GrammarAmused đi với giới từ gì? Cấu trúc, bài tập vận dụng

Amused đi với giới từ gì? Cấu trúc, bài tập vận dụng

Amused là một từ có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Tuy nhiên với nhiều bạn thì amused  đi với giới từ gì vẫn là một thắc mắc lớn. Với bài viết hôm nay hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về các giới từ đi cùng với amused và cùng luyện tập một số bài tập để làm quen với cách dùng từ này nhé!

I. Amused là gì?

Trước khi trả lời cho câu hỏi amused đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ amused là gì nhé.

Theo từ điển Cambridge, amused /əˈmjuːzd /là một tính từ mang ý nghĩa là vui vẻ, thích thú. Ví dụ:

  • Rose was amused by her fans’ comments. (Rose rất thích thú với những bình luận của người hâm mộ cô ấy.)
  • The camp organizes many games to keep the children amused. (Trại hè tổ chức nhiều trò chơi để khiến bọn trẻ thích thú.)
  • John looked at us with amused expressions on his face as we tried to skate. (John nhìn chúng tôi với vẻ mặt thích thú khi chúng tôi cố gắng để trượt băng.)

Amused là gì? Amused đi với giới từ gì

Word family của amused

Ngoài tính từ amused ta có một số từ loại động từ, danh từ liên quan đến từ vựng này.

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Amuse (v) / əˈmjuːz / Làm cho ai đó ai vẻ hoặc làm cho họ cười. Apparently these films are meant to amuse.

(Rõ ràng những bộ phim này nhằm mục đích giải trí.)

Amusing (adj) /əˈmjuː.zɪŋ/ Thú vị, hài hước. I gave my dad an article that I thought he would find amusing.

(Tôi đã đưa cho bố tôi một bài báo mà tôi nghĩ ông ấy sẽ thấy thú vị.)

amusingly (adv) /əˈmjuː.zɪŋ.li/ 

/əˈmjuː.zɪŋ.li/

Một cách thú vị. Although this is a difficult topic to access, the documentary was amusingly produced and understandable.

(Mặc dù đây là một chủ đề khó tiếp cận, bộ phim tài liệu được sản xuất một cách thú vị và dễ hiểu.)

Tính từ amused có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cùng tìm hiểu xem Amused đi với giới từ gì ngay nhé!

II. Amused đi với giới từ gì?

Amused đi với giới từ at, by hoặc with, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Việc nắm chắc chắc giới từ đi kèm với “Amused” sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và truyền tải thông điệp. Cùng tìm hiểu chi tiết về Amused đi với giới từ gì và cách sử dụng nhé!

1. Amused đi với giới từ at

Amused at thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà bạn cảm thấy vui vẻ hay thích thú.

Ví dụ:

  • Teachers  were very amused at some of the students’ ideas. (Giáo viên rất thích thú trước một số ý tưởng của học sinh.)
  • We were amused at Tom’s jokes. (Chúng tôi cảm thấy vui vẻ với những câu chuyện cười của Tom.)
  • The audience was all amused at the dancer’s dancing move. (Khán giả  đều vui vẻ với động tác khiêu vũ của diễn viên múa.)

Amused đi với giới từ gì? Amused at

2. Amused đi với giới từ by

Amused đi với giới từ by thường được sử dụng để nói về nguồn gốc hoặc nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy vui vẻ hoặc thích thú với một người hoặc vật nào đó.

Ví dụ:

  • She is often amused by her boyfriend’s jokes. (Cô ấy thường vui vẻ với những trò đùa của bạn trai cô ấy.)
  • They were amused by the mischief of the children. (Họ cảm thấy thích thú với trò nghịch ngợm của những đứa trẻ.)
  • Some of the surrounding residents were amused by what was happening. (Một số người dân xung quanh tỏ ra thích thú trước sự việc đang diễn ra.)

Amused đi với giới từ gì? Amused by

3. Amused đi với giới từ with

Amused đi với giới từ with thường được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa chúng ta với nguồn gốc của sự vui vẻ hay thích thú.

Ví dụ:

  • Peter amused us with interesting puzzles. (Peter làm chúng tôi thích thú bằng những câu đố thú vị.)
  • I hope you amused yourself with John. (Tôi hy vọng bạn thích thú với John.)
  • The audience were amused with magic tricks from magicians. (Khán giả vui vẻ với những màn ảo thuật từ ảo thuật gia.)

Amused đi với giới từ gì? Amused with

Tham khảo bài viết:

III. Cụm từ và thành ngữ với amused

Cùng tham khảo một số cụm từ và thành ngữ với amused thường được sử dụng trong giao tiếp nhé

Cụm từ, thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
Keep someone amused (phrase) Giữ cho ai đó quan tâm hoặc giúp họ có khoảng thời gian thú vị. The game room is sure to keep the kids amused.

(Phòng trò chơi chắc chắn sẽ khiến lũ trẻ thích thú.)

The children kept themselves amused with a chess set.

(Bọn trẻ thích thú với một bộ cờ vua.)

Be not amused (idiom) Trở nên khó chịu I told Tim about what had happened and he was not amused.

(Tôi kể cho Tim nghe chuyện đã xảy ra nhưng anh ấy không hề thích thú.)Mina was not amused by Kate’s teasing.

(Mina không thích thú trước sự trêu chọc của Kate.)

IV. Các từ đồng nghĩa với amused

Tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với amused để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
beaming Dùng để mô tả nụ cười rất tươi và hạnh phúc, hoặc ai đó đang cười theo cách này. She had a beaming smile on her face when she saw us.

(Cô ấy nở một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt khi nhìn thấy chúng tôi.)

smiling Mỉm cười. I really miss their happy smiling faces.

(Tôi thực sự nhớ khuôn mặt tươi cười hạnh phúc của họ.)

pleased Hạnh phúc hay hài lòng. Are you pleased about Tim’s promotion?

(Bạn có hài lòng về sự thăng tiến của Tim không?)

be all smiles Trông vui vẻ là thân thiện đặc biệt ngay cả khi người khác không mong đợi bạn. He’s never been very friendly, but he was all smiles when I asked for help.

(Anh ấy chưa bao giờ thân thiện lắm nhưng anh ấy luôn mỉm cười khi tôi nhờ giúp đỡ.)

be rolling in the aisles Cười mà không thể dừng lại. The comedian had the audience rolling in the aisles.

(Diễn viên hài khiến mọi người cười không thể dừng lại.)

V. Luyện tập amused đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn kiến thức về amused đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền giới từ đi cùng amused thích hợp vào chỗ trống.

  1. We were amused _____ his funny jokes.
  2. Anna is easily amused _____ small things. 
  3. We were all amused at  _____ her dance moves.
  4. Tom was amused _____ Anna’s playful attitude. 
  5. We were amused _____ the comedian’s jokes.

Đáp án

  1. by – Chúng tôi đã vui vẻ với những trò đùa hài hước của anh ta.
  2. by- Anna dễ dàng vui vẻ với những điều nhỏ bé.
  3. at – Chúng tôi đều vui vẻ với những động tác khiêu vũ của cô ấy.
  4. with – Tom vui vẻ với thái độ vui nhộn của Anna.
  5. at – Chúng tôi vui vẻ với những trò đùa của diễn viên hài.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về amused đi với giới từ gì và cùng bài tập vận dụng mà bạn học có thể tham khảo để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp thú vị khác trên Học IELTS 24h nhé!

5/5 - (2 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện