Contain chắc chắn là động từ mà bạn gặp khá thường xuyên trong ngữ pháp tiếng Anh. Với bài viết hôm nay hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức về động từ contain trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi contain đi với giới từ gì để sử dụng nó thật chính xác nhé!
I. Contain là gì?
Trước khi tìm hiểu contain đi với giới từ gì bạn cần nắm được ý nghĩa của từ contain là gì trước nhé!
Theo từ điển Cambridge, contain /kənˈteɪn/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa chứa dựng, bao gồm. Một số nét nghĩa cơ bản của contain được sử dụng phổ biến như:
- Cái gì đó bên trong hoặc bao gồm cái gì đó như một phần.
- Tom lost a file containing a lot of important documents. (Tom bị mất một tập tin chứa rất nhiều tài liệu quan trọng.)
- How much milk do you think this milk carton contains? (Bạn nghĩ hộp sữa này chứa bao nhiêu sữa?
- Giữ cái gì đó có hại trong giới hạn và không cho phép lây lan.
- Poultry farms in the town have been closed in an effort to contain the flu outbreak. (Các trang trại gia cầm trong thị trấn đã bị đóng cửa trong nỗ lực ngăn chặn dịch bệnh cúm.)
- More police were sent to the city to help contain the violence. (Nhiều cảnh sát hơn đã được gửi đến thành phố để giúp ngăn chặn bạo lực.)
- Poultry farms in the town have been closed in an effort to contain the flu outbreak. (Các trang trại gia cầm trong thị trấn đã bị đóng cửa trong nỗ lực ngăn chặn dịch bệnh cúm.)
- Kiểm soát hoặc che giấu một cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích hay tức giận.
- Jack could no longer contain his anger and started yelling at his girlfriend. (Jack không thể kiềm chế được cơn tức giận nữa và bắt đầu la mắng bạn gái anh ta.)
- Contain yourself! It’s not that exciting. (Hãy kiềm chế bản thân! Nó không thú vị lắm.)
Ví dụ:
Word family với contain
Cùng tham khảo một số từ vựng thuộc gia đình từ của contain để nâng cao vốn từ vựng của bản thân và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
containment (n) | /kənˈteɪn.mənt/ | Sự ngăn chặn. | Containment of crowd violence was the police’s main concern.
(Ngăn chặn bạo lực đám đông là mối quan tâm chính của cảnh sát.) Many containment measures are no longer effective due to people’s desire for more freedom of movement. (Nhiều biện pháp ngăn chặn không còn hiệu quả do người dân mong muốn được tự do đi lại nhiều hơn.) |
Container (n) | /kənˈteɪ.nər/ | Một vật rỗng như một cái hộp, cái chai hoặc một vật gì đó dùng để đựng. | Jams will last longer if you store them in an airtight container.
(Mứt sẽ để được lâu hơn nếu bạn bảo quản chúng trong hộp kín.) Food bottles and containers littered the kitchen. (Những chai lọ và hộp đựng thực phẩm vứt bừa bãi trong bếp.) |
containerize (v) | /kənˈteɪ.nər.aɪz/ | Chứa đựng. | Shipping costs are kept low, and it is easy to stack and containerize.
(Chi phí vận chuyển được giữ ở mức thấp, dễ xếp chồng và đóng gói.) |
II. Contain đi với giới từ gì?
Nhiều bạn thường nhầm lẫn rằng contain đi với giới từ in, within, on. Nhưng xét với những ví dụ được nêu ở trên thì bạn có thể thấy rằng contain không đi kèm với giới từ mà theo sau nó sẽ là một danh từ.
Xét thêm một số ví dụ sau:
- The doctor advised me to try to avoid foods that contain a lot of fat. (Bác sĩ khuyên tôi nên cố gắng tránh những thực phẩm chứa nhiều chất béo.)
- Her fridge contains a lot of fresh vegetables. (Trong tủ lạnh nhà cô ấy chứa rất nhiều rau củ tươi.)
- This movie contains scenes that may be offensive for some viewers. (Bộ phim này có những cảnh có thể gây khó chịu cho một số người xem.)
Tuy nhiên có một số trường hợp contain đi cùng với giới từ để thể thiện mối quan hệ hoặc vị trí của một vật so với một vật khác. Trong những trường hợp này contain có thể đi với giới từ in, on, within.
- The box contains a book in it. (Hộp chứa một quyển sách bên trong.)
- The container contains water within it. (Hộp chứa nước bên trong.)
- The jar contains cookies on the top shelf. (Chai chứa bánh quy trên giá đựng ở trên cùng.)
Với dạng thức ở quá khứ đơn, quá khứ phân từ của động từ contain là contained có thể đi cùng với các giới từ như in, on, at, under, by, within, beside, between, trong những trường hợp cụ thể để rõ ràng hơn về vị trí của vật thể được nhắc đến.
- Customer information contained in the forms will be kept strictly confidential. (Thông tin khách hàng có trong các biểu mẫu sẽ được giữ bí mật tuyệt đối.)
Như vậy để trả lời cho câu hỏi contain đi với giới từ gì đó chính là contain không đi cùng giới từ, còn ở dạng quá khứ là contained có thể đi cùng với các giới từ như in, on, at, under, by, within, beside, between để chỉ rõ hơn về vị trí vật thể được nhắc đến.
III. Các từ đồng nghĩa với contain trong tiếng Anh
Tham khảo một số từ đồng nghĩa với contain trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hold | Giữ, chứa. | Can you hold the laptop while I open the door?
(Bạn có thể giữ cái laptop trong khi tôi mở cửa được không?) |
Include | Bao gồm, chứa đựng. | His musical works include pop and rap tracks.
(Các tác phẩm âm nhạc của anh ấy bao gồm các bản nhạc pop và rap.) |
Incorporate | Hợp nhất, tích hợp. | Proposals from the meeting were incorporated into the final design.
(Các đề xuất từ cuộc họp đã được đưa vào thiết kế cuối cùng.) |
Comprise | Bao gồm, gồm có. | The house comprises three bedrooms and one living room.
(Ngôi nhà bao gồm 3 phòng ngủ và 1 phòng khách.) |
Embrace | Bao gồm một cái gì đó, thường là một trong số nhiều thứ. | Linguistics embraces a diverse range of subjects such as phonetics and stylistics.
(Ngôn ngữ học bao gồm nhiều chủ đề đa dạng như ngữ âm và phong cách.) |
Enclose | Đính kèm, đóng gói. | Submit a written job application, enclosing a CV to the address below.
(Nộp đơn xin việc bằng văn bản, kèm theo CV đến địa chỉ bên dưới.) |
Store | Lưu trữ, chứa đựng. | I stored my possessions in my parent’s house while I was living in Japan.
(Tôi cất giữ tài sản của mình ở nhà bố mẹ tôi khi tôi sống ở Nhật Bản.) |
Compose | Bao gồm, tạo nên. | Air is composed mainly of oxygen and nitrogen.
(Không khí có thành phần chủ yếu là oxy và nitơ.) |
IV. Phân biệt Contain, Consist of và Include
Contain, Consist of và Include là 3 động từ đều mang ý nghĩa bao gồm được sử dụng khá phổ biến và thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học. Vậy giữa 3 động từ này có gì khác nhau trong cách sử dụng? Cùng tham khảo ngay nhé!
- Include something: Bao gồm, kể cả cái gì. Ví dụ: Additional benefits include free health insurance and company shuttles.(Các phúc lợi bổ sung bao gồm bảo hiểm y tế miễn phí và xe đưa đón của công ty.)
- Contain something: Chứa đựng, bao gồm hay bao hàm cái gì. Ví dụ: These candies contain almonds. (Những chiếc kẹo này có chứa hạnh nhân.)
- Consist of something: Được hình thành, được làm bằng từ cái gì đó, bao gồm cái gì. Ví dụ: The crowd consisted mainly of high school and college students. (Đám đông bao gồm chủ yếu là học sinh cấp ba và sinh viên đại học.)
Tham khảo bài viết:
- Include đi với giới từ gì? 3 giới từ đi cùng include
- Consist đi với giới từ gì? 3 giới từ đi cùng consist
IV. Luyện tập contain đi với giới từ gì
Như vậy là bạn đã nắm được contain đi với giới từ gì rồi. Cùng luyện tập với bài tập dưới đây để nắm chắc cách dùng từ contain trong tiếng Anh nhé!
Bài tập: Điền include, contain và consist of để điền vào chỗ trống hoàn thành câu.
- The gift package _____ a teddy bear and a box of chocolates.
- The software _____ a user manual and an installation CD.
- The cake recipe _____ flour, sugar, eggs and milk.
- These biscuits _____ oats.
- The allegations _____ in this report are very serious.
- How much liquid do you think this bottle contains?
- The museum’s display _____ paintings, photographs and sculptures.
Đáp án:
- included
- includes
- consists of
- contain
- contained
- includes
Trên đây là tổng hợp kiến thức về contain đi với giới từ gì và cách phân biệt giữa contain, include và consist of. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được cách sử dụng động từ này một cách chính xác. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Hocielts24h nhé!