GrammarPrevent đi với giới từ gì? Các cấu trúc câu với Prevent

Prevent đi với giới từ gì? Các cấu trúc câu với Prevent

Cấu trúc prevent là một cấu trúc tiếng Anh có tần suất xuất hiện khá cao trong những bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá năng lực trong đó có bài thi IELTS. Prevent đi với giới từ gì là câu hỏi khá phổ biến với những người mới học ngữ pháp tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng prevent trong tiếng Anh hãy cùng tìm hiểu với bài viết dưới đây của Học IELTS 24h nhé!

I. Prevent là gì?

Trước khi tìm hiểu về Prevent đi với giới từ gì? Và cách dùng prevent trong tiếng Anh bạn cần nắm được về nghĩa của từ Prevent là gì trước đã.

Theo từ điển Cambridge, Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa ngăn cản ai đó hoặc một việc gì đó xảy ra. Ví dụ: 

  • The pandemic covid- 19 prevents people from going out. (Đại dịch covid- 19 ngăn cản việc mọi người ra ngoài.)
  • The guardian prevented us from going inside the supermarket. (Người bảo vệ đã ngăn không cho chúng tôi vào siêu thị)

Ví dụ về Prevent đi với giới từ gì?

Word family của Prevent 

Ta có một số từ vựng khác liên quan đến động từ Prevent ở dạng danh từ và tính từ, cụ thể:

Từ vựng

Cách phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

preventable (adj)

/prɪˈven·tə·bəl/

Có thể phòng ngừa được

Mumps is preventable by vaccination.

(Bệnh quai bị có thể ngừa bằng tiêm chủng vắc-xin.)

prevention (n)

/prɪˈven·ʃən/

Sự phòng ngừa.

Fire prevention must be considered a top priority.

(Phòng ngừa cháy nổ phải được xem là ưu tiên hàng đầu.)

II. Prevent đi với giới từ gì?

Để trả lời câu hỏi prevent đi với giới từ gì thì câu trả lời chính là Prevent đi với giới từ from và by, theo sau là danh từ hoặc danh động từ V-ing. Cùng tìm hiểu chi tiết về các giới từ đi cùng với prevent và cách dùng cụ thể nhé!

1. Prevent đi với giới từ from

Prevent đi với giới từ from mang ý nghĩa ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai hay điều gì đó. Cấu trúc:

S + prevent + O + from + V_ing

Ví dụ:

  • Government took action to prevent the disease from spreading. (Chính phủ đã hành động để ngăn chặn dịch bệnh lây lan)
  • Mom prevented me from staying up too late. (Mẹ ngăn cấm tôi thức quá khuya.)
  • I prevented him from drinking alcohol, but I couldn’t. (Tôi đã ngăn anh ấy uống rượu, nhưng tôi không thể.)

Prevent đi với giới từ gì? Prevent from

2. Be prevent by

Ở dạng bị động prevent có thể đi cùng với giới từ by để tạo nên cấu trúc “prevent by” mang ý nghĩa là được ngăn chặn bởi ai/ cái gì/ điều gì/ cách thức gì. Cấu trúc:

S + be prevented by + something/ V-ing

Ví dụ:

  • Drowning can be prevented by enrolling children in swimming lessons. (Đuối nước có thể được ngăn ngừa bằng cách cho trẻ em tham gia lớp học bơi.)
  • Measles can be prevented by vaccination. (Bệnh sởi có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm vắc xin.)

Prevent đi với giới từ gì? Be prevent by

3. Prevent không đi cùng giới từ

Ngoài đi cùng với giới từ thì prevent hoàn toàn có thể đứng một mình mà vẫn diễn đạt ý nghĩa tương tự. Cấu trúc:

S + prevent + O

Ví dụ:

  • Label your package to prevent confusion. ( Ghi nhãn gói hàng của bạn để tránh nhầm lẫn.)
  • Nothing would prevent Lisa from speaking out her opinions. (Không có gì có thể ngăn cản Lisa nói ra ý kiến ​​của cô ấy.)

III. Các cụm từ mang ý nghĩa tương đương với cấu trúc prevent

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Stop somebody/something

Dừng lại/Ngăn cản ai/ cái gì đó làm gì

You can’t stop people who are angry.

(Bạn không thể ngăn cản những người đang tức giận.)

Stop somebody / something from doing something

Ngăn ai/ cái gì làm gì

Let’s stop your pet from disturbing people in shops.

(Hãy ngăn thú cưng của bạn làm phiền mọi người trong cửa hàng.)

Hinder somebody/something

Cản trở ai/cái gì

The accident hindered traffic.

(Vụ tai nạn gây ra cản trở giao thông)

Hinder somebody / something from something / doing something

Cản trở ai/ cái gì đó khỏi việc gì/làm việc gì

A snow storm hindered rescuers from finding the missing people.

(Một cơn bão tuyết đã cản trở lực lượng cứu hộ tìm kiếm người mất tích.)

Deter somebody from something / doing something

Ngăn cản ai làm gì/làm gì

The low temperature will deter me from going out.

(Nhiệt độ thấp sẽ ngăn cản tôi đi ra ngoài.)

 

IV. Phân biệt cấu trúc prevent và cấu trúc avoid

Khá nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó trong việc phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid và cho rằng 2 cấu trúc này có thể thay thế cho nhau. Mặc dù 2 cấu trúc này đều mang ý nghĩa chỉ về điều gì đó sẽ không xảy ra nhưng sự khác biệt giữa 2 cấu trúc này nằm ở sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.

Cấu trúc

Sự khác nhau

Ví dụ

Prevent something/someone from doing something

Mang hàm ý diễn tả đã lường trước được vấn đề và hành động để ngăn chặn nó xảy ra

Everyone should exercise to prevent health problems.

(Mọi người nên tập thể dục để ngăn ngừa các vấn đề về sức khỏe.)

Avoid doing something

Mang nghĩa là thực hiện các bước để loại bỏ/giải quyết vấn đề. Diễn tả vấn đề này đã tồn tại và bạn chỉ muốn né tránh nó.

You should go home to avoid the rain. 

(Bạn nên về nhà để tránh trời mưa).

Tham khảo:

V. Luyện tập Prevent đi với giới từ gì

Để nắm chắc về Prevent đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé:

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. We should ……. pollution to protect forests
  2. I always try to ……. eating too much fast food.
  3. She put up a fence to ……. the children from getting out
  4. Wearing protective gear can ……. body injuries in case of an accident.
  5. The police tried to ……. the protesters from entering the restricted area.
  6. They are working to ……. water pollution

Đáp án

  1. prevent – Chúng ta nên ngăn ngừa ô nhiễm để bảo vệ rừng
  2. avoid – Tôi luôn cố gắng tránh ăn quá nhiều thức ăn nhanh
  3. Hinder – Cô ấy dựng hàng rào để ngăn bọn trẻ bước ra ngoài
  4. prevent – Mặc đồ bảo hộ có thể ngăn ngừa thương tích trong trường hợp xảy ra tai nạn.
  5. stop – Cảnh sát đã cố gắng ngăn chặn những người biểu tình vào khu vực cấm.
  6. prevent – Họ đang làm việc để ngăn ngừa ô nhiễm nước

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách sử dụng prevent trong tiếng Anh cũng như câu trả lời cho câu hỏi Prevent đi với giới từ gì mà bạn cần nắm vững. Hy vọng với những thông tin được Hocielts24h cung cấp trong bài hữu ích với bạn và giúp bạn có thể thuận lợi hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh.

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

100+ từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng...

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và...
100+ từ vựng về Giáng sinh thông dụng và ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý...

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần...
100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, địa điểm phổ biến

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì...
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu...

Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và...
100+ từ vựng IELTS chủ đề Animals thường dùng

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Animals được đánh giá là một chủ đề khó trong bài thi IELTS và có tần suất xuất hiện khá nhiều trong IELTS Writing...
100+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp...

Lộ Trình học Toàn diện