Decide là một động từ quen thuộc và quan trọng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt việc quyết định về vấn đề gì đó. Tuy nhiên khá nhiều bạn thường đặt ra thắc mắc về cách sử dụng từ này như decide to V hay Ving, decide đi với giới từ gì. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật về cách dùng động từ decide trong tiếng Anh nhé!
I. Decide là gì?
Trước khi tìm câu trả lời cho decide to V hay Ving bạn cần nắm được rõ nghĩa của từ vựng này trước nhé.
Decide /dɪˈsaɪd/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là quyết định hoặc đưa ra quyết định làm một việc gì đó. Đây là một từ vựng được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ:
- John had decided that he was going to quit. (John đã quyết định rằng sẽ nghỉ việc.)
- Anna decides that she is going to travel to Thailand. (Anna quyết định rằng cô ấy sẽ đi du lịch đến Thái Lan.)
- The board has decided on the upcoming business strategy. (Hội đồng quản trị đã quyết định được chiến lược kinh doanh sắp tới.)
II. Decide to V hay Ving?
Decide to V hay Ving là thắc mắc của nhiều bạn học, ngay cả những bạn học tiếng Anh lâu đôi khi vẫn nhầm lẫn trong việc sử dụng decide to V hay Ving hay decide đi với giới từ gì.
Với câu hỏi Decide to V hay Ving thì câu trả lời đó chính là: Động từ đi sau decide sẽ là dạng to V. Ngoài ra decide còn được sử dụng trong một số cấu trúc câu khác. Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về cấu trúc cũng như cách dùng trong từng trường hợp nhé!
1. Cấu trúc decide + to V
Đây là một cấu trúc decide được sử dụng khá phổ biến được sử dụng để diễn tả hành động quyết định làm gì đó. Cấu trúc như sau:
S+ decide + to V |
Ví dụ:
- If I were Julia, I would have decided to break up with Jack. (Nếu tôi là Julia, tôi sẽ quyết định chia tay với Jack.)
- David decided to quit his job and start his own business. (David đã quyết định nghỉ việc và bắt đầu tự kinh doanh.)
- The company has decided to postpone the product launch event until next week. (Công ty đã quyết định hoãn sự kiện ra mắt sản phẩm cho đến tuần sau.)
2. Cấu trúc S + Decide (That) + Mệnh Đề
Cấu trúc:
S1 + decide + that + S2 + V2 |
Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả việc quyết định điều gì đó. Trong đó S1 và S2 có thể cùng hoặc khác chủ ngữ.
Ví dụ:
- John decided that he would move to London. (John quyết định rằng anh ấy sẽ chuyển công tác tới London.)
- The director decided that Peter would be promoted. (Giám đốc đã quyết định rằng sẽ thăng chức cho Peter.)
- Mina decides that she will open a pastry shop. (Mina quyết định rằng cô ấy sẽ mở một cửa hàng bánh ngọt.)
3. Cấu trúc decide + N (danh từ)
Ngoài ra bạn còn có thể sử dụng cấu trúc decide + N/pronoun để diễn đạt ý nghĩa ai/cái gì quyết định đến kết quả của một điều gì đó.
Ví dụ:
- This was the match that decided the final outcome of the competition. (Đây là trận đấu quyết định kết quả chung cuộc của cuộc thi.)
- Peter and Rose decided on the wedding venue. (Peter và Rose đã quyết định địa điểm tổ chức lễ cưới.)
- Lisa’s answer decided the outcome of the game. (Câu trả lời của Lisa đã quyết định kết quả của trò chơi.)
4. Cấu trúc decide + How/Wh + to V
Cấu trúc decide + How/Wh + to V thường được sử dụng để diễn tả việc quyết định về cách thức thực hiện một hành động cụ thể nào đó dựa trên một yếu tố cụ thể. Cấu trúc này sẽ bao gồm động từ decide được theo sau bởi từ để hỏi how hoặc wh- (who, what, where, when, why) và động từ nguyên mẫu dạng to V.
- Anna has yet to decide how to deal with that incident. (Anna vẫn chưa quyết định nên giải quyết sự cố đó như thế nào.)
- Tim hasn’t decided when to open the store. (Tim chưa quyết định khi nào khai trương cửa hàng.)
- We can’t decide where we’re going next vacation. (Chúng tôi không thể quyết định được sẽ đi đâu trong kì nghỉ tới.)
5. Cấu trúc decide + whether/if
Một cấu trúc với decide nữa mà Học IELTS 24h muốn giới thiệu tới bạn đó là decide + whether/if. Cấu trúc như sau:
S + decide + whether/if + mệnh đề |
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó quyết định về việc có làm điều gì đó hay không. Ví dụ:
- Jack can’t decide whether to buy that shoes. (Jack không thể quyết định được anh ấy có nên mua đôi giày đó không.)
- The director will decide whether the company should relocate. (Giám đốc sẽ quyết định công ty có nên chuyển địa điểm hay không.)
Tham khảo thêm:
III. Decide đi với giới từ gì?
Như vậy là bạn đã có câu trả lời cho decide to V hay Ving rồi. Một thắc mắc nữa là khá nhiều bạn học đặt ra đó là decide đi với giới từ gì. Dưới đây là các giới từ thường được sử dụng với cấu trúc decide. Cùng tham khảo để sử dụng thật chính xác nhé.
Decide + giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
decide between | Quyết định lựa chọn 1 trong 2. | The child has difficulty deciding between eating ice cream and chocolate.
(Đứa trẻ khó khăn để đưa ra quyết định giữa ăn kem và socola.) |
decide for/in favor of | Phân xử bên thắng cuộc, quyết định ủng hộ cái gì. | Businesses decided in favor of reducing environmental taxes.
(Các doanh nghiệp quyết định ủng hộ việc giảm thuế môi trường.) |
decide against | Quyết định chống lại, diễn tả việc nhất quyết không chọn ai/ cái gì. | We decided against electing Peter as head of sales.
(Chúng tôi quyết định chống lại việc bầu Peter làm trưởng phòng kinh doanh.) |
decide on/upon | Quyết định dựa trên những khả năng khác nhau. | James decided on a birthday venue.
(James đã quyết định địa điểm tổ chức sinh nhật.) |
IV. Các từ đồng nghĩa với decide trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với decide trong tiếng Anh với ý nghĩa quyết định việc gì đó. Cùng tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make up one’s mind | Quyết định. | We haven’t made up our mind where to go for their upcoming picnic.
(Chúng vẫn chưa quyết định sẽ đi đâu cho buổi dã ngoại sắp tới.) |
Come to a decision | Đi đến một quyết định. | After several days of discussions, our team came to a decision.
(Sau nhiều ngày thảo luận, nhóm chúng tôi đã đi tới quyết định.) |
Make a decision | Đưa ra một quyết định. | Rose should not have made the decision to quit at this time.
(Rose không nên đưa ra quyết định nghỉ việc vào lúc này.) |
Choose to V | Lựa chọn. | There are fifteen flavors of candy to choose from.
(Có 15 hương vị kẹo để bạn lựa chọn.) |
V. Luyện tập Decide to V hay Ving
Để nắm chắc kiến thức về Decide to V hay Ving và các giới từ đi cùng với decide hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống.
- David can’t decide _____ to buy that car.
- whether
- how
- what
- In the end, I decided to go to the stadium.
- go
- to go
- going
- They have decided to postpone the schedule until 2 days.
- postpone
- postponing
- to postpone
- Tuan decided to take a year off before starting his business.
- to take
- take
- taking
- Lisa has decided to buy this plain dress after hours of browsing around the shop.
- buy
- to buy
- buying
Bài tập 2: Điền decide và giới từ đi cùng thích hợp vào chỗ trống.
- The committee _____ favour of the fastest option.
- Jack couldn’t believe his son had _____ him.
- Jessica is difficult to _____ love and her parents.
- My sister and I _____ a favorite movie.
- Tom’s parents _____ support his business.
Đáp án
Bài tập 1:
- B
- B
- C
- A
- B
Bài tập 2:
- decided in
- decided against
- decide between
- decided on
- decided to
Trên đây là kiến thức về decide to V hay Ving và cách dùng cấu trúc decide thật chính xác. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn học nắm chắc về cách dùng của động từ khá phổ biến này. Tham khảo thêm nhiều bài viết về kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên Hocielts24h mỗi ngày nhé!