Phát âm âm cuối tiếng Anh chuẩn không hề đơn giản, đặc biệt những từ ở đuôi như s/es thường rất khó phát âm và nhiều người thường bỏ qua phần đuôi quan trọng này. Đây cũng là một trong những lỗi người Việt đặc biệt trong trường hợp tự học tiếng Anh tại nhà. Vậy hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu rõ hơn về cách phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh để giúp bạn chinh phục bài Speaking IELTS hiệu quả nhé!
I. Cách thêm đuôi đuôi s/es dễ nhớ
Quy tắc để thêm s/es vào một từ rất đơn giản, cụ thể như sau:
- Nếu tận cùng của từ là “s”, “ss”, “z’”, “ch’”, “sh” hoặc “x” thì bạn sẽ thêm “es” vào cuối của từ.
- Đối với những từ còn lại bạn chỉ cần thêm đuôi “s”.
Ví dụ:
- bus – buses
- quiz – quizzes
- miss – misses
- crash – crashes
- clock – clock
- church – churches
- time – times
- box – boxes
- allow – allows
II. Phát âm s/es ở dạng danh từ và động từ
Mẹo học cách phát âm đuôi s,es sẽ phụ thuộc vào âm cuối của danh từ hoặc động từ, thường sẽ là phụ âm. Trước khi tìm hiểu về các quy tắc phát âm đuôi s,es hãy cùng tìm hiểu về các khái niệm âm hữu thanh, âm vô thanh và âm sibilant nhé!
1. Âm hữu thanh
Âm hữu thanh là những âm khi chúng ta nói âm xuất phát từ dây thanh quản, đi qua lưỡi, đến răng sau đó đi ra ngoài và tạo ra một độ rung hoặc âm thanh ngân nga trong cổ họng . Đặt ngón tay của bạn trên cổ họng và sau đó phát âm chữ L. Bạn sẽ nhận thấy một sự rung động nhẹ ở cổ họng của bạn, tức đó là âm hữu thanh.
Âm hữu thanh trong tiếng Anh sẽ được chia làm 3 nhóm chính sau đây:
- Các nhóm nguyên âm sẽ bao gồm: /i/, /i:/, /e/, /æ/, /ɔ/, /ɔ:/, /a:/, /ʊ/, /u:/, /ə/, /ʌ/, /ə:/.
- Nhóm các âm mũi: /m/, /n/, /ŋ/.
- Một số các âm khác: /r/, /l/, /w/, /j/, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.
2. Âm vô thanh
Trái ngược với âm hữu thanh, âm vô thanh là những âm mà khi bạn phát âm cổ họng không rung. Ví dụ khi phát âm chữ P. Bạn sẽ nhận thấy nó phát ra từ miệng như thế nào (thực tế là gần môi của bạn ở phía trước miệng của bạn). Âm thanh P không phát ra từ cổ họng của bạn.
Hãy thử điều này với các chữ cái khác và bạn sẽ “cảm nhận” được sự khác biệt giữa phụ âm có tiếng và phụ âm vô thanh (hoặc có âm thanh).
Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh như: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/
3. Âm thanh sibilant
Một âm thanh khác liên quan đến điều này là âm thanh sibilant được tạo ra bằng cách đẩy không khí ra phía răng của bạn. Được đặc trưng bởi âm thanh rít (sssss), âm thanh vo ve (zzzzz) hoặc âm thanh mà giáo viên tạo ra khi họ muốn bạn im lặng (suỵt!).
Các âm xuýt bao gồm: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/ và /dʒ/.
II. 3 Cách phát âm đuôi s/es chuẩn xác nhất
Về cơ bản sẽ có 3 quy tắc bạn cần nắm trong cách phát âm đuôi s/es là /iz/, /s/ và /z/.
- Quy tắc 1: Đuôi s, es phát âm là /s/ khi tận cùng từ là âm -p, -f, -k, -t, -th
- Quy tắc 2: Đuôi s, es phát âm là /iz/ khi tận dùng từ là âm -s, -ss, -z, -o, -ge, -ce, -ch, -sh.
- Quy tắc 3: Đuôi s, es phát âm là /z/ với các trường hợp còn lại.
1. Cách phát âm s es là /s/
Trong trường hợp âm cuối của một từ là âm câm (âm không phát ra) thì khi thêm -s, -es, ‘s vào cuối của từ thì từ đó sẽ được phát âm thành /s/.
Các âm vô thanh bao gồm: /p/, /θ/, /f/, /t/, /k/. Và sau đuôi ký tự: -k,-p, -f, -t, và -th – đối với âm vô thanh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
maps | /mæps/ | bản đồ |
months | /mʌnθs/ | tháng |
walks | /wכks/ | đi bộ |
hats | /hæts/ | mũ |
Stops
|
/stɒps/ | dừng lại |
Beliefs | /bɪˈliːfs/ | sự tin tưởng |
Books
|
/bʊks/ | sách |
laughs | UK /lɑːfs/US /læfs/ | cười |
2. Cách phát âm s es là /iz/
Đôi khi âm này được viết là / əz / và sử dụng ký hiệu “schwa” hoặc “ngược e” trước chữ z. Để dễ hiểu, chúng ta sẽ viết âm này là / ɪz / hoặc / iz /
Cách phát âm đuôi s/es sẽ được phát âm là /iz/ khi phụ âm cuối của từ là âm sibilant ( âm thanh rít hoặc vo ve) như /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/. Các âm này thường kết thúc bằng các chữ cái như -s, -ss, -x, -z, -ch, -sh, -ge, -ce. Âm / ɪz / được phát âm giống như một âm tiết phụ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
prizes | /praɪziz/ | giải thưởng |
kisses | /kisiz/ | hôn |
witches | /wɪtʃiz/ | phù thủy |
wishes | /wɪʃiz/ | mong ước |
boxes | UK /bɒksiz/
US /bɑːksiz/ |
hộp |
Nurses
|
/nɜːsiz/ | y tá |
Changes | /’t∫eindʒiz/ | thay đổi |
Policies | /ˈpɒl.ə.siz/ | chính sách |
3. Cách phát âm s es là /z/
Với các trường hợp còn lại, những từ có phụ âm cuối kết thúc là /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ và những nguyên âm (u, e, a, i, o) thì cách phát âm đuôi s/es sẽ được phát âm là /z/
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
sees | /siːz/ | nhìn thấy |
ends | /endz/ | kết thúc |
Jobs | /dʒɒbz/ | nghề nghiệp |
Islands | /ˈaɪ.ləndz/ | hòn đảo |
dreams | /driːmz/ | giấc mơ |
Jobs
|
/dʒɒbz/ | nghề nghiệp |
Sings | /sɪŋz/ | ca hát |
Drives | /draɪvz/ | lái xe |
4. Các trường hợp đặc biệt của cách phát âm đuôi s/es
- Với danh từ “houses”, sau khi thêm hậu tố s sẽ có cách phiên âm là /ˈhaʊ.zɪz/ thay vì /ˈhaʊ.sɪz/
- Với từ “say”, sau khi thêm s, sẽ phát âm s là /z/, đọc là /sez/.
- Trong các hình thức khác của “s” như ở dạng sở hữu, dạng viết tắt của “is” và “has”, thì ‘s’ đều được phát âm là /s/.
Tham khảo: Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn, đầy đủ nhất
III. Mẹo để ghi nhớ cách phát âm s/es siêu dễ
Để ghi nhớ nhanh hơn các quy tắc phát âm đuôi s/es, chúng ta sẽ ghép các âm tiết cuối thành một câu nói hay một cụm từ hài hước. Dưới đây là một vài câu thần chú mà bạn có thể tham khảo:
- Đuôi s/es được phát âm là /s/ trong trường hợp tận cùng là các âm /ð/, /p/, /k, /f/, /t/. Bạn có thể đọc: “Thảo phải khao phở Tuấn“
- Đuôi s/es được phát âm là /iz/ trong trường hợp tận cùng là các âm /s/, /ʒ/, /t∫/, /∫/ /z/, /dʒ/). Bạn có thể đọc thành “Sóng gió chẳng sợ zó giông“
IV. Bài tập luyện cách phát âm đuôi s/es
Để nắm rõ hơn về cách phát âm đuôi s/es dưới đây là một số bài tập nhỏ để bạn luyện tập, hãy thử phát âm nhé!
Chọn ra từ có cách phát âm đuôi s/es khác với những từ còn lại
1.
- phones
- books
- streets
- makes
2.
- proofs
- rocks
- lifts
- regions
3.
- pens
- books
- tables
- phones
4.
- sports
- minds
- chores
- plays
5.
- signs
- profits
- becomes
- survives
Đáp án
- A
- D
- B
- A
- B
Bài viết trên đây, Hocielts24h đã giới thiệu đến các bạn đầy đủ về cách phát âm đuôi s/es giúp các bạn có thể phân biệt rõ ràng chính xác hơn về kiến thức phát âm này. Các bạn hãy cùng đón chờ những bài viết kiến thức phát âm của HocIelts24 nhé!