Thời tiết là một chủ đề quen thuộc mà chúng ta thường nhắc đến hàng ngày. Ngoài ra đây cũng là một chủ đề thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh nói chung và phần thi IELTS Speaking nói riêng. Để tự tin chinh phục các câu hỏi thuộc topic này thì đừng bỏ qua bài tổng hợp chủ đề từ vựng về thời tiết dưới đây nhé! Hy vọng những từ vựng IELTS chủ đề Weather trong bài viết có thể giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS sắp tới.
I. Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Weather
Từ vựng IELTS chủ đề thời tiết cũng khá đa dạng vì vậy với những bạn mới học thường sẽ khá bối rối khi không biết bắt đầu từ đâu. Dưới đây Học IELTS 24h đã tổng hợp một số từ vựng IELTS chủ đề thời tiết và chia thành những chủ đề nhỏ để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và học tập hiệu quả hơn.
1. Từ vựng tiếng Anh theo tình trạng thời tiết
Từ vựng | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Windy | /wɪnd/ | nhiều gió | A sudden gust of wind blew away the kite (Một cơn gió bất ngờ thổi bay con diều) |
Haze | /heɪz/ | màn sương mỏng, thường tạo ra bởi sức nóng | A brownish haze hovering over the blades of grass (Có một làn sương mỏng lơ lửng trên ngọn cỏ) |
Breeze | /briːz/ | gió nhẹ | The breeze rippled the surface of the lake. (Làn gió nhẹ làm mặt hồ gợn sóng) |
Gloomy | /ˈɡluː.mi/ | trời ảm đạm | The weather was gloomy for days on end (Thời tiết ảm đạo trong nhiều ngày liền) |
Fine | /faɪn/ | không mưa, không mây | The forecast says it won’t rain and dry over the weekend. (Dự báo cho biết cuối tuần trời sẽ không mưa và khô ráo.) |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | trời nhiều mây | The weather is gradually becoming wetter and cloudier. (Thời tiết đang dần trở nên ẩm ướt và nhiều mây hơn.) |
Weather | /ˈweð.ər/ | thời tiết | The weather is expected to remain dry over the next few days. (Dự kiến thời tiết sẽ vẫn khô ráo trong vài ngày tới.) |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | bầu trời không có mây, chỉ có mặt trời chiếu sáng | I like a house with a garden full of sunny (Tôi thích một ngôi nhà có khu vườn tràn ngập ánh nắng) |
Foggy | /ˈfɔ·ɡi, ˈfɑɡ·i/ | có sương mù | The mountain is fogged over. (Ngọn núi phủ đầy sương mù) |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm | Vietnam’s weather is hot and humid in summer (Thời tiết Việt Nam nóng và ẩm vào mùa hè) |
Bright | /braɪt/ | ánh sáng mạnh | All rooms in the house are airy and bright (Tất cả các phòng trong ngôi nhà đều thoáng mát và sáng) |
Wet | /wet/ | ướt sũng | The party will take place indoors if it’s wet. (Bữa tiệc sẽ diễn ra trong nhà nếu trời ẩm ướt) |
Dry | /draɪ/ | hanh khô | If it’s dry tomorrow we’ll plant the tree (Nếu ngày mai trời khô, chúng tôi sẽ trồng cây) |
Mild | /maɪld/ | ôn hòa, ấm áp | In the last days of winter the weather becomes very mild (Những ngày cuối mùa đông thời tiết trở nên rất ôn hòa) |
Clear | /klɪər/ | trời trong trẻo, quang đãng | Expecting the weather to be clear over the weekend, we were going camping (Dự kiến thời tiết sẽ trong xanh vào cuối tuần, chúng tôi sẽ đi cắm trại) |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu | The temperate climate is well suited for growing tomatoes, carrots, grapes,… (Khí hậu ôn đới rất thích hợp trồng cà chua, cà rốt, nho,…) |
Overcast | /ˈəʊ.və.kɑːst/ | âm u | An overcast sky gives the town a sombre appearance (Một bầu trời u ám mang lại cho thị trấn một diện mạo ảm đạm) |
2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | tia chớp | Lightning has damaged electronics in the home (Tia sét đã làm hỏng các thiết bị điện tử trong nhà) |
Snow | /snəʊ/ | tuyết | Many roads were clogged with heavy snow. (Nhiều tuyến đường đã bị tắc nghẽn bởi tuyết dày.) |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | mưa phùn | The weekend was cloudy and drizzly (Cuối tuần trời nhiều mây và mưa phùn) |
Hail | /heɪl/ | mưa đá | Hail is causing treacherous driving conditions (Mưa đá đang gây ra các điều kiện lái xe nguy hiểm) |
Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | bão tố có sấm sét, cơn giông | The weather forecast is for thunderstorms this evening (Dự báo thời tiết sẽ có cơn dông vào chiều tối nay) |
Snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | bông hoa tuyết | There was a snowflake in her hair (Có một bông hoa tuyết trên tóc của cô ấy) |
Snowstorm | /ˈsnəʊ.stɔːm/ | bão tuyết | A blizzard buried 3 tents (Một trận bão tuyết đã vùi lấp 3 ngôi lều) |
Weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết | My dad used to look at the weather forecast every morning (Bố tôi thường xem dự báo thời tiết vào mỗi buổi sáng) |
Blizzard | /ˈblɪz.əd/ | cơn bão tuyết | They once got stuck in a blizzard for four hours. (Họ từng mắc kẹt trong hơn bão tuyết trong 4 giờ) |
Damp | /dæmp/ | ẩm thấp, ẩm ướt | It was a misty, damp morning. (Đó là một buổi sáng sương mù, ẩm ướt) |
Thunder | /ˈθʌn.dər/ | sấm sét | A loud thunder caused the children to scatter. (Một tiếng sấm lớn làm bọn trẻ chạy tán loạn.) |
Rain | /reɪn/ | mưa | All areas of the city will have some rain tomorrow (Các khu vực trong thành phố sẽ có mưa vào ngày mai) |
Shower | /ʃaʊər/ | mưa rào | Showers are expected over the weekend. (Dự kiến sẽ có mưa rào vào cuối tuần.) |
Rainstorm | /ˈreɪn.stɔːm/ | mưa bão | The water level in the river rose much higher after rainstorm (Mực nước trên sông dâng cao hơn hẳn sau mưa lớn.) |
Flood | /flʌd/ | lũ lụt | The whole village was flooded when the storm arrived (Cả ngôi làng bị ngập lụt khi cơn bão tới) |
Gale | /ɡeɪl/ | gió giật | Many old trees were knocked down by the gale (Nhiều cây cổ thụ bị gió quật đổ.) |
Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | lốc xoáy | There was a tornado that swept through the village yesterday (Có một cơn lốc xoáy quét qua ngôi làng vào hôm qua) |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão lớn | The island is frequently hit by heavy storms in summer (Hòn đảo thường xuyên bị tấn công bởi những cơn bão lớn vào mùa hè) |
Storm | /stɔːm/ | bão | Residents are still cleaning up storm damage from last week. (Người dân vẫn đang dọn dẹp thiệt hại do bão từ tuần trước.) |
Rainbow | /ˈreɪn.bəʊ/ | cầu vồng | We see a rainbow through the window (Chúng tôi nhìn thấy cầu vồng qua khung cửa sổ) |
Blustery | /ˈblʌs.tər.i/ | cơn gió mạnh | A blustery and cold night (Một đêm gió và lạnh) |
Mist | /mɪst/ | sương muối | The villages seem to be shrouded in mist. (Những ngôi làng dường như bị bao phủ bởi sương mù.) |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | siêu bão | The hurricane is predicted to reach the island later in the evening. (Siêu bão được dự đoán sẽ đến hòn đảo vào chiều tối nay) |
3. Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ
Từ vựng | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Baking hot | nóng như thiêu | It was baking hot, and sweat rolled down Tom’s forehead. (Thời tiết nóng như thiêu và mồ hôi lăn dài trên trán của Tom.) | |
Degree | /dɪˈɡriː/ | độ | Yesterday temperatures reached 37 degrees (Hôm qua nhiệt độ là 37 độ) |
Frosty | /ˈfrɒs.ti/ | đầy sương giá | It was a cold and frosty evening (Đó là một đêm lạnh và đầu sương giá) |
Hot | /hɒt/ | nóng | It was very hot outside so we were going for a swim (Ngoài trời rất nóng vì vậy chúng tôi sẽ đi bơi) |
Cold | /kəʊld/ | lạnh | Shut the windows, I felt cold! (Đóng cửa sổ lại đi, tôi cảm thấy lạnh) |
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | lạnh thấu xương | I felt a bit chilly so I put on a jacket. (Tôi cảm thấy lạnh thấu xương, vì vậy đôi cần đeo khăn quàng cổ) |
Thermometer | /θəˈmɒm.ɪ.tər/ | nhiệt kế | Outdoor temperature recorded with a thermometer (Nhiệt độ ngoài trời được ghi lại bằng nhiệt kế) |
Freeze | /friːz/ | đóng băng | The surface of the lake freeze because it was too cold (Mặt hồ đóng băng vì trời quá lạnh) |
Temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | nhiệt độ | The temperature yesterday reached 35°C. (Nhiệt độ hôm qua lên tới 35 độ C) |
Fahrenheit | /ˈfær.ən.haɪt/ | độ F | How do you convert 75 degrees Fahrenheit into Celsius? (Làm sao để đổi 75 độ F sang độ C) |
Celsius | /ˈsel.si.əs/ | độ C |
>> Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất trong bài thi
II. Idiom và Collocation chủ đề Weather phổ biến
Ngoài việc trau dồi cho mình một vốn từ vựng IELTS phong phú thì bạn cũng đừng quên bỏ túi cho mình cả những cụm từ hay thành ngữ đắt gió thuộc chủ đề Weather để có thể tự tin chinh phục giám khảo và đạt band điểm IELTS cao hơn nhé. Dưới đây là một vài Idiom và Collocation thuộc chủ đề Weather mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào trong bài thi của mình.
1. Những Collocation chủ đề Weather cực đắt giá
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Boiling hot | cực kỳ nóng | It is boiling hot and there are more tourists coming to the sea than usual (Thời tiết cực kỳ nóng và có nhiều khách du lịch đến biển hơn bình thường) |
Torrential rainTorrential downpour | mưa như trút nước | As we were sitting in class, suddenly a torrential rain broke (Khi chúng tôi đang ngồi học trong lớp, bất ngờ một cơn mưa xối xả) |
Freezing cold | lạnh đến cóng người (cực kỳ lạnh) | Last week, we had to cancel a picnic because it was freezing cold outside (Tuần trước, chúng tôi phải hủy một buổi dã ngoại vì ngoài trời lạnh cóng) |
Brilliant sunshine | ánh nắng rực rỡ/ chói chang | The bright sunshine makes the lake sparkle (Ánh nắng mặt trời chói chang khiến mặt hồ lấp lánh) |
Biting wind | gió buốt lạnh | It was bitterly windy outside, I just wanted to wrap myself in a warm blanket (Ngoài trời gió buốt lạnh, tôi chỉ muốn quấn mình trong chiếc chăn ấm áp) |
Wet weather | thời tiết ẩm ướt trong ngày mưa | Attention not to drive fast when there is too much wet weather. (Chú ý không nên lái xe nhanh khi thời tiết quá ẩm ướt) |
Overcast sky | bầu trời u ám, nhiều mây, không có ánh nắng | The weather forecast is for overcast skies and showers (Dự báo thời tiết bầu trời đầy mây đen và mưa rào) |
Clear sky | trời quang đãng, không có mây đen. | The clear sky without any clouds so it can’t be raining (Bầu trời quang đãng không một gợn mây vì vậy không thể mưa được) |
Thick fog | sương mù dày đặc | The mountains were cloaked in thick fog. (Những ngọn núi được che phủ bởi màn sương dày đặc). |
Light wind | gió thổi nhẹ | The lake surface is calm and the weather is beautiful with a light breeze (Mặt hồ phẳng lặng và thời tiết đẹp với cơn gió nhẹ) |
Fresh snow | tuyết mới rơi, tuyết đầu mùa. | Weather forecast for early fresh snow (Dự báo thời tiết sắp có trận tuyết đầu mùa) |
Intermittent rain | mưa rải rác, từng cơn | It is forecast that there will be intermittent rain tomorrow (Dự báo ngày mai sẽ có mưa rải rác.) |
Continuous rain | mưa liên tục, không ngớt | We couldn’t go on a picnic because of the continuous rain. (Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa liên tục) |
Nice weather | thời tiết đẹp | It was a nice weather so we had an outdoor party (Thời tiết thật đẹp nên chúng tôi tổ chức tiệc ngoài trời) |
2. Idiom chủ đề Weather trong IELTS Speaking
Ngoài ra đừng quên bỏ túi cho mình những Idiom cực chất lượng giúp bạn tự tin chinh phục ban giám khảo nhé!
Idiom | Dịch nghĩa | Ví dụ |
The calm before the storm | một sự im lặng, yên tĩnh trước khi có một biến động | He likes to get everything done before his boss arrives and relax for a moment in the calm before the storm. (Anh ấy muốn hoàn thành mọi việc trước khi sếp đến và thư giãn một lúc trong sự bình yên trước cơn bão.) |
Have your head in the clouds | Mơ mộng và không chú ý đến những lời người khác đang nói | We’ve got to face facts here, we can’t have your head in the clouds (Chúng ta phải đối mặt với sự thật, chúng ta không thể mơ mộng được) |
Break the ice | Làm cho những người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau | He tried to break the ice by talking to the people next to him about the weather. (Anh ấy đã cố làm mọi người thoải bằng cách nói chuyện với những người xung quanh anh ấy về thời tiết.) |
the tip of the iceberg | Điều mà bạn nhìn thấy chỉ là một phần của một vấn đề phức tạp hơn, chưa được biết đến. | The damage they can see is only the tip of the iceberg. (Những thiệt hại mà họ có thể nhìn thấy chỉ là một phần nổi của tảng băng chìm) |
Once in a blue moon | Không thường xuyên lắm, hiếm khi | My grandparents live in London, so I only see them once in a blue moon. (Ông bà tôi sống ở Luân Đôn, vì vậy tôi kiếm khi gặp họ) |
Rain cats and dogs | Mưa nặng hạt, mưa như trút nước | Don’t forget to bring your raincoat – it’s raining cats and dogs outside. (Đừng quên mang theo áo mưa của bạn, ngoài kia đang mưa như trút nước) |
rain on someone’s parade | Làm ai đó cụt hứng hoặc phá hỏng kế hoạch của ai đó | We don’t want to rain on your parade but you’re not allowed to have smoke here. (Chúng tôi không muốn làm cụt hứng của bạn nhưng bạn không thể hút thuốc ở đây) |
steal someone’s thunder | Hớt tay trên | The idea was John’s! Anna stole his thunder (Đó là ý tưởng của John, Anna đã đánh cắp ý tưởng của anh ấy) |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe trong người | Anna is feeling a bit under the weather, she asked for a day off (Anna cảm thấy không khỏe trong người, cô ấy đã xin nghỉ một ngày) |
Way the wind blows | Tìm hiểu về ý kiến của người khác trước khi hành động | I think I will see which way the wind is blowing before applying for another job. (Tôi nghĩ tôi phải xem tình hình thế nào trước khi tìm một công việc khác.) |
take the wind out of someone’s sails | Nói hay làm điều gì đó khiến ai nhụt chí | Her boss criticizes her performance in front of other employees, it really took the wind out of her sails. (Sếp của cô ấy chỉ trích hiệu suất của cô ấy trước các nhân viên khác, điều này thực sự làm mất đi sự tự tin của cô ấy.) |
As right as rain | cảm thấy ổn và khỏe mạnh | Don’t worry about me, I’m as right as rain after resting (Đừng lo lắng cho tôi, tôi cảm thấy ổn sau khi nghỉ ngơi) |
Every cloud has a silver lining | luôn có điều gì đó tích cực trong hoàn cảnh khó khăn | I got laid off from work last week, but every cloud has a silver lining and now I can take time to travel (Tôi bị cho nghỉ việc vào tuần trước, nhưng luôn có tia hy vọng và bây giờ tôi có thể dành thời gian để đi du lịch) |
get wind of something | học hay lắng nghe điều gì đó có thể là bí mật | Tom didn’t want his colleagues to get wind of the fact that he is leaving. (Tom không muốn các đồng nghiệp của mình biết được sự thật rằng anh ấy sẽ rời đi.) |
On cloud nine | cực kỳ hạnh phúc | Ever since Tony got his promotion at work, he’s been on cloud nine. (Từ khi Tonny được thăng chức, anh ấy hạnh phúc như đang trên chín tầng mây vậy.) |
Bolt from the blue | thứ gì đó không mong đợi | The news that Anna and Tom are getting a divorce was a bolt from the blue (Tin Anna và Tom sắp ly hôn là điều không mong đợi) |
Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Weather cùng các Collocation và Idiom thuộc chủ đề này mà bạn nên học để chinh phục band điểm cao khi gặp topic này trong bài thi. Ngoài ra đừng quên trau dồi vốn từ vựng IELTS của bản thân với nhiều bài viết hữu ích khác trên Học IELTS 24h nhé!