P là một âm khá khó đọc và thường xuyên bị nhầm lẫn với âm b khiến cho hàm ý câu nói bị sai lệch, khó hiểu cho người nghe. Với bài viết này Hocielts24h sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm P chuẩn trong tiếng Anh cũng như phân biệt cách phát âm p & b. Tham khảo để cải thiện kỹ năng phát âm của mình nhé!
I. Giới thiệu về chữ P trong tiếng Anh
P là một phụ âm vô thanh trong bảng chữ cái tiếng Anh, về cơ bản chữ P có 2 cách phát âm là /p/ và phát âm câm. Tham khảo một số từ vựng có chứa chữ P trong tiếng Anh kèm cách phát âm P và ví dụ minh họa nhé:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
appear |
/əˈpɪr/ |
xuất hiện |
There is a crevice that appears on the wall (Có một kẽ hở xuất hiện trên bức tường) |
apple |
/ˈæpl/ |
trái táo |
Apple juice is delicious (Nước ép táo rất ngon) |
apparent |
/əˈperənt/ |
rõ ràng |
John’s rudeness is apparent (Sự thô lỗ của John là rõ ràng) |
happy |
/ˈhæpi/ |
vui vẻ, hạnh phúc |
Lisa looked very happy (Trông Lisa có vẻ rất hạnh phúc) |
painter |
/ˈpeɪntər/ |
người họa sĩ |
The painter is completing his artwork (Người họa sĩ đang hoàn thành tác phẩm nghệ thuật của mình) |
passport |
/ˈpæspɔːrt/ |
hộ chiếu |
My passport is valid for another three years (Hộ chiếu của tôi có thời hạn trong 3 năm nữa.) |
II. Cách phát âm P chuẩn trong tiếng Anh
Chữ P trong tiếng Anh thường được phát âm là /p/ dù được viết với một chữ P hay 2 chữ P đứng cạnh nhau (PP). Nhưng giống như với một số phụ âm khác thì chữ P cũng có thể là âm câm khi đi với một số chữ viết và được chuyển thành âm khác /p/. Để nắm được các cách phát âm P trong tiếng Anh, hãy tham khảo phần tiếp theo trong bài viết nhé!
1. Cách phát âm /p/ trong tiếng Anh
Đây là cách phát âm P trong tiếng Anh phổ biến nhất. Trước khi học cách phát âm /p/ trong tiếng Anh bạn cần lưu ý rằng âm p là âm vô thanh nên khi phát âm âm này cổ họng sẽ không rung lên, thay vào đó sẽ có luồng khí được đẩy nhẹ từ khoang miệng ra bên ngoài. Để thực hiện phát âm p chuẩn, bạn thực hiện theo hướng dẫn sau:
- Bước 1: Chạm nhẹ hai môi lại với nhau để chặn luồng khí trong miệng
- Bước 2: Đẩy nhẹ không khí từ bên trong ra khỏi miệng và bật nhẹ âm /p/
Để kiểm tra đã phát âm đúng hay chưa, hãy đặt lòng bàn tay ra trước miệng, nếu cảm nhận được có hơi mát thì bạn đã phát âm đúng âm p.
2. 3 cách phát âm chữ p trong tiếng Anh
- Nếu bạn thấy trong một từ có chứa chữ “p” thì chúng ta sẽ được phát âm là p. Luyện cách phát âm P với một số ví dụ sau:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
newspaper |
/ˈnuːzˌpeɪpər/ |
báo |
painter |
/ˈpeɪntər/ |
người họa sĩ |
passport |
/ˈpæspɔːrt/ |
hộ chiếu |
peace |
/piːs/ |
hòa bình |
public |
/ˈpʌblɪk/ |
công cộng |
impatient |
/ɪmˈpeɪʃənt/ |
thiếu kiên trì |
package |
/ˈpækɪdʒ/ |
kiện hàng |
pathetic |
/pəˈθetɪk/ |
đáng thương, thảm bại |
peacock |
/ˈpiːkɑːk/ |
con công |
pen |
/pen/ |
cái bút |
pepper |
/ˈpepər/ |
hạt tiêu |
personality |
/ˌpɜːrsənˈæləti/ |
tính cách |
pipe |
/paɪp/ |
ống nước |
pumpkin |
/ˈpʌmpkɪn/ |
bí ngô |
- Nếu trong một từ có chứa cặp “pp” thì sẽ có cách phát âm là /p/. Ví dụ:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
pepper |
/ˈpepər/ |
hạt tiêu |
puppy |
/ˈpʌpi/ |
chú chó con |
appear |
/əˈpɪr/ |
xuất hiện |
apple |
/ˈæpl/ |
trái táo |
apparent |
/əˈperənt/ |
rõ ràng |
apparatus |
/ˌæpəˈrætəs/ |
máy móc, công cụ |
choppy |
/ˈtʃɑːpi/ |
nứt nẻ |
dropper |
/ˈdrɑːpər/ |
ống nhỏ giọt |
happy |
/ˈhæpi/ |
hạnh phúc |
poppy |
/ˈpɑːpi/ |
cây anh túc |
puppy |
/ˈpʌpi/ |
chó con |
- Chữ P được phát âm câm: Khi chữ “p” đứng ở vị trí đầu từ và đứng trước “n”, “s” và “t” trong một vài trường hợp thì chúng ta sẽ không được phát âm p hay còn gọi là âm câm.
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
pneumatic |
/nuːˈmætɪk/ |
đầy không khí |
pneumonia |
/nuːˈmoʊnjə/ |
viêm phổi |
psalter |
/ˈsɑːltər/ |
sách thánh ca |
psaltery |
/ˈsɑːltəri/ |
đàn xante |
psephology |
/siːˈfɑːlədʒi/ |
khoa nghiên cứu về bầu cử |
psychiatrist |
/sɪˈkaɪətrɪst/ |
bác sĩ tâm thần học |
psychologist |
/saɪˈkɑːlədʒɪst/ |
nhà tâm lý học |
psychology |
/saɪˈkɑːlədʒi/ |
tâm lý học |
pterodactyl |
/ˌterəˈdæktəl/ |
tên một loại thằn lằn |
Tham khảo:
- Cách phát âm F trong tiếng Anh chuẩn cho người mới
- Cách phát âm i trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
III. Những lưu ý khi phát âm p trong tiếng Anh
- Chữ P sẽ được phát âm là /f/ khi đi liền với H tạo thành PH. Ví dụ trong một số từ dưới đây:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
autograph |
/ˈɑːtəgræf/ |
chữ ký tặng |
phantom |
/ˈfæntəm/ |
bóng ma |
pharmaceutical |
/ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl/ |
thuộc về dược |
phase |
/feɪz/ |
giai đoạn, thời kỳ |
phenomenon |
/fəˈnɑːmənɑːn/ |
hiện tượng |
phone |
/fəʊn/ |
gọi điện |
photograph |
/ˈfəʊtəgrɑːf/ |
bức ảnh |
photographer |
/fəˈtɑːgrəfər/ |
thợ chụp ảnh |
- Ngoài cách phát âm PH là /f/ thì có một trường hợp ngoại lệ ph được phát âm là /p/ trong các từ sau: shepherd/ˈʃepərd/ (n) người chăn cừu
IV. Luyện tập cách phát âm P trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cách phát âm P trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập: Đọc các câu dưới đây dựa vào phiên âm bên dưới:
- Is there a problem?
/ɪz ðeər ə ˈprɒbləm/?
(Có vấn đề gì không? )
- The peacock is looking for water.
/ðə ˈpiːkɑːk ɪz ˈlʊkɪŋ fɔː ˈwɔːtə/
(Con công đang đi tìm nước uống. )
- I have a pen, some stamps and an envelope.
/aɪ hæv eɪ pen, sʌm stæmps ænd æn ˈen.və.ləʊp/
(Tôi có một chiếc bút mực, vài con tem và một phong bì.)
- Perhaps you should put this point into your paper.
/pəˈhæps juː ʃʊd pʊt ðɪs pɔɪnt ˈɪntuː jɔː ˈpeɪpə/.
(Có lẽ bạn nên thêm điểm này vào trong bài làm của bạn. )
- We want a perfect picnic in Paris in September.
/wiː wɒnt eɪ ˈpɜː.fekt ˈpɪk.nɪk ɪn ˈpær.ɪs ɪn sepˈtem.bər/
(Chúng tôi muốn có một chuyến dã ngoại hoàn hảo ở Paris vào tháng 9.)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách phát âm P trong tiếng Anh chuẩn mà bạn học cần nắm. Để học tốt tiếng Anh thì phát âm chuẩn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể nâng cao kỹ năng Speaking của mình nhé. Chúc bạn thành công chinh phục phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.