Apply là động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh gây ra nhiều khó khăn cho người học. Apply trong tiếng Anh nghĩa là gì ? hay Apply đi với giới từ gì? là câu hỏi được nhiều người học đặt ra khi mới học ngữ pháp tiếng Anh. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24H tìm hiểu tất tần tật kiến thức về “apply” trong tiếng Anh nhé!
I. Apply là gì?
Trước khi đi trả lời câu hỏi Apply đi với giới từ gì? thì hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu những thông tin tổng quan cũng như ý nghĩa của từ apply trong tiếng Anh là gì trước nhé!
Apply /əˈplaɪ/ là một động từ thường trong tiếng Anh được dùng như một nội động từ hoặc ngoại động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Giống như các động từ thường khác, apply cũng thường theo sau chủ ngữ và được sử dụng kết hợp cùng với các trạng từ trong câu. Apply là mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Cùng tìm hiểu về một số ý nghĩa của từ apply nhé:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Áp dụng
|
This rule apply to all employees in company
(Quy tắc này được áp dụng cho toàn bộ nhân viên trong công ty) |
Nhấn vào, đắp vào |
Applying this bell to call her to open the door.
(Nhấn vào cái chuông này để gọi cô ấy mở cửa.) |
Bôi, thoa |
You have to apply nourishing mask to face.
(Bạn phải đắp mặt nạ dưỡng lên mặt.) |
Sử dụng, vận dụng |
It is time you apply your knowledge to the work.
(Đã đến lúc bạn áp dụng kiến thức của mình vào công việc) |
Ứng tuyển |
I applied for a SEO position last month.
(Tôi đã ứng tuyển vào vị trí nhân viên SEO vào tháng trước) |
Bên cạnh đó còn có thể sử dụng apply yourself (chú tâm) hoặc apply sb’s mind to something/ doing something (tập trung vào một việc gì đó) để thể hiện sự nghiêm túc và chú tâm vào một việc.
Word family với apply
Ngoài động từ gốc apply thì các dạng từ khác của từ này cũng rất đa dạng và được sử dụng với từ loại danh từ, tính từ. Cùng tham khảo thêm một số từ vựng để sử dụng một cách linh hoạt và logic nhé.
Từ vựng | Cách phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Applicant (n) | /ˈæplɪkənt/ | Người nộp đơn (thường thấy trong xin việc) |
The number of applicants to the company is growing rapidly. (Số lượng người nộp đơn vào công ty đang tăng nhanh chóng.) |
Application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Sự gắn vào, sự áp dụng, thực hành; sự chuyên cần; đơn xin… |
The application form will be closed at 8PM. (Đơn đăng ký sẽ đóng vào 8 giờ tối.) |
Appliance (n) | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ. |
Does the price of the house include all kitchen appliances? (Giá của ngôi nhà có bao gồm tất cả các thiết bị nhà bếp không?) |
Applicable (adj) | /ˈæplɪkəbl/ | Có thể áp dụng được. | The new rules are applicable to all employees in the company. (Các quy định mới có thể áp dụng được cho tất cả nhân viên trong công ty.) |
Tiếp theo cùng đi vào trọng tâm chính của bài viết xem “Apply đi với giới từ gì” nhé!
II. Apply đi với giới từ gì và cách phân biệt
Câu trả lời câu hỏi Apply đi với giới từ gì đó là trong tiếng Anh apply thường đi với các giới từ như to, with và for. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sẽ sử dụng những giới từ đi cùng apply khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng apply nhé!
1. Apply đi với giới từ to
Apply đi với giới từ to thường dùng để thể hiện hành động áp dụng/ ứng tuyển hoặc đưa ra nguyên tắc, quy tắc cho một công việc, chương trình, cuộc thi hay trong công ty nào đó. Apply khi đi với giới từ to thường có các cấu trúc như sau:
- Cấu trúc 1: Apply sth to sth/sb: áp dụng cái gì vào cái gì hay áp dụng cái gì với ai
Ví dụ:
-
- Our Literature teacher applied these regulations to our class. (Giáo viên Ngữ Văn áp dụng các quy tắc này với lớp chúng tôi)
- Students apply their knowledge of physics to this exercise. (Các bạn học sinh vận dụng kiến thức vật lý vào bài tập này.)
- Cấu trúc 2: Apply to sb/sth: áp dụng cho ai/cái gì
Ví dụ:
-
- This rule apply to all employees in company. (Quy tắc này được áp dụng cho toàn bộ nhân viên trong công ty.)
- Cấu trúc 3: Apply to do something: áp dụng để làm cái gì hay ứng tuyển để làm cái gì.
Ví dụ:
-
- I applied to study abroad last week. (Tôi đã ứng tuyển để đi du học vào tuần trước.)
- Mina applies to volunteer for the program. (Mina ứng tuyển làm tình nguyện viên cho chương trình.)
Tham khảo:
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
2. Apply đi với giới từ with
Câu trả lời tiếp theo cho Apply đi với giới từ gì thì chính là giới từ with. Cấu trúc apply with thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc áp dụng một công cụ, phương pháp hoặc quy trình để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Có 2 cấu trúc apply with thường gặp:
- Cấu trúc 1: Apply with sth: áp dụng hay ứng tuyển với cái gì như là một phương tiện trung gian.
Ví dụ:
-
- You can apply with the online form posted on our Facebook. (Bạn có thể đăng ký với mẫu trực tuyến được đăng trên facebook của chúng tôi.)
- Users can apply with just one click. (Người dùng có thể đăng ký chỉ bằng một cái nhấp chuột.)
- Cấu trúc 1: Be applied with sth: được sử dụng để mô tả việc áp dụng quá trình xử lý cho một đối tượng, vật phẩm nào đó.
Ví dụ: The paint was applied with a soft brush. (Lớp sơn được sơn bằng một cây cọ mềm)
3. Apply đi với giới từ for
Câu trả lời tiếp theo cho “Apply đi với giới từ gì” thì chính là giới từ “for”
- Cấu trúc: Apply for sth
Cách sử dụng: Dùng để xin, thỉnh cầu một cái gì đó chính thức bằng việc viết hoặc gửi thông tin bằng form ví dụ như việc làm, khoản vay,…
Ví dụ:
- I applied for a Junior SEO position at ABC company. ( Tôi đã ứng tuyển vào vị trí nhân viên SEO tại công ty ABC)
- I’m applying for a scholarship in Canada. (Tôi đang nộp đơn xin học bổng ở Canada.)
4. Phân biệt cách dùng Apply to, Apply with và Apply for
Có khá nhiều người thường nhầm lẫn giữa cách dùng “Apply to”, “Apply with” và “Apply for”. Để phân biệt cách dùng của các từ này bạn có thể tham khảo với bảng dưới đây.
Cấu trúc | Cách dùng |
apply to | Được dùng khi muốn yêu cầu hay ứng tuyển, được chọn tại một tổ chức, một trường học hay một công ty nào đó. |
apply for | Được sử dụng khi có mong muốn ứng tuyển việc làm, học bổng du học,… |
apply with | Dùng để mô tả công cụ hay cách thức trung gian để làm một việc gì đó. |
Tham khảo thêm:
- Depend đi với giới từ gì? Cấu trúc Depend on thông dụng trong tiếng Anh
- Independent đi với giới từ gì? Tổng hợp cách dùng Independent
III. Một số cụm từ đi cùng apply thường dùng
Apply là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh và cả với bài thi IELTS. Chắc hẳn đến đây bạn đã nắm được “Apply đi với giới từ gì” rồi. Dưới đây là một số cụm từ đi với apply trong tiếng Anh thường gặp mà bạn có thể ghi nhớ để vận dụng tốt hơn:
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Apply for a visa | nộp đơn xin visa |
Apply a coating to a surface | phủ một lớp bảo vệ trên bề mặt |
Apply oneself to a task | chuyên tâm vào một công việc |
Apply a principle to a situation | áp dụng một nguyên tắc vào 1 tình huống |
Apply a solution to a problem | đưa ra giải pháp cho một vấn đề |
Apply for a loan | nộp đơn vay mượn |
Apply makeup to one’s face | trang điểm cho mặt |
Apply brakes to slow down a vehicle | đạp phanh để giảm tốc độ phương tiện |
Apply for a job | nộp đơn xin việc làm |
Apply a label to a product | dán nhãn cho sản phẩm |
Apply a theory to a problem | áp dụng một lý thuyết vào 1 vấn đề |
Apply for a scholarship | nộp đơn xin học bổng |
Apply a label to a package | dán nhãn lên một gói hàng |
Apply a principle to a decision | áp dụng 1 nguyên tắc vào 1 quyết định |
IV. Luyện tập cách dùng apply đi với giới từ gì
Để nắm chắc hơn về cách dùng “apply đi với giới từ gì” thì hãy cùng Hocielts24h luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
- I want to apply _____ the job of an office staff.
- Lisa decided to apply _____ Victoria University this year.
- I have decided to apply _____ my brother’s help to prepare for the study abroad interview.
- I have successfully applied _____ a Visa.
- We want to apply _____ a loan with a low interest rate from a reputable bank.
Đáp án:
- for – Tôi muốn ứng tuyển vào công việc của một nhân viên văn phòng
- to – Lisa quyết định nộp đơn vào Đại học Victoria năm nay
- with – Tôi đã quyết định nộp đơn với sự giúp đỡ của anh trai tôi để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn du học.
- for – Tôi đã nộp đơn xin Visa thành công.
- for – chúng tôi muốn đăng ký vay với lãi suất thấp từ một ngân hàng uy tín.
Trên đây là tất tần tật kiến thức liên quan tới apply trong tiếng Anh cũng như câu trả lời cho câu hỏi “apply đi với giới từ gì?”. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn nắm chắc kiến thức và cách dùng apply trong tiếng Anh nhé. Chúc bạn có một lộ trình ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh thật tốt.