GrammarCongratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc congratulate

Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc congratulate

Khi muốn chúc mừng ai đó chúng ta sẽ nhớ ngay tới cấu trúc congratulate. Tuy nhiên bạn đã nắm rõ được congratulate đi với giới từ gì và cách dùng các cấu trúc congratulate chưa? Với bài viết hôm nay hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc congratulate và cách dùng những giới từ đi kèm congratulate chính xác nhất nhé!

I. Congratulate là gì?

Trước khi trả lời cho congratulate đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này trước nhé.

Theo từ điển Cambridge, congratulate /kənˈɡrætʃəleɪt/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là chúc mừng ai đó vì điều gì hoặc thấy tự hào về ai. 

Ví dụ:

  • We just congratulated William on winning the swimming competition. (Chúng tôi vừa chúc mừng William vì đã giành chiến thắng trong cuộc thi bơi lội.)
  • William can congratulate himself on being a champion. (William có thể tự hào về bản thân vì đã trở thành nhà vô địch.)
  • All of Julia’s friends gathered in the stadium to congratulate her. (Tất cả bạn bè của Julia đã tụ tập ở sân vận động để chúc mừng cô ấy.)

Congratulate là gì?Congratulate đi với giới từ gì?

II. Congratulate đi với giới từ gì?

Là một động từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và trong văn viết tiếng Anh vì vậy congratulate đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. 

Thông thường congratulate đi với giới từ on và for trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa diễn đạt ta sẽ sử dụng một giới từ đi kèm với congratulate phù hợp. Cùng tìm hiểu chi tiết congratulate đi với giới từ và cách dùng cụ thể của mỗi trường hợp nhé!

1. Congratulate đi với giới từ on

On là một giới từ đi cùng với congratulate phổ biến trong tiếng Anh với 2 cấu trúc. 

Cấu trúc 1:

Congratulate + object + on + N/Ving: Chúc mừng ai đó vì điều gì.

Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn chúc mừng ai đó vì điều gì hoặc một việc gì đó cụ thể. Ví dụ:

  • I should congratulate Lisa on getting her new job. (Tôi nên chúc mừng Lisa vì cô ấy đã trúng tuyển công việc mới.)
  • Linda met Kevin yesterday and congratulated him on his promotion. (Linda đã gặp Kevin vào ngày hôm qua và chúc mừng anh ấy được thăng chức.)
  • James’ close friend came to the stadium to congratulate him on winning the running competition. (Bạn thân của James đến sân vận động để chúc mừng anh ấy vì đã thắng cuộc thi chạy.)

Congratulate đi với giới từ gì? Congratulate on

Cấu trúc 2:

Congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving): Tự chúc mừng bản thân.

Cấu trúc congratulate oneself được sử dụng khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì đó.

Ví dụ:

  • Jennifer congratulated herself on successfully completing her final exams. (Jennifer tự chúc mừng bản thân thì đã hoàn thành tốt bài thi cuối kỳ.)
  • The Vietnamese women’s football team should congratulate themselves on participating in the 2023 World Cup. (Đội bóng đá nữ Việt Nam nên tự hào về bản thân vì đã được tham dự World Cup 2023.)
  • Brian congratulated himself on passing his driving exam with a big cake. (Brian tự chúc mừng bản thân đã vượt qua kỳ thi lái xe bằng một chiếc bánh to bự.)

Congratulate đi với giới từ gì? Congratulate on 2

2. Congratulate đi với giới từ for

Ngoài đi với giới từ on thì congratulate còn đi với giới từ for trong tiếng Anh với cấu trúc:

Be congratulated for something/doing something: Được khen ngợi về một thành tích nào đó.

Ví dụ:

  • Maria must be congratulated for her achievements in the company’s new project. (Maria xứng được khen ngợi vì thành tích của cô ấy trong dự án mới của công ty.)
  • The film crew was congratulated for producing a meaningful documentary. (Đoàn phim đáng được khen ngợi vì đã cho ra đời một bộ phim tài liệu ý nghĩa.)
  • The lawyer was congratulated for her intelligence. (Luật sư được khen ngợi vì sự thông minh của cô ấy.)

Congratulate đi với giới từ gì? Congratulate for

Tìm hiểu thêm:

III. Cách dùng cấu trúc congratulate

1. Khi đằng sau congratulate là tân ngữ chỉ người

Khi muốn chúc mừng ai đó chúng ta thường sử dụng công thức sau:

Congratulate + O (tân ngữ chỉ người): Chúc mừng một người nào đó.

Ví dụ:

  • I thought I should congratulate Elizabeth because she was the champion of the dance competition. (Tôi nghĩ mình nên chúc mừng Elizabeth vì cô ấy là quán quân của cuộc thi múa.)
  • To congratulate my sister, I bought a huge bouquet of flowers. (Để chúc mừng em gái mình, tôi đã mua một bó hoa to bự.)
  • Daniel had just won a gold medal in his English exam, so I came here to congratulate him. (Daniel vừa đạt huy chương vàng trong kỳ thi tiếng Anh, vì vậy tôi đã đến đây để chúc mừng anh ấy.)

Cấu trúc khác với congratulate

2. Cấu trúc Congratulate sb on doing sth

Tiếp theo, để chúc mừng ai đó vì một điều gì đó cụ thể chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:

Congratulate + O + on + N/V-ing: Chúc mừng ai vì điều gì/hành động gì.

Ví dụ:

  • Many people have congratulate David on his marriage. (Rất nhiều người đã chúc mừng đám cưới của David.)
  • We congratulated Anna on having passed her driving test. (Chúng tôi chúc mừng Anna đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

3. Sau congratulate là đại từ phản thân

Trong trường hợp tự chúc mừng bản thân chúng ta còn có cấu trúc với congratulate như sau:

S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing): Ai đó tự chúc mừng vì điều gì.

Ví dụ:

  • I congratulated myself on passing my driving test. (Tôi chúc mừng bản thân vì đã vượt qua bài thi lái xe.)
  • David congratulated himself on winning first prize in the competition. (David tự chúc mừng anh ấy vì giành giải nhất cuộc thi.)

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc congratulate 

Ngoài ra còn có một số lưu ý bạn cần nắm được khi sử dụng các cấu trúc Congratulate phù hợp và chính xác trong những ngữ cảnh khác nhau, đồng thời cần đúng và đảm bảo ngữ pháp tiếng Anh. Sau đây là một vài lưu ý khi dùng cấu trúc congratulate mà bạn cần nắm chắc:

  • Cấu trúc congratulate thường sẽ kết hợp với giới từ on và theo sau là một danh từ hoặc V-ing.
  • Khi muốn tự chúc mừng bản thân, cấu trúc congratulate sẽ được kết hợp cùng một đại từ phản thân (oneself).
  • Ngoài sử dụng động từ congratulate để chúc mừng thì bạn còn có thể dùng danh từ congratulations để thể hiện điều đó. Danh từ congratulations có thể viết congrats ở trong câu ngắn gọn. 

IV. Từ đồng nghĩa với congratulate

Bên cạnh động từ congratulate thì trong tiếng Anh còn có một số từ vựng khác được sử dụng để diễn tả việc chúc mừng ai đó. Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với congratulate để sử dụng một cách đa dạng trong giao tiếp và tránh lặp từ nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
praise  Khen, bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc tán thành với những thành tựu của người hay vật nào đó. Emily should be praised for her honesty.

(Emily nên được khen ngợi vì sự trung thực của mình.)

commend  Khen ngợi ai đó hoặc một cái gì đó. The police commended Tom for his bravery. 

(Cảnh sát khen ngợi Tom vì sự dũng cảm của anh ấy.)

flatter  Nịnh nọt, khen ngợi nhưng đôi khi theo cách không chân thành. Maria flatters herself that she’s an excellent speaker.

(Maria tự khen mình là một diễn giả xuất sắc.)

compliment  Khen ngợi hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một ai đó. I was just complimenting Laura on her wonderful food.

(Tôi vừa khen Laura về món ăn tuyệt vời của cô ấy.)

pay tribute to Để ca ngợi ai đó hoặc một cái gì đó. The mayor paid tribute to the firefighters who battled the blaze.)

(Thị trưởng bày tỏ lòng kính trọng đối với những người lính cứu hỏa đã chiến đấu với ngọn lửa.)

rave  Ca ngợi. The concert has received rave reviews in all the papers.

(Buổi hòa nhạc đã nhận được nhiều lời khen ngợi trên tất cả các tờ báo.)

IV. Luyện tập congratulate đi với giới từ gì

Để nắm chắc về cách dùng cấu trúc congratulate và congratulate đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.

  1. Daniel is here to _____ Emma!
  1. congratulate
  2. congratulates
  3. congratulated
  1. James thinks he will call to congratulate _____ has won the match.
  1. she
  2. her
  3. hermself
  1. Julia congratulated me _____ successfully finishing the project.
  1. in
  2. at
  3. on
  1. David congratulated Anna_____passing the exam.
  1. on
  2. in
  3. at
  1. All the kids must be congratulated _____ their achievements in this charity project.
  1. on
  2. in
  3. for
  1. Jessica should congratulate Michael on his ______ day.
  1. graduate
  2. graduating
  3. graduation

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. I’m  here to congratulate herself on her success.
  2. Rose congratulated her daughter at a good result.
  3. I think I will congratulate himself on passing the driving test.
  4. James is congratulated on her amazing achievements in this research

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. C

Bài tập 2:

  1. herself -> her
  2. at -> on
  3. himself -> myself
  4. on -> for

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc congratulate trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi congratulate đi với giới từ gì mà bạn học cần nắm. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được các cấu trúc với congratulate và sử dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách thành thạo. Tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hữu ích khác trên Hocielts24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

100+ từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng...

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và...
100+ từ vựng về Giáng sinh thông dụng và ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý...

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần...
100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, địa điểm phổ biến

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì...
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu...

Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và...
100+ từ vựng IELTS chủ đề Animals thường dùng

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Animals được đánh giá là một chủ đề khó trong bài thi IELTS và có tần suất xuất hiện khá nhiều trong IELTS Writing...
100+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp...

Lộ Trình học Toàn diện