Đối với nhiều người học tiếng Anh thì việc phát âm S có thể gây ra không ít khó khăn bởi nó có nhiều trường hợp kết hợp chữ viết khác nhau. Ngoài ra trong các bài thi tiếng Anh trong phần ngữ âm chữ S cũng thường xuyên xuất hiện bởi những biến thể phát âm của nó. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu về cách phát âm chữ S trong tiếng Anh để chinh phục phát âm chuẩn bản ngữ nhé!
I. Giới thiệu về chữ S trong tiếng Anh
Chữ S là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, phụ âm này gây ra không ít khó khăn cho người Việt khi học phát âm bởi những biến thể của nó. Cùng tham khảo một số từ vựng có chứa chữ S trong tiếng Anh kèm cách phát âm chữ S trong những từ này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sushi | /ˈsuː.ʃi/ | Món sushi | There is a good sushi restaurant nearby (Có một nhà hàng sushi ngon ở gần đây) |
Strawberry | /ˈstrɔː.bər.i/ | dâu tây | I loves to add strawberries in my smoothie bowl (Tôi thích cho dâu tây vào bát sinh tố của mình) |
Stapler | /ˈsteɪ.plər/ | cái dập ghim | Can you lend me the stapler? (Bạn có thể cho tôi mượn cái dập ghim không?) |
pressure | /ˈpreʃ.ər/ | Áp lực | John put too much pressure on the switch and it broke (John ấn quá mạnh vào công tắc và nó bị gãy) |
Scan | /skæn/ | quét | I need to scan some important documents (Tôi cần scan một số tài liệu quan trọng) |
Shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi | Tom looked very handsome in a white shirt (Nhìn Tom rất đẹp trai trong chiếc áo sơ mi trắng) |
Study | /ˈstʌd.i/ | học hành | Jack needs to study for his exams. (Jack cần phải học cho kỳ thi của anh ấy.) |
Smile | /smaɪl/ | cười | Mina always smiles when she sees her family. (Mina luôn cười khi nhìn thấy gia đình của mình.) |
II. Cách phát âm chữ S trong tiếng Anh
Như Hocielts24h đã đề cập ở trên, chữ S có những biến thể phức tạp của nó. Chữ S thường được phát âm với nhiều âm khác nhau, về cơ bản sẽ có 4 cách phát âm chữ S đó là /s/,/z/, /ʒ/ và /ʃ/. Cùng tìm hiểu về cách phát âm chữ S chi tiết với phần tiếp theo trong bài viết nhé!
1. Cách phát âm chữ S là /s/
Đây là cách phát âm chữ S phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cụ thể
- Thông thường S được phát âm là /s/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
fiscal (adj) | /ˈfɪskl/ | thuộc về tài chính |
handsome (adj) | /ˈhænsəm/ | đẹp trai |
industry (n) | /ˈɪndəstri/ | nền công nghiệp |
silent (a) | /ˈsaɪlənt/ | im lặng |
sister (n) | /ˈsɪstər/ | chị/em gái |
pest (n) | /pest/ | vật phá hoại |
slave (n) | /sleɪv/ | nô lệ |
social (a) | /ˈsəʊʃəl/ | mang tính xã hội |
summer (n) | /ˈsʌmər / | mùa hè |
taste (n) | /teɪst/ | mùi vị |
- Khi 2 chữ S đứng cạnh nhau thành SS cũng được phát âm là /s/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
assail (v) | /əˈseɪl/ | tấn công |
blossom (v) | /ˈblɑːsəm/ | nở hoa |
boss (n) | /bɑːs/ | ông chủ |
bossy (adj) | /ˈbɑːsi/ | hách dịch, hống hách |
mass (n) | /mæs/ | đống |
messy (adj) | /ˈmesi/ | bừa bãi |
glasses (n) | /ˈglæsɪz/ | kính |
missing (adj) | /ˈmɪsɪŋ/ | mất tích |
pussy (n) | /ˈpʊsi/ | mèo |
- Khi chữ S đứng sau các phụ âm vô thanh như f, gh, k, p, t trong từ thì cách phát âm chữ S cũng được đọc là /s/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
chefs (n-pl) | /ʃefs/ | đầu bếp |
coughs (v) | /kɑːfs/ | ho |
laughs (v) | /læfs/ | cười |
books (v) | /bʊks/ | sách |
stops (v) | /stɑːps/ | dừng lại |
makes (v) | /meɪks/ | làm |
cooks (v) | /kʊks/ | nấu ăn |
brakes (n-pl) | /breɪks/ | phanh xe |
lets (v) | /lets/ | để |
puts (v) | /pʊts/ | đặt |
- Chữ S khi đứng trước chữ C tạo thành SC cũng được phát âm là /s/
Trong một vài trường hợp SC được phát âm là /sk/ nhưng với một số từ khác thì SC được phát âm là /s/. Thực chất SC được phát âm là /s/ khi đứng sau C là e, i hay y. Bạn có thể xem lại cách phát âm chữ C để nhớ lại nguyên tắc phát âm -ce, -ci, -cy nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
scab (n) | /skæb/ | bệnh ghẻ |
scar (n) | /skɑːr/ | vết sẹo |
scene (n) | /siːn/ | phong cảnh |
science (n) | /saɪənts/ | khoa học |
scion (n) | /ˈsaɪən/ | chồi ghép |
scent (n) | /sent/ | mùi thơm |
score (n) | /skɔːr/ | điểm |
scull (n) | /skʌl/ | mái chèo |
scold (v) | /skəʊld/ | mắng |
sculpture (n) | /ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc |
2. Cách phát âm chữ S là /z/
Ngoài cách phát âm chữ S là /s/ phổ biến thì chữ S còn có cách phát âm là /z/ trong những trường hợp sau:
- Chữ S được đọc phát âm là /z/ khi đứng sau nguyên âm và các âm hữu thanh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cars (n) | /kɑːrz/ | xe hơi |
dreams (n) | /driːmz/ | giấc mơ |
drums (n) | /drʌmz/ | cái trống |
eyes (n) | /aɪz/ | mắt |
fans (n) | /fænz/ | quạt trần |
hands (n) | /hændz/ | tay |
kings (n) | /kɪŋz/ | vua |
finds (v) | /faɪndz/ | tìm |
plays (v) | /pleɪz/ | chơi |
rides (v) | /raɪd/ | lái |
- Chữ S được phát âm là /z/ khi đứng giữa hai nguyên âm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
because (conjunction) | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
business (n) | /ˈbɪznɪs/ | kinh doanh |
busy (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
easy (adj) | /ˈiːzi/ | dễ dàng |
fuse (n) | /fjuːz/ | cầu chì |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
organisation (n) | /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/ | tổ chức |
pose (v) | /pəʊz/ | đặt vấn đề |
desire (v) | /dɪˈzaɪr/ | khao khát |
desert (n) | /ˈdezərt/ | sa mạc |
visit (n) | /ˈvɪzɪt/ | chuyến thăm |
Một số trường hợp ngoại lệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
goose (n) | /ɡuːs/ | con ngỗng |
house (n) | /ˈhɑʊs/ | ngôi nhà |
loose (adj) | /luːs/ | lỏng lẻo |
louse (n) | /laʊs/ | con rận |
moose (n) | /muːs/ | con nai sừng tấm |
- Ngoài ra chữ S cũng được phát âm là /z/ khi đứng sau đuôi “the” hoặc khi đứng trước “m”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
alcoholism (n) | /ˈælkəhɑːlɪzəm/ | chứng nghiện rượu |
bathes (v) | /beɪðz/ | tắm biển |
breathes (v) | /briːðz/ | hít thở |
clothes (n) | /kləʊðz/ | quần áo |
materialism (n) | /məˈtɪriəlɪzəm/ | chủ nghĩa duy vật |
socialism (n) | /ˈsəʊʃəlɪzəm/ | chủ nghĩa xã hội |
symbolism (n) | /ˈsɪmbəlɪzəm/ | chủ nghĩa tượng trưng |
terrorism (n) | /ˈterərɪzəm/ | chủ nghĩa khủng bố |
criticism (n) | /ˈkrɪtɪsɪzəm/ | sự chỉ trích |
organism (n) | /ˈɔːrɡənɪzəm/ | sinh vật |
3. Cách phát âm chữ S là /ʃ/
Trong trường hợp âm đứng trước là âm vô thanh như p, t, k, s, θ, f thì âm s ở đuôi –sio, -sia hoặc từ có đuôi sure sẽ được phát âm là /ʃ/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
discussion | /dɪˈskʌʃ.ən/ | cuộc thảo luận |
confession | /kənˈfeʃ.ən/ | sự thú nhận |
Russia | /ˈrʌʃ.ə/ | nước Nga |
assure | /əˈʃɔːr/ | bảo đảm |
pressure | /ˈpreʃ.ər/ | áp lực |
Lưu ý: khi một từ có nhiều âm tiết có hậu tố hoặc cấu tạo từ là -io (tion, sion, ious), -ia (iar, ian, iasm, ial) thì trọng âm của từ được nhấn vào âm tiết ngay trước đó.
Ví dụ:
competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi, sự cạnh tranh
mission /ˈmɪʃ.ən/ nhiệm vụ
precious /ˈpreʃ.əs/ quý giá
familiar /fəˈmɪl.i.ər/ quen biết
4. Cách phát âm chữ S là /ʒ/
Chứ S sẽ được phát âm là /ʒ/ khi đứng
Một từ kết thúc bằng nguyên âm (u,e,o,ai) + đuôi –sio, -sia, -su, -sure thì chữ S trong trường hợp này được phát âm là /ʒ/.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
decision | /dɪˈsɪʒ.ən/ | quyết định, lựa chọn |
commission | /kəˈmɪʃ.ən/ | Ủy ban, giấy ủy quyền |
Indonesia | /ˌɪn.dəˈniː.ʒə/ | nước Indonesia |
usual | /ˈjuː.ʒu.əl/ | bình thường |
pleasure | /ˈpleʒ.ər/ | vui lòng, giải trí |
closure | /ˈkləʊ.ʒər/ | sự đóng cửa |
Tham khảo: Nắm chắc cách phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh cực dễ nhớ
III. Luyện tập cách phát âm chữ S trong tiếng Anh
Để giúp bạn học thành thạo hơn cách phát phát âm chữ S trong tiếng Anh, Hocielts24h đã đưa ra một số bài tập dưới đây, cùng luyện tập ngay nhé!
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm chữ S khác với những từ còn lại
1. A. music B. fuse C. reason D. loose
2. A. alcoholism B. business C. socialism D. science
3. A. handsome B. social C. season D. boss
4. A. advice B. vision C. desire D. rise
5. A. closure B. tension C. insure D. assure
Đáo án
1. D
2. D
3. C
4. B
5. A
Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây vào cách phát âm chữ S chính xác
leisure perhaps
closet sure
decision runs
see shoes
visual design
serve casual
advise promise
pleasure sugar
sea sorry
Trên đây là tổng hợp cách phát âm S trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn xác nhất. Chữ S là một phụ âm khá khó phát âm và dễ gây nhầm lẫn. Hãy luyện tập cách phát âm S thường xuyên để chinh phục cách phát âm chuẩn bản ngữ nhé!