó đặc biệt, khác với những thứ khác. |
Rose’s got a very distinctive voice. (Rose có một giọng nói rất đặc biệt. |
distinct |
Riêng biệt. |
The two results are quite distinct (Hai kết quả này khá khác biệt.) |
V. Luyện tập different đi với giới từ gì
Để nắm chắc về different đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một bài tập nhỏ dưới đây nhé!
- They’re planning something _____ this year _____ (what) they did last year.
- Orchids are _____ lotus flowers.
- It makes no _____ whether you believe us or not.
- There are many _____ between the North and the South.
- The new park isn’t _____ from the old one.
- The job’s _____ I expected.
- Anna looks really _____ before.
- Peter’s _____ what i imagined him to be.
- This result is _____ what we expected.
- John is _____ . Currently, he’s a rich person.
Đáp án:
- different/ than
- different from
- difference
- differences
- much different
- different than
- different than
- different to
- different from
- different
Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng từ different trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi different đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm chắc được một chủ điểm ngữ pháp khá hữu ích này. Tham khảo thêm kiến thức khác trên Hocielts24h.com nhé!