Với những bạn học tiếng Anh chắc chắn không còn cảm thấy xa lạ với động từ attend. Đây là một từ vựng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên có một thắc mắc mà khá nhiều bạn gặp phải đó chính là attend đi với giới từ gì. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về cách dùng từ attend trong tiếng Anh để sử dụng nó thật linh hoạt và chính xác nhất nhé!
I. Attend là gì?
Trước khi tìm hiểu về attend đi với giới từ gì bạn cần nắm được nghĩa của từ vựng này trước nhé.
Theo từ điểm Cambridge, attend /əˈtend/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tham dự, đi đến một sự kiện, địa điểm nào đó. Ngoài ra attend còn mang ý nghĩa chú ý đến điều ai đó đang nói hay cung cấp cung cấp dịch vụ cho ai đó, đặc biệt là một phần công việc của bạn.
Ví dụ:
- The meeting will take place tomorrow and we expect everyone to attend fully. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày mai và chúng tôi hy vọng mọi người sẽ tham dự đầy đủ.)
- Anna attended cooking class for 2 months. (Anna đã tham dự lớp học nấu ăn trong 2 tháng.)
- All students are required to attend the commencement of school. (Tất cả học sinh đều cần phải tham dự buổi khai giảng.)
- I’m afraid the child wasn’t attending to what was what the teacher prompted. (Tôi e rằng đứa trẻ đã không chú ý đến những gì giáo viên nhắc nhở.)
Word family với attend
Liên quan đến động từ attend trong tiếng Anh còn có một số từ vựng khác ở dạng danh từ, tính từ của attend. Cùng tham khảo thêm một số từ vựng này để sử dụng chúng một cách linh hoạt, đa dạng trong giao tiếp nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Attendee (n) | /əˌtɛnˈdiː/ | Người tham dự, người có mặt trong một sự kiện hay cuộc họp. | The seminar was attended by 200 attendees from all over the country.
(Buổi hội thảo có 200 người tham dự từ khắp nơi trên cả nước.) The organizer provides name cards, paper, and pens to all attendees. (Nhà tổ chức cung cấp thẻ tên, giấy và bút cho tất cả người tham dự.) |
attendant | /əˈten.dənt/ | Người phục vụ, người theo hầu, tiếp viên. | The princess’s attendant helped her put on her dress and prepare for the feast.
(Người hầu của công chúa đã giúp cô ấy mặc váy và chuẩn bị cho bữa tiệc.) The groom and bride had five attendants each. (Chú rể và cô dâu mỗi người có năm người hầu cận.) |
Attendance (n) | /əˈten.dəns/ | Sự tham dự, số người đến một sự kiện. | Julia failed the course because of her poor record of attendance.
(Julia đã trượt khóa học vì thành tích tham dự kém.) The attendance of the event was higher than anticipated with more than 7000 people present. (Số người tham dự sự kiện cao hơn dự đoán với hơn 7000 người có mặt.) |
Attentive (adj) | /əˈtɛntɪv/ | Chú ý đến, tập trung và quan tâm đến một việc hay người nào đó. | Our teachers are always attentive to the needs of our students.
(Giáo viên của chúng tôi luôn chú ý đến nhu cầu của học sinh.) Peter was very attentive to his girlfriend when she was ill. (Peter rất quan tâm đến bạn gái khi cô ấy bị ốm.) |
attentively (adv) | /əˈten.tɪv.li/ | Một cách chăm chú. | The developments of the film are being watched attentively.
(Những diễn biến của bộ phim đang được theo dõi một cách chăm chú.) The audience listened attentively to Jungkook singing on stage. (Khán giả chăm chú nghe Jungkook hát trên sân khấu.) |
II. Attend đi với giới từ gì?
Attend đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Động từ attend đi cùng với giới từ to tạo thành cụm động từ attend to mang ý nghĩa là tham dự. Cấu trúc attend to như sau:
Attend to someone/something |
Cấu trúc attend to được sử dụng trong các trường hợp:
- Để giúp đỡ ai đó hoặc giải quyết một cái gì đó. Ví dụ:
- A recent survey shows that the company has failed to attend to clients’ needs and demands. (Một khảo sát gần đây cho thấy công ty đã không đáp ứng được nhu cầu và đòi hỏi của khách hàng.)
- My boss always has so many things to attend to when he comes to work after a business trip abroad. (Sếp tôi luôn có rất nhiều việc phải làm khi đến công ty sau một chuyến công tác nước ngoài.)
- Quản lý hoặc chăm sóc một cái gì đó hoặc ai đó.
- His company helps employees attend to elderly relatives. (Công ty của anh ấy giúp nhân viên chăm sóc người thân lớn tuổi.)
- Doctors tried to attend to the elderly patients first. (Các bác sĩ cố gắng chăm sóc những người bệnh cao tuổi trước tiên.)
Ngoài ra attend có thể đứng một mình mà không cần đi cùng với giới từ nào. Ví dụ:
- You are cordially invited to attend our new product launch ceremony. (Trân trọng mời bạn đến tham dự buổi lễ ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi.)
- I don’t think I need to attend tomorrow’s meeting. (Tôi không nghĩ tôi cần phải tham dự cuộc họp ngày mai.)
- It was an important meeting and the entire department was required to attend. (Đó là một cuộc họp quan trọng và toàn bộ bộ phận được yêu cầu tham dự.)
Xem thêm bài viết:
- Impact đi với giới từ gì? 2 giới từ đi với impact
- Suspect đi với giới từ gì? 2 giới từ đi cùng suspect
III. Từ đồng nghĩa với attend trong tiếng Anh
Như vậy là bạn đã nắm được attend đi với giới từ gì và cách dùng từ attend trong tiếng Anh. Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với attend trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp, tránh lặp từ nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
join | Tham gia. | It’s a great event. Why don’t you join?
(Đó là một sự kiện tuyệt vời. Tại sao bạn không tham gia?) |
visit | Đến thăm địa điểm nào đó. | They visited a few galleries while they were in Paris.
(Họ đã đến thăm một số phòng trưng bày khi ở Paris.) |
presence | Sự hiện diện. | Rosa was overwhelmed by the presence of so many people in the concert.
(Rosa bị choáng ngợp bởi sự hiện diện của rất nhiều người trong buổi hòa nhạc.) |
enroll | Tham gia. | I enrolled for the modern art course.
(Tôi đã đăng ký vào khóa học nghệ thuật hiện đại.) |
be present | Có mặt. | John was present at the seminar.
(John đã có mặt tại buổi hội thảo.) |
appear | Xuất hiện. | Jack suddenly appeared in the doorway.
(Anh chợt xuất hiện ở ngưỡng cửa.) |
show up | Đến một nơi nào đó để tham gia vào một nhóm người , đặc biệt là muộn hoặc bất ngờ. | I invited Tim for seven o’clock, but he didn’t show up until 8.30.
(Tôi mời anh ấy lúc 7 giờ nhưng mãi đến 8h30 anh ấy mới xuất hiện.) |
go to | Đi đến. | We will go to the seminar together.
(Chúng tôi sẽ đi đến buổi hội thảo cùng nhau.) |
heed | Chú ý đến điều gì đó, đặc biệt là lời khuyên hoặc cảnh báo. | Few appeared to heed John’s call for calm.
(Rất ít người tỏ ra chú ý đến lời kêu gọi bình tĩnh của John.) |
care for | Bảo vệ hoặc chăm sóc ai đó. | David had to give up his job to care for his elderly father.
(David đã phải nghỉ việc để chăm sóc người cha già.) |
look after | Chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó. | We look after the neighbours’ dog while they’re away.
(Chúng tôi chăm sóc con chó của hàng xóm khi họ đi vắng.) |
IV. Luyện tập attend đi với giới từ gì
Để nắm chắc cách dùng từ attend và attend đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chia động từ attend ở dạng thích hợp và điền vào chỗ trống
- Over three hundred people _____(attend) the funeral.
- The workshop is on the fifth and we’re hoping everyone will _____(attend).
- I don’t think there’s any need for all of us to _____ (attend) the meeting.
- I’m afraid I wasn’t _____(attend) to what was being said.
- You don’t have to _____(attend) if you don’t want to.
- Anna _____(attend) classes on Mondays.
Đáp án
- attended
- attend
- attend
- attending
- attend
- attends
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng từ attend trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời cho câu hỏi attend đi với giới từ gì. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên blog Hocielts24h.com nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả.