Trước khi bắt đầu học tiếng Anh thì việc học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm là khởi đầu quan trọng cho một nền móng vững chắc sau này. Nếu bạn đang là người mới tìm hiểu về tiếng Anh thì việc học cách đọc bảng chữ cái Tiếng Anh sẽ là bài học đầu tiên dành cho bạn. Cùng Học IELTS 24H tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Anh và cách học bảng chữ cái hiệu quả nhất nhé!
I. Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Anh
1. Khái niệm về bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) hiện đại là một bảng chữ cái Latinh gồm 26 ký tự được sắp xếp theo 1 thứ tự cụ thể. Bảng chữ cái tiếng Anh có 2 cách viết là chữ cái thường và bảng chữ cái được viết hoa:
- Chữ hoa: A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
- Chữ thường: a, b, c, d, e, f, g, h ,i ,k , l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z.
2. Phân loại bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh sẽ gồm có
- 5 nguyên âm bao gồm: A, E, I, O, U.
- 21 phụ âm bao gồm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, X, Z, W và Y .
Chữ Y trong tiếng Anh thường được sử dụng làm phụ âm nhưng cũng có những trường hợp Y đóng vai trò làm nguyên âm. Do vậy có thể gọi là bán nguyên âm và phụ âm.
Ví dụ:
- Chữ Y trong từ “Toy” đóng vai trò làm phụ âm
- Chữ Y trong từ “System” đóng vai trò làm nguyên âm
II. Mức độ quan trọng và tần suất sử dụng các chữ cái
Tần suất chữ cái xuất hiện là số lần trung bình các chữ cái trong bảng chữ cái xuất hiện trong ngôn ngữ viết.
Chữ cái | Tần suất | Chữ cái | Tần suất |
A | 8,17% | N | 6,75% |
B | 1,49% | O | 7,51% |
C | 2,78% | P | 1,93% |
D | 4,25% | Q | 0,1% |
E | 12,7% | R | 5,99% |
F | 2,23% | S | 6,33% |
G | 2,02% | T | 9,06% |
H | 6,09% | U | 2,76% |
I | 6,97% | V | 9,98% |
J | 0,15% | W | 2,36% |
K | 0,77% | X | 0,15% |
L | 4,03% | Y | 1,97% |
M | 2,41% | Z | 0,07% |
Chữ cái thường xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh là chữ E được sử dụng trong nhiều ký tự khác nhau, chữ cái được sử dụng ít nhất đó là chữ Z.
III . Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh
Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh được cố định cho từng từ nhưng với mỗi ký tự khác nhau khi được ghép cùng nhau lại có thể có cách phát âm khác nhau. Phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Anh là nền tảng giúp bạn chinh phục IELTS Speaking. Cùng xem 2 bảng phát âm chữ cái tiếng Anh mà Hocielts24h đã tổng hợp dưới đây nhé!
1. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh theo phiên âm quốc tế
STT | Chữ thường | Chữ hoa | Phát âm |
1 | a | A | /eɪ/ |
2 | b | B | /biː/ |
3 | c | C | /siː/ |
4 | d | D | /diː/ |
5 | e | E | /iː/ |
6 | f | F | /ɛf/ |
7 | j | J | /dʒiː/ |
8 | h | H | /eɪtʃ/ |
9 | i | I | /aɪ/ |
10 | j | J | /dʒeɪ/ |
11 | k | K | /keɪ/ |
12 | l | L | /ɛl/ |
13 | m | M | /ɛm/ |
14 | n | N | /ɛn/ |
15 | o | O | /oʊ/ |
16 | p | P | /piː/ |
17 | q | Q | /kjuː/ |
18 | r | R | /ɑr/ |
19 | s | S | /ɛs/ |
20 | t | T | /tiː/ |
21 | u | U | /juː/ |
22 | v | V | /viː/ |
23 | w | W | /ˈdʌbəl.juː/ |
24 | x | X | /ɛks/ |
25 | y | Y | /waɪ/ |
26 | z | Z | /ziː/ |
2. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh theo phiên âm tiếng Việt
Với bảng chữ cái tiếng Anh phiên âm theo chuẩn quốc tế ở trên sẽ có thể khiến cho những bạn mới học gặp khó khăn để phát âm chuẩn. Vậy hãy cùng tham khảo bảng phát âm chữ cái tiếng Anh theo phiên âm tiếng Việt mà Học IELTS 24h tổng hợp dưới đây nhé. Tuy nhiên cách đọc này chỉ mang tính gợi ý để giúp bạn dễ nhớ hơn:
STT | Chữ thường | Chữ hoa | Phát âm |
1 | a | A | ây |
2 | b | B | bi |
3 | c | C | si |
4 | d | D | di |
5 | e | E | i |
6 | f | F | ép |
7 | j | J | dzi |
8 | h | H | ét’s |
9 | i | I | ai |
10 | j | J | dzei |
11 | k | K | kêy |
12 | l | L | eo |
13 | m | M | em |
14 | n | N | en |
15 | o | O | âu |
16 | p | P | pi |
17 | q | Q | kiu |
18 | r | R | a |
19 | s | S | ét |
20 | t | T | ti |
21 | u | U | diu |
22 | v | V | vi |
23 | w | W | đắp liu |
24 | x | X | esk s |
25 | y | Y | quai |
26 | z | Z | diét |
IV. Cách học bảng chữ cái tiếng Anh học nhanh nhớ lâu
1. Học bảng chữ cái tiếng Anh thông qua video hướng dẫn
Để học bảng chữ cái tiếng Anh hiệu quả hơn bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn học tên gọi các chữ cái trên Internet. Hãy nghe, quan sát và bắt chước khẩu hình giáo viên phát âm các tên chữ cái. Từ đó ghi nhớ và học phát âm bảng chữ cái tiếng Anh tốt hơn. Khi đã thành thạo rồi bạn có thể tham khảo thêm các phần mềm học phát âm tiếng Anh online để giúp nâng cao kỹ năng phát âm của mình.
2. Học bảng chữ cái thông qua bài hát
Đây là một cách học siêu thú vị mà bạn có thể tham khảo. Giai điệu của những bài hát sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ cái nhanh hơn và cách phát âm của chúng. Một số bài hát phổ biến với những người mới học bảng chữ cái tiếng Anh như: ABC Song; The Alphabet Is So Much Fun; ABC Alphabet Lullaby;…
3. Tập đánh vần với chữ cái tiếng Anh
Việc luyện tập đánh vần sẽ giúp bạn thành thạo tên gọi của các chữ cái tiếng Anh và cũng là tiền đề để bạn học từ vựng tiếng Anh tốt hơn. Ví dụ khi bạn đã biết cái bàn là Table thì bạn có thể học cách đánh vần từng từ T-A-B-L-E.
Bài viết trên đây đã giới thiệu cho bạn học đầy đủ tất cả những kiến thức về bảng chữ cái tiếng Anh cũng như cách để học bảng chữ cái tiếng Anh hiệu quả. Đây là nền tảng để bạn có thể học phát âm tiếng Anh vì vậy hãy học và ghi nhớ thật kỹ những kiến thức này nhé!