Từ vựng là một yếu tố quan trọng để bạn có thể làm tốt phần Writing IELTS Task 1. Với bài viết này Hocielts24h sẽ giới thiệu tới bạn trọn bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp. Hãy ghi lại những từ vựng này, nó sẽ giúp bạn ăn điểm trong bài thi của mình đấy.
I. Tổng quan về bài thi IELTS Writing Task 1
Bài thi IELTS Writing Task 1 với đề thi IELTS Academic sẽ yêu cầu thí sinh viết một bài tóm tắt ít nhất 150 từ dùng để mô tả một biểu đồ cụ thể (đó có thể là biểu đồ cột, biểu đồ đường hoặc biểu đồ tròn), bảng hoặc quy trình (cách hoạt động, tiến trình thực hiện của một phần công việc nào đó).
Phần thi này chiến 1/2 tổng thời gian làm bài của thí sinh với thời gian làm bài là 20 phút. Với phần thi Writing Task 1 nhằm đánh giá khả năng tóm lược các ý chính trong báo cáo, phân tích và đưa ra sự so sánh dữ liệu, xác định xu hướng ở trong thực tế hay mô tả một quy trình.
Để đạt yêu cầu ở tiêu chí Lexical Resource – Từ vựng chiếm 25% số điểm trong tiêu chí chấm IELTS Writing Task 1 bạn cần lưu ý một số điều sau trong cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 1:
- Sử dụng các từ đồng nghĩa ở trong bài viết Writing Task 1
- Sử dụng đa dạng từ vựng trong bài
- Không lặp đi lặp lại các từ hay cụm từ ở trong đề trừ khi không có từ nào để thay thế
- Bài viết có sử dụng một số từ vựng nâng cao, ít phổ biến hơn
- Dùng chính xác từ vựng trong một câu
- Lưu ý không được dùng một từ vựng quá 2 lần để tránh lỗi lặp từ
II. Từ vựng IELTS Writing Task 1 từng dạng bài
1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài biểu đồ
Với phân tích dạng biểu đồ bạn Học IELTS cần lưu ý tới những chi tiết quan trọng như:
- Giá trị cao nhất/ Giá trị thấp nhất – High/ Low Value
- Các giá trị khác thường – Erratic values
- Tăng giảm nhiều nhất – Biggest increase/decrease
- Các số liệu có sự biến động – Volatile data
- Các số liệu không đổi Unchanging data
- Phần lớn nhất/nhỏ nhất ( thường gặp ở biểu đồ tròn) Biggest majority/minority
- Xu hướng chính trong biểu đồ – Major trends
- Các trường hợp ngoại lệ cần lưu ý – Notable exceptions
Dưới đây là trọn bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp nhất ở dạng biểu đồ.
1.1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả xu hướng
Tình trạng xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise An increase A growth A climb An upward trend An Improvement A jump | Rise Increase Grow Climb Go up Improve Jump |
Xu hướng giảm | A drop A dip A fall A decrease A decline A reduction A downfall A collapse | Drop Dip Fall Decrease Decline Reduce Go down Collapse |
Xu hướng ổn định | A steadiness A plateau A static A stability | Remain steady Plateau Remain static Remain stable |
Xu hướng giao động | A fluctuation Variation | Fluctuate Vary |
Đạt mức cao nhất | A peak Highest point | Peak at To reach a peak of |
Đạt mức thấp nhất | Lowest point | Hit a low point Hit the lowest |
1.2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả tốc độ thay đổi
Tính từ | Trạng từ | Dịch nghĩa |
Dramatic | Dramatically | Tốc độ thay đổi mạnh, ấn tượng |
Sharp | Sharply | Cực nhanh, rõ ràng |
Enormous | Enormously | Cực lớn |
Steep | Steeply | Tốc độ thay đổi lớn |
Substantial | Substantially | Đáng kể |
Considerable | Considerably | Tốc độ thay đổi nhiều |
Significant | Significantly | Nhiều |
Rapid | Rapidly | Nhanh |
Moderate | Moderately | Bình thường |
Gradual | Gradually | Tốc độ thay đổi từ từ |
Slight | Slightly | nhẹ, không đáng kể |
Marginal | Marginally | Tốc độ thay đổi chậm, nhỏ |
1.3. Những giới từ mô tả tốc độ tăng
Khi mô tả số liệu của biểu đồ thường sẽ hay sử dụng giới từ để mô tả số liệu và xu hướng. Các giới từ giúp câu văn trở nên rõ nghĩa và cụ thể hơn. Dưới đây là một số giới từ thường dùng để mô tả biểu đồ mà bạn có thể tham khảo:
- Giới từ “to” dùng để mô tả sự thay đổi đến một mức nào đó. Cấu trúc: to + number
Ex: In April, the price of gold rose slightly to 1.969 USD/ounce.
(Trong tháng 4, giá vàng tăng nhẹ lên 1,969 USD/ounce.)
- Giới từ “by” dùng để mô tả sự thay đổi một khoảng nào đó
Ex: The price of gold increases by $150
(Giá vàng tăng 150 USD)
- Giới từ “with” dùng để mô tả phần trăm, số lượng chiếm được
Ex: She won the election with 54% of the vote.
(Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với 54% phiếu bầu.)
- Giới từ “at” để thêm số liệu vào cuối câu.
Ex: Unemployment reached its highest point in 2008, at 10%
(Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất trong năm 2008, ở mức 10%)
>> Xem ngay: Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 Line Graph chi tiết
1.4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả tỷ lệ
Tỷ lệ là phần không thể thiếu khi phân tích biểu đồ đặc biệt là với dạng bài phân tích biểu đồ, bảng số liệu kể cả khi trong bảng số liệu của bạn có tỷ lệ % hay không thì bạn cũng nên quy đổi một giá trị ra đơn vị tỷ lệ giữa các đối tượng hoặc tỷ lệ phần trăm để bài viết của bạn mang tính thuyết phục hơn.
Dưới đây là các từ vựng IELTS Writing Task 1 để mô tả tỷ lệ:
Mô tả | Từ vựng |
Phần trăm | 25 percent decrease dropped by 10 per cent reached to 75% 5 times higher stood exactly at 43% Tripled, doubled… |
Phân số | 4% : A tiny fraction. 24% : Almost a quarter. 25% Exactly a quarter. 26% : Roughly one quarter. 32% Nearly one-third, nearly a third. 49% : Around a half, just under a half. 50% Exactly a half. 51% : Just over a half. 73% : Nearly three quarters. 77% : Approximately three quarters, more than three-quarters. 79% : Well over three quarters. |
Tỷ trọng | 2% : A tiny portion, a very small proportion. 4% : An insignificant minority, an insignificant proportion. 16% : A small minority, a small portion. 70% : A large proportion. 72% : A significant majority, A significant proportion.89% : A very large proportion. 89% : A very large proportion. |
Từ đồng nghĩa với xấp xỉ | Approximately Nearly Roughly Almost About Around More or less Just over Just under Just around |
Ngoài ra với dạng bài này thường sẽ sử dụng thêm một số cụm từ sau:
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Proportions/ The proportion of | Tỷ lệ / Tỷ lệ của |
Percentages/ The percentage of | Tỷ lệ phần trăm / Tỷ lệ phần trăm của |
A large number of people | Một số lượng lớn người |
Over a quarter of people | Hơn một phần tư người |
Account for/Take up (v) | Tài khoản cho/Chiếm |
2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng miêu tả bản đồ
2.1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả sự thay đổi tổng quan
Để miêu tả sự thay đổi tổng quan trọng dạng miêu tả bản đồ ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành và cấu trúc câu bị động của thì này để mô tả. Các cụm từ thường dùng để chỉ thời gian như sau:
- Over the 30 year period….: Trong khoảng thời gian (30 năm)
- From 1990 to 2000….: Từ năm (1999) đến năm (2000)
- Over the years…: Qua nhiều năm
- In the last 10 years…: Trong vòng (10) năm qua
- In the years after 1990…: Trong những năm (1999)
2.2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả sự mở rộng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Enlarged | Mở rộng |
Expanded | Mở rộng |
Extended | Mở rộng |
Made bigger | Làm lớn hơn |
Developed | Đã phát triển |
2.3. Các từ miêu tả sự chuyển đổi
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Demolished | Phá hủy |
Knocked down | Đánh gục |
Pulled down | Kéo xuống |
Flattened | Làm phẳng |
Removed | Đã xóa |
Torn down | Xé nát |
Cleared (tree, forest) | Dọn sạch (cây, rừng) |
Cut down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) |
Chopped down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) |
2.4. Các từ miêu tả sự thêm vào
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Demolished | Phá hủy |
Constructed | Xây dựng |
Build | Xây dựng |
Erected | Đã dựng |
Introduced | Giới thiệu |
Added | Thêm |
Planted (tree, forest) | Trồng |
Opened up (facilities) | Đã mở (cơ sở) |
Set up (facilities) | Thiết lập (cơ sở) |
2.5. Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả sự thay đổi
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Converted | Chuyển đổi |
Redeveloped | Tái phát triển |
Replaced | Đã thay thế |
Made into | Làm thành |
Modernised | Hiện diện |
Renovated | Cải tạo |
Relocated | Di dời |
2.6. Từ vựng IELTS Writing Task 1 mô tả phương hướng
Danh từ | Tính từ | Dịch nghĩa |
North | Northern | Hướng Bắc |
South | Southern | Hướng Nam |
East | Eastern | Hướng Đông |
West | Western | Hướng Tây |
Northeast | Northeastern | Hướng đông Bắc |
Southeast | Northwestern | Hướng Đông Nam |
Northwest | Southeastern | Hướng Tây Bắc |
Southwest | Southwestern | Hướng Tây Nam |
2.7. Một số động từ hữu ích với dạng bài mô tả bản đồ
3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài miêu tả quy trình
Đối với dạng bài miêu tả quy trình ngoài việc sử dụng các từ vựng phù hợp thì thí sinh cần linh hoạt trong việc sử dụng từ nối trong Writing Task 1 để bài viết mạch lạc, rõ ràng và đi theo đúng lộ trình.
3.1. Từ vựng miêu tả các bước trong quy trình
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Firstly/ First of all | Đầu tiên |
Secondly | Thứ hai |
Thirdly | Thứ 3 |
Next | Tiếp theo |
Following that | Theo đó |
Finally | Cuối cùng |
After this step/process | Sau bước này |
The steps involved… | Bước ảnh hưởng |
3.2. Từ vựng miêu tả chu kỳ và sự lặp lại
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Continues indefinitely | Tiếp tục vô thời hạn |
Cycle | Chu kỳ |
The cycle then repeats itself | Chu trình đang lặp lại |
a certain period of time | một khoảng thời gian nhất định |
between…and… days/ months/ years | từ…đến…ngày/ tháng/ năm |
IV. Những cụm từ trong Writing Task 1 giúp đạt điểm cao
Ngoài các từ vựng IELTS Writing Task 1 đơn lẻ bạn có thể tham các cụm từ phổ biến để nâng band điểm IELTS Writing của mình:
1. Từ/ cụm từ nối thường dùng trong Writing Task 1
Từ vựng | Dịch nghĩa |
but | nhưng |
likewise | Tương tự như vậy |
also | Mà còn |
while | Trong khi |
according to statistics/survey data/estimation | Theo thống kê/dữ liệu/khảo sát/ước tính |
According to the graph/figures | Theo đồ thị/số liệu |
it is clear that | Rõ ràng là |
it can be seen that | Có thể thấy rằng |
it is noticeable that | Đáng chú ý là |
in contrast | Ngược lại |
however | Tuy nhiên |
whereas | Trong khi |
on the other hand | Mặt khác |
in addition | Ngoài ra |
furthermore | Hơn nữa |
>>Tham khảo: Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 cần nắm vững
2. Những cụm từ dùng để thể hiện quan điểm
Từ vựng | Dịch nghĩa |
In my opinion | Theo tôi |
personally speaking | Theo tôi |
my own view on the matter is | Quan điểm của tôi về vấn đề này |
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 thường dùng nhất. Bạn có thể ghi lại, học thuộc và vận dụng vào trong bài viết của mình để giúp cho phần thi viết của mình tốt hơn nhé. Chúc bạn thành công chinh phục band điểm cao trong bài thi Writing Task 1.