GrammarCovered đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng chi tiết

Covered đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng chi tiết

Khi muốn diễn ra tả hành động che phủ hay bao trùm một cái gì đó chúng ta thường dùng động từ covered. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được covered đi với giới từ gì hay cách sử dụng động từ này như nào cho chính xác. Với bài viết dưới đây hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

I. Covered nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu về covered đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ covered là gì trước nhé!

1. Cover nghĩa là gì?

Cover là một động từ được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh. Thông thường động từ cover được dùng để miêu tả hành động che phủ hoặc bao trùm của một vật thể lên một vật thể khác.

Ví dụ:

  • Anna tries to cover her confusion by looking the other way. (Anna cố gắng che giấu sự bối rối của mình bằng cách nhìn sang hướng khác.)
  • The sunlight was so bright that we had to cover our eyes. (Ánh nắng quá chói khiến chúng tôi che mắt lại.)

Cover là gì?

Ngoài ra trong một số trường hợp động từ cover còn mang ý nghĩa là bao gồm, được sử dụng để liệt kê giống như include. Ví dụ:

  • This document covers what we discussed during the meeting. (Tài liệu này bao gồm những gì chúng ta đã thảo luận trong buổi họp.)
  • Each podcast covers a different topic. (Mỗi podcast bao gồm một chủ đề khác nhau.)

2. Covered là gì?

Covered là dạng quá khứ của động từ cover mang ý nghĩa là đã bao bọc hay đã bao phủ. Ví dụ:

Covered là gì? Covered đi với giới từ gì trong tiếng Anh

  • He covered his grandmother with a blanket. (Anh ấy đắp chăn cho bạn gái của mình.)
  • The cat crawled out of the chimney, his body covered with cobwebs. (Con mèo bò ra khỏi ống khói, người nó phủ đầy mạng nhện.)

Ngoài ra động từ covered nếu đi kèm với các cấu trúc bị động còn được dịch là được bao trùm, được bao phủ. Ví dụ:

  • The roads are covered with gold leaf. (Những con đường được bao phủ bởi lá vàng.)
  • Pine forests have been covered with snow. (Rừng thông đã được bao phủ bởi tuyết.)

II. Covered đi với giới từ gì?

Trong nhiều trường hợp khi sử dụng động từ covered một cách độc lập sẽ khiến cho câu văn của bạn trở nên không đầy đủ về mặt ý nghĩa và bối cảnh. Do đó chúng ta cần sử dụng thêm giới từ vào phía sau động từ covered để tạo thành một cụm động từ hoàn chỉnh. Vậy Covered đi với giới từ gì?

Thông thường covered có thể đi với các giới từ with, in, up và by tạo thành các cụm động từ “covered with”, “covered in”, “covered up” và “covered by”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể áp dụng giới từ đi kèm với covered phù hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết về covered đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể của từng trường hợp nhé!

1. Covered đi với giới từ with

Khi muốn nói về việc một sự vật nào đó rất lớn bao phủ sự vật khác khiến sự vật này bị thoát khỏi tầm nhìn thì ta sẽ dùng cụm động từ “covered with”. Cấu trúc:

Cover somebody/something with something: trải rộng trên bề mặt của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The lawn in the garden is covered with a layer of fog. (Bãi cỏ trong vườn được bao phủ bởi lớp sương mù.)
  • The walls in the neighborhood are covered with unique drawings. (Các bức tường trong khu phố được bao phủ bởi những hình vẽ độc đáo.)

Covered đi với giới từ gì? Covered with

Ngoài ra cấu trúc “covered with” còn được sử dụng khi muốn nói đến sự bảo vệ vật lý icta một vật này dành cho một vật khác.

  • The flower garden is covered with a thin canvas. (Luống hoa được che phủ bởi một tấm bạt mỏng.)

2. Covered đi với giới từ in

Một giới từ khác đi kèm với động từ covered cũng khá phổ biến được người bản địa sử dụng trong giao tiếp hàng ngày đó là giới từ in tạo nên cụm “covered in” mang ý nghĩa là bao phủ bên trong thứ gì đó.

Cấu trúc:

Cover somebody/something in something: Được bao phủ trong một cái gì đó.

Ví dụ:

  • I like the strawberry dish covered in whipped cream. (Tôi thích món dâu tây phủ kem tươi.)
  • I didn’t recognize Julia’s face because she was covered in makeup. (Tôi không nhận ra khuôn mặt của Julia vì cô ấy đã trang điểm.)

Covered đi với giới từ gì? Covered in

3. Covered đi với giới từ by

Khi muốn miêu tả việc một vật gì đó được che phủ về mặt vật lý bởi một vật khác thì bạn cũng có thể sử dụng một cấu trúc khác tương đương với cấu trúc “covered with” đó là “covered by”.  Cấu trúc:

Cover somebody/something by something: Bao phủ trên bề mặt của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The earth’s surface is 70.8% covered by water. (Bề mặt trái đất được bao phủ 70,8% bởi nước.)
  • The scar on her face was covered by hair. (Vết sẹo trên khuôn mặt cô ấy bị che phủ bởi tóc.)

Covered đi với giới từ gì? Covered by

Ngoài ý nghĩa che phủ, bao phủ thì cụm động từ “covered by” còn được sử dụng trong một vài trường hợp muốn nói đến việc một thứ gì đã đó đã được mua, được chi trả bởi khoản tiền bảo hiểm hay bởi một người hay tổ chức nào đó. Ở trường hợp này cụm “covered by” mang ý nghĩa là chi trả, tài trợ.

Ví dụ:

  • All of John’s living expenses were covered by his father.  (Mọi cho phí sinh hoạt của John đều cho bố anh ấy chi trả.)
  • The vehicle damage was covered by the insurance company. (Thiệt hại xe đã được công ty bảo hiểm chi trả.)

4. Covered đi với giới từ up

Câu trả lời tiếp theo cho covered đi với giới từ gì đó là giới từ up. Không giống như các cụm động từ ở trên mang ý nghĩa là sự bao phủ về mặt vật lý, cụm động từ “covered up” thường được dùng với nghĩa bóng là bao che cho một hành vi phạm tôi hay một vi phạm nào đó. 

Trong trường hợp bạn muốn sử dụng một cụm từ để chỉ hành vi vi phạm đặc biệt là vi phạm pháp luật đã được bao che bởi một đối tượng nào đó thì cụm động từ “covered up” là một lựa chọn phù hợp.

Ví dụ:

  • The truth about the corruption case was covered up by the police. (Sự thật về vụ tham nhũng đã bị cảnh sát bao che.)
  • The recruitment of underage people is tried to cover up by the company. (Việc tuyển dụng những người chưa đủ tuổi lao động được công ty cố gắng che đậy.)

Xem thêm bài viết:

III. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với covered

Đến đây chắc hẳn bạn học cũng đã nắm được covered đi với giới từ gì rồi. Tiếp theo hãy cùng tham khảo về một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với covered để nâng cao vốn từ vựng của mình, mở rộng thêm kiến thức và giúp tăng sự phong phú cho câu ăn nhé!

1. Từ đồng nghĩa với covered

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với covered

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Screen (v) Được bảo vệ hoặc che chắn. She wears sunglasses to screen her eyes from the sun.

(Cô đeo kính râm để che mắt khỏi ánh nắng mặt trời.)

Concealed (adj) Được giấu kín hoặc ở nơi không thể dễ dàng nhìn thấy. Anna was looking forward to seeing her boyfriend with barely concealed excitement.

(Anna mong chờ được gặp bạn trai với sự phấn khích không che giấu được.)

Obscure Để ngăn chặn một cái gì đó được nhìn thấy hoặc nghe thấy. Two new buildings had sprung up, obscuring the view from his window.

(Hai tòa nhà mới mọc lên, che khuất tầm nhìn từ cửa sổ phòng anh ta.)

Unseen Không nhìn thấy. The thief found the door open and sneaked into the house unseen.

(Tên trộm thấy cửa mở và lẻn vào nhà mà không bị phát hiện.)

Covert Che đậy, sự giấu giếm. The organization is accused of carrying out covert operations against the state.

(Tổ chức bị cáo buộc thực hiện hoạt động bí mật chống lại nhà nước.)

2. Từ trái nghĩa với covered

Với ý nghĩa của từ covered là được bao phủ, được che đậy như Học IELTS 24h đã đề cập ở trên. Vậy khi muốn nói đến những sự vật rất dễ nhìn thấy hay được phơi bày ra ngoài thì ta có thể sử dụng từ vựng nào? Cùng khám phá một số từ vựng trái nghĩa với covered dưới đây nhé!

Từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Bare Trơ trọi The silhouette of the bare tree on the mountain was clearly visible in the clear sky.

(Hình bóng của cái cây trơ trụi trên ngọn núi hiện rõ trên bầu trời quang đãng.)

Clear Rõ ràng, dễ nhìn thấy. We have a clear view of the mountain from our bedroom window.

(Chúng tôi dễ nhìn thấy biển từ cửa sổ phòng ngủ của chúng tôi.)

Shown Được phơi bày rõ. Antiques are shown in the museum. 

(Đồ cổ được trưng bày ở viện bảo tàng.)

IV. Luyện tập covered đi với giới từ gì?

Để nắm chắc kiến thức về covered đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. My cat is covered _____ a thick layer of fur.
  1. With
  2. In
  3. By
  1. The mountainside is covered _____ yellow leaves in autumn.
  1. With
  2. In
  3. By
  1. The road to the town was now completely covered _____ a thick layer of snow.
  1. With
  2. In
  3. By
  1. The truth about the accident is covered _____ by the police. 
  1. With
  2. Up
  3. By
  1. The steak was covered _____ sauce.
  1. With
  2. In
  3. By

Đáp án:

  1. B
  2. B
  3. C
  4. B
  5. B

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ covered trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời cho câu hỏi covered đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được các giới từ đi kèm với covered và cách dùng trong từng trường hợp cụ thể. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên blog nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện