Chữ V trong tiếng Anh được đánh giá là có cách phát âm khá đơn giản vì nó chỉ có một cách phát âm duy nhất. Cách phát âm V trong tiếng Anh cũng khá tương tự như cách phát âm V trong tiếng Việt. Cùng Hocielts24h tìm hiểu về cách phát âm chữ V trong tiếng Anh chuẩn xác nhất để chinh phục phát âm chuẩn bản xứ nhé!
I. Giới thiệu về chữ V trong tiếng Anh

Chữ V là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, đây là một âm có cách phát âm khá giống với chữ V trong tiếng Việt. Tham khảo một số từ vựng có chứa chữ V trong tiếng Anh thường gặp kèm cách phát âm và ví dụ để làm quen với cách phát âm chữ V nhé.
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Villa | /vɪlə/ | biệt thự | The villa is very comfortable and luxurious (Căn biệt thự rất tiện nghi và sang trọng) |
Vase | /veɪs/ | bình hoa | The vase was placed next to the TV. (Chiếc bình hoa được đặt bên cạnh TV.) |
Valley | /ˈvæl.i/ | thung lũng | There was snow in the mountains but not in the valley. (Có tuyết trên núi nhưng không có trong thung lũng.) |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng | This is a small road leading to the village (Đây là con đường nhỏ dẫn tới ngôi làng) |
visit | /ˈvɪz.ɪt/ | chuyến thăm | I’m going to visit old friends on the weekend (Tôi sẽ đi thăm bạn cũ vào cuối tuần) |
vision | /ˈvɪʒ.ən/ | tầm nhìn | Julia had a vision of a garden full of flowers (Julia đã có một tầm nhìn về một khu vườn đầy hoa) |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời | I was invited to John’s wedding (Tôi được mời đến đám cưới của John) |
visa | /ˈviː.zə/ | hộ chiếu | Tom is preparing his visa to study abroad. (Tom đang chuẩn bị hộ chiếu để đi du học.) |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn violin | Julia plays the violin with great expression(Julia chơi vĩ cầm với một biểu cảm tuyệt vời.) |
Tham khảo thêm:
- Nắm chắc 4 cách phát âm chữ S trong tiếng Anh
- Cách phát âm J trong tiếng Anh chi tiết, chuẩn xác nhất
II. Cách phát âm chữ V trong tiếng Anh

Chữ V trong tiếng Anh chỉ có duy nhất một cách phát âm là /v/. Để phát âm âm /v/ chuẩn bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Thực hiện nâng môi dưới của bạn lên trên cho đến khi môi dưới chạm vào răng cửa của hàm trên.
- Bước 2: Hơi đưa môi về hai bên một chút.
- Bước 3: Đẩy nhẹ luông hơi ra, nhẹ nhàng rung cổ họng và phát âm âm /v/
Vì âm /v/ là một âm hữu thanh nên khi thực hiện phát âm bạn sẽ thấy cổ họng rung nhẹ lên. Để kiểm tra xem bạn đã phát âm đúng âm /v/ hay chưa, hãy đặt tay lên cổ họng, nếu thấy cổ họng rung nhẹ tức nghĩa là bạn đã phát âm đúng.
Như Hocielts24h đã nói ở trên, chữ V có cách phát âm khá đơn giản, nếu bạn thấy trong một từ có chứa chữ V đứng ở vị trí đầu từ hoặc giữa từ thì chữ V sẽ có cách phát âm là /v/. Một số ví dụ về những từ có chữ V trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
available (adj) | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
leave (v) | /liːv/ | đi, rời đi |
favour (n) | /ˈfeɪvər/ | thiện ý, sự quý mến |
skivvy (n) | /ˈskɪvi/ | người hầu gái |
university (n) | /juːnɪˈvɜːrsɪti/ | trường đại học |
move (v) | /muːv/ | di chuyển |
various (adj) | /ˈveəriəs/ | đa dạng |
very (adv) | /ˈveri/ | rất |
vote (v) | /vəʊt/ | bỏ phiếu (bầu cử) |
volunteer (n) | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
visa (n) | /ˈviː.zə/ | hộ chiếu |
III. Luyện tập cách phát âm V trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cách phát âm V trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập: Luyện tập phát âm V trong những câu sau
1. I can prove that Steve was not at fault
/aɪ kæn pruːv ðæt stiːv wɒz nɒt æt fɔːlt/
(Tôi có thể chứng minh rằng Steve không có lỗi)
2. You can see the village located in the middle of the valley
/juː kæn siː ðə ˈvɪlɪʤ ləʊˈkeɪtɪd ɪn ðə ˈmɪdl ɒv ðə ˈvæli/
(Bạn có thể nhìn thấy ngôi làng nằm giữa thung lũng)
3. Anna picked the vegetables from her garden.
/ˈænə pɪkt ðə ˈvɛʤtəbᵊlz frɒm hɜː ˈɡɑːdn/.
(Anna đã hái rau từ chính khu vườn của cô ấy.)
4. Don’t forget to vote for your favorite band
/dəʊnt fəˈɡɛt tuː vəʊt fɔː jɔː ˈfeɪvərɪt bænd/
(Đừng quên bầu chọn cho band nhạc yêu thích của bạn)
Trên đây là hướng dẫn cách phát âm V trong tiếng Anh chi tiết nhất kèm ví dụ minh họa và bài tập để bạn học luyện tập. Cách phát âm chữ V không hề khó, vì vậy hãy luyện tập thường xuyên để có phản xạ tốt và giao tiếp lưu loát như người bản xứ nhé!