Trọng âm của từ được coi là chìa khóa giúp bạn phát âm chuẩn và giao tiếp tiếng Anh thành công. Tuy nhiên còn khá nhiều bạn học lúng túng trong cách nhấn đúng trọng âm của từ vựng. Với bài viết này Học IELTS 24h sẽ gửi đến bạn đầy đủ những quy tắc nhấn trọng âm của từ có 2 âm tiết kèm theo một số ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chính xác để luyện nói tiếng Anh.
I. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
1. Từ có 2 âm tiết là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh là bộ phận tạo nên từ chứa âm thanh của một nguyên âm đơn hoặc nguyên âm đôi. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết và có các phụ âm đi kèm.
Để xác định số âm tiết của một từ bạn có thể đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i) để biết số âm tiết. Từ có 2 âm tiết là những từ có 2 nguyên âm, ví dụ như:
- garden /ˈɡɑː.dən/: Khu vườn
- hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- invest /ɪnˈvest/: đầu tư
- happy /ˈhæpi/: vui mừng, hạnh phúc
Vậy khi nhấn trọng âm từ có 2 âm tiết cần nắm những quy tắc gì? Cùng tìm hiểu với phần tiếp theo trong bài nhé!
2. Quy tắc nhấn trọng âm từ có 2 âm tiết
Một số quy tắc chung khi đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết mà bạn học cần nắm vững:
2.1. Nếu từ đó là danh từ, tính từ có 2 âm tiết
Phần lớn các danh từ và tính từ có hai âm tiết trong tiếng Anh thì trọng âm của từ thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ về cách nhấn trọng âm của từ có 2 âm tiết là danh từ:
Từ vựng | Phát âm |
Dịch nghĩa |
bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Giá sách |
camera | /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh |
cocktail | /ˈkɒk.teɪl/ | cocktail |
kingdom | /ˈkɪŋ.dəm/ | Vương quốc |
comment | /ˈkɒm.ent/ | Bình luận |
sister | /ˈsɪs.tər/ | chị gái, em gái |
Ví dụ về cách nhấn trọng âm từ có 2 âm tiết là tính từ:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
fishy | /ˈfɪʃ.i/ | Mùi tanh |
sleepy | /ˈsliː.pi/ | Buồn ngủ |
easy | /ˈiː.zi/ | Đơn giản |
useful | /ˈjuːs.fəl/ | Hữu ích |
hardy | /ˈhɑː.di/ | Khỏe mạnh |
alone | /əˈləʊn/ | Một mình |
Trường hợp ngoại lệ: Âm thứ hai có chứa nguyên âm đôi và nguyên âm dài thì trọng âm sẽ nhấn ở âm tiết thứ 3.
Từ vựng | Phát âm |
Dịch nghĩa |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
Chinese | /tʃaɪˈniːz/ | Người Trung Quốc |
balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
mistake | /mɪˈsteɪk/ | Lỗi lầm |
tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
2.2. Cách nhấn trọng âm động từ có 2 âm tiết
Phần lớn trọng âm của động từ có 2 âm tiết chúng ta nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 2.
Từ vựng | Phát âm |
Dịch nghĩa |
collect | /kəˈlekt/ | Sưu tầm |
invest | /ɪnˈvest/ | Đầu tư |
connect | /kəˈnekt/ | Kết nối |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức |
include | /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm |
behave | /bɪˈheɪv/ | Ứng xử |
Một số ngoại lệ: Âm thứ hai là nguyên âm ngắn và được kết thúc bởi 1 phụ âm ( hoặc không có phụ âm) thường có dạng er, en, ish, age ở cuối thường nhấn trọng âm của từ có 2 âm tiết ở âm tiết thứ nhất. Ví dụ:
Từ vựng | Phát âm |
Dịch nghĩa |
finish | /ˈfɪn.ɪʃ/ | Kết thúc |
shorten | /ˈʃɔː.tən/ | Rút ngắn |
harden | /ˈhɑː.dən/ | Cứng lại |
polish | /ˈpɒl.ɪʃ/ | Đánh bóng |
damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | Phá hoại |
listen | /ˈlɪs.ən/ | Nghe |
happen | /ˈhæp.ən/ | Cắn |
open | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
2.3. Một số trường hợp đặc biệt
- Các từ hai âm tiết thường có tận cùng bằng ever thì trọng âm của từ có 2 âm tiết nhấn vào chính ever. Ví dụ: forever /fəˈre.vər/, whatever /wɒtˈev.ər/, however /ˌhaʊˈev.ər/, whoever/huːˈev.ər/.
- Những từ có 2 âm tiết kết thúc bằng các đuôi how, what, where, sẽ được nhấn trọng âm ở âm đầu tiên. Ví dụ: anywhere /ˈen.i.weər/, somehow/ˈsʌm.haʊ/, somewhat /ˈsʌm.wɒt/
- Nếu âm tiết cuối chứa /ow/ sẽ được nhấn trọng âm ở âm thứ nhất. Ví dụ: borrow/ ‘bɒr.əʊ/, narrow/’nær.əʊ/, follow/’fɒlou/, (allow là một ngoại lệ vì chữ “a” đứng đầu thường không được nhấn trọng âm).
II. Quy tắc nhấn trọng âm từ có 2 âm tiết có 2 cách phát âm
1. Từ có hai cách phát âm là gì?

Trong tiếng Anh tồn tại một số từ có 2 cách phát âm. Quy tắc nhấn trọng âm đôi khi sẽ trở nên phức tạp hơn khi các từ này có hậu tố đi kèm nhiều hơn 2 âm tiết. Với mỗi cách phát âm sẽ mang một từ loại khác hoặc ý nghĩa khác nhau. Do vậy việc phát âm chuẩn và đúng trọng âm của từ có 2 âm tiết là rất quan trọng. Chỉ cần bạn đọc sai hay nhấn trọng âm không đúng sẽ khiến cho từ sẽ mang một ý nghĩa mới, khác hoàn toàn so với ý định mà người nói muốn truyền đạt ban đầu.
Ta có một số từ có 2 cách phát âm như:
- Present (n) / ‘prezənt/
- Present (v) / pri’zent/
- live (adj) /laɪv/
- live (v) /lɪv/
2. Quy tắc nhấn trọng âm với từ có 2 cách phát âm
Với một số từ vừa mang nghĩa là danh từ hoặc động từ thường sẽ có 2 cách phát âm khác nhau. Nếu từ đó là danh từ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất, còn nếu đó là động từ thì trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2:
Ví dụ:
- Record /ˈrekɔːd/: từ loại là danh từ, mang ý nghĩa là bản báo cáo. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
- Record /rɪˈkɔːd/: từ loại là động từ, mang nghĩa là báo cáo, ghi chép. Trọng âm của từ sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Một ví dụ nữa:
- Present / ‘prezənt/: từ loại là danh từ, nghĩa là món quà hoặc hiện tại. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
- Present / pri’zent/: từ loại là động từ, mang nghĩa là giới thiệu, tặng. Trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ hai.
3. Danh sách các từ có 2 cách nhấn trọng âm
Dưới đây là một số từ vừa là động từ vừa là danh từ và có 2 cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo và ghi nhớ cách phát âm:
Từ tiếng Anh |
Loại từ | Phát âm |
Dịch nghĩa |
Record | (n) | /ˈrekɔːd/ | bản báo cáo |
(v) | /rɪˈkɔːd/ | báo cáo, ghi chép | |
conflict | (n) | /ˈkɑn·flɪkt/ | sự xung đột, cuộc xung đột |
(v) | /kənˈflɪkt/ | đối lập, trái ngược, mâu thuẫn | |
project | (n) | /ˈprɒdʒ.ekt/ | dự án |
(v) | /prəˈdʒekt/ | phóng (tên lửa), đặt kế hoạch | |
permit | (n) | /ˈpɜː.mɪt/ | giấy phép, sự cho phép |
(v) | /pəˈmɪt/ | cho phép làm gì | |
suspect | (n) | /ˈsʌs.pekt/ | sự nghi ngờ |
(n) | / səˈspect / | nghi ngờ | |
progress | (n) | /ˈprəʊ.ɡres/ | sự tiến bộ, sự đi lên |
(v) | prəˈɡres/ | tiến tới, tiến triển | |
contest | (n) | /ˈkɒn.test/ | cuộc thi, cuộc chiến |
(v) | /kənˈtest/ | tranh luận, tranh cãi | |
increase | (n) | /ˈɪn.kriːs/ | sự tăng lên |
(v) | /ɪnˈkriːs/ | tăng lên | |
produce | (n) | /ˈprɒdʒ.uːs/ | sản phẩm, vật phẩm |
(v) | /prəˈdʒuːs/ | sản xuất | |
transfer | (n) | /ˈtræns.fɜːr/ | dời, chuyển |
(v) | /trænsˈfɜːr/ | sự di chuyển |
3. Một số trường hợp ngoại lệ
- Nếu từ có hai âm tiết bắt đầu bằng chữ “a” thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: alone /əˈləʊn/, agree /əˈɡriː/, alack /əˈlæk/, amass /əˈmæs/, affect /əˈfekt/
- Các đại từ phản thân luôn có cách nhấn trọng âm ở âm tiết cuối cùng. Ví dụ: myself /maɪˈself/, himself /hɪmˈself/, herself /hɜːˈself/, themself /ðəmˈself/, yourself /jɔːˈself/
- Từ có hai âm tiết có chữ cái kết thúc là “y” và trọng âm được nhấn ở âm tiết thứ hai thì chữ “y” cuối cùng sẽ được phát âm thành /ai/. Ví dụ: comply /kəmˈplaɪ/, imply /ɪmˈplaɪ/, apply /əˈplaɪ/, rely /rɪˈlɑɪ /, deny /dɪˈnaɪ/
- Các từ bắt đầu bằng “every” thì trọng âm sẽ rơi vào chính “every”. Ví dụ: everyone /ˈev.ri.wʌn/, everywhere /ˈev.ri.weər/, everything /ˈev.ri.θɪŋ/, everybody /ˈev.riˌbɒd.i/, everyday /ˈev.ri.deɪ/
III. Bài tập cách đánh trọng âm từ có 2 âm tiết
Để nắm chắc về cách nhấn trong âm từ có 2 âm tiết hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn từ có cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết khác những từ còn lại:
1.
- darkness
- remark
- market
- warmth
2.
- begin
- apply
- comfort
- suggest
3.
- direct
- figure
- suppose
- idea
4.
- village
- amount
- revise
- desire
5.
- standard
- happen
- handsome
- destroy
Đáp án
- D – Đáp án D có trọng âm rơi vào số 2, các từ khác có trọng âm thứ 1
- B – Đáp án B có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
- B – Đáp án B có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
- C – Đáp án C có trọng âm số 1, còn lại các từ trọng âm thứ 2
- D – Đáp án D có trọng âm số 2, các từ khác có trọng âm thứ 1
Vậy là bài viết trên đây, Học IELTS 24h đã giới thiệu cho bạn đầy đủ về những mẹo nhấn trọng âm của từ có 2 âm tiết trong Tiếng Anh. Hi vọng những kiến thức được cung cấp trong bài có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng nói của mình và giành điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.