Cấu trúc Mind được sử dụng khá thông dụng trong cuộc sống hàng ngày với nhiều trường hợp khác nhau. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc này bao gồm giải nghĩa mind là gì, các cấu trúc thường dùng của mind và giúp bạn trả lời câu hỏi Mind to V hay Ving. Cùng tìm hiểu để nắm được cách dùng ngay nhé!
I. Mind là gì?
Trước khi tìm hiểu về mind to V hay Ving hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của mind là gì trong tiếng Anh nhé!
Mind /maɪnd/ là một từ vựng trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ hoặc động từ ở trong câu. Với mỗi vai trò, mind sẽ diễn tả những ý nghĩa nhất định, cụ thể như sau:
- Khi là danh từ mind mang ý nghĩa là tâm trí, trí tuệ, khả năng suy nghĩ, nhận biết sự vật hoặc dùng để chỉ một người rất thông minh.
- Jack’s mind was flooded with what had happened in the fire and he couldn’t focus. (Tâm trí Jack tràn ngập những gì đã xảy ra trong vụ hỏa hoạn và anh không tập trung được.)
- Thomas Edison was one of the brightest minds of the last century. (Thomas Edison là một trong những bộ óc thông minh nhất của thế kỷ trước.)
- We had no idea how Anna’s mind works when she did that. (Chúng tôi không thể hiểu được Anna nghĩ như thế nào khi làm điều đó.)
- Với vai trò là động từ, mind mang ý nghĩa là lưu ý, quan tâm, bận tâm về điều gì đó. Ví dụ:
- Do you think Rose would mind if I borrowed her book? (Bạn có nghĩ Rose sẽ phiền nếu tôi mượn cuốn sách của cô ấy không?)
- I don’t mind having a cat indoors as long as it’s clean. (Tôi không ngại nuôi mèo trong nhà miễn là nó sạch sẽ.)
- James asked me if I I’d mind the kids for a week while he was on a business trip. (James hỏi tôi có thể trông nom bọn trẻ trong một tuần khi anh ấy đi công tác không.)
II. Cấu trúc Mind to V hay Ving?
Để trả lời cho câu hỏi mind to V hay Ving hãy cùng tìm hiểu về hai cách sử dụng thường gặp của mind trong tiếng Anh ngay nhé!
Cách 1: Mind được sử dụng trong trường hợp câu phủ định và câu nghi vấn, thường được dùng để hỏi ý kiến, sự cho phép hoặc sự phiền hà.
- I don’t mind helping Julia launch a new product. (Tôi không phiền khi giúp Julia triển khai dự án ra mắt sản phẩm mới.)
- We didn’t mind waiting for the train. (Chúng tôi không phiền chờ tàu điện.)
- Do you mind going to tomorrow’s event alone? (Bạn có phiền khi đi đến sự kiện ngày mai một mình không?)
- Do you mind me smoking? (Bạn có phiền khi tôi hút thuốc không?)
Cách 2: Mind thường dùng trong cấu trúc câu yêu cầu và sau mind sẽ thường đi kèm với Ving hoặc O + V-ing.
- Would you mind turning your TV down a little please? (Bạn làm ơn vặn nhỏ TV xuống một chút được không?)
- Would you closing the window please? (Bạn vui lòng đóng cửa sổ lại được không?)
Như vậy có thể thấy mind thường được sử dụng với vai trò là danh từ hoặc động từ nhất là trong các câu phủ định và câu nghi vấn. Từ hai cách dùng kèm ví dụ minh họa ở trên chúng ta có thể đưa ra câu trả lời cho mind to V hay Ving đó chính là mind + Ving, và chúng ta sẽ không sử dụng mind to V. Cùng tìm hiểu thêm về một số cấu trúc Mind trong tiếng Anh với phần tiếp theo trong bài viết nhé!
III. Các cấu trúc Mind trong tiếng Anh
Cấu trúc mind thường được sử dụng với 4 cấu trúc phổ biến, cùng tìm hiểu chi tiết về công thức và cách dùng trong từng trường hợp nhé!
1. Cấu trúc 1: S + mind (+ O) + V-ing
Cấu trúc Mind (+ O) + V-ing này mang nghĩa là “ai đó cảm thấy phiền về một điều gì” hay “ai đó nhắc nhở người khác làm điều gì” được sử dụng để diễn tả sự không thoải mái, phiền phức hay khó chịu với hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- Linda minds her coworkers constantly interrupting her during meetings. (Linda không thoải mái khi đồng nghiệp của cô ấy liên tục ngắt lời cô trong cuộc họp.)
- The manager minded Peter being late for work five times. (Người quản lý nhắc nhở Peter về việc đi làm muộn năm lần rồi.)
- I don’t mind you using my car, but please be careful with it. (Tôi không phiền nếu bạn sử dụng xe của tôi, nhưng hãy cẩn thận với nó.)
2. Cấu trúc 2: Do/Would you mind + V-ing?
Nhiều bạn thường sẽ thắc mắc sau Would you mind là to V hay Ving thì đây sẽ là câu trả lời cho bạn. Chúng ta thường dùng cấu trúc Would you mind + V-ing khi muốn yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự và tế nhị.
Bạn cần lưu ý trong trường hợp lịch sự nên sử dụng would vì would mang nghĩa trang trọng và lịch sự hơn so với do, vì thế bạn chỉ nên dùng do trong các tình huống thân mật và không quá trang trọng.
Ví dụ:
- Would you mind telling your phone down a little please? (Bạn có thể nói nhỏ điện thoại một chút được không?)
- Would you mind turning off the radio, please? I need to concentrate. (Bạn có phiền tắt radio không? Tôi cần tập trung.)
- Do you mind driving Jenny home? (Anh có thể lái xe đưa Jenny về nhà không?)
- Do you mind picking up a bottle of juice on your way home? (Bạn có phiền nếu mua giúp tôi một hộp nước trái cây trên đường về không?)
3. Cấu trúc 3: Do you mind if + I/ he/ she..+ V-inf + O? hoặc Would you mind if + I/ he/ she..+ V-ed + O?
Cấu trúc Mind này thường được sử dụng khi yêu cầu hay xin phép ai đó để làm một hành động. Ví dụ:
- Do you think Tim would mind if I borrowed his car? (Bạn có nghĩ Tim sẽ phiền nếu tôi mượn xe của anh ấy không?)
- Do you mind if Jack joins us for lunch? (Bạn có phiền nếu Jack cùng chúng ta ăn trưa không?)
- Would you mind if I take my girlfriend to the party? (Bạn có phiền nếu tôi đưa bạn gái đến bữa tiệc không?)
4. Cấu trúc 4: S + don’t/ doesn’t + mind (+ about) + something
Cấu trúc mind cuối cùng này mang ý nghĩa là ai đó không cảm thấy phiền hay khó chịu về điều gì, được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận, sự thoải mái hoặc sự không phiền hà đối với một điều gì đó.
Ví dụ:
- I don’t mind what you wear so long as it’s not that awful green dress. (Tôi không quan tâm bạn mặc gì miễn là đó không phải là chiếc váy màu xanh lá cây khủng khiếp đó.)
- I don’t mind helping John if he can’t find anyone else. (Tôi không ngại giúp John nếu anh ấy không tìm được ai khác.)
- I don’t mind waiting for the train, during which time I can listen to music. (Tôi không phiền chờ tàu điện, thời gian đó tôi có thể nghe nhạc.)
Xem thêm:
5. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Mind
Như vậy là bạn đã nắm được về cấu trúc Mind và trả lời cho câu hỏi Mind to V hay Ving rồi. Tuy nhiên sẽ có một số lưu ý mà bạn cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc Mind trong tiếng Anh:
- Sau cấu trúc Mind nếu muốn diễn tả ý nghĩa tương lai bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn hoặc cấu trúc be going to. Ví dụ:
- I don’t mind waiting for you at the library this afternoon. (Tôi không phiền chờ bạn tại thư viện chiều nay.)
- Do you mind if I accompany you to tomorrow’s event? (Bạn có phiền nếu tôi đi cùng bạn tới sự kiện ngày mai không?)
- Với cấu trúc câu hỏi với Mind bạn có thể trả lời là “I don’t mind”, hoặc “it doesn’t matter”. Tuy nhiên bạn cần lưu ý câu trả lời “it doesn’t mind” không được sử dụng cho các trường hợp này vì “mind” là động từ chỉ người và không áp dụng cho vật.
- Do you mind if I readjust my meeting location? I don’t mind. Let’s find a new location. (Bạn có phiền không nếu tôi điều chỉnh lại địa điểm gặp mặt? Tôi không phiền. Hãy tìm một địa điểm mới.)
- Do you mind if I use your music player? It doesn’t matter. Feel free to use it. (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng máy nghe nhạc của bạn không? Không có gì đâu. Cứ dùng nó tự nhiên nhé.)
IV. Thành ngữ với Mind trong tiếng Anh
Ngoài kiến thức về Mind to V hay Ving thì Học IELTS sẽ giới thiệu thêm tới bạn về những thành ngữ thường dùng với Mind được sử dụng để diễn tả những khía cạnh khác nhau về quan điểm, ý thức và tác động tâm lý trong cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu một số thành ngữ với Mind trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mind over matter | Diễn tả sức mạnh của tâm trí để kiểm soát và ảnh hưởng đến cơ thể và thế giới vật chất nói chung. | James was able to climb the mountain with sheer mind over matter.
(James có thể leo núi với ý chí quyết tâm.) |
To be out of one’s mind/ head | Ai đó bị mất trí (theo nghĩa bóng). | Jack must be out of his mind to have spent so much money on gambling!
(Jack chắc chắn mất trí rồi mới tốn nhiều tiền vào cờ bạc thế!) |
Out of sight, out of mind | Xa mặt cách lòng. | I haven’t seen Robert in years, so he’s out of sight, out of mind.
(Tôi đã không gặp Robert nhiều năm rồi, nên anh ấy xa mặt cách lòng.) |
To be in two minds about something/ whether something or something | Phân vân, lưỡng lự về một điều gì đó. | John shouldn’t be in two minds about this problem.
(John không nên lưỡng lự về vấn đề này.) |
Mind your own business | Cứ lo việc của mình đi. dùng để nói với ai đó một cách thô lỗ rằng bạn không muốn họ hỏi về điều gì đó riêng tư. | Stop meddling in my affairs and mind your own business.
(Đừng can thiệp vào chuyện của tôi nữa mà hãy lo việc của mình đi.) |
closed-minded | Bảo thủ. | This closed-minded attitude to technology will see them fall behind in the international online economy.
(Thái độ khép kín này với công nghệ sẽ khiến họ tụt hậu trong nền kinh tế trực tuyến quốc tế .) |
slip so
meone’s memory/mind |
Bị lãng quên. | I forgot I’d arranged to meet Mina tonight – it completely slipped my mind.
(Tôi quên mất mình đã hẹn gặp Mina tối nay – điều đó hoàn toàn bị lãng quên.) |
Bearing in mind | Hãy nhớ rằng. | Bearing in mind how young Tim is, I thought he did really well.
(Hãy nhớ rằng Tim còn trẻ, tôi nghĩ anh ấy đã làm rất tốt.) |
Set/ put your mind to something | Quyết tâm nỗ lực để làm một chuyện gì đó. | Suga could be a very good musician if he put her mind to it.
(Suga có thể trở thành một nhà văn tài ba nếu anh ấy tâm huyết với nó.) |
Mind/ watch your language | Để ý tới lời nói của mình để không làm phật lòng người nghe. | Julia’s mom always reminds her to mind his language.
(Mẹ của Julia luôn nhắc cô ấy phải để ý đến lời ăn tiếng nói.) |
V. Luyện tập Mind to V hay Ving
Để nắm chắc hơn về cách dùng cấu trúc Mind và Mind to V hay Ving hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc mind và các từ gợi ý để hoàn thành các câu sau:
- _______ if Hanna opened all the windows? (Would you)
- _______ joining us for an event tomorrow? (Would you)
- Lisa doesn’t _______ helping with the cleaning. (mind)
- Jessiaca’t _______ sharing her thoughts with others. (mind)
- _______ if I use your phone for a moment? (Do you)
- _______ if I borrow your car for a few days? (Do you)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây
1. Would you mind if I _____ the air conditioner because it’s very hot?
- turn on
- turned on
- turning on
2. Do you mind______ I borrowed your lipstick?
- if
- that
- when
3. John doesn’t mind _______ his car with his brother.
- share
- sharing
- to share
4. I don’t mind if you are late if you don’t wake me up.
- being
- are
- were
5. We don’t mind getting up early for our morning exercise.
- get
- got
- getting
6. Kate doesn’t mind _______ her time between work and love.
- divide
- dividing
- to divide
7. I don’t mind _____ the baby fulfill his dream.
- helping
- to help
- helped
8. Does James mind _______ his personal space invaded?
- had
- having
- to have
Đáp án
- Would you mind
- Would you mind
- mind
- mind
- Do you mind
- Do you mind
Bài tập 2:
- A
- A
- B
- B
- C
- B
- A
- B
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Mind trong tiếng Anh giúp bạn trả lời cho câu hỏi Mind to V hay Ving để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác nhất. Tham khảo thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp hữu ích khác trên Hocielts24h mỗi ngày nhé!